Wikia Fate Grand Order Việt Nam
Tên Tiếng Nhật Icon Mô Tả
混沌の爪 この爪で傷をつけられた者は混沌の虜となる
Those who are injured by this talon will become a prisoner of chaos.
Rớt từ
Chimera / White Chimera
Địa Điểm [Số lượng] [AP cần]
Rome - Black Forest [1] [15 AP]
E Pluribus Unum - Des Moines [1] [18 AP]
Babylonia - Jaguar Park [3] [21AP]
Shinjuku - Hotel Boulevard [1] [21AP]
Mad Training Field - Intermediate / Advanced / Expert [1] [20/30/40AP]
Servant
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon
0/45
Total:45
Bản mẫu:Tooltip Altera
6/27
Total:33
Bản mẫu:Tooltip Okita Souji
0/45
Total:45

Mordred

5✪


Tên tiếng Nhật
モードレッド
ATK HP
1811/11723 2153/14680
ATK lvl 100 HP lvl 100
12833 16083
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・Trung lập
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Nữ, Humanoid, Ngự thuật, Saberface, Servant, Weak to Enuma Elish Tấn công toàn bộ
(OC) Gây thêm sát thương với Artoria/Arthur.
Hồi phục NP.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
0/45
Total:45

Shiki Ryougi (Saber)

5✪


Tên tiếng Nhật
両儀式〔セイバー〕
ATK HP
1656/10721 2266/15453
ATK lvl 100 HP lvl 100
11736 16929
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương bỏ qua phòng thủ lên toàn bộ địch.
Xóa debuff lên toàn đội.
(Hiệu ứng phụ) Có cơ hội gây đột tử toàn bộ địch.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
9/0
Total:9
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Alter)
5/24
Total:29
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Lily)
0/36
Total:36
Bản mẫu:Tooltip Rama
0/36
Total:36
Bản mẫu:Tooltip Gaius Julius Caesar
5/30
Total:35
Bản mẫu:Tooltip Orion
9/0
Total:9
Bản mẫu:Tooltip James Moriarty
9/0
Total:9
Bản mẫu:Tooltip Oda Nobunaga
0/36
Total:36
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read (Archer)
6/0
Total:6
Bản mẫu:Tooltip Euryale
0/33
Total:33
5/0
Total:5
Bản mẫu:Tooltip Scathach
9/0
Total:9
Bản mẫu:Tooltip Brynhildr
0/45
Total:45
Bản mẫu:Tooltip Tamamo no Mae (Lancer)
0/45
Total:45
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory
8/0
Total:8
Bản mẫu:Tooltip Fionn mac Cumhaill
8/0
Total:8
Bản mẫu:Tooltip Li Shuwen (Lancer)
8/0
Total:8
Bản mẫu:Tooltip Nezha
9/0
Total:9
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn
3/18
Total:21
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Prototype)
6/0
Total:6
Bản mẫu:Tooltip Leonidas
3/15
Total:18
Bản mẫu:Tooltip Jaguar Man
4/18
Total:22
Bản mẫu:Tooltip Saint Martha
8/0
Total:8
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read
6/36
Total:42
Bản mẫu:Tooltip Astolfo
6/0
Total:6

Alexander

3✪


Tên tiếng Nhật
アレキサンダー
ATK HP
1366/7356 1979/8640
ATK lvl 100 HP lvl 100
9955 11714
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Man Neutral ・ Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Divine, Greek Mythology Males, Humanoid, King, Male, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Deals damage to all enemies.
(OC) Gain critical stars.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
0/33
Total:33
Bản mẫu:Tooltip Thomas Edison
0/36
Total:36
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Caster)
6/0
Total:6
Bản mẫu:Tooltip Jack the Ripper
8/45
Total:53
Bản mẫu:Tooltip Shuten Douji
0/45
Total:45
Bản mẫu:Tooltip Stheno
0/36
Total:36
Bản mẫu:Tooltip Carmilla
6/36
Total:42

Ryougi Shiki (Assassin)

4✪


Tên tiếng Nhật
両儀式〔アサシン〕
ATK HP
1477/8867 1768/11055
ATK lvl 100 HP lvl 100
10736 13404
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Chaotic・Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương bỏ qua phòng ngự lên 1 mục tiêu.
(OC) Có khả năng gây hiệu ứng Tức Tử lên mục tiêu.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
0/24
Total:24
Bản mẫu:Tooltip Mochizuki Chiyome
0/36
Total:36
Bản mẫu:Tooltip Fuuma Kotarou
0/30
Total:30
Bản mẫu:Tooltip Vlad III
6/27
Total:33
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Alter)
6/27
Total:33
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu
5/27
Total:31
Bản mẫu:Tooltip Heracles
8/0
Total:8
Bản mẫu:Tooltip Lancelot
5/24
Total:29
Bản mẫu:Tooltip Tamamo Cat
8/0
Total:8
Bản mẫu:Tooltip Ibaraki Douji
5/24
Total:29
Bản mẫu:Tooltip Oda Nobunaga (Berserker)
6/0
Total:6
Bản mẫu:Tooltip Lu Bu
6/0
Total:6
Bản mẫu:Tooltip Eric Bloodaxe
0/24
Total:24
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc (Alter)
10/0
Total:10
Bản mẫu:Tooltip Gorgon
8/0
Total:8
Bản mẫu:Tooltip Hessian Lobo
0/30
Total:30
Bản mẫu:Tooltip Passionlip
0/12
Total:12

Abigail Williams

5✪


Tên tiếng Nhật
アビゲイル・ウィリアムズ
ATK HP
1870/12100 2019/13770
ATK lvl 100 HP lvl 100
13245 15086
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thần tính, Địa hoặc Thiên, Nữ, Hình người, Servant Xóa buff của một kẻ địch. [Hiệu ứng này kích hoạt trước]
Gây sát thương lên kẻ địch đó.
(Tác dụng phụ) Giảm tỉ lệ chí mạng của kẻ địch đó trong 1 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
10/0
Total:0