Wikia Fate Grand Order Việt Nam

Critnormal
Trực Giác A
Nhận sao.
Cấp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sao + 5 6 7 8 9 10 11 12 13 15
Thời gian chờ 7 6 5
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon

Arthur Pendragon (Prototype)

5✪


Tên tiếng Nhật
アーサー・ペンドラゴン〔プロトタイプ〕
ATK HP
1926/12465 2049/13975
ATK lvl 100 HP lvl 100
13645 15310
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Đúng Luật・Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Arthur, Brynhildr's Beloved, Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương toàn bộ.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP trong 1 lượt [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên]
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :

Artoria Pendragon (Alter)

4✪


Tên tiếng Nhật
アルトリア・ペンドラゴン[サンタオルタ]
ATK HP
1543/9258 1805/11286
ATK lvl 100 HP lvl 100
11209 13684
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nam tính Đúng luật・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Vua, Humanoid, Riding, Saberface, Servant, Weak to Enuma Elish Tấn công diện rộng.
(OC) Hồi phục NP.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :

Critnormal
Trực Giác B
Nhận sao.
Cấp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sao + 4 5 6 7 8 9 10 11 12 14
Thời gian chờ 7 6 5
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Alter)
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Lily)

Mordred

5✪


Tên tiếng Nhật
モードレッド
ATK HP
1811/11723 2153/14680
ATK lvl 100 HP lvl 100
12833 16083
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・Trung lập
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Nữ, Humanoid, Ngự thuật, Saberface, Servant, Weak to Enuma Elish Tấn công toàn bộ
(OC) Gây thêm sát thương với Artoria/Arthur.
Hồi phục NP.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :

Beowulf

4✪


Tên tiếng Nhật
ベオウルフ
ATK HP
1707/10247 1652/10327
ATK lvl 100 HP lvl 100
12407 12521
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Brynhildr's Beloved, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Servant, Weak to Enuma Elish Đòn tấn công sẽ bỏ qua né tránh của đối phương 1 lượt.
Gây sát thương lên 1 kẻ địch.
(OC) Giảm chí mạng địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :

Critnormal
Trực Giác C+
Nhận sao.
Cấp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sao + 4 5 6 7 8 9 10 11 12 14
Thời gian chờ 7 6 5
Servant sở hữu kĩ năng

Mysterious Heroine X

5✪


Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX
ATK HP
1817/11761 1862/12696
ATK lvl 100 HP lvl 100
12874 13909
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Cuồn chiến・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Riding, Saberface, Servant Tấn công toàn bộ.
(OC) Gây thêm sát thương lên Saberface.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :

Critnormal
Trực Giác C
Nhận sao.
Cấp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
Sao + 4 5 6 7 8 9 10 11 12 14
Thời gian chờ 7 6 5
Servant sở hữu kĩ năng

Mysterious Heroine X (Alter)

5✪


140
Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX〔オルタ〕
ATK HP
1717 / 11113 2079 / 14175
ATK lvl 100 HP lvl 100
12165 15529
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Trung lập · Tà ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Saberface, Servant Gây sát thương cho một mục tiêu.
(OC) Gây sát thêm sát thương cho lớp Saber.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :