Wikia Fate Grand Order Việt Nam
Register
Advertisement

Thuộc tính ẩn là một cơ chế trong Fate/Grand Order. Nó hoạt động gần giống với Tam giác trường phái của Servant. Mỗi ServantKẻ địch đều có thuộc tính ẩn mà sẽ mạnh lên hoặc yếu đi khi chiến đấu với các thuộc tính ẩn khác. Mối quan hệ giữa các thuộc tính ẩn được giải thích trong Ngoại truyện của EMIYA và bởi Da Vinci trong cốt truyện chương London.

Hệ số sát thương

Công /Thủ Nhân Thiên Địa Tinh Thú
Nhân 1.0x
1.1x
0.9x
1.0x 1.0x
Địa
1.1x
0.9x
1.0x 1.0x 1.0x
Thiên
0.9x
1.0x
1.1x
1.0x 1.0x
Tinh 1.0x 1.0x 1.0x 1.0x
1.1x
Thú 1.0x 1.0x 1.0x
1.1x
1.0x

Những thuộc tính ẩn này được dựa trên lí do tại sao họ là Servant, và vì thế, chúng ta có thể phỏng đoán về tiêu chí phân loại:

Nhân (人, Jin, Human): Những người thuộc nhóm này được mọi người, với kiến thức thông thường, thừa nhận là những vĩ nhân có đóng góp lớn cho nhân loại, và được coi là anh hùng bởi những hành động có thật của họ. Sau khi chết, họ có thể được quần chúng thần thánh hóa, nhưng về căn bản, họ vẫn là những siêu nhân thực sự ngay khi còn sống.
Ví dụ: Những kẻ cai trị như Gaius Julius CaesarIvan Lôi Đế, những chuyên gia võ thuật như Sasaki KojirouLý Thư Văn.
Địa (地, Chi, Earth): Những anh hùng gắn liền với thần thoại, truyền thuyết của một vùng đất và không thuộc dòng dõi thần thánh. Tiên hay các ma thú cũng được xếp vào nhóm này.
Ví dụ: Chủ nhân của những vũ khí kì diệu như Altria PendragonSiegfried, những người sở hữu kĩ năng siêu phàm như AchillesMerlin , phi nhân loại hư Ibaraki DoujiHessian Lobo.
Thiên (天, Ten, Heaven): Những anh hùng liên quan đến thần thánh, có thể là một vị thần hạ mức thần tính xuống và trở thành anh linh, con của thần, hoặc một dạng hóa thân của thần.
Ví dụ: Những người sở hữu vật thể thần thánh như DavidCu Chulainn, những người là con của thần thánh như GilgameshHeracles.
Tinh (星, Sei, Star): Những anh hùng này không thuộc về ba nhóm trước, là "hi vọng của nhân loại", "biểu tượng của sự vượt khó". Mặc dù bản chất khá giống với "Kẻ khai sáng tới những vì sao" - kĩ năng được trao cho những anh hùng là cột mốc lịch sử của nhân loại, thuộc tính này về cơ bản được trao cho những người đã để lại một niềm hi vọng lớn lao trong lịch sử nhân loại. Không chỉ đơn giản là đạt được một thành quả gì đó, mà còn phải là một hình tượng tỏa sáng rực rỡ như một vì sao.
Ví dụ: Những nhà phát minh như Leonardo Da VinciNikola Tesla, những người sáng lập như RomulusFrancis Drake.
Thú: Đối nghịch lại với những ngôi sao đầy sức mạnh (tức những servant mang thuộc tính Tinh), họ chính là Cái Ác, những "Ma thú của tai ương" đại diện cho "Bảy tội ác của nhân loại", là những tạo vật mang trong mình thứ xấu xa mà toàn thể loài người đều có. Sự tồn tại của họ đe dọa đến tồn vong của nhân loại cũng như dòng chảy của lịch sử.
Ví dụ: Những quái thú được nuôi dưỡng như Sessyoin Kiara, phản diện của Fate/Grand Order như GoetiaTiamat.

Thuộc tính ẩn của Servant

Thuộc tính ẩn Servant
Nhân
Altericon
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Alter)
Neroicon
Neroicon
Caesaricon
Bản mẫu:Tooltip Gaius Julius Caesar
Attilaicon
Bản mẫu:Tooltip Altera
Gillesicon
Bản mẫu:Tooltip Gilles de Rais (Saber)
Deon
Bản mẫu:Tooltip Chevalier d'Eon
Okitaicon
Bản mẫu:Tooltip Okita Souji
Brideicon

Sabericon

Nero Claudius (Bride)

5✪


Brideicon
Tên tiếng Nhật
ネロ・クラウディウス (ブライド)
ATK HP
1793/11607 2089/14284
ATK lvl 100 HP lvl 100
12706 15609
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn Độn・Cô Dâu
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Vua, Điều khiển vật cưỡi, Người La Mã, , Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương cực lớn lên 1 kẻ địch.
(OC) Thiêu đốt, giảm phòng thủ, giảm tỉ lệ chí mạng của mục tiêu trong 5 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Ryougisabericon

Sabericon

Shiki Ryougi (Saber)

5✪


Ryougisabericon
Tên tiếng Nhật
両儀式〔セイバー〕
ATK HP
1656/10721 2266/15453
ATK lvl 100 HP lvl 100
11736 16929
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương bỏ qua phòng thủ lên toàn bộ địch.
Xóa debuff lên toàn đội.
(Hiệu ứng phụ) Có cơ hội gây đột tử toàn bộ địch.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Musashi icon

Sabericon

Miyamoto Musashi

5✪


Musashi icon
Tên tiếng Nhật
新免武蔵守藤原玄信
ATK HP
1,860/12,037 1,999/13,635
ATK lvl 100 HP lvl 100
13,176 14,938
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địch.
Xóa bỏ buff của kẻ địch đó. 20%.
(Hiệu ứng phụ) Tăng sát thương Bảo Khí trong 1 lượt.
[Hiệu ứng này xảy ra trước].
Thẻ mệnh lệnh: QABBB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
S187
Bản mẫu:Tooltip Yagyuu Munenori
Emiyaicon
Bản mẫu:Tooltip EMIYA
Robinicon
Bản mẫu:Tooltip Robin Hood
Odaicon
Bản mẫu:Tooltip Oda Nobunaga
Billyicon
Bản mẫu:Tooltip Billy The Kid
Toudaicon
Bản mẫu:Tooltip Tawara Touta
Anne&MaryArchericon
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read (Archer)
ShinjukuArcherIcon
Bản mẫu:Tooltip James Moriarty
EmiyaAlterIcon
Bản mẫu:Tooltip EMIYA (Alter)
S180
Bản mẫu:Tooltip Helena Blavatsky (Archer)
Icon Servant 200

Archericon

Asagami Fujino

4✪


Icon Servant 200
Tên tiếng Nhật
浅上藤乃
ATK HP
1,716/10,299 1,764/11,025
ATK lvl 100 HP lvl 100
12,470 13,368
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant Gây sát thương lên 1 kẻ địch.
Ngăn kẻ đó nhận buff 1 lần, trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Giảm sức tấn công của kẻ đó trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Elizaicon
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory
Mashibouicon
Bản mẫu:Tooltip Musashibou Benkei
Leonidasicon
Bản mẫu:Tooltip Leonidas
Hectoricon
Bản mẫu:Tooltip Hector
Shuwenicon
Bản mẫu:Tooltip Li Shuwen (Lancer)
Jalter Lily Icon
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc (Alter) (Santa Lily)
S186
Bản mẫu:Tooltip Houzouin Inshun
Marieicon
Bản mẫu:Tooltip Marie Antoinette
Georgeicon
Bản mẫu:Tooltip Georgios
Edwardicon
Bản mẫu:Tooltip Edward Teach
Boudicaicon
Bản mẫu:Tooltip Boudica
Ushiwaicon
Bản mẫu:Tooltip Ushiwakamaru
Alexandericon

Class-Rider-Silver

Alexander

3✪


Alexandericon
Tên tiếng Nhật
アレキサンダー
ATK HP
1366/7356 1979/8640
ATK lvl 100 HP lvl 100
9955 11714
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Man Neutral ・ Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Divine, Greek Mythology Males, Humanoid, King, Male, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Deals damage to all enemies.
(OC) Gain critical stars.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Quick
Marthaicon
Bản mẫu:Tooltip Saint Martha
Anneicon
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read
Santaaltericon

Ridericon

Artoria Pendragon (Alter)

4✪


Santaaltericon
Tên tiếng Nhật
アルトリア・ペンドラゴン[サンタオルタ]
ATK HP
1543/9258 1805/11286
ATK lvl 100 HP lvl 100
11209 13684
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nam tính Đúng luật・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Vua, Humanoid, Riding, Saberface, Servant, Weak to Enuma Elish Tấn công diện rộng.
(OC) Hồi phục NP.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Iskandaricon
Bản mẫu:Tooltip Iskandar
ColumbusIcon
Bản mẫu:Tooltip Christopher Columbus
S179
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Rider Alter)
IvanIcon

Ridericon

Ivan Lôi Đế

5✪


IvanIcon
Tên tiếng Nhật
イヴァン雷帝
ATK HP
1795/11619 1948/13284
ATK lvl 100 HP lvl 100
14719 16553
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Quái thú, Địa hoặc Thiên, Hình người, Vua, Nam, Điều khiển vật cưỡi, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ địch.
Giảm kháng tính năng thẻ Buster của chúng đi 20% trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP bản thân trong 1 lượt. [Hiệu ứng này kích hoạt trước]
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Icon S211
Bản mẫu:Tooltip Sakamoto Ryouma
Gilles2icon
Bản mẫu:Tooltip Gilles de Rais
Hansicon
Bản mẫu:Tooltip Hans Christian Andersen
Shakespeareicon
Bản mẫu:Tooltip William Shakespeare
Wavericon
Bản mẫu:Tooltip Zhuge Liang (Lord El-Melloi II)
Elizhallowicon
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory (Halloween)
Rhymeicon
Bản mẫu:Tooltip Nursery Rhyme
Paracelsusicon
Bản mẫu:Tooltip Paracelsus von Hohenheim
Babbageicon
Bản mẫu:Tooltip Charles Babbage
Helenaicon
Bản mẫu:Tooltip Helena Blavatsky
Edisonicon
Bản mẫu:Tooltip Thomas Edison
Geronimoicon
Bản mẫu:Tooltip Geronimo
Xuanzangicon
Bản mẫu:Tooltip Xuanzang
MarieCastericon
Bản mẫu:Tooltip Marie Antoinette (Caster)
Illyaprismaicon
Bản mẫu:Tooltip Illyasviel von Einzbern
Gilcastericon
Bản mẫu:Tooltip Gilgamesh (Caster)
CasterofNightlessCity
Bản mẫu:Tooltip Scheherazade
NeroSummer
Bản mẫu:Tooltip Nero Claudius (Caster)
Icon Servant 194

Castericon

Nữ Hoàng của Sheba

4✪


Icon Servant 194
Tên tiếng Nhật
シバの女王
ATK HP
1,438/8,629 1,940/12,127
ATK lvl 100 HP lvl 100
10,354 14,704
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Servant, Hình người, Yếu thế trước Enuma Elish, Vua Gây sát thương lớn lên một kẻ địch.
(Hiệu ứng phụ) Giảm phòng thủ của mục tiêu trong 3 lượt.
Giảm sức tấn công của mục tiêu trong 3 lượt.
Giảm khả năng hồi phục HP của mục tiêu trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
AnastasiaIcon

Castericon

Anastasia Nikolaevna Romanova

5✪


AnastasiaIcon
Tên tiếng Nhật
アナスタシア・ニコラエヴナ・ロマノヴァ
ATK HP
1629/10546 2091/14259
ATK lvl 100 HP lvl 100
11544 15621
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
Khóa kĩ năng của chúng trong một lượt.
(Tác dụng phụ) Giảm khả năng phòng thủ của chúng trong 3 lượt
Thẻ mệnh lệnh: QAAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
AvicebronIcon

Class-Caster-Silver

Avicebron

3✪


AvicebronIcon
Tên tiếng Nhật
アヴィケブロン
ATK HP
1,184/6,376 1,796/9,981
ATK lvl 100 HP lvl 100
8629 13533
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
(Tác dụng phụ) Tăng khả năng sạc NP toàn đội trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
SiegIcon
Bản mẫu:Tooltip Sieg
Sasakiicon
Bản mẫu:Tooltip Sasaki Kojirou
Hassanicon
Bản mẫu:Tooltip Cursed Arm Hassan
Jingkeicon
Bản mẫu:Tooltip Jing Ke
Sansonicon
Bản mẫu:Tooltip Charles-Henri Sanson
Matahariicon
Bản mẫu:Tooltip Mata Hari
Ryougiassassinicon

Assassinicon

Ryougi Shiki (Assassin)

4✪


Ryougiassassinicon
Tên tiếng Nhật
両儀式〔アサシン〕
ATK HP
1477/8867 1768/11055
ATK lvl 100 HP lvl 100
10736 13404
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Chaotic・Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương bỏ qua phòng ngự lên 1 mục tiêu.
(OC) Có khả năng gây hiệu ứng Tức Tử lên mục tiêu.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Emiyaassassinicon
Bản mẫu:Tooltip EMIYA (Assassin)
Hassanhundredicon
Bản mẫu:Tooltip Hundred-Faced Hassan
Kotarouicon
Bản mẫu:Tooltip Fuuma Kotarou
Hassan of Serenity icon
Bản mẫu:Tooltip Hassan of Serenity
Cleopatra icon
Bản mẫu:Tooltip Cleopatra
Kinghassanicon
Kinghassanicon
Phát hiện bản mẫu lặp vòng: Bản mẫu:Tooltip "Ông Lão Trên Núi"
ShinjukuAssassinIcon
Bản mẫu:Tooltip Yan Qing
AssassinofNightlessCity
Bản mẫu:Tooltip Wu Zetian
Icon S210

Class-Assassin-Silver

Okada Izō

3✪


Icon S210
Tên tiếng Nhật
岡田 以蔵
ATK HP
1277/6879 1592/8844
ATK lvl 100 HP lvl 100
9310 11991
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung dung・ Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên một kẻ địch.
(Tác dụng phụ)Tăng tỷ lệ tạo sao của bản thân trong 3 lượt (Kích hoạt trước)
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Lubuicon
Bản mẫu:Tooltip Lu Bu
Spartacusicon
Bản mẫu:Tooltip Spartacus
Sakataicon
Bản mẫu:Tooltip Sakata Kintoki
Caligulaicon
Bản mẫu:Tooltip Caligula
Dariusicon
Bản mẫu:Tooltip Darius III
Ericicon
Bản mẫu:Tooltip Eric Bloodaxe
Nightingaleicon
Bản mẫu:Tooltip Nightingale
HijikataIcon
Bản mẫu:Tooltip Hijikata Toshizou
ChachaIcon
Bản mẫu:Tooltip Chacha
Amakusaicon
Bản mẫu:Tooltip Amakusa Shirou
MarthaRulericon
Bản mẫu:Tooltip Saint Martha (Ruler)
Edmondicon
Bản mẫu:Tooltip Edmond Dantes
Jeannealtericon
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc (Alter)
Angraicon
Bản mẫu:Tooltip Angra Mainyu
Icon Servant 190
Bản mẫu:Tooltip Mecha Eli-chan
Icon Servant 191
Bản mẫu:Tooltip Mecha Eli-chan Mk.II
Icon S209

Class-Alterego-Gold

Okita Sōji (Alter)

5✪


Icon S209
Tên tiếng Nhật
沖田総司〔オルタ〕
ATK HP
1926/12465 1862/12696
ATK lvl 100 HP lvl 100
13645 13909
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập - Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Nữ, Hình người, Altria-face, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên mọi kẻ địch.
(Tác dụng phụ) Giảm kháng Buster của kẻ địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QQABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
BBicon

Mooncancer

BB

4✪


BBicon
Tên tiếng Nhật
ビィビィ
ATK HP
1366/8197 2182/13643
ATK lvl 100 HP lvl 100
9925 16542
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Female, Humanoid, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địch
Sạc NP của toàn đội phía trước thêm 20%.
(Hiệu ứng phụ) Giảm kháng debuff của địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Icon Servant 198

Class-Foreigner-Gold

Katsushika Hokusai

5✪


Icon Servant 198
Tên tiếng Nhật
葛飾北斎
ATK HP
1870/12100 1940/13230
ATK lvl 100 HP lvl 100
13245 14494
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thần tính, Nữ, Dạng người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish. Gây sát thương lớn lên tất cả kẻ địch.
(Tác dụng phụ) Gây thêm sát thương với những kẻ địch có thuộc tính ẩn Nhân.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Địa
Mashuicon
Bản mẫu:Tooltip Mashu Kyrielite
MashuIconSR

ShielderSilver

Mashu Kyrielight

3✪


Mashuicon
Tên tiếng Nhật
マシュ・キリエライト
ATK HP
1261/6791 1854/10302
ATK lvl 100 HP lvl 100
10575 15619
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Trật tự・Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Bán-Servant, Thiên hoặc Địa, Nữ, Hình người, Điều khiển vật cưỡi, Yếu thế trước Enuma Elish Giảm sát thương nhận vào của toàn đội trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng cường sức phòng thủ cho toàn đội trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Sabericon2
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon
Lilyicon
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Lily)
Siegicon
Bản mẫu:Tooltip Siegfried
Fergusicon
Bản mẫu:Tooltip Fergus Mac Roich
Mordredicon

Sabericon

Mordred

5✪


Mordredicon
Tên tiếng Nhật
モードレッド
ATK HP
1811/11723 2153/14680
ATK lvl 100 HP lvl 100
12833 16083
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・Trung lập
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Nữ, Humanoid, Ngự thuật, Saberface, Servant, Weak to Enuma Elish Tấn công toàn bộ
(OC) Gây thêm sát thương với Artoria/Arthur.
Hồi phục NP.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Lancelot Saber icon
Bản mẫu:Tooltip Lancelot (Saber)
Gawainicon
Bản mẫu:Tooltip Gawain
Eliz Brave icon
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory (Brave)
ArthurIcon

Sabericon

Arthur Pendragon (Prototype)

5✪


ArthurIcon
Tên tiếng Nhật
アーサー・ペンドラゴン〔プロトタイプ〕
ATK HP
1926/12465 2049/13975
ATK lvl 100 HP lvl 100
13645 15310
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Đúng Luật・Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Arthur, Brynhildr's Beloved, Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương toàn bộ.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP trong 1 lượt [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên]
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
FranSummer
Bản mẫu:Tooltip Frankenstein (Saber)
Atalantaicon
Bản mẫu:Tooltip Atalanta
Arash

Class-Archer-Bronze

Arash

1✪


Arash
Tên tiếng Nhật
ビィビィ
ATK HP
1,057/5,816 1,424/7,122
ATK lvl 100 HP lvl 100
9,037 10,979
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Thiên hoặc Địa, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên tất cả kẻ địch.

Tự sát. [Điểm trừ] Bất khả kháng, nhưng hồi sinh vẫn được kích hoạt.
(Hiệu ứng phụ) Tăng thêm sát thương.

Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Tristanicon
Bản mẫu:Tooltip Tristan
ArtoriaArchericon
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Archer)
S184
Bản mẫu:Tooltip Tomoe Gozen
Diarmuidicon
Bản mẫu:Tooltip Diarmuid Ua Duibhne
KiyohimeLancericon
Bản mẫu:Tooltip Kiyohime (Lancer)
Vlad (Extra) icon
Bản mẫu:Tooltip Vlad III (EXTRA)
Medusalancericon
Bản mẫu:Tooltip Medusa (Lancer)
Jaguarmanicon
Bản mẫu:Tooltip Jaguar Man
Icon Servant 196

Lancericon

Ereshkigal

5✪


Icon Servant 196
Tên tiếng Nhật
エレシュキガル
ATK HP
1598/10343 2356/16065
ATK lvl 100 HP lvl 100
11322 17600
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Earth Chaotic・Evil
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Earth or Sky, Female, Humanoid, Servant, Weak to Enuma Elish, Divine, Queen Deals damage to all enemies. Allies with the Protection of the Underworld status, increase attack by 20% for 3 turns.
(OC) Increase own Buster card performance for 1 turn. [This activates first]
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Medusaicon
Bản mẫu:Tooltip Medusa
Astolfoicon
Bản mẫu:Tooltip Astolfo
Medbicon
Bản mẫu:Tooltip Medb
Kintokiridericon
Bản mẫu:Tooltip Sakata Kintoki (Rider)
MordredRidericon
Bản mẫu:Tooltip Mordred (Rider)
AchillesIcon
Bản mẫu:Tooltip Achilles
Medeaicon
Bản mẫu:Tooltip Medea
Mephisicon
Bản mẫu:Tooltip Mephistopheles
Medealilyicon
Bản mẫu:Tooltip Medea (Lily)
Nitocrisicon
Bản mẫu:Tooltip Nitocris
Merlinicon
Bản mẫu:Tooltip Merlin
Romanicon Phantomicon
Bản mẫu:Tooltip The Phantom of the Opera
Carmillaicon
Bản mẫu:Tooltip Carmilla
Jackicon
Bản mẫu:Tooltip Jack the Ripper
Jekyllicon
Bản mẫu:Tooltip Henry Jekyll & Hyde
ShutenIcon
Bản mẫu:Tooltip Shuten Douji
NitoSummer
Bản mẫu:Tooltip Nitocris (Assassin)
S185
Bản mẫu:Tooltip Mochizuki Chiyome
S188
Bản mẫu:Tooltip Katō Danzō
Icon Servant 189
Bản mẫu:Tooltip Osakabehime
Icon Servant 199

Assassinicon

Semiramis

5✪


Icon Servant 199
Tên tiếng Nhật
セミラミス
ATK HP
1747/11309 1945/13266
ATK lvl 100 HP lvl 100
12379 14533
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Trật tự - Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thiên hoặc Địa, Hình người, Nữ, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish, Thần tính, Nữ hoàng Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
Tăng phòng thủ cho toàn đội thêm 20% trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương của Bảo Khí. [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên].
Thẻ mệnh lệnh: QAAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Lanceloticon
Bản mẫu:Tooltip Lancelot
Vladicon
Bản mẫu:Tooltip Vlad III
Asteriosicon
Bản mẫu:Tooltip Asterios
Kiyohimeicon
Bản mẫu:Tooltip Kiyohime
Tamamoicon
Bản mẫu:Tooltip Tamamo Cat
Hydeicon
Bản mẫu:Tooltip Henry Jekyll & Hyde
Frankicon
Bản mẫu:Tooltip Frankenstein
Beowulficon

Berserkericon

Beowulf

4✪


Beowulficon
Tên tiếng Nhật
ベオウルフ
ATK HP
1707/10247 1652/10327
ATK lvl 100 HP lvl 100
12407 12521
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Brynhildr's Beloved, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Servant, Weak to Enuma Elish Đòn tấn công sẽ bỏ qua né tránh của đối phương 1 lượt.
Gây sát thương lên 1 kẻ địch.
(OC) Giảm chí mạng địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QABBB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
CuAltericon
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Alter)
Ibarakiicon
Bản mẫu:Tooltip Ibaraki Douji
BerserkerOfElDoradoIcon
Bản mẫu:Tooltip Penthesilea
AtalantaAlterIcon

Berserkericon

Atalanta (Alter)

4✪


AtalantaAlterIcon
Tên tiếng Nhật
アタランテ(オルタ)
ATK HP
1,634/9,806 1,701/10,634
ATK lvl 100 HP lvl 100
11873 12894
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn · Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Quái thú, Địa hoặc Thiên, Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên một kẻ địch.
Khoá NP của kẻ địch trong 1 lượt.
(Tác dụng phụ) Gây hiệu ứng Nguyền rủa cho chúng trong 5 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QQABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Quick
Gorgonicon
Bản mẫu:Tooltip Gorgon
HessianLoboIcon
Bản mẫu:Tooltip Hessian Lobo
AntonioIcon

Class-Avenger-Silver

Antonio Salieri

3✪


AntonioIcon
Tên tiếng Nhật
アントニオ・サリエリ
ATK HP
1509/8125 1411/7840
ATK lvl 100 HP lvl 100
10996 10630
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Địa hoặc Thiên, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
Giảm khả năng tạo sao của toàn đội đi 20% trong 3 lượt. [Điểm trừ]
(Tác dụng phụ) Giảm kháng thẻ Arts của toàn bộ kẻ địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
MeltlilithIcon
Bản mẫu:Tooltip Meltlilith
PassionLipIcon
Bản mẫu:Tooltip Passionlip
Icon Servant 195

Class-Foreigner-Gold

Abigail Williams

5✪


Icon Servant 195
Tên tiếng Nhật
アビゲイル・ウィリアムズ
ATK HP
1870/12100 2019/13770
ATK lvl 100 HP lvl 100
13245 15086
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thần tính, Địa hoặc Thiên, Nữ, Hình người, Servant Xóa buff của một kẻ địch. [Hiệu ứng này kích hoạt trước]
Gây sát thương lên kẻ địch đó.
(Tác dụng phụ) Giảm tỉ lệ chí mạng của kẻ địch đó trong 1 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Thiên
Ramaicon
Bản mẫu:Tooltip Rama
Suzuka
Bản mẫu:Tooltip Suzuka Gozen
Gilicon
Bản mẫu:Tooltip Gilgamesh
Euryale
Bản mẫu:Tooltip Euryale
Orionicon
Bản mẫu:Tooltip Orion
Davidicon
Bản mẫu:Tooltip David
Arjunaicon
Bản mẫu:Tooltip Arjuna
Kogilicon
Bản mẫu:Tooltip Ko-Gil
Kuroicon
Bản mẫu:Tooltip Chloe von Einzbern
Ishtar icon
Bản mẫu:Tooltip Ishtar
ChironIcon
Bản mẫu:Tooltip Chiron
Cuicon
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn
Cuprotoicon
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Prototype)
Alterlancericon
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Lancer Alter)
Karnaicon
Bản mẫu:Tooltip Karna
Fionnicon
Bản mẫu:Tooltip Fionn mac Cumhaill
Brynicon
Bản mẫu:Tooltip Brynhildr
Arturia lancer icon
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Lancer)
TamamoLancericon
Bản mẫu:Tooltip Tamamo no Mae (Lancer)
Enkiduicon
Bản mẫu:Tooltip Enkidu
S181
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu (Lancer)
Icon Servant 183
Bản mẫu:Tooltip Parvati
Icon Servant 193
Bản mẫu:Tooltip Nezha
Ozymandiasicon
Bản mẫu:Tooltip Ozymandias
Quetzicon
Bản mẫu:Tooltip Quetzalcoatl
IshtarSummer
Bản mẫu:Tooltip Ishtar (Rider)
Cucastericon
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Caster)
Tamamocastericon
Bản mẫu:Tooltip Tamamo no Mae
Solomonicon Irisvielicon
Bản mẫu:Tooltip Irisviel (Dress of Heaven)
Icon Servant 192
Bản mẫu:Tooltip Circe
Sthenoicon
Bản mẫu:Tooltip Stheno
Heraclesicon
Bản mẫu:Tooltip Heracles
Yorimitsuicon
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu
Tinh
Bedivereicon
Bản mẫu:Tooltip Bedivere
Teslaicon
Bản mẫu:Tooltip Nikola Tesla
Icon Servant 197
Bản mẫu:Tooltip Attila the San(ta)
Romulusicon
Bản mẫu:Tooltip Romulus
Scathachicon
Bản mẫu:Tooltip Scathach
Drakeicon
Bản mẫu:Tooltip Francis Drake
Mozarticon
Bản mẫu:Tooltip Wolfgang Amadeus Mozart
Davinciicon
Bản mẫu:Tooltip Leonardo Da Vinci
Heroinexicon

Assassinicon

Mysterious Heroine X

5✪


Heroinexicon
Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX
ATK HP
1817/11761 1862/12696
ATK lvl 100 HP lvl 100
12874 13909
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Cuồn chiến・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Riding, Saberface, Servant Tấn công toàn bộ.
(OC) Gây thêm sát thương lên Saberface.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Quick
ScathachAssassinicon
Bản mẫu:Tooltip Scathach (Assassin)
MHX(Alter)icon

Berserkericon

Mysterious Heroine X (Alter)

5✪


140
Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX〔オルタ〕
ATK HP
1717 / 11113 2079 / 14175
ATK lvl 100 HP lvl 100
12165 15529
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Trung lập · Tà ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Saberface, Servant Gây sát thương cho một mục tiêu.
(OC) Gây sát thêm sát thương cho Sabericon lớp Saber.
Thẻ mệnh lệnh: QQABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Quick
Jeanneicon
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc
S173
Bản mẫu:Tooltip Sherlock Holmes
Thú
Tiamaticon Goetiaicon HeavensHoleIcon KiaraIcon
Bản mẫu:Tooltip Sessyoin Kiara

Thuộc tính ẩn của kẻ địch

Thuộc tính ẩn Kẻ địch
Nhân
Skeleton Saber Icon Skeleton Lancer Icon Skeleton Archer Icon Zombie Ancient Icon Zombie Medieval Icon Zombie Modern Icon Soldier Ancient Icon Soldier Medieval Icon Soldier Modern Icon Amazoness Icon Amazoness Leader Icon Amazoness Queen Icon Jeanne d'Arc Icon Pumpkin Saber Icon Pumpkin Lancer Icon Pumpkin Archer Icon Chibi Nobu Icon Silver Chibi Nobu Icon Gold Chibi Nobu Icon Deka Nobu Icon Silver Deka Nobu Icon Gold Deka Nobu Icon SmalPatriot CelticSaberIcon DruidIcon ZaydIcon Pict Warrior
Địa
Dragon Tooth Warrior Icon Wyvern Icon Wyvern Dread Icon Wyvern Evil Icon Horror Wyvern Icon Dragon Icon Fafnir Icon Great Dragon Icon Mad Dragon Icon Werewolf Icon Werejaguar Icon Hungry Wolf Icon Goblin Icon Chimera Icon White Chimera Icon Lamia Icon Naga Icon Naga Raja Icon Centaur Icon Centaur Leader Icon Centaur King Icon Soul Eater Icon Bicorn Icon Gazer Icon Spriggan Icon
Thiên
Demon God Flauros Icon Hand of Dawn Icon Arm of Dawn Icon Strong Arm of Dawn Icon Divine Arm of Dawn Icon Door of the Undead Icon Door of the Brave Icon Door of the Saint Icon Door of the Champion Icon Ghost Icon Terror Ghost Icon Ancient Ghost Icon Scarecrow Icon Demon Icon Demon God Flauros Icon Homunculus Icon Proto Homunculus Icon Golem Icon Stone Golem Icon Iron Golem Icon Platinum Golem Icon Cookie Golem Icon MassiveGhostIcon Helterskeltericon AutomataIcon KillingDollIcon OldGearIcon Spellbook Thunderbook Windbook Firebook Icebook Grimoirebook HFMimicryIcon AvicebronsGolemIcon
Tinh Chưa có ai
Thú Lahmu icon Bel Lahmu(Normal)icon
Đa dạng Servant bóng đen
Advertisement