Wikia Fate Grand Order Việt Nam
Register
Advertisement

Thuộc tính (属性, Zokusei, alignment) là một nhóm hay loại trong game giúp chỉ ra bản tính của Servant. Trước sự kiện Kara no Kyoukai, thuộc tính chỉ được xem như một phần thông tin trong tiểu sử mỗi Servant, không liên quan gì đến cơ chế game. Sau sự kiện Kara no Kyoukai, hệ thống nhiệm vụ ở nhiều sự kiện khác nhau đã có một vài nhiệm vụ yêu cầu người chơi phải đánh bại một số Servant với thuộc tính nhất định.

Trong phiên bản tiếng Anh, "Trung lập" hay "Trung dung" (Neutral) được dịch thành "Balanced".

Thuộc tính được chia thành 2 phần, kết hợp giữa nguyên tắc sống mà họ coi trọng với bản chất tính cách của họ:

  • Nguyên tắc sống: Trật tự (秩序, Chitsujo, Lawful) - Trung lập (中立, Chūritsu, Neutral) - Hỗn độn (混沌 / 渾沌, Konton / Konton, Chaotic)
  • Bản chất tính cách: Thiện (善, Zen, Good) - Trung dung (中庸, Chūyō, Neutral) - Ác (悪, Waru, Evil)

Có một số trường hợp ngoại lệ, như thuộc tính "Cuồng" chỉ dành cho những Berserker đã mất hết lí trí (như HeraclesLancelot), thuộc tính "Cô dâu" cho Nero Claudius (Bride) và thuộc tính "Hè" cho Tamamo no Mae (Lancer).

Có 9 loại thuộc tính chính:

Trật tự ・ Thiện
Lawful ・ Good
秩序 ・ 善
Trật tự ・ Trung dung
Lawful ・ Neutral
秩序 ・ 中庸
Trật tự ・ Ác
Lawful ・ Evil
秩序 ・ 悪
Trung lập ・ Thiện
Neutral ・ Good
中立 ・ 善
Trung lập ・ Trung dung
True Neutral
中立 ・ 中庸
Trung lập ・ Ác
Neutral ・ Evil
中立 ・ 悪
Hỗn độn ・ Thiện
Chaotic ・ Good
混沌 ・ 善
Hỗn độn ・ Trung dung
Chaotic ・ Neutral
混沌 ・ 中庸
Hỗn độn ・ Ác
Chaotic ・ Evil
混沌 ・ 悪
Thuộc tính Servant
Trật tự ・ Thiện MashuIconSR

ShielderSilver

Mashu Kyrielight

3✪


Mashuicon
Tên tiếng Nhật
マシュ・キリエライト
ATK HP
1261/6791 1854/10302
ATK lvl 100 HP lvl 100
10575 15619
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Trật tự・Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Bán-Servant, Thiên hoặc Địa, Nữ, Hình người, Điều khiển vật cưỡi, Yếu thế trước Enuma Elish Giảm sát thương nhận vào của toàn đội trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng cường sức phòng thủ cho toàn đội trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Sabericon2
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon
Lilyicon
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Lily)
Gillesicon
Bản mẫu:Tooltip Gilles de Rais (Saber)
Ramaicon
Bản mẫu:Tooltip Rama
Gawainicon
Bản mẫu:Tooltip Gawain
Bedivereicon
Bản mẫu:Tooltip Bedivere
ArthurIcon

Sabericon

Arthur Pendragon (Prototype)

5✪


ArthurIcon
Tên tiếng Nhật
アーサー・ペンドラゴン〔プロトタイプ〕
ATK HP
1926/12465 2049/13975
ATK lvl 100 HP lvl 100
13645 15310
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Đúng Luật・Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Arthur, Brynhildr's Beloved, Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương toàn bộ.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP trong 1 lượt [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên]
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
ArtoriaArchericon
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Archer)
Tristanicon
Bản mẫu:Tooltip Tristan
Ishtar icon
Bản mẫu:Tooltip Ishtar
Alterlancericon
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Lancer Alter)
Karnaicon
Bản mẫu:Tooltip Karna
Arturia lancer icon
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Lancer)
Vlad (Extra) icon
Bản mẫu:Tooltip Vlad III (EXTRA)
S181
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu (Lancer)
Icon Servant 183
Bản mẫu:Tooltip Parvati
Georgeicon
Bản mẫu:Tooltip Saint George
Marieicon
Bản mẫu:Tooltip Marie Antoinette
Marthaicon
Bản mẫu:Tooltip Saint Martha
Santaaltericon

Ridericon

Artoria Pendragon (Alter)

4✪


Santaaltericon
Tên tiếng Nhật
アルトリア・ペンドラゴン[サンタオルタ]
ATK HP
1543/9258 1805/11286
ATK lvl 100 HP lvl 100
11209 13684
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nam tính Đúng luật・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Vua, Humanoid, Riding, Saberface, Servant, Weak to Enuma Elish Tấn công diện rộng.
(OC) Hồi phục NP.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Kintokiridericon
Bản mẫu:Tooltip Sakata Kintoki (Rider)
Quetzicon
Bản mẫu:Tooltip Quetzalcoatl
IshtarSummer
Bản mẫu:Tooltip Ishtar (Rider)
Medealilyicon
Bản mẫu:Tooltip Medea (Lily)
Solomonicon Xuanzangicon
Bản mẫu:Tooltip Xuanzang
Nitocrisicon
Bản mẫu:Tooltip Nitocris
MarieCastericon
Bản mẫu:Tooltip Marie Antoinette (Caster)
Gilcastericon
Bản mẫu:Tooltip Gilgamesh (Caster)
Merlinicon
Bản mẫu:Tooltip Merlin
Romanicon Jekyllicon
Bản mẫu:Tooltip Henry Jekyll & Hyde
NitoSummer
Bản mẫu:Tooltip Nitocris (Assassin)
Sakataicon
Bản mẫu:Tooltip Sakata Kintoki
Nightingaleicon
Bản mẫu:Tooltip Nightingale
BerserkerOfElDoradoIcon
Bản mẫu:Tooltip Penthesilea
Jeanneicon
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc
Amakusaicon
Bản mẫu:Tooltip Amakusa Shirou
MarthaRulericon
Bản mẫu:Tooltip Saint Martha (Ruler)
MeltlilithIcon
Bản mẫu:Tooltip Meltlilith
Trật tự ・ Trung dung Fergusicon
Bản mẫu:Tooltip Fergus Mac Roich
Lancelot Saber icon
Bản mẫu:Tooltip Lancelot (Saber)
S187
Bản mẫu:Tooltip Yagyuu Munenori
Davidicon
Bản mẫu:Tooltip David
Odaicon
Bản mẫu:Tooltip Oda Nobunaga
Arjunaicon
Bản mẫu:Tooltip Arjuna
Cuicon
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn
Cuprotoicon
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Prototype)
Leonidasicon
Bản mẫu:Tooltip Leonidas
Hectoricon
Bản mẫu:Tooltip Hector
Diarmuidicon
Bản mẫu:Tooltip Diarmuid Ua Duibhne
Hansicon
Bản mẫu:Tooltip Hans Christian Andersen
Cucastericon
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Caster)
Edisonicon
Bản mẫu:Tooltip Thomas Edison
CasterofNightlessCity
Bản mẫu:Tooltip Scheherazade
AvicebronIcon

Class-Caster-Silver

Avicebron

3✪


AvicebronIcon
Tên tiếng Nhật
アヴィケブロン
ATK HP
1,184/6,376 1,796/9,981
ATK lvl 100 HP lvl 100
8629 13533
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
(Tác dụng phụ) Tăng khả năng sạc NP toàn đội trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Cleopatra icon
Bản mẫu:Tooltip Cleopatra
Dariusicon
Bản mẫu:Tooltip Darius III
PassionLipIcon
Bản mẫu:Tooltip Passionlip
Trật tự ・ Ác Altericon
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Alter)
Icon Servant 200

Archericon

Asagami Fujino

4✪


Icon Servant 200
Tên tiếng Nhật
浅上藤乃
ATK HP
1,716/10,299 1,764/11,025
ATK lvl 100 HP lvl 100
12,470 13,368
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant Gây sát thương lên 1 kẻ địch.
Ngăn kẻ đó nhận buff 1 lần, trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Giảm sức tấn công của kẻ đó trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
S179
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Rider Alter)
IvanIcon

Ridericon

Ivan Lôi Đế

5✪


IvanIcon
Tên tiếng Nhật
イヴァン雷帝
ATK HP
1795/11619 1948/13284
ATK lvl 100 HP lvl 100
14719 16553
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Quái thú, Địa hoặc Thiên, Hình người, Vua, Nam, Điều khiển vật cưỡi, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ địch.
Giảm kháng tính năng thẻ Buster của chúng đi 20% trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP bản thân trong 1 lượt. [Hiệu ứng này kích hoạt trước]
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Hassanicon
Bản mẫu:Tooltip Cursed Arm Hassan
Sansonicon
Bản mẫu:Tooltip Charles-Henri Sanson
Hassanhundredicon
Bản mẫu:Tooltip Hundred-Faced Hassan
Hassan of Serenity icon
Bản mẫu:Tooltip Hassan of Serenity
Kinghassanicon
Kinghassanicon
Phát hiện bản mẫu lặp vòng: Bản mẫu:Tooltip "Ông Lão Trên Núi"
AssassinofNightlessCity
Bản mẫu:Tooltip Wu Zetian
Icon Servant 199

Assassinicon

Semiramis

5✪


Icon Servant 199
Tên tiếng Nhật
セミラミス
ATK HP
1747/11309 1945/13266
ATK lvl 100 HP lvl 100
12379 14533
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Trật tự - Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thiên hoặc Địa, Hình người, Nữ, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish, Thần tính, Nữ hoàng Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
Tăng phòng thủ cho toàn đội thêm 20% trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương của Bảo Khí. [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên].
Thẻ mệnh lệnh: QAAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
HijikataIcon
Bản mẫu:Tooltip Hijikata Toshizou
Trung lập ・ Thiện Robinicon
Bản mẫu:Tooltip Robin Hood
Toudaicon
Bản mẫu:Tooltip Tawara Touta
Scathachicon
Bản mẫu:Tooltip Scathach
Brynicon
Bản mẫu:Tooltip Brynhildr
Medusalancericon
Bản mẫu:Tooltip Medusa (Lancer)
Icon Servant 193
Bản mẫu:Tooltip Nezha
Boudicaicon
Bản mẫu:Tooltip Boudica
Alexandericon

Class-Rider-Silver

Alexander

3✪


Alexandericon
Tên tiếng Nhật
アレキサンダー
ATK HP
1366/7356 1979/8640
ATK lvl 100 HP lvl 100
9955 11714
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Man Neutral ・ Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Divine, Greek Mythology Males, Humanoid, King, Male, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Deals damage to all enemies.
(OC) Gain critical stars.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Quick
Iskandaricon
Bản mẫu:Tooltip Iskandar
Mozarticon
Bản mẫu:Tooltip Wolfgang Amadeus Mozart
Wavericon
Bản mẫu:Tooltip Zhuge Liang
Geronimoicon
Bản mẫu:Tooltip Geronimo
Illyaprismaicon
Bản mẫu:Tooltip Illyasviel von Einzbern
Icon Servant 194

Castericon

Nữ Hoàng của Sheba

4✪


Icon Servant 194
Tên tiếng Nhật
シバの女王
ATK HP
1,438/8,629 1,940/12,127
ATK lvl 100 HP lvl 100
10,354 14,704
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Servant, Hình người, Yếu thế trước Enuma Elish, Vua Gây sát thương lớn lên một kẻ địch.
(Hiệu ứng phụ) Giảm phòng thủ của mục tiêu trong 3 lượt.
Giảm sức tấn công của mục tiêu trong 3 lượt.
Giảm khả năng hồi phục HP của mục tiêu trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
ScathachAssassinicon
Bản mẫu:Tooltip Scathach (Assassin)
S173
Bản mẫu:Tooltip Sherlock Holmes
Trung lập ・ Trung dung Caesaricon
Bản mẫu:Tooltip Gaius Julius Caesar
Deon
Bản mẫu:Tooltip Chevalier d'Eon
Okitaicon
Bản mẫu:Tooltip Okita Souji
Ryougisabericon

Sabericon

Shiki Ryougi (Saber)

5✪


Ryougisabericon
Tên tiếng Nhật
両儀式〔セイバー〕
ATK HP
1656/10721 2266/15453
ATK lvl 100 HP lvl 100
11736 16929
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương bỏ qua phòng thủ lên toàn bộ địch.
Xóa debuff lên toàn đội.
(Hiệu ứng phụ) Có cơ hội gây đột tử toàn bộ địch.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Emiyaicon
Bản mẫu:Tooltip EMIYA
S184
Bản mẫu:Tooltip Tomoe Gozen
Fionnicon
Bản mẫu:Tooltip Fionn mac Cumhaill
Enkiduicon
Bản mẫu:Tooltip Enkidu
S186
Bản mẫu:Tooltip Houzouin Inshun
Shakespeareicon
Bản mẫu:Tooltip William Shakespeare
AnastasiaIcon

Castericon

Anastasia Nikolaevna Romanova

5✪


AnastasiaIcon
Tên tiếng Nhật
アナスタシア・ニコラエヴナ・ロマノヴァ
ATK HP
1629/10546 2091/14259
ATK lvl 100 HP lvl 100
11544 15621
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
Khóa kĩ năng của chúng trong một lượt.
(Tác dụng phụ) Giảm khả năng phòng thủ của chúng trong 3 lượt
Thẻ mệnh lệnh: QAAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
S188
Bản mẫu:Tooltip Katō Danzō
Spartacusicon
Bản mẫu:Tooltip Spartacus
PaulBunyanicon
Bản mẫu:Tooltip Paul Bunyan
Trung lập ・ Ác Suzuka
Bản mẫu:Tooltip Suzuka Gozen
Atalantaicon
Bản mẫu:Tooltip Atalanta
Shuwenicon
Bản mẫu:Tooltip Li Shuwen (Lancer)
ColumbusIcon
Bản mẫu:Tooltip Christopher Columbus
Medeaicon
Bản mẫu:Tooltip Medea
Tamamocastericon
Bản mẫu:Tooltip Tamamo no Mae
Sasakiicon
Bản mẫu:Tooltip Sasaki Kojirou
MHX(Alter)icon

Berserkericon

Mysterious Heroine X (Alter)

5✪


140
Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX〔オルタ〕
ATK HP
1717 / 11113 2079 / 14175
ATK lvl 100 HP lvl 100
12165 15529
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Trung lập · Tà ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Saberface, Servant Gây sát thương cho một mục tiêu.
(OC) Gây sát thêm sát thương cho Sabericon lớp Saber.
Thẻ mệnh lệnh: QQABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Quick
Hỗn độn ・ Thiện Neroicon
Neroicon
Siegicon
Bản mẫu:Tooltip Siegfried
Attilaicon
Bản mẫu:Tooltip Altera
Eliz Brave icon
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory (Brave)
Musashi icon

Sabericon

Miyamoto Musashi

5✪


Musashi icon
Tên tiếng Nhật
新免武蔵守藤原玄信
ATK HP
1,860/12,037 1,999/13,635
ATK lvl 100 HP lvl 100
13,176 14,938
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địch.
Xóa bỏ buff của kẻ địch đó. 20%.
(Hiệu ứng phụ) Tăng sát thương Bảo Khí trong 1 lượt.
[Hiệu ứng này xảy ra trước].
Thẻ mệnh lệnh: QABBB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Gilicon
Bản mẫu:Tooltip Gilgamesh
Teslaicon
Bản mẫu:Tooltip Nikola Tesla
Kogilicon
Bản mẫu:Tooltip Ko-Gil
Euryale
Bản mẫu:Tooltip Euryale
Kuroicon
Bản mẫu:Tooltip Chloe von Einzbern
S180
Bản mẫu:Tooltip Helena Blavatsky (Archer)
Icon Servant 197
Bản mẫu:Tooltip Attila the San(ta)
Mashibouicon
Bản mẫu:Tooltip Musashibou Benkei
Jalter Lily Icon
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc (Alter) (Santa Lily)
Medusaicon
Bản mẫu:Tooltip Medusa
Astolfoicon
Bản mẫu:Tooltip Astolfo
MordredRidericon
Bản mẫu:Tooltip Mordred (Rider)
Paracelsusicon
Bản mẫu:Tooltip Paracelsus von Hohenheim
Helenaicon
Bản mẫu:Tooltip Helena Blavatsky
Irisvielicon
Bản mẫu:Tooltip Irisviel (Dress of Heaven)
Davinciicon
Bản mẫu:Tooltip Leonardo Da Vinci
Sthenoicon
Bản mẫu:Tooltip Stheno
Jingkeicon
Bản mẫu:Tooltip Jing Ke
Heroinexicon

Assassinicon

Mysterious Heroine X

5✪


Heroinexicon
Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX
ATK HP
1817/11761 1862/12696
ATK lvl 100 HP lvl 100
12874 13909
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Cuồn chiến・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Riding, Saberface, Servant Tấn công toàn bộ.
(OC) Gây thêm sát thương lên Saberface.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Quick
Ryougiassassinicon

Assassinicon

Ryougi Shiki (Assassin)

4✪


Ryougiassassinicon
Tên tiếng Nhật
両儀式〔アサシン〕
ATK HP
1477/8867 1768/11055
ATK lvl 100 HP lvl 100
10736 13404
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Chaotic・Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương bỏ qua phòng ngự lên 1 mục tiêu.
(OC) Có khả năng gây hiệu ứng Tức Tử lên mục tiêu.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Tamamoicon
Bản mẫu:Tooltip Tamamo Cat
Beowulficon

Berserkericon

Beowulf

4✪


Beowulficon
Tên tiếng Nhật
ベオウルフ
ATK HP
1707/10247 1652/10327
ATK lvl 100 HP lvl 100
12407 12521
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Brynhildr's Beloved, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Servant, Weak to Enuma Elish Đòn tấn công sẽ bỏ qua né tránh của đối phương 1 lượt.
Gây sát thương lên 1 kẻ địch.
(OC) Giảm chí mạng địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QABBB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Yorimitsuicon
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu
BBicon

Mooncancer

BB

4✪


BBicon
Tên tiếng Nhật
ビィビィ
ATK HP
1366/8197 2182/13643
ATK lvl 100 HP lvl 100
9925 16542
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Female, Humanoid, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địch
Sạc NP của toàn đội phía trước thêm 20%.
(Hiệu ứng phụ) Giảm kháng debuff của địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Hỗn độn ・ Trung dung Mordredicon

Sabericon

Mordred

5✪


Mordredicon
Tên tiếng Nhật
モードレッド
ATK HP
1811/11723 2153/14680
ATK lvl 100 HP lvl 100
12833 16083
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・Trung lập
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Nữ, Humanoid, Ngự thuật, Saberface, Servant, Weak to Enuma Elish Tấn công toàn bộ
(OC) Gây thêm sát thương với Artoria/Arthur.
Hồi phục NP.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Arash

Class-Archer-Bronze

Arash

1✪


Arash
Tên tiếng Nhật
ビィビィ
ATK HP
1,057/5,816 1,424/7,122
ATK lvl 100 HP lvl 100
9,037 10,979
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Thiên hoặc Địa, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên tất cả kẻ địch.

Tự sát. [Điểm trừ] Bất khả kháng, nhưng hồi sinh vẫn được kích hoạt.
(Hiệu ứng phụ) Tăng thêm sát thương.

Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Orionicon
Bản mẫu:Tooltip Orion
Billyicon
Bản mẫu:Tooltip Billy The Kid
Anne&MaryArchericon
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read (Archer)
Romulusicon
Bản mẫu:Tooltip Romulus
Jaguarmanicon
Bản mẫu:Tooltip Jaguar Man
Ushiwaicon
Bản mẫu:Tooltip Ushiwakamaru
Anneicon
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read
Ozymandiasicon
Bản mẫu:Tooltip Ozymandias
Babbageicon
Bản mẫu:Tooltip Charles Babbage
Matahariicon
Bản mẫu:Tooltip Mata Hari
Icon Servant 189
Bản mẫu:Tooltip Osakabehime
Ericicon
Bản mẫu:Tooltip Eric Bloodaxe
Frankicon
Bản mẫu:Tooltip Frankenstein
ChachaIcon
Bản mẫu:Tooltip Chacha
Icon Servant 192
Bản mẫu:Tooltip Circe
Icon Servant 198

Class-Foreigner-Gold

Katsushika Hokusai

5✪


Icon Servant 198
Tên tiếng Nhật
葛飾北斎
ATK HP
1870/12100 1940/13230
ATK lvl 100 HP lvl 100
13245 14494
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thần tính, Nữ, Dạng người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish. Gây sát thương lớn lên tất cả kẻ địch.
(Tác dụng phụ) Gây thêm sát thương với những kẻ địch có thuộc tính ẩn Nhân.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Hỗn độn ・ Ác ShinjukuArcherIcon
Bản mẫu:Tooltip James Moriarty
EmiyaAlterIcon
Bản mẫu:Tooltip EMIYA (Alter)
Elizaicon
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory
KiyohimeLancericon
Bản mẫu:Tooltip Kiyohime (Lancer)
Icon Servant 196

Lancericon

Ereshkigal

5✪


Icon Servant 196
Tên tiếng Nhật
エレシュキガル
ATK HP
1598/10343 2356/16065
ATK lvl 100 HP lvl 100
11322 17600
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Earth Chaotic・Evil
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Earth or Sky, Female, Humanoid, Servant, Weak to Enuma Elish, Divine, Queen Deals damage to all enemies. Allies with the Protection of the Underworld status, increase attack by 20% for 3 turns.
(OC) Increase own Buster card performance for 1 turn. [This activates first]
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Edwardicon
Bản mẫu:Tooltip Edward Teach
Drakeicon
Bản mẫu:Tooltip Francis Drake
Anneicon
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read
Medbicon
Bản mẫu:Tooltip Medb
Gilles2icon
Bản mẫu:Tooltip Gilles de Rais
Mephisicon
Bản mẫu:Tooltip Mephistopheles
Elizhallowicon
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory (Halloween)
Phantomicon
Bản mẫu:Tooltip The Phantom of the Opera
Carmillaicon
Bản mẫu:Tooltip Carmilla
Jackicon
Bản mẫu:Tooltip Jack the Ripper
Emiyaassassinicon
Bản mẫu:Tooltip EMIYA (Assassin)
ShutenIcon
Bản mẫu:Tooltip Shuten Douji
Kotarouicon
Bản mẫu:Tooltip Fuuma Kotarou
ShinjukuAssassinIcon
Bản mẫu:Tooltip Yan Qing
S185
Bản mẫu:Tooltip Mochizuki Chiyome
Lubuicon
Bản mẫu:Tooltip Lu Bu
Vladicon
Bản mẫu:Tooltip Vlad III
Asteriosicon
Bản mẫu:Tooltip Asterios
Caligulaicon
Bản mẫu:Tooltip Caligula
Kiyohimeicon
Bản mẫu:Tooltip Kiyohime
Hydeicon
Bản mẫu:Tooltip Henry Jekyll & Hyde
CuAltericon
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Alter)
Ibarakiicon
Bản mẫu:Tooltip Ibaraki Douji
AtalantaAlterIcon

Berserkericon

Atalanta (Alter)

4✪


AtalantaAlterIcon
Tên tiếng Nhật
アタランテ(オルタ)
ATK HP
1,634/9,806 1,701/10,634
ATK lvl 100 HP lvl 100
11873 12894
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn · Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Quái thú, Địa hoặc Thiên, Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên một kẻ địch.
Khoá NP của kẻ địch trong 1 lượt.
(Tác dụng phụ) Gây hiệu ứng Nguyền rủa cho chúng trong 5 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QQABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Quick
Edmondicon
Bản mẫu:Tooltip Edmond Dantes
Jeannealtericon
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc (Alter)
Angraicon
Bản mẫu:Tooltip Angra Mainyu
Gorgonicon
Bản mẫu:Tooltip Gorgon
HessianLoboIcon
Bản mẫu:Tooltip Hessian Lobo
AntonioIcon

Class-Avenger-Silver

Antonio Salieri

3✪


AntonioIcon
Tên tiếng Nhật
アントニオ・サリエリ
ATK HP
1509/8125 1411/7840
ATK lvl 100 HP lvl 100
10996 10630
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Địa hoặc Thiên, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
Giảm khả năng tạo sao của toàn đội đi 20% trong 3 lượt. [Điểm trừ]
(Tác dụng phụ) Giảm kháng thẻ Arts của toàn bộ kẻ địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
KiaraIcon
Bản mẫu:Tooltip Sessyoin Kiara
Tiamaticon Goetiaicon Icon Servant 195

Class-Foreigner-Gold

Abigail Williams

5✪


Icon Servant 195
Tên tiếng Nhật
アビゲイル・ウィリアムズ
ATK HP
1870/12100 2019/13770
ATK lvl 100 HP lvl 100
13245 15086
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thần tính, Địa hoặc Thiên, Nữ, Hình người, Servant Xóa buff của một kẻ địch. [Hiệu ứng này kích hoạt trước]
Gây sát thương lên kẻ địch đó.
(Tác dụng phụ) Giảm tỉ lệ chí mạng của kẻ địch đó trong 1 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Trật tự ・ Cuồng Lanceloticon
Bản mẫu:Tooltip Lancelot
Hỗn độn ・ Cuồng Heraclesicon
Bản mẫu:Tooltip Heracles
Hỗn độn ・ Cô dâu Brideicon

Sabericon

Nero Claudius (Bride)

5✪


Brideicon
Tên tiếng Nhật
ネロ・クラウディウス (ブライド)
ATK HP
1793/11607 2089/14284
ATK lvl 100 HP lvl 100
12706 15609
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn Độn・Cô Dâu
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Vua, Điều khiển vật cưỡi, Người La Mã, , Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương cực lớn lên 1 kẻ địch.
(OC) Thiêu đốt, giảm phòng thủ, giảm tỉ lệ chí mạng của mục tiêu trong 5 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Hỗn độn ・ Hè NeroSummer
Bản mẫu:Tooltip Nero Claudius (Caster)
NobuSummer
Bản mẫu:Tooltip Oda Nobunaga (Berserker)
Trung lập ・ Hè FranSummer
Bản mẫu:Tooltip Frankenstein (Saber)
TamamoLancericon
Bản mẫu:Tooltip Tamamo no Mae (Lancer)
Không xác định thuộc tính
(Được hệ thống cho là Trung lập ・ Trung dung)
Rhymeicon
Bản mẫu:Tooltip Nursery Rhyme
Advertisement