[ Nguyên Liệu Ascension ]
[ Các Item Khác ]
Nguyên liệu nâng cấp Skill được dùng để tăng cấp cho skill của một Servant. Mọi servant cần tất cả ba loại nguyên liệu nâng cấp skill cũng như Crystallized Lore để nâng một skill lên cấp 10. Ruler cần tất cả các nguyên liệu có trong trang này.
Crystallized Lore[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Nhận được từ |
---|---|---|
伝承結晶 | Phần thưởng từ Events | |
Dùng để | ||
Nâng cấp một skill từ cấp 9 lên cấp 10 | ||
Cần cho | ||
Mọi Servant |
Shining Gem of Swords[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
剣の輝石 | Saber Đồng / Saber Bạc | |
Cần cho | ||
Mọi Saber và Ruler |
Shining Gem of Bows[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
弓の輝石 | Bronze Archer Enemies / Silver Archer Enemies | |
Cần cho | ||
Every Archer and Ruler |
Shining Gem of Lances[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
槍の輝石 | Bronze Lancer Enemies / Silver Lancer Enemies | |
Cần cho | ||
Every Lancer and Ruler |
Shining Gem of Cavalry[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
騎の輝石 | Bronze Rider Enemies / Silver Rider Enemies | |
Cần cho | ||
Every Rider and Ruler |
Shining Gem of Spells[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
術の輝石 | Tập tin:Shiningcaster.png | Bronze Caster Enemies / Silver Caster Enemies |
Cần cho | ||
Every Caster and Ruler |
Shining Gem of Killing[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
殺の輝石 | Bronze Assassin Enemies / Silver Assassin Enemies | |
Cần cho | ||
Every Assassin and Ruler |
Shining Gem of Madness[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
狂の輝石 | Bronze Berserker Enemies / Silver Berserker Enemies | |
Cần cho | ||
Every Berserker and Ruler |
Magic Gem of Swords[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
剣の魔石 | Silver Saber Enemies / Gold Saber Enemies | |
Cần cho | ||
Every Saber and Ruler |
Magic Gem of Bows[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
弓の魔石 | Silver Archer Enemies / Gold Archer Enemies | |
Cần cho | ||
Every Archer and Ruler |
Magic Gem of Lances[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
槍の魔石 | Silver Lancer Enemies / Gold Lancer Enemies | |
Cần cho | ||
Every Lancer and Ruler |
Magic Gem of Cavalry[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
騎の魔石 | Silver Rider Enemies / Gold Rider Enemies | |
Cần cho | ||
Every Rider and Ruler |
Magic Gem of Spells[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
術の魔石 | Tập tin:Magiccaster.png | Silver Caster Enemies / Gold Caster Enemies |
Cần cho | ||
Every Caster and Ruler |
Magic Gem of Killing[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
殺の魔石 | Silver Assassin Enemies / Gold Assassin Enemies | |
Cần cho | ||
Every Assassin and Ruler |
Magic Gem of Madness[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
狂の魔石 | Silver Berserker Enemies / Gold Berserker Enemies | |
Cần cho | ||
Every Berserker and Ruler |
Secret Gem of Swords[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
剣の秘石 | Gold Saber Enemies | |
Cần cho | ||
Every Saber and Ruler |
Secret Gem of Bows[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
弓の秘石 | Gold Archer Enemies | |
Cần cho | ||
Every Archer and Ruler |
Secret Gem of Lances[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
槍の秘石 | Gold Lancer Enemies | |
Cần cho | ||
Every Lancer and Ruler |
Secret Gem of Cavalry[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
騎の秘石 | Gold Rider Enemies | |
Cần cho | ||
Every Rider and Ruler |
Secret Gem of Spells[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
術の秘石 | Tập tin:Secretcaster.png | Gold Caster Enemies |
Cần cho | ||
Every Caster and Ruler |
Secret Gem of Killing[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
殺の秘石 | Gold Assassin Enemies | |
Cần cho | ||
Every Assassin and Ruler |
Secret Gem of Madness[]
Tiếng Nhật | Biểu tượng | Rơi ra từ |
---|---|---|
狂の秘石 | Gold Berserker Enemies | |
Cần cho | ||
Every Berserker and Ruler |