Servant này bị KHÓA cho tới khi bạn hoàn thành Fuyuki và sẽ được thêm vào gacha cốt truyện sau khi những nhiệm vụ này được hoàn thành. |
Đây là thông tin về Cu Chulainn. Về 3★ , xem Cu Chulainn & Cu Chulainn (Prototype). Về 5★ , xem Cu Chulainn (Alter).
Servant | Ngoại truyện |
---|
Tên tiếng Nhật: クー・フーリン |
ID: 38 | Cost: 8 |
ATK: 1,222/6,580 | HP: 1,728/9,604 |
ATK Lv. 100: 8,905 | HP Lv.100: 13,022 |
Lồng tiếng: Canna Nobutoshi | Minh họa: Mata |
Thuộc tính ẩn: Thiên | Đường tăng trưởng: S ngang |
Hút sao: 49 | Tạo sao: 10.9% |
Sạc NP qua ATK: 1.6% | Sạc NP qua DEF: 3% |
Tỉ lệ tử: 42% | Thuộc tính: Trật tự・Trung dung |
Giới tính: Nam |
Đặc tính: Được Brynhildr yêu, Thần tính, Thiên hoặc Địa, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish |
2 | 1 | 1 | 3 |
---|
Kĩ năng chủ động | Kĩ năng bị động | Bảo Khí | Tiến hóa | Nâng cấp kĩ năng | Mức độ gắn bó | Tiểu sử | Thông tin bên lề |
Kĩ năng chủ động[]
Sở hữu từ ban đầu |
---|
Ma Thuật Rune A | ||||||||||
Tăng sát thương chí mạng của bản thân trong 3 lượt. Tăng kháng debuff của bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát thương chí mạng + | 20% | 23% | 26% | 29% | 32% | 35% | 38% | 41% | 44% | 50% |
Kháng debuff + | 20% | 23% | 26% | 29% | 32% | 35% | 38% | 41% | 44% | 50% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau khi hoàn thành Quest Cường hóa, thay thế Ma Thuật Rune A |
---|
Rune Nguyên Sơ | ||||||||||
Tăng sát thương chí mạng của bản thân trong 3 lượt. Tăng kháng debuff của bản thân trong 3 lượt. Sạc thanh NP bản thân. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát thương chí mạng + |
20% | 23% | 26% | 29% | 32% | 35% | 38% | 41% | 44% | 50% |
Kháng debuff + | 20% | 23% | 26% | 29% | 32% | 35% | 38% | 41% | 44% | 50% |
NP + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 1 |
---|
Bảo Hộ Tránh Tên A | ||||||||||
Nhận trạng thái né tránh trước 3 đòn đánh. Tăng phòng thủ của bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng thủ + | 9% | 9.9% | 10.8% | 11.7% | 12.6% | 13.5% | 14.4% | 15.3% | 16.2% | 18% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 3 |
---|
Rút Lui Tái Chiến C | ||||||||||
Xóa debuff trên bản thân. Hồi HP bản thân. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HP hồi + | 500 | 600 | 700 | 800 | 900 | 1000 | 1100 | 1200 | 1300 | 1500 |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Kĩ năng bị động[]
1 | Tạo Dựng Trận Địa B | |
Tăng tính năng của thẻ Arts của bản thân thêm 8%. | ||
2 | Thần Tính B | |
Tăng sát thương của bản thân thêm 175. |
Bảo Khí[]
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
B | Chống Quân | Buster | 1 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Sát thương + | 300% | 400% | 450% | 475% | 500% | ||
Tác dụng phụ | Giảm phòng thủ của chúng trong 3 lượt. Thiêu đốt chúng trong 10 lượt. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
Phòng thủ - | 10% | 15% | 20% | 25% | 30% | ||
Thiêu đốt + | 300 | 600 | 900 | 1200 | 1500 |
Nâng cấp sau khi hoàn thành Quest Cường hóa 2 |
---|
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
B+ | Chống Quân | Buster | 1 | ||||
Tác dụng chính | Tăng tính năng thẻ Buster của bản thân thêm 20% trong 3 lượt. (Kích hoạt trước) Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Sát thương + | 400% | 500% | 550% | 575% | 600% | ||
Tác dụng phụ | Giảm phòng thủ của chúng trong 3 lượt. Thiêu đốt chúng trong 10 lượt. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
Phòng thủ - | 10% | 15% | 20% | 25% | 30% | ||
Thiêu đốt + | 300 | 600 | 900 | 1200 | 1500 |
Tiến hóa[]
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Lần 1 | 4 | 30,000 | |||
Lần 2 | 8 | 6 | 100,000 | ||
Lần 3 | 4 | 2 | 7 | 300,000 | |
Lần 4 | 8 | 4 | 8 | 900,000 |
Nâng cấp kĩ năng[]
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Cấp 1 | 4 | 50,000 | |||
Cấp 2 | 8 | 100,000 | |||
Cấp 3 | 4 | 300,000 | |||
Cấp 4 | 8 | 4 | 400,000 | ||
Cấp 5 | 4 | 7 | 1,000,000 | ||
Cấp 6 | 8 | 4 | 1,250,000 | ||
Cấp 7 | 4 | 8 | 2,500,000 | ||
Cấp 8 | 10 | 16 | 3,000,000 | ||
Cấp 9 | 1 | 5,000,000 |
Chỉ số[]
Sức mạnh: E |
Sức bền: D |
Nhanh nhẹn: C |
Ma lực: B |
May mắn: D |
Bảo Khí: B |
Mức độ gắn bó[]
Tiểu sử[]
Mở khóa | Mô tả | Dịch |
---|---|---|
Mặc định | ||
Gắn bó mức 1 | ||
Gắn bó mức 2 | ||
Gắn bó mức 3 | ||
Gắn bó mức 4 | ||
Gắn bó mức 5 | ||
Phụ lục |
Thông tin bên lề[]
- Anh có cùng chỉ số HP tối thiểu với Tomoe Gozen, Sakata Kintoki (Rider) và Christopher Columbus.