Servant | Ngoại truyện |
---|
Tên tiếng Nhật: ナイチンゲール |
Tên khác: Thiên thần xứ Crimea (クリミアの天使, Kurimia no Tenshi?) Florence Nightingale (フローレンス・ナイチンゲール), Mercedes, Người phụ nữ với cây đèn |
ID: 97 | Cost: 16 |
ATK: 1,573/10,184 | HP: 2,232/15,221 |
ATK Lv. 100: 11,148 | HP Lv.100: 16,675 |
Lồng tiếng: Sawashiro Miyuki | Minh họa: Takahashi Keitarou |
Thuộc tính ẩn: Nhân | Đường tăng trưởng: S dẹt |
Hút sao: 10 | Tạo sao: 5% |
Sạc NP qua ATK: 0.77% | Sạc NP qua DEF: 5% |
Tỉ lệ tử: 56.8% | Thuộc tính: Trật tự・Thiện |
Giới tính: Nữ |
Đặc tính: Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish |
6 | 2 | 1 | 5 |
---|
Kĩ năng chủ động | Kĩ năng bị động | Bảo Khí | Tiến hóa | Nâng cấp kĩ năng | Mức độ gắn bó | Tiểu sử | Thông tin bên lề |
Kĩ năng chủ động
Sở hữu từ ban đầu |
---|
Hộ Lí Thép A | ||||||||||
Hồi HP của một đồng đội bất kì. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
HP hồi + | 2000 | 2200 | 2400 | 2600 | 2800 | 3000 | 3200 | 3400 | 3600 | 4000 |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Nâng cấp sau khi hoàn thành Quest Cường hóa |
---|
Hộ Lí Thép A+ | ||||||||||
Hồi HP của một đồng đội bất kì. Nhận trạng thái miễn nhiễm debuff 3 lần, 3 lượt. Nhận Kháng đột tử 1 lần, 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Heal + | 2000 | 2200 | 2400 | 2600 | 2800 | 3000 | 3200 | 3400 | 3600 | 4000 |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 1 |
---|
Thấu Hiểu Cơ Thể Người A | ||||||||||
Tăng sát thương của bản thân lên địch có đặc tính Hình người trong 3 lượt. Tăng phòng thủ của bản thân trước kẻ địch có đặc tính Hình người trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát thương + | 30% | 32% | 34% | 36% | 38% | 40% | 42% | 44% | 46% | 50% |
Phòng thủ + | 15% | 16% | 17% | 18% | 19% | 20% | 21% | 22% | 23% | 25% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 3 |
---|
Thiên Sứ Gào Thét EX | ||||||||||
Tăng tính năng thẻ Buster một đồng đội bất kì trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Buster + | 30% | 32% | 34% | 36% | 38% | 40% | 42% | 44% | 46% | 50% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Kĩ năng bị động
1 | Cuồng Hóa EX | |
Tăng tính năng thẻ Buster của bản thân thêm 12%. |
Bảo Khí
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
C | Chống Quân | Arts | - | ||||
Tác dụng chính | Xóa debuff của toàn đội. Hồi HP cho toàn đội. | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
HP hồi + | 3000 | 4000 | 4500 | 4750 | 5000 | ||
Tác dụng phụ | Giảm sát thương NP của toàn bộ kẻ địch trong 1 lượt. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
Sát thương NP - | 50% | 62.5% | 75% | 87.5% | 100% |
Nâng cấp sau khi hoàn thành Ngoại truyện |
---|
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
C+ | Chống Quân | Arts | - | ||||
Tác dụng chính | Giảm sức tấn công của toàn bộ kẻ địch đi 50% trong 1 lượt. Xóa debuff của toàn đội. Hồi HP cho toàn đội. | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
HP hồi + | 3000 | 4000 | 4500 | 4750 | 5000 | ||
Tác dụng phụ | Giảm sát thương NP của toàn bộ kẻ địch trong 1 lượt. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
Sát thương NP - | 50% | 62.5% | 75% | 87.5% | 100% |
Tiến hóa
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Lần 1 | 5 | 100,000 | |||
Lần 2 | 12 | 6 | 300,000 | ||
Lần 3 | 5 | 12 | 3 | 1,000,000 | |
Lần 4 | 12 | 6 | 12 | 3,000,000 |
Nâng cấp kĩ năng
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Cấp 1 | 5 | 200,000 | |||
Cấp 2 | 12 | 400,000 | |||
Cấp 3 | 5 | 1,200,000 | |||
Cấp 4 | 12 | 6 | 1,600,000 | ||
Cấp 5 | 5 | 12 | 4,000,000 | ||
Cấp 6 | 12 | 4 | 5,000,000 | ||
Cấp 7 | 8 | 4 | 10,000,000 | ||
Cấp 8 | 11 | 24 | 12,000,000 | ||
Cấp 9 | 1 | 20,000,000 |
Chỉ số
Sức mạnh: B+ |
Sức bền: A+ |
Nhanh nhẹn: B+ |
Ma lực: D+ |
May mắn: A+ |
Bảo Khí: D |
Mức độ gắn bó
Mức gắn bó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm gắn bó cần | 5,000 | 15,000 | 10,000 | 2,000 | 18,000 | 150,000 | 430,000 | 340,000 | 320,000 | 405,000 |
Tổng điểm gắn bó | 5,000 | 20,000 | 30,000 | 32,000 | 50,000 | 200,000 | 630,000 | 970,000 | 1,290,000 | 1,695,000 |
Thưởng gắn bó mức 10 | Bất Di Bất Dịch Khi trang bị cho Nightingale, Tăng tính năng thẻ Buster của toàn đội thêm 10%, và HP hồi của toàn đội thêm 20% khi cô ở trên sân. |
Tiểu sử
Mở khóa | Mô tả | Dịch |
---|---|---|
Mặc định | ||
Gắn bó mức 1 | ||
Gắn bó mức 2 | ||
Gắn bó mức 3 | ||
Gắn bó mức 4 | ||
Gắn bó mức 5 | ||
Phụ lục |
Thông tin bên lề
- Cô có chỉ số HP cao nhất trong số các Berserker.
- Cô có cùng chỉ số ATK tối thiểu với Frankenstein.