亜種特異点Ⅰ 悪性隔絶魔境 新宿 新宿幻霊事件 Á Chủng Đặc Dị Điểm I : Ma Cảnh Cô Lập Ác Tính : Shinjuku : Sự Kiện Huyễn Linh Shinjuku Đặt trong bối cảnh năm A.D. 1999, tập đầu tiên của Epic of Remnant diễn ra tại một thành phố ở Nhật Bản.
Yêu cầu: Hoàn thành xong Solomon.
Dị Điểm này được phát hành vào ngày 24 tháng hai năm 2017.
Main Quest: Shinjuku
Free Quests: Shinjuku
Interlude: Shinjuku
ĐIỂM GẮN BÓ THƯỞNG THÊM
Tất cả Servant sở hữu Đặc Tính Ma đều nhận được thêm điểm gắn bó trong Đặc Dị Điểm này.
Class
Servant
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Alter)
Bản mẫu:Tooltip Suzuka Gozen
Bản mẫu:Tooltip James Moriarty
Bản mẫu:Tooltip Atalanta
Bản mẫu:Tooltip EMIYA (Alter)
Asagami Fujino
4✪
Tên tiếng Nhật
浅上藤乃
ATK
HP
1,716/10,299
1,764/11,025
ATK lvl 100
HP lvl 100
12,470
13,368
Thuộc tính ẩn
Thuộc tính
Nhân
Trật tự・Ác
Đặc tính:
Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant
Gây sát thương lên 1 kẻ địch. Ngăn kẻ đó nhận buff 1 lần, trong 3 lượt. (Tác dụng phụ) Giảm sức tấn công của kẻ đó trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Ereshkigal
5✪
Tên tiếng Nhật
エレシュキガル
ATK
HP
1598/10343
2356/16065
ATK lvl 100
HP lvl 100
11322
17600
Thuộc tính ẩn
Thuộc tính
Earth
Chaotic・Evil
Đặc tính:
Tác dụng chính của Bảo Khí
Earth or Sky, Female, Humanoid, Servant, Weak to Enuma Elish, Divine, Queen
Deals damage to all enemies. Allies with the Protection of the Underworld status, increase attack by 20% for 3 turns. (OC) Increase own Buster card performance for 1 turn. [This activates first]
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory
Bản mẫu:Tooltip Li Shuwen (Lancer)
Bản mẫu:Tooltip Kiyohime (Lancer)
Bản mẫu:Tooltip Francis Drake
Bản mẫu:Tooltip Medb
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Rider Alter)
Ivan Lôi Đế
5✪
Tên tiếng Nhật
イヴァン雷帝
ATK
HP
1795/11619
1948/13284
ATK lvl 100
HP lvl 100
14719
16553
Thuộc tính ẩn
Thuộc tính
Nhân
Trật tự・Ác
Đặc tính:
Tác dụng chính của Bảo Khí
Quái thú, Địa hoặc Thiên, Hình người, Vua, Nam, Điều khiển vật cưỡi, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish
Gây sát thương lên toàn bộ địch. Giảm kháng tính năng thẻ Buster của chúng đi 20% trong 3 lượt. (Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP bản thân trong 1 lượt. [Hiệu ứng này kích hoạt trước]
Thiên hoặc Địa, Hình người, Nữ, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish, Thần tính, Nữ hoàng
Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. Tăng phòng thủ cho toàn đội thêm 20% trong 3 lượt. (Tác dụng phụ) Tăng sát thương của Bảo Khí. [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên].
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Carmilla
Bản mẫu:Tooltip EMIYA (Assassin)
Bản mẫu:Tooltip Yan Qing
Bản mẫu:Tooltip Wu Zetian
Bản mẫu:Tooltip Mochizuki Chiyome
Bản mẫu:Tooltip Hundred-Faced Hassan
Bản mẫu:Tooltip Fuuma Kotarou
Bản mẫu:Tooltip Hassan of Serenity
Okada Izō
3✪
Tên tiếng Nhật
岡田 以蔵
ATK
HP
1277/6879
1592/8844
ATK lvl 100
HP lvl 100
9310
11991
Thuộc tính ẩn
Thuộc tính
Nhân
Trung dung・ Ác
Đặc tính:
Tác dụng chính của Bảo Khí
Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish
Gây sát thương lên một kẻ địch. (Tác dụng phụ)Tăng tỷ lệ tạo sao của bản thân trong 3 lượt (Kích hoạt trước)
Gây sát thương cho một mục tiêu. (OC) Gây sát thêm sát thương cho lớp Saber.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Hijikata Toshizou
Bản mẫu:Tooltip Ibaraki Douji
Atalanta (Alter)
4✪
Tên tiếng Nhật
アタランテ(オルタ)
ATK
HP
1,634/9,806
1,701/10,634
ATK lvl 100
HP lvl 100
11873
12894
Thuộc tính ẩn
Thuộc tính
Địa
Hỗn độn · Ác
Đặc tính:
Tác dụng chính của Bảo Khí
Quái thú, Địa hoặc Thiên, Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish
Gây sát thương lên một kẻ địch. Khoá NP của kẻ địch trong 1 lượt. (Tác dụng phụ) Gây hiệu ứng Nguyền rủa cho chúng trong 5 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Lu Bu
Bản mẫu:Tooltip Kiyohime
Bản mẫu:Tooltip Caligula
Bản mẫu:Tooltip Asterios
Bản mẫu:Tooltip Edmond Dantes
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc (Alter)
Bản mẫu:Tooltip Gorgon
Bản mẫu:Tooltip Hessian Lobo
Antonio Salieri
3✪
Tên tiếng Nhật
アントニオ・サリエリ
ATK
HP
1509/8125
1411/7840
ATK lvl 100
HP lvl 100
10996
10630
Thuộc tính ẩn
Thuộc tính
Địa
Hỗn độn・Ác
Đặc tính:
Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Địa hoặc Thiên, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish
Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. Giảm khả năng tạo sao của toàn đội đi 20% trong 3 lượt. [Điểm trừ] (Tác dụng phụ) Giảm kháng thẻ Arts của toàn bộ kẻ địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Angra Mainyu
Bản mẫu:Tooltip Sessyoin Kiara
Abigail Williams
5✪
Tên tiếng Nhật
アビゲイル・ウィリアムズ
ATK
HP
1870/12100
2019/13770
ATK lvl 100
HP lvl 100
13245
15086
Thuộc tính ẩn
Thuộc tính
Địa
Hỗn độn・Ác
Đặc tính:
Tác dụng chính của Bảo Khí
Thần tính, Địa hoặc Thiên, Nữ, Hình người, Servant
Xóa buff của một kẻ địch. [Hiệu ứng này kích hoạt trước] Gây sát thương lên kẻ địch đó. (Tác dụng phụ) Giảm tỉ lệ chí mạng của kẻ địch đó trong 1 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
TVCM
Shinjuku TVCM
AREA MAP
Tập I: Sự Kiện Huyễn Linh Shinjuku (新宿幻霊事件,Shinjuku Genrei Jiken?)
Từ khóa gồm có: Free-Transforming Street Ruffian (変化自在の無頼漢,Henka-Jizai no Buraikan?), Magic Bullet (魔弾,Madan?), Empress of Puppets (人形の女帝,Ningyou no Jotei?), Ally of Justice (正義の味方,Seigi no Mikata?), Phantom (幻霊,Genrei?, lit. Phantasmal Spirit), Gentleman Criminal (犯罪紳士,Hanzai Shinshi?), The Phantasmal League of Fiends (幻影魔人同盟,Genei Majin Doumei?), Fallen Star (落ちる星,Ochiru-Boshi?), Traitor (裏切り者,Uragirimono?), Lament Beneath the Moon (月下の慟哭,Gekka no Doukoku?)