Chương 1[]
第1節 「ヒューリー荒野の邂逅」 | AP Cost | Điểm gắn bó | QP | EXP | |
---|---|---|---|---|---|
Chương 1 "Cuộc chạm trán ở vùng hoang dã Hughley" | 5 | 365 (73 per AP) |
3900 (780 per AP) |
3815 (763 per AP) |
NPC khả dụng | Artoria Pendragon (Archer) Lvl 60, NP 4 ; Marie Antoinette (Caster) Lvl 60, NP 4 ; Saint Martha (Ruler) Lvl 60, NP 4 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Arrow 1 | Kẻ địch | |||||
Fatal Battle 1/1 | Shadow Servant? Lvl 30 58,730 HP | |||||
Vật phẩm có thể rơi |
Phần thưởng hoàn thành |
---|
Chương 2[]
第2節 「ナイン・シスターズ」 | AP Cost | Điểm gắn bó | QP | EXP | |
---|---|---|---|---|---|
Chương 2 "Chín chị em" | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phần thưởng hoàn thành |
Mở khóa Phần 2 – Kế hoạch Khai phá 1 |
---|
Chương 3[]
Hoàn thành Quest Khai phá 5 bất kì để mở khóa.
第3節「アイムバック・アイムホーム」(1/2) | AP Cost | Điểm gắn bó | QP | EXP | |
---|---|---|---|---|---|
Chương 3 "Tui trở lại rồi, tui về rồi này" (1/2) | 5 | 395 (79 per AP) |
4200 (840 per AP) |
4910 (982 per AP) |
NPC khả dụng | Tamamo no Mae (Lancer) Lvl 60, NP 4 ; Marie Antoinette (Caster) Lvl 60, NP 4 ; Mordred (Rider) Lvl 60, NP 4 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Arrow 1 | Kẻ địch | |||||
Battle 1/3 | Walking Garbage Lvl 18 12,298 HP |
Walking Garbage Lvl 18 12,298 HP | ||||
Battle 2/3 | Good Walking Garbage Lvl 18 19,777 HP |
Good Walking Garbage Lvl 18 19,777 HP | ||||
Fatal Battle 3/3 | Better Walking Garbage Lvl 30 72,878 HP |
Good Walking Garbage Lvl 20 27,403 HP |
Good Walking Garbage Lvl 20 27,403 HP | |||
Vật phẩm có thể rơi |
Phần thưởng hoàn thành |
---|
Xây dựng một bức tượng bất kì trong phần I của Sự kiện để mở khóa.
第3節「アイムバック・アイムホーム」(2/2) | AP Cost | Điểm gắn bó | QP | EXP | |
---|---|---|---|---|---|
Chương 3 "I'm Back, I'm Home" (2/2) | 5 | 395 (79 per AP) |
4200 (840 per AP) |
4910 (982 per AP) |
NPC khả dụng | Tamamo no Mae (Lancer) Lvl 60, NP 4 ; Marie Antoinette (Caster) Lvl 60, NP 4 ; Mordred (Rider) Lvl 60, NP 4 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Arrow 1 | Kẻ địch | |||||
Fatal Battle 1/1 | Demon Boar Lvl 30 185,328 HP | |||||
Vật phẩm có thể rơi |
Phần thưởng hoàn thành |
---|
Chương 4[]
第4節 「どっこい生きてる槍男」 | AP Cost | Điểm gắn bó | QP | EXP | |
---|---|---|---|---|---|
Chương 4 "Đợi đã… Sao cái người dùng giáo kia còn sống thế?" | 5 | 435 (87 per AP) |
4500 (900 per AP) |
6510 (1302 per AP) |
NPC khả dụng | Cu Chulainn Lvl 60, NP 4 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Arrow 1 | Kẻ địch | |||||
Battle 1/3 | Demon Boar Lvl 16 13,188 HP |
Demon Boar Lvl 16 13,188 HP |
Demon Boar Lvl 16 13,188 HP | |||
Battle 2/3 | Demon Boar Lvl 18 19,723 HP |
Demon Boar Lvl 18 19,723 HP |
Demon Boar Lvl 18 19,723 HP | |||
Fatal Battle 3/3 | Demon Boar Lvl 18 24,654 HP |
Demon Boar Lvl 20 62,852 HP |
Demon Boar Lvl 18 24,654 HP | |||
Vật phẩm có thể rơi |
NPC khả dụng | Cu Chulainn Lvl 60, NP 4 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Arrow 2 | Kẻ địch | |||||
Fatal Battle 1/1 | Colossal Demon Boar Lvl 12 213,638 HP | |||||
Vật phẩm có thể rơi |
Phần thưởng hoàn thành |
Kế hoạch Khai phá 6 |
---|
Chương 5[]
Hoàn thành Quest Khai phá 9 bất kì để mở khóa.
第5節 「獅子王カッコカリ」 | AP Cost | Điểm gắn bó | QP | EXP | |
---|---|---|---|---|---|
Chương 5 "Diện mạo mát mẻ của Vua Sư Tử" | 5 | 475 (95 per AP) |
5000 (1000 per AP) |
8270 (1654 per AP) |
NPC khả dụng | Artoria Pendragon (Archer) Lvl 60, NP 4; Mordred (Rider) Lvl 60, NP 4 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Arrow 1 | Kẻ địch | |||||
Battle 1/3 | Annihilator Lvl 26 17,232 HP |
Demon Boar Lvl 26 17,739 HP |
Demon Boar Lvl 26 17,739 HP | |||
Battle 2/3 | Annihilator Lvl 30 19,765 HP |
Annihilator Lvl 30 19,765 HP |
Demon Boar Lvl 30 20,412 HP | |||
Fatal Battle 3/3 | Demon Boar Lvl 45 122,280 HP | |||||
Vật phẩm có thể rơi |
NPC khả dụng | Artoria Pendragon (Archer) Lvl 60, NP 4; Mordred (Rider) Lvl 60, NP 4 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Arrow 2 | Kẻ địch | |||||
Battle 1/2 | Demon Boar Lvl 28 22,891 HP |
Demon Boar Lvl 28 22,891 HP |
Demon Boar Lvl 28 22,891 HP | |||
Fatal Battle 2/2 | Colossal Demon Boar Lvl 14 169,601 HP | |||||
Vật phẩm có thể rơi |
NPC khả dụng | Artoria Pendragon (Archer) Lvl 60, NP 4; Mordred (Rider) Lvl 60, NP 4 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Arrow 3 | Kẻ địch | |||||
Battle 1/2 | Mechanized Infantry Lvl 35 17,759 HP |
Mechanized Infantry Lvl 35 17,759 HP |
Mechanized Infantry Lvl 35 17,759 HP | |||
Fatal Battle 2/2 | ? ? ? Lvl 70 184,950 HP | |||||
Vật phẩm có thể rơi |
Phần thưởng hoàn thành |
Mở khóa Kế hoạch Khai phá 10 |
---|
Chương 6[]
Hoàn thành Quest Khai phá 11 bất kì để mở khóa.
第6節 「機械の獣、叫喚す」 | AP Cost | Điểm gắn bó | QP | EXP | |
---|---|---|---|---|---|
Chương 6 "Hoàn thành Quest Khai phá 11 bất kì để mở khóa." | 5 | 515 (103 per AP) |
5400 (1080 per AP) |
10190 (2038 per AP) |
Arrow 1 | Kẻ địch | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Battle 1/3 | Martha Lvl 30 13,170 HP |
Cu Chulainn Lvl 32 22,416 HP |
Thomas Edison Lvl 33 18,906 HP | |||
Battle 2/3 | Anne Bonny Lvl 40 32,970 HP |
Kiyohime Lvl 40 27,256 HP |
Summer Tamamo-chan Lvl 42 32,664 HP | |||
Fatal Battle 3/3 | Artoria Lvl 50 44,820 HP |
Mordred Lvl 60 33,876 HP |
Marie Antoinette Lvl 65 34,848 HP | |||
Vật phẩm có thể rơi |
NPC khả dụng | Thomas Edison Lvl 60, NP 4 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Arrow 2 | Kẻ địch | |||||
Battle 1/2 | Demon Boar Lvl 30 24,495 HP |
Demon Boar Lvl 30 24,495 HP |
Demon Boar Lvl 30 24,495 HP | |||
Fatal Battle 2/2 | Colossal Boar Lvl 16 179,493 HP | |||||
Vật phẩm có thể rơi |
NPC khả dụng | Thomas Edison Lvl 60, NP 4 | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Arrow 3 | Kẻ địch | |||||
Grand Battle 1/1 | Twrch Trwyth Lvl 18 253,338 HP | |||||
Vật phẩm có thể rơi |
Phần thưởng hoàn thành |
Kế hoạch Khai phá 12 |
---|
Chương 7[]
Hoàn thành Quest Khai phá 12 bất kì để mở khóa.
第7節 「忘れ物はございますか?」 | AP Cost | Điểm gắn bó | QP | EXP | |
---|---|---|---|---|---|
Chương 7 "Cậu có để quên gì không đấy?" | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phần thưởng hoàn thành |
Bản mẫu:Tooltip Scathach (Assassin) Permanent
|
---|
Chương 8[]
終節 「ホームカミング」 | AP Cost | Điểm gắn bó | QP | EXP | |
---|---|---|---|---|---|
Phần kết: Trở về nhà | 0 | 0 | 0 | 0 |
Phần thưởng hoàn thành |
KHÔNG CÓ PHẦN THƯỞNG |
---|
Quest hậu Sự kiện[]
Hoàn thành Phần II - Chương 7 và Phần I - Quest Mùa hè Rực rỡ để mở.
トネリコの木巡り 1 | AP Cost | Điểm gắn bó | QP | EXP | |
---|---|---|---|---|---|
Dạo chơi ở Fraxinus Japonica 1 | 40 | 615 (15 per AP) |
6400 (160 per AP) |
15690 (392 per AP) |
Arrow 1 | Kẻ địch | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Battle 1/2 | Forgotten Demonic Shadow Lvl 35 47,641 HP |
Forgotten Demonic Shadow Lvl 35 47,641 HP |
Forgotten Demonic Shadow Lvl 35 47,641 HP | |||
Battle 2/2 | Forgotten Demonic Shadow Lvl 80 158,060 HP | |||||
Vật phẩm có thể rơi |
Phần thưởng hoàn thành |
---|
トネリコの木巡り 2 | Tập tin:Ruins.png | AP Cost | Điểm gắn bó | QP | EXP |
---|---|---|---|---|---|
Dạo chơi ở Fraxinus Japonica 2 | 40 | 715 (18 per AP) |
7400 (185 per AP) |
22190 (555 per AP) |
Arrow 1 | Kẻ địch | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Battle 1/2 | Forgotten Demonic Shadow Lvl 37 50,314 HP |
Forgotten Demonic Shadow Lvl 37 50,314 HP |
Forgotten Demonic Shadow Lvl 37 50,314 HP | |||
Battle 2/2 | Forgotten Demonic Shadow Lvl 80 193,284 HP | |||||
Vật phẩm có thể rơi |
Phần thưởng hoàn thành |
---|
トネリコの木巡り 3 | Tập tin:Ruins.png | AP Cost | Điểm gắn bó | QP | EXP |
---|---|---|---|---|---|
Dạo chơi ở Fraxinus Japonica 3 | 40 | 815 (20 per AP) |
8400 (210 per AP) |
29690 (742 per AP) |
Arrow 1 | Kẻ địch | |||||
---|---|---|---|---|---|---|
Battle 1/2 | Forgotten Demonic Shadow Lvl 43 58,467 HP |
Forgotten Demonic Shadow Lvl 43 58,467 HP |
Forgotten Demonic Shadow Lvl 43 58,467 HP | |||
Battle 2/2 | Forgotten Demonic Shadow Lvl 73 231,525 HP | |||||
Vật phẩm có thể rơi |
Phần thưởng hoàn thành |
---|