Start a Wiki
Sign In
Don't have an account?
Register
Sign In
Wikia Fate Grand Order Việt Nam
Explore
Main Page
Discuss
All Pages
Community
Interactive Maps
Recent Blog Posts
Servant
Trường phái Cơ bản
Saber
Archer
Lancer
Rider
Caster
Assassin
Berserker
Trường phái Ngoại lệ
Shielder
Ruler
Avenger
Moon Cancer
Alter Ego
Beast
Foreigner
Bảo Khí
Thuộc tính
Thuộc tính ẩn
Đặc tính
Triệu hồi
Dị điểm
Phần 1
Fuyuki
Orleans
Septem
Okeanos
London
E Pluribus Unum
Camelot
Babylonia
Salomon
Phần 1.5
Shinjuku
Agartha
Shimosa
Salem
Phần 2
Chaldea Gate
Cơ chế game
Lễ khí khái niệm (CE)
Quest
Quest chính
Quest phụ
Quest sự kiện
Ngoại truyện
Quest cường hóa
Chiến đấu
Kẻ địch
Hiệu ứng
Tiến hóa
Vật phẩm tiến hóa
Kĩ năng
Kĩ năng chủ động
Kĩ năng bị động
Kĩ năng Master
Nâng cấp kĩ năng
Sự kiện
Cộng đồng
Blog đăng gần đây
Diễn đàn
Sign In
Don't have an account?
Register
Sign In
Explore
Current
Advertisement
Skip to content
Wikia Fate Grand Order Việt Nam
1.370
pages
Explore
Main Page
Discuss
All Pages
Community
Interactive Maps
Recent Blog Posts
Servant
Trường phái Cơ bản
Saber
Archer
Lancer
Rider
Caster
Assassin
Berserker
Trường phái Ngoại lệ
Shielder
Ruler
Avenger
Moon Cancer
Alter Ego
Beast
Foreigner
Bảo Khí
Thuộc tính
Thuộc tính ẩn
Đặc tính
Triệu hồi
Dị điểm
Phần 1
Fuyuki
Orleans
Septem
Okeanos
London
E Pluribus Unum
Camelot
Babylonia
Salomon
Phần 1.5
Shinjuku
Agartha
Shimosa
Salem
Phần 2
Chaldea Gate
Cơ chế game
Lễ khí khái niệm (CE)
Quest
Quest chính
Quest phụ
Quest sự kiện
Ngoại truyện
Quest cường hóa
Chiến đấu
Kẻ địch
Hiệu ứng
Tiến hóa
Vật phẩm tiến hóa
Kĩ năng
Kĩ năng chủ động
Kĩ năng bị động
Kĩ năng Master
Nâng cấp kĩ năng
Sự kiện
Cộng đồng
Blog đăng gần đây
Diễn đàn
trong:
Kĩ năng chủ động
Rút Lui Tái Chiến
Xem mã nguồn
Lịch sử
Purge
Thảo luận (0)
Hạng A
Hạng B
Hạng C
Rút Lui Tái Chiến
A
Xóa debuff trên bản thân.
Hồi HP bản thân.
Cấp
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
HP hồi +
1000
1150
1300
1450
1600
1750
1900
2050
2200
2500
Thời gian chờ
7
6
5
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Siegfried
Bản mẫu:Tooltip Darius III
Bản mẫu:Tooltip Ibaraki Douji
Rút Lui Tái Chiến
B
Xóa debuff trên bản thân.
Hồi HP bản thân.
Cấp
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
HP hồi +
800
920
1040
1160
1280
1400
1520
1640
1760
2000
Thời gian chờ
7
6
5
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Hector
Rút Lui Tái Chiến
C
Xóa debuff trên bản thân.
Hồi HP bản thân.
Cấp
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
HP hồi +
500
600
700
800
900
1000
1100
1200
1300
1500
Thời gian chờ
7
6
5
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Caster)
Bản mẫu:Tooltip Hijikata Toshizou
Advertisement