Servant này bị KHÓA cho tới khi bạn hoàn thành Babylonia và sẽ được thêm vào gacha cốt truyện sau khi những nhiệm vụ này được hoàn thành. |
Servant | Ngoại truyện |
---|
Tên tiếng Nhật: ケツァル・コアトル |
Tên khác: Rắn lông vũ, Rắn có cánh |
ID: 144 | Cost: 16 |
ATK: 1,854/12,001 | HP: 1,900/12,960 |
ATK Lv. 100: 13,137 | HP Lv.100: 14,198 |
Lồng tiếng: Endou Aya | Minh họa: Hiroe Rei |
Thuộc tính ẩn: Thiên | Đường tăng trưởng: Tuyến tính |
Hút sao: 205 | Tạo sao: 9% |
Sạc NP qua ATK: 0.9% | Sạc NP qua DEF: 3% |
Tỉ lệ tử: 25% | Thuộc tính: Trật tự・Thiện |
Giới tính: Nữ |
Đặc tính: Thần tính, Thiên hoặc Địa, Nữ, Hình người, Vua, Điều khiển vật cưỡi, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish |
3 | 2 | 3 | 5 |
---|
Kĩ năng chủ động | Kĩ năng bị động | Bảo Khí | Tiến hóa | Nâng cấp kĩ năng | Mức độ gắn bó | Tiểu sử | Thông tin bên lề |
Kĩ năng chủ động
Sở hữu từ ban đầu |
---|
Uy Tín Lãnh Đạo A+ | ||||||||||
Tăng sức tấn công toàn đội trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 10.5% | 11.6% | 12.6% | 13.7% | 14.7% | 15.8% | 16.8% | 17.9% | 18.9% | 21% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 1 |
---|
Trí Tuệ Của Thiện Thần A+ | ||||||||||
Ban trạng thái hồi sinh 1 lần, kéo dài 3 lượt cho một đồng đội bất kì (Hồi sinh với 1000 HP). Tăng tính năng thẻ Buster đồng đội đó trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Buster + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Thời gian chờ | 9 | 8 | 7 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 3 |
---|
Tranh Đấu Tự Do EX | ||||||||||
Tăng khả năng hút sao của bản thân trong 1 lượt. Tăng sát thương chí mạng của bản thân trong 1 lượt. Sạc thanh NP bản thân. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hút sao + | 300% | 330% | 360% | 390% | 420% | 450% | 480% | 510% | 540% | 600% |
Sát thương chí mạng + | 30% | 32% | 34% | 36% | 38% | 40% | 42% | 44% | 46% | 50% |
NP + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Kĩ năng bị động
1 | Kháng Ma Lực A | |
Tăng kháng debuff bản thân thêm 20%. | ||
2 | Điều Khiển Vật Cưỡi EX | |
Tăng tính năng thẻ Quick bản thân thêm 12%. | ||
3 | Thần Hạch Của Nữ Thần EX | |
Tăng sát thương của bản thân thêm 300. Tăng kháng debuff bản thân thêm 30%. |
Bảo Khí
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A | Kháng Nhân Phá Thành |
Buster | 1 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thương lên một địch. Khoá NP địch đó trong 1 lượt. | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Sát thương + | 600% | 800% | 900% | 950% | 1000% | ||
Tác dụng phụ | Gây thiêu đốt lên địch đó trong 5 lượt. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
Sát thương thiêu đốt + | 1000 | 1500 | 2000 | 2500 | 3000 |
Tiến hóa
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Lần 1 | 5 | 100,000 | |||
Lần 2 | 12 | 18 | 300,000 | ||
Lần 3 | 5 | 8 | 2 | 1,000,000 | |
Lần 4 | 12 | 4 | 10 | 3,000,000 |
Nâng cấp kĩ năng
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Cấp 1 | 5 | 200,000 | |||
Cấp 2 | 12 | 400,000 | |||
Cấp 3 | 5 | 1,200,000 | |||
Cấp 4 | 12 | 4 | 1,600,000 | ||
Cấp 5 | 5 | 8 | 4,000,000 | ||
Cấp 6 | 12 | 12 | 5,000,000 | ||
Cấp 7 | 24 | 18 | 10,000,000 | ||
Cấp 8 | 54 | 10 | 12,000,000 | ||
Cấp 9 | 20,000,000 |
Chỉ số
Sức mạnh: B |
Sức bền: B |
Nhanh nhẹn: B+ |
Ma lực: EX |
May mắn: A+ |
Bảo Khí: EX |
Mức độ gắn bó
Mức gắn bó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm gắn bó cần | 4,500 | 20,000 | 2,500 | 2,500 | 10,500 | 110,000 | 450,000 | 340,000 | 330,000 | 410,000 |
Tổng điểm gắn bó | 4,500 | 24,500 | 27,000 | 29,500 | 40,000 | 150,000 | 600,000 | 940,000 | 1,270,000 | 1,680,000 |
Thưởng gắn bó mức 10 | Hòn Đá Mặt Trời Khi trang bị cho Quetzalcoatl, Tăng tính năng thẻ Arts và Buster toàn đội thêm 10% khi cô ở trên sân. |
Tiểu sử
Mở khóa | Mô tả | Dịch |
---|---|---|
Mặc định | ||
Gắn bó mức 1 | ||
Gắn bó mức 2 | ||
Gắn bó mức 3 | ||
Gắn bó mức 4 | ||
Gắn bó mức 5 | ||
Phụ lục |
Thông tin bên lề
- Cô ấy có chỉ số ATK cao nhất trong các Rider.