![]() |
Quái Vật Vô Tội EX | |||||||||
Nhận sao mỗi lượt trong 3 lượt. Hồi HP bản thân. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
6 | 7 | 8 | 8 | 9 | 9 | 10 | 11 | 11 | 12 |
![]() |
1000 | 1100 | 1200 | 1300 | 1400 | 1500 | 1600 | 1700 | 1800 | 2000 |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 | |||||||
Servant sở hữu kĩ năng | ||||||||||
![]() Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory (Halloween)
|
![]() |
Quái Vật Vô Tội A | |||||||||
Nhận sao mỗi lượt trong 3 lượt.![]() | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
5 | 6 | 6 | 7 | 7 | 8 | 8 | 9 | 9 | 10 |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 | |||||||
Servant sở hữu kĩ năng | ||||||||||
![]() Bản mẫu:Tooltip Vlad III (EXTRA)
|