Servant này bị KHÓA cho tới khi bạn hoàn thành London và sẽ được thêm vào gacha cốt truyện sau khi những nhiệm vụ này được hoàn thành. |
Servant | Ngoại truyện |
---|
Tên tiếng Nhật: ニコラ・テスラ |
Tên khác: Prometheus thời Hiện Đại, Godlike Genius |
ID: 77 | Cost: 16 |
ATK: 1,820/11,781 | HP: 2,027/13,825 |
ATK Lv. 100: 12,896 | HP Lv.100: 15,146 |
Lồng tiếng: Inada Tetsu | Minh họa: Namaniku ATK (Nitroplus) |
Thuộc tính ẩn: Tinh | Đường tăng trưởng: S dẹt ngang |
Hút sao: 147 | Tạo sao: 7.9% |
Sạc NP qua ATK: 0.87% | Sạc NP qua DEF: 3% |
Tỉ lệ tử: 31.5% | Thuộc tính: Hỗn độn ・ Thiện |
Giới tính: Nam |
Đặc tính: Được Brynhildr yêu, Hình người, Nam, Servant |
3 | 2 | 1 | 3 |
---|
Kĩ năng chủ động | Kĩ năng bị động | Bảo Khí | Tiến hóa | Nâng cấp kĩ năng | Mức độ gắn bó | Tiểu sử | Thông tin bên lề |
Kĩ năng chủ động[]
Sở hữu từ ban đầu |
---|
Điện Một Chiều A | ||||||||||
Tăng khả năng sạc NP bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khả năng sạc NP + | 30% | 32% | 34% | 36% | 38% | 40% | 42% | 44% | 46% | 50% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 1 |
---|
Trí Tuệ Thiên Phú A | ||||||||||
Nhận trạng thái hồi sinh 1 lần, kéo dài 3 lượt. Có 80% cơ hội tăng phòng thủ của bản thân trong 3 lượt. Có 80% cơ hội tăng sát thương NP của bản thân trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồi sinh với | 1000 HP | 1200 HP | 1400 HP | 1600 HP | 1800 HP | 2000 HP | 2200 HP | 2400 HP | 2600 HP | 3000 HP |
Phòng thủ + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Sát thương NP + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Nâng cấp sau khi làm nhiệm vụ Cường hóa |
---|
Trí Tuệ Thiên Phú EX | ||||||||||
Nhận trạng thái hồi sinh 1 lần, kéo dài 3 lượt. Có 80% cơ hội tăng phòng thủ của bản thân trong 3 lượt. Có 80% cơ hội tăng sát thương NP của bản thân trong 1 lượt. Tăng sức tấn công của bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồi với với | 1000 HP | 1200 HP | 1400 HP | 1600 HP | 1800 HP | 2000 HP | 2200 HP | 2400 HP | 2600 HP | 3000 HP |
Phòng thủ + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Sát thương NP + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Tấn công + | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 3 |
---|
Kẻ Khai Sáng Tinh Cầu EX | ||||||||||
Sạc thanh NP bản thân. Nhận trạng thái bỏ qua bất hoại trong 3 lượt. Nhận 10 sao. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NP + | 30% | 32% | 34% | 36% | 38% | 40% | 42% | 44% | 46% | 50% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Kĩ năng bị động[]
1 | Kháng Ma Lực C | |
Tăng kháng debuff của bản thân thêm 15%. | ||
2 | Hành Động Độc Lập B | |
Tăng sát thương chí mạng gây ra của bản thân thêm 8%. |
Bảo Khí[]
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EX | Phá Thành | Buster | 3 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. 30% Cơ hội gây Choáng chúng trong 1 lượt. Chịu 500 sát thương vào bản thân. [Điểm trừ] | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Sát thương + | 300% | 400% | 450% | 475% | 500% | ||
Tác dụng phụ | Gây thêm sát thương với kẻ địch có Thuộc tính ẩn Thiên hoặc Địa. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
Sát thương thêm + | 150% | 162.5% | 175% | 187.5% | 200% |
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EX | Phá Thành | Buster | 3 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. 40% Cơ hội gây Choáng chúng trong 1 lượt. Chịu 500 sát thương vào bản thân. [Điểm trừ] | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Sát thương + | 400% | 500% | 550% | 575% | 600% | ||
Tác dụng phụ | Gây thêm sát thương với kẻ địch có Thuộc tính ẩn Thiên hoặc Địa. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
Sát thương thêm + | 150% | 162.5% | 175% | 187.5% | 200% |
Tiến hóa[]
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Lần 1 | 5 | 100,000 | |||
Lần 2 | 12 | 15 | 300,000 | ||
Lần 3 | 5 | 10 | 5 | 1,000,000 | |
Lần 4 | 12 | 10 | 12 | 3,000,000 |
Nâng cấp kĩ năng[]
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Cấp 1 | 5 | 200,000 | |||
Cấp 2 | 12 | 400,000 | |||
Cấp 3 | 5 | 1,200,000 | |||
Cấp 4 | 12 | 5 | 1,600,000 | ||
Cấp 5 | 5 | 10 | 4,000,000 | ||
Cấp 6 | 12 | 10 | 5,000,000 | ||
Cấp 7 | 20 | 5 | 10,000,000 | ||
Cấp 8 | 15 | 24 | 12,000,000 | ||
Cấp 9 | 1 | 20,000,000 |
Chỉ số[]
Sức mạnh: D |
Sức bền: C |
Nhanh nhẹn: C |
Ma lực: B |
May mắn: D |
Bảo Khí: EX |
Mức độ gắn bó[]
Mức gắn bó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm gắn bó cần | 6,000 | 24,000 | 15,000 | 2,500 | 2,500 | 160,000 | 440,000 | 330,000 | 350,000 | 375,000 |
Tổng điểm gắn bó | 6,000 | 30,000 | 45,000 | 47,500 | 50,000 | 210,000 | 650,000 | 980,000 | 1,330,000 | 1,705,000 |
Thưởng gắn bó mức 10 | Cánh Tay Lôi Điện Khi trang bị cho Nikola Tesla, Tăng sát thương NP cho toàn đội thêm 20% khi ông ở trên sân. |
Tiểu sử[]
Mở khóa | Mô tả | Dịch |
---|---|---|
Mặc định | ||
Gắn bó mức 1 | ||
Gắn bó mức 2 | ||
Gắn bó mức 3 | ||
Gắn bó mức 4 | ||
Gắn bó mức 5 | ||
Phụ lục |
Thông tin bên lề[]
- Ông có cùng chỉ số ATK (cả tối thiểu lẫn tối đa) với James Moriarty
- Ông có cùng chỉ số HP (cả tối thiểu lẫn tối đa) với Illyasviel von Einzbern.
- Ông có cùng chỉ số HP tối thiểu với Osakabehime.