Đây là thông tin về Mordred. Về 4★
, xem Mordred (Rider).
Servant | Ngoại truyện |
---|
Tên tiếng Nhật: モードレッド |
Tên khác: Hiệp Sĩ Phản Nghịch, Saber "Đỏ", Mo-san, Hiệp Sĩ Londinium |
ID: 76 | Cost: 16 |
ATK: 1,811/11,723 | HP: 2,153/14,680 |
ATK Lv. 100: 12,833 | HP Lv.100: 16,083 |
Lồng tiếng: Sawashiro Miyuki | Minh họa: Konoe Ototsugu |
Thuộc tính ẩn: Địa | Đường tăng trưởng: S dẹt ngang |
Hút sao: 98 | Tạo sao: 10% |
Sạc NP qua ATK: 0.56% | Sạc NP qua DEF: 3% |
Tỉ lệ tử: 24.5% | Thuộc tính: Hỗn độn・Trung dung |
Giới tính: Nữ |
Đặc tính: Thiên hoặc Địa, Hình người, Điều Khiển Vật Cưỡi, Altria-face, Nữ, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish |
![]() |
---|
![]() ![]() ![]() ![]() |
Kĩ năng chủ động | Kĩ năng bị động | Bảo Khí | Tiến hóa | Nâng cấp kĩ năng | Mức độ gắn bó | Tiểu sử | Thông tin bên lề |
Kĩ năng chủ động
Sở hữu từ ban đầu |
---|
![]() |
Bộc Phát Ma Lực A | |||||||||
Tăng tính năng thẻ Buster bản thân trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
30% | 32% | 34% | 36% | 38% | 40% | 42% | 44% | 46% | 50% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 1 |
---|
![]() |
Trực Giác B | |||||||||
Nhận sao. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 14 |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 3 |
---|
![]() |
Mũ Trụ Che Giấu Bội Phản EX | |||||||||
Tăng phòng thủ bản thân trong 1 lượt. Xóa debuff trên bản thân. Sạc thanh NP bản thân. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
30% | 32% | 34% | 36% | 38% | 40% | 42% | 44% | 46% | 50% |
![]() |
10% | 12% | 14% | 16% | 18% | 20% | 22% | 24% | 26% | 30% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Kĩ năng bị động
1 | ![]() |
Kháng Ma Lực B |
Tăng kháng debuff bản thân thêm 17.5%. | ||
2 | ![]() |
Điều Khiển Vật Cưỡi B |
Tăng tính năng thẻ Quick bản thân thêm 8%. |
Bảo Khí
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A+ | Chống Quân | Buster | 5 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. ![]() | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
![]() |
300% | 400% | 450% | 475% | 500% | ||
Tác dụng phụ | Gây thêm sát thương lên kẻ địch có đặc tính Altria/Arthur. Sạc thanh NP bản thân. ![]() | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
![]() |
180% | 190% | 200% | 210% | 220% | ||
![]() |
10% | 15% | 20% | 25% | 30% |
Nâng cấp sau khi làm Ngoại truyện |
---|
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A+ | Chống Quân | Buster | 5 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. ![]() | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
![]() |
400% | 500% | 550% | 575% | 600% | ||
Tác dụng phụ | Gây thêm sát thương lên kẻ địch có đặc tính Altria/Arthur. Sạc thanh NP bản thân. ![]() | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
![]() |
180% | 190% | 200% | 210% | 220% | ||
![]() |
20% | 25% | 30% | 35% | 40% |
Tiến hóa
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Lần 1 | ![]() |
![]() | |||
Lần 2 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Lần 3 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
Lần 4 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Nâng cấp kĩ năng
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Cấp 1 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 2 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 3 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 4 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 5 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 6 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 7 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 8 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 9 | ![]() |
![]() |
Chỉ số
Sức mạnh: B+![]() |
Sức bền: A![]() |
Nhanh nhẹn: B![]() |
Ma lực: B![]() |
May mắn: D![]() |
Bảo Khí: A![]() |
Mức độ gắn bó
Mức gắn bó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm gắn bó cần | 3,500 | 8,500 | 7,000 | 6,000 | 2,500 | 292,500 | 360,000 | 340,000 | 320,000 | 315,000 |
Tổng điểm gắn bó | 3,500 | 12,000 | 19,000 | 25,000 | 27,500 | 320,000 | 680,000 | 1,020,000 | 1,340,000 | 1,655,000 |
Thưởng gắn bó mức 10 | ![]() |
Ta Là Ai? Khi trang bị cho Mordred, Tăng sát thương NP toàn đội thêm 20% khi cô ở trên sân. |
Tiểu sử
Mở khóa | Mô tả | Dịch |
---|---|---|
Mặc định | ||
Gắn bó mức 1 | ||
Gắn bó mức 2 | ||
Gắn bó mức 3 | ||
Gắn bó mức 4 | ||
Gắn bó mức 5 | ||
Phụ lục |
Thông tin bên lề
- Cô được cập nhật hoạt ảnh chiến đấu vào Fate/Apocrypha × FGO Special Campaign, Cập nhật 01/05/2018
- Hạng NP (Trước ngoại truyện nâng cấp NP) bị sửa từ A++ xuống A+ vào Cập nhật 09/08/2017.
Hình ảnh