![]() |
Servant này bị KHÓA![]() |
Đây là thông tin về 4★ Medea (Lily). Về phiên bản 3★
trưởng thành, xem Medea.
Servant | Ngoại truyện |
---|
Tên tiếng Nhật: メディア〔リリィ〕 |
ID: 67 | Cost: 12 |
ATK: 1,294/7,766 | HP: 2,091/13,070 |
ATK Lv. 100: 9,403 | HP Lv.100: 15,847 |
Lồng tiếng: Nonaka Ai | Minh họa: Koyama Hirokazu |
Thuộc tính ẩn: Địa | Đường tăng trưởng: S ngang |
Hút sao: 51 | Tạo sao: 10.7% |
Sạc NP qua ATK: 0.4% | Sạc NP qua DEF: 3% |
Tỉ lệ tử: 36% | Thuộc tính: Trật tự・Thiện |
Giới tính: Nữ |
Đặc tính: Thiên hoặc Địa, Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish |
![]() |
---|
![]() ![]() ![]() ![]() |
Kĩ năng chủ động | Kĩ năng bị động | Bảo Khí | Tiến hóa | Nâng cấp kĩ năng | Mức độ gắn bó | Tiểu sử | Thông tin bên lề |
Kĩ năng chủ động
Sở hữu từ ban đầu |
---|
![]() |
Thần Ngôn Cao Tốc A | |||||||||
Sạc thanh NP của bản thân. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
80% | 87% | 94% | 101% | 108% | 115% | 122% | 129% | 136% | 150% |
Thời gian chờ | 9 | 8 | 7 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 1 |
---|
![]() |
Kháng Độc A | |||||||||
Xoá debuff độc cho toàn đội. Hồi HP toàn đội. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1000 | 1100 | 1200 | 1300 | 1400 | 1500 | 1600 | 1700 | 1800 | 2000 |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Nâng cấp sau khi hoàn thành Ngoại truyện 2 |
---|
![]() |
Kháng Độc A++ | |||||||||
Xoá debuff độc cho toàn đội. Hồi HP toàn đội. ![]() | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2000 | 2100 | 2200 | 2300 | 2400 | 2500 | 2600 | 2700 | 2800 | 3000 |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 3 |
---|
![]() |
Mối Tình Phù Du | |||||||||
Tăng lượng HP hồi của một đồng đội bất kì trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
50% | 55% | 60% | 65% | 70% | 75% | 80% | 85% | 90% | 100% |
Thời gian chờ | 10 | 9 | 8 |
Kĩ năng bị động
1 | ![]() |
Tạo Dựng Trận Địa B |
Tăng tính năng thẻ Arts của bản thân thêm 8%. | ||
2 | ![]() |
Tạo Thành Dụng Phẩm B |
Tăng tỉ lệ debuff thành công của bản thân thêm 8%. |
Bảo Khí
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
C- | Kháng Ma Thuật | Arts | - | ||||
Tác dụng chính | Xoá debuff cho toàn đội. Hồi HP toàn đội. ![]() | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
![]() |
3000 HP | 4000 HP | 4500 HP | 4750 HP | 5000 HP | ||
Tác dụng phụ | Tăng kháng debuff toàn đội trong 3 lượt.![]() | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
![]() |
20% | 40% | 60% | 80% | 100% |
Nâng cấp sau khi hoàn thành Ngoại truyện |
---|
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
C | Kháng Ma Thuật | Arts | - | ||||
Tác dụng chính | Xoá debuff cho toàn đội. Hồi HP toàn đội. ![]() | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
![]() |
4000 HP | 5000 HP | 5500 HP | 5750 HP | 6000 HP | ||
Tác dụng phụ | Tăng kháng debuff toàn đội trong 3 lượt. ![]() | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
![]() |
40% | 60% | 80% | 100% | 120% |
Tiến hóa
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Lần 1 | ![]() |
![]() | |||
Lần 2 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Lần 3 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
Lần 4 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Nâng cấp kĩ năng
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Cấp 1 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 2 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 3 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 4 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 5 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 6 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 7 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 8 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 9 | ![]() |
![]() |
Chỉ số
Sức mạnh: E![]() |
Sức bền: E![]() |
Nhanh nhẹn: D![]() |
Ma lực: A![]() |
May mắn: A![]() |
Bảo Khí: C![]() |
Mức độ gắn bó
Mức gắn bó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm gắn bó cần | 6,000 | 24,000 | 15,000 | 2,500 | 2,500 | 150,000 | 400,000 | 310,000 | 320,000 | 335,000 |
Tổng điểm gắn bó | 6,000 | 30,000 | 45,000 | 47,500 | 50,000 | 200,000 | 600,000 | 910,000 | 1,230,000 | 1,565,000 |
Thưởng gắn bó mức 10 | ![]() |
Vô Hạn Bánh Kếp Khi trang bị cho Medea (Lily), Toàn đội nhận thêm 30% HP hồi khi cô ở trên sân. |
Tiểu sử
Mở khóa | Mô tả | Dịch |
---|---|---|
Mặc định | ||
Gắn bó mức 1 | ||
Gắn bó mức 2 | ||
Gắn bó mức 3 | ||
Gắn bó mức 4 | ||
Gắn bó mức 5 | ||
Phụ lục |
Thông tin bên lề
- Cô có chỉ số HP cao nhất trong số các 4★ Caster.
- Cô có cùng chỉ số HP tối thiểu với Gia Cát Khổng Minh (Lord El-Melloi II), Tamamo no Mae, Leonardo Da Vinci, Merlin và Anastasia Nikolaevna Romanova.
- Ảnh dạng cuối của Medea Lily đã được thay đổi vào đợt bảo trì ngày 11/11/2015.
Hình ảnh
Minh họa bởi Hirokazu Koyama