![]() |
Servant này bị KHÓA![]() |
Servant | Ngoại truyện |
---|
Tên tiếng Nhật: 女王メイヴ |
Tên khác: Nữ hoàng Medb, Quý Phu Nhân Vĩnh Cửu |
ID: 99 | Cost: 16 |
ATK: 1,591/10,296 | HP: 2,048/13,968 |
ATK Lv. 100: 11,270 | HP Lv.100: 15,303 |
Lồng tiếng: Sakura Ayane | Minh họa: Takayama Kisai |
Thuộc tính ẩn: Địa | Đường tăng trưởng: Tuyến tính |
Hút sao: 208 | Tạo sao: 9% |
Sạc NP qua ATK: 0.86% | Sạc NP qua DEF: 3% |
Tỉ lệ tử: 40% | Thuộc tính: Hỗn độn ・ Ác |
Giới tính: Nữ |
Đặc tính: Thiên hoặc Địa, Nữ, Hình người, Vua, Điều khiển vật cưỡi, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish |
![]() |
---|
![]() ![]() ![]() ![]() |
Kĩ năng chủ động | Kĩ năng bị động | Bảo Khí | Tiến hóa | Nâng cấp kĩ năng | Mức độ gắn bó | Tiểu sử | Thông tin bên lề |
Kĩ năng chủ động[]
Sở hữu từ ban đầu |
---|
![]() |
Quy Luật Vàng (Thân Thể) A | |||||||||
![]() Hồi HP bản thân mỗi lượt trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
500 | 550 | 600 | 650 | 700 | 750 | 800 | 850 | 900 | 1000 |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 1 |
---|
![]() |
Uy Tín Lãnh Đạo B | |||||||||
Tăng sức tấn công toàn đội trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
9% | 9.9% | 10.8% | 11.7% | 12.6% | 13.5% | 14.4% | 15.3% | 16.2% | 18% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau khi làm ngoại truyện, thay thế Uy Tín Lãnh Đạo |
---|
![]() |
Sự Dạy Dỗ Của Nữ Hoàng A | |||||||||
Tăng tấn công của toàn đội trong 3 lượt. ![]() Tăng thêm tấn công của đồng đội Nam trong 3 lượt. ![]() Hồi phục HP bản thân. ![]() | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
![]() |
10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
![]() |
1100 | 1200 | 1300 | 1400 | 1500 | 1600 | 1700 | 1800 | 1900 | 2000 |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 3 |
---|
![]() |
Mĩ Thanh Mê Hoặc C | |||||||||
Có cơ hội mê hoặc một kẻ địch là Nam trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() mê hoặc + |
50% | 53% | 56% | 59% | 62% | 65% | 68% | 71% | 74% | 80% |
Thời gian chờ | 9 | 8 | 7 |
Kĩ năng bị động[]
1 | ![]() |
Kháng Ma Lực B |
Tăng kháng debuff của bản thân thêm 17.5%. | ||
2 | ![]() |
Điều Khiển Vật Cưỡi A |
Tăng tính năng thẻ Quick thêm 10%. |
Bảo Khí[]
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
B | Chống Quân | Buster | 5 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thuơng lên một địch. ![]() | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
![]() |
600% | 800% | 900% | 950% | 1000% | ||
Tác dụng phụ | Gây thêm sát thương cho kẻ địch có đặc tính Nam . Giảm khả năng kháng debuff của kẻ địch đó trong 3 lượt. ![]() (Mental Debuffs: ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
![]() |
150% | 162.5% | 175% | 187.5% | 200% | ||
![]() |
10% | 20% | 30% | 40% | 50% |
Nâng cấp sau khi làm Nhiệm vụ cường hóa |
---|
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
B+ | Chống Quân | Buster | 5 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thuơng lên một địch. ![]() | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
![]() |
800% | 1000% | 1100% | 1150% | 1200% | ||
Tác dụng phụ | Gây thêm sát thương cho kẻ địch có đặc tính Nam . Giảm khả năng kháng debuff của kẻ địch đó trong 3 lượt. ![]() (Mental Debuffs: ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
![]() |
150% | 162.5% | 175% | 187.5% | 200% | ||
![]() |
20% | 30% | 40% | 50% | 60% |
Tiến hóa[]
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Lần 1 | ![]() |
![]() | |||
Lần 2 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Lần 3 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
Lần 4 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Nâng cấp kĩ năng[]
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Cấp 1 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 2 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 3 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 4 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 5 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 6 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 7 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 8 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 9 | ![]() |
![]() |
Chỉ số[]
Sức mạnh: E![]() |
Sức bền: E![]() |
Nhanh nhẹn: B![]() |
Ma lực: C![]() |
May mắn: EX![]() |
Bảo Khí: A+![]() |
Mức độ gắn bó[]
Mức gắn bó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm gắn bó cần | 4,000 | 12,000 | 3,000 | 13,000 | 3,000 | 165,000 | 380,000 | 360,000 | 380,000 | 360,000 |
Tổng điểm gắn bó | 4,000 | 16,000 | 19,000 | 32,000 | 35,000 | 200,000 | 580,000 | 940,000 | 1,320,000 | 1,680,000 |
Thưởng gắn bó mức 10 | ![]() |
Dòng Suối Thánh Khi trang bị cho Medb, tăng khả năng sạc NP của toàn đội thêm 15% khi cô ở trên sân. |
Tiểu sử[]
Mở khóa | Mô tả | Dịch |
---|---|---|
Mặc định | ||
Gắn bó mức 1 | ||
Gắn bó mức 2 | ||
Gắn bó mức 3 | ||
Gắn bó mức 4 | ||
Gắn bó mức 5 | ||
Phụ lục |
Thông tin bên lề[]
- Cô có cùng chỉ số ATK tối thiểu với Martha (Ruler).
- Cô có cùng chỉ số HP tối thiểu với Ishtar.
- Cô nhận được Linh y vào sự kiện Cuộc Đua Mùa Hè Rực Lửa Chết Chóc!
- Cô được làm mới chuyển động và hoạt ảnh trong sự kiện Valentine 2018, Cập nhật 05/02/2018.
Hình ảnh[]