Wikia Fate Grand Order Việt Nam
Tên Tiếng Nhật Icon Mô Tả
原初の産毛 猛々しく燃え盛る炎のような獣の毛。その神々しさから、魔除けの御守として珍重される。
Lông của con thú trông giống như ngọn lửa cháy hừng hực, nhờ thần lực tỏa ra mà chúng được dùng làm bùa hộ mệnh xua đuổi ma quỷ.
Rớt từ
Ugallu
Địa Điểm [Số lượng] [AP cần]
Babylonia - Abode of The Magical Beasts [1] [20AP]

Babylonia - Magical Beast Warfare Site [1] [21AP]
Babylonia - Fomented Mountain [2] [21AP]


Servant

Miyamoto Musashi

5✪


Tên tiếng Nhật
新免武蔵守藤原玄信
ATK HP
1,860/12,037 1,999/13,635
ATK lvl 100 HP lvl 100
13,176 14,938
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địch.
Xóa bỏ buff của kẻ địch đó. 20%.
(Hiệu ứng phụ) Tăng sát thương Bảo Khí trong 1 lượt.
[Hiệu ứng này xảy ra trước].
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
0/45
Total:45

Arthur Pendragon (Prototype)

5✪


Tên tiếng Nhật
アーサー・ペンドラゴン〔プロトタイプ〕
ATK HP
1926/12465 2049/13975
ATK lvl 100 HP lvl 100
13645 15310
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Đúng Luật・Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Arthur, Brynhildr's Beloved, Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương toàn bộ.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP trong 1 lượt [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên]
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
0/45
Total:45
Bản mẫu:Tooltip Yagyu Munenori
8/0
Total:8
Bản mẫu:Tooltip Attila the San(ta)
0/36
Total:36
Bản mẫu:Tooltip Enkidu
0/45
Total:45
Bản mẫu:Tooltip Medusa (Lancer)
0/36
Total:36
Bản mẫu:Tooltip Jaguar Man
5/0
Total:5
Bản mẫu:Tooltip Ishtar (Rider)
0/24
Total:24
Bản mẫu:Tooltip Nero Claudius (Caster)
0/45
Total:45
Bản mẫu:Tooltip Gilgamesh (Caster)
8/0
Total:8
Bản mẫu:Tooltip Circe
5/24
Total:29

Mysterious Heroine X (Alter)

5✪


140
Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX〔オルタ〕
ATK HP
1717 / 11113 2079 / 14175
ATK lvl 100 HP lvl 100
12165 15529
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Trung lập · Tà ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Saberface, Servant Gây sát thương cho một mục tiêu.
(OC) Gây sát thêm sát thương cho lớp Saber.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
9/0
Total:9
Bản mẫu:Tooltip Gorgon
8/36
Total:44
Bản mẫu:Tooltip Hessian Lobo
8/0
Total:8

BB

4✪


Tên tiếng Nhật
ビィビィ
ATK HP
1366/8197 2182/13643
ATK lvl 100 HP lvl 100
9925 16542
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Female, Humanoid, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địch
Sạc NP của toàn đội phía trước thêm 20%.
(Hiệu ứng phụ) Giảm kháng debuff của địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
0/12
Total:12
Bản mẫu:Tooltip Meltlilith
0/15
Total:15

Katsushika Hokusai

5✪


Tên tiếng Nhật
葛飾北斎
ATK HP
1870/12100 1940/13230
ATK lvl 100 HP lvl 100
13245 14494
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thần tính, Nữ, Dạng người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish. Gây sát thương lớn lên tất cả kẻ địch.
(Tác dụng phụ) Gây thêm sát thương với những kẻ địch có thuộc tính ẩn Nhân.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
10/0
Total:10