Wikia Fate Grand Order Việt Nam

Anti magic
Kháng Ma Lực EX
Tăng kháng debuff của bản thân thêm 25%.
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc
Bản mẫu:Tooltip Saint Martha (Ruler)

Anti magic
Kháng Ma Lực A+
Tăng kháng debuff của bản thân thêm 21%.
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc (Alter) (Santa Lily)

Anti magic
Kháng Ma Lực A
Tăng kháng debuff của bản thân thêm 20%.
Servant sở hữu kĩ năng

Mashu Kyrielight

3✪


Tên tiếng Nhật
マシュ・キリエライト
ATK HP
1261/6791 1854/10302
ATK lvl 100 HP lvl 100
10575 15619
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Trật tự・Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Bán-Servant, Thiên hoặc Địa, Nữ, Hình người, Điều khiển vật cưỡi, Yếu thế trước Enuma Elish Giảm sát thương nhận vào của toàn đội trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng cường sức phòng thủ cho toàn đội trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Mashu Kyrielight (Gold)
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon

Shiki Ryougi (Saber)

5✪


Tên tiếng Nhật
両儀式〔セイバー〕
ATK HP
1656/10721 2266/15453
ATK lvl 100 HP lvl 100
11736 16929
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương bỏ qua phòng thủ lên toàn bộ địch.
Xóa debuff lên toàn đội.
(Hiệu ứng phụ) Có cơ hội gây đột tử toàn bộ địch.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Rama
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory (Brave)

Miyamoto Musashi

5✪


Tên tiếng Nhật
新免武蔵守藤原玄信
ATK HP
1,860/12,037 1,999/13,635
ATK lvl 100 HP lvl 100
13,176 14,938
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địch.
Xóa bỏ buff của kẻ địch đó. 20%.
(Hiệu ứng phụ) Tăng sát thương Bảo Khí trong 1 lượt.
[Hiệu ứng này xảy ra trước].
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :

Arthur Pendragon (Prototype)

5✪


Tên tiếng Nhật
アーサー・ペンドラゴン〔プロトタイプ〕
ATK HP
1926/12465 2049/13975
ATK lvl 100 HP lvl 100
13645 15310
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Đúng Luật・Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Arthur, Brynhildr's Beloved, Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương toàn bộ.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP trong 1 lượt [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên]
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Suzuka Gozen
Bản mẫu:Tooltip Euryale
Bản mẫu:Tooltip David
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Archer)
Bản mẫu:Tooltip Ishtar
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory
Bản mẫu:Tooltip Scathach
Bản mẫu:Tooltip Enkidu
Bản mẫu:Tooltip Jaguar Man
Bản mẫu:Tooltip Parvati
Bản mẫu:Tooltip Nezha
Bản mẫu:Tooltip Georgios
Bản mẫu:Tooltip Saint Martha

Artoria Pendragon (Alter)

4✪


Tên tiếng Nhật
アルトリア・ペンドラゴン[サンタオルタ]
ATK HP
1543/9258 1805/11286
ATK lvl 100 HP lvl 100
11209 13684
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nam tính Đúng luật・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Vua, Humanoid, Riding, Saberface, Servant, Weak to Enuma Elish Tấn công diện rộng.
(OC) Hồi phục NP.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Astolfo
Bản mẫu:Tooltip Quetzalcoatl

Nữ Hoàng của Sheba

4✪


Tên tiếng Nhật
シバの女王
ATK HP
1,438/8,629 1,940/12,127
ATK lvl 100 HP lvl 100
10,354 14,704
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Servant, Hình người, Yếu thế trước Enuma Elish, Vua Gây sát thương lớn lên một kẻ địch.
(Hiệu ứng phụ) Giảm phòng thủ của mục tiêu trong 3 lượt.
Giảm sức tấn công của mục tiêu trong 3 lượt.
Giảm khả năng hồi phục HP của mục tiêu trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Stheno
Bản mẫu:Tooltip Amakusa Shirou

Anti magic
Kháng Ma Lực B
Tăng kháng debuff của bản thân thêm 17.5%.
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Alter)
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Lily)
Bản mẫu:Tooltip Altera
Bản mẫu:Tooltip Gilles de Rais (Saber)
Bản mẫu:Tooltip Fergus Mac Roich

Mordred

5✪


Tên tiếng Nhật
モードレッド
ATK HP
1811/11723 2153/14680
ATK lvl 100 HP lvl 100
12833 16083
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・Trung lập
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Nữ, Humanoid, Ngự thuật, Saberface, Servant, Weak to Enuma Elish Tấn công toàn bộ
(OC) Gây thêm sát thương với Artoria/Arthur.
Hồi phục NP.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Lancelot (Saber)
Bản mẫu:Tooltip Gawain
Bản mẫu:Tooltip Bedivere
Bản mẫu:Tooltip Oda Nobunaga
Bản mẫu:Tooltip Tristan
Bản mẫu:Tooltip Tomoe Gozen
Bản mẫu:Tooltip Chiron
Bản mẫu:Tooltip Romulus
Bản mẫu:Tooltip Hector
Bản mẫu:Tooltip Diarmuid Ua Duibhne
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Lancer Alter)
Bản mẫu:Tooltip Brynhildr
Bản mẫu:Tooltip Fionn mac Cumhaill
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Lancer)
Bản mẫu:Tooltip Medusa (Lancer)
Bản mẫu:Tooltip Medusa
Bản mẫu:Tooltip Medb
Bản mẫu:Tooltip Ozymandias
Bản mẫu:Tooltip Mordred (Rider)
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Rider Alter)
Bản mẫu:Tooltip Illyasviel von Einzbern
Đã phát hiện vòng lặp bản mẫu: Bản mẫu:Tooltip "Ông Lão Trên Núi"

BB

4✪


Tên tiếng Nhật
ビィビィ
ATK HP
1366/8197 2182/13643
ATK lvl 100 HP lvl 100
9925 16542
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Female, Humanoid, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địch
Sạc NP của toàn đội phía trước thêm 20%.
(Hiệu ứng phụ) Giảm kháng debuff của địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Meltlilith
Bản mẫu:Tooltip Mecha Eli-chan
Bản mẫu:Tooltip Mecha Eli-chan Mk.II

Okita Sōji (Alter)

5✪


Tên tiếng Nhật
沖田総司〔オルタ〕
ATK HP
1926/12465 1862/12696
ATK lvl 100 HP lvl 100
13645 13909
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập - Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Nữ, Hình người, Altria-face, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên mọi kẻ địch.
(Tác dụng phụ) Giảm kháng Buster của kẻ địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :

Anti magic
Kháng Ma Lực C+
Tăng kháng debuff của bản thân thêm 15.5%.
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Musashibou Benkei

Anti magic
Kháng Ma Lực C
Tăng kháng debuff của bản thân thêm 15%.
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Gaius Julius Caesar
Bản mẫu:Tooltip Chevalier d'Eon

Nero Claudius (Bride)

5✪


Tên tiếng Nhật
ネロ・クラウディウス (ブライド)
ATK HP
1793/11607 2089/14284
ATK lvl 100 HP lvl 100
12706 15609
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn Độn・Cô Dâu
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Vua, Điều khiển vật cưỡi, Người La Mã, , Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương cực lớn lên 1 kẻ địch.
(OC) Thiêu đốt, giảm phòng thủ, giảm tỉ lệ chí mạng của mục tiêu trong 5 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Yagyuu Munenori

Arash

1✪


Tên tiếng Nhật
ビィビィ
ATK HP
1,057/5,816 1,424/7,122
ATK lvl 100 HP lvl 100
9,037 10,979
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Thiên hoặc Địa, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên tất cả kẻ địch.

Tự sát. [Điểm trừ] Bất khả kháng, nhưng hồi sinh vẫn được kích hoạt.
(Hiệu ứng phụ) Tăng thêm sát thương.

Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Nikola Tesla
Bản mẫu:Tooltip Arjuna
Bản mẫu:Tooltip Tawara Touta
Bản mẫu:Tooltip Chloe von Einzbern
Bản mẫu:Tooltip Helena Blavatsky (Archer)
Bản mẫu:Tooltip Attila the San(ta)
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Prototype)
Bản mẫu:Tooltip Leonidas
Bản mẫu:Tooltip Karna
Bản mẫu:Tooltip Vlad III (EXTRA)
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu (Lancer)
Bản mẫu:Tooltip Ushiwakamaru
Bản mẫu:Tooltip Marie Antoinette
Bản mẫu:Tooltip Achilles
Bản mẫu:Tooltip Sakamoto Ryouma
Bản mẫu:Tooltip Passionlip

Anti magic
Kháng Ma Lực D+
Tăng kháng debuff của bản thân thêm 13%.
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Houzouin Inshun

Anti magic
Kháng Ma Lực D
Tăng kháng debuff của bản thân thêm 12.5%.
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip EMIYA
Bản mẫu:Tooltip Robin Hood
Bản mẫu:Tooltip Atalanta
Bản mẫu:Tooltip Orion
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read (Archer)
Bản mẫu:Tooltip James Moriarty
Bản mẫu:Tooltip EMIYA (Alter)

Asagami Fujino

4✪


Tên tiếng Nhật
浅上藤乃
ATK HP
1,716/10,299 1,764/11,025
ATK lvl 100 HP lvl 100
12,470 13,368
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant Gây sát thương lên 1 kẻ địch.
Ngăn kẻ đó nhận buff 1 lần, trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Giảm sức tấn công của kẻ đó trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Li Shuwen (Lancer)
Bản mẫu:Tooltip Kiyohime (Lancer)

Ereshkigal

5✪


Tên tiếng Nhật
エレシュキガル
ATK HP
1598/10343 2356/16065
ATK lvl 100 HP lvl 100
11322 17600
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Earth Chaotic・Evil
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Earth or Sky, Female, Humanoid, Servant, Weak to Enuma Elish, Divine, Queen Deals damage to all enemies. Allies with the Protection of the Underworld status, increase attack by 20% for 3 turns.
(OC) Increase own Buster card performance for 1 turn. [This activates first]
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Boudica

Alexander

3✪


Tên tiếng Nhật
アレキサンダー
ATK HP
1366/7356 1979/8640
ATK lvl 100 HP lvl 100
9955 11714
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Man Neutral ・ Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Divine, Greek Mythology Males, Humanoid, King, Male, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Deals damage to all enemies.
(OC) Gain critical stars.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Francis Drake
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read
Bản mẫu:Tooltip Iskandar
Bản mẫu:Tooltip Christopher Columbus

Ivan Lôi Đế

5✪


Tên tiếng Nhật
イヴァン雷帝
ATK HP
1795/11619 1948/13284
ATK lvl 100 HP lvl 100
14719 16553
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Quái thú, Địa hoặc Thiên, Hình người, Vua, Nam, Điều khiển vật cưỡi, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ địch.
Giảm kháng tính năng thẻ Buster của chúng đi 20% trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP bản thân trong 1 lượt. [Hiệu ứng này kích hoạt trước]
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu

Anti magic
Kháng Ma Lực E
Tăng kháng debuff của bản thân thêm 10%.
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Okita Souji
Bản mẫu:Tooltip Frankenstein (Saber)
Bản mẫu:Tooltip Gilgamesh
Bản mẫu:Tooltip Ko-Gil
Bản mẫu:Tooltip Edward Teach
Bản mẫu:Tooltip Lancelot