Bàn Tay Vô Hình Của Đức Vua
Bàn Tay Vô Hình Của Đức Vua C | ||||||||||
Giảm khả năng hút sao của một đồng đội đi 100% trong 1 lượt. Tăng sức tấn công toàn đội trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Bảy Vương Miện
Bảy Vương Miện C | ||||||||||
Tăng sức tấn công của bản thân trong 3 lượt. Tăng phòng thủ của bản thân trong 3 lượt. Loại bỏ nhược điểm trường phái khi nhận sát thương trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Phòng thủ + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Beach Flower
Beach Flower EX | ||||||||||
Tăng sức tấn công toàn đội trong 3 lượt.
Tăng khả năng tạo sao của đồng đội Nam trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
Tạo sao + | 22% | 24% | 26% | 28% | 30% | 32% | 34% | 36% | 38% | 42% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Beach Flower A+ | ||||||||||
Tăng sức tấn công toàn đội trong 3 lượt.
Tăng khả năng tạo sao của đồng đội Nam trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 9.5% | 10.5% | 11.5% | 12.5% | 13.5% | 14.5% | 15.5% | 16.5% | 17.5% | 19.5% |
Tạo sao + | 21% | 23% | 25% | 27% | 29% | 31% | 33% | 35% | 37% | 41% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Beach Flower B | ||||||||||
Tăng sức tấn công toàn đội trong 3 lượt.
Tăng khả năng tạo sao của đồng đội Nam trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 8% | 9% | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 18% |
Tạo sao + | 18% | 20% | 22% | 24% | 26% | 28% | 30% | 32% | 34% | 38% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Berserk
Berserk A | ||||||||||
Tăng sức tấn công bản thân trong 1 lượt. Tăng sát thương Bảo Khí bản thân trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Sát thương Bảo Khí + | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Bộ Giáp Cơ Khí
Bộ Giáp Cơ Khí EX | ||||||||||
Tăng sức tấn công bản thân trong 3 lượt. Nhận hiệu ứng Bất Hoại trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 20% | 22% | 24% | 26% | 28% | 30% | 32% | 34% | 36% | 40% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Bộ Giáp Cơ Khí EX | ||||||||||
Tăng sức tấn công bản thân trong 3 lượt. Nhận hiệu ứng Bất Hoại trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 15% | 16% | 17% | 18% | 19% | 20% | 21% | 22% | 23% | 25% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Bộc Phát Ma Lực (Bảo Thạch)
Bộc Phát Ma Lực (Bảo Thạch) A+ | ||||||||||
Nhận một buff trì hoãn. Sau 1 lượt, tăng sức tấn công bản thân trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 30% | 32% | 34% | 36% | 38% | 40% | 42% | 44% | 46% | 50% |
Thời gian chờ | 5 | 4 | 3 |
Chỉ Huy Của Quân Sư
Con Số Của Thánh Nhân
Con Số Của Thánh Nhân EX | ||||||||||
Tăng sức tấn công bản thân thêm 20% trong 3 lượt. Khi trên Chiến trường có ánh mặt trời, tăng tính năng thẻ Buster trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Buster + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Danh Dự Hải Tặc
Danh Dự Hải Tặc B | ||||||||||
Tăng sức tấn công bản thân trong 3 lượt. Nhận hiệu ứng Hồi Sinh 1 lần (Hồi sinh với 1 HP). Giảm kháng debuff bản thân đi 50% trong 3 lượt. [Điểm trừ] | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 9% | 10.8% | 12.6% | 14.4% | 16.2% | 18% | 19.8% | 21.6% | 23.4% | 27% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Danh Dự Hải Tặc C+ | ||||||||||
Tăng sức tấn công bản thân trong 3 lượt. Nhận hiệu ứng Hồi Sinh 1 lần (Hồi sinh với 1 HP). Giảm kháng debuff bản thân đi 50% trong 3 lượt. [Điểm trừ] | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 8.5% | 10.2% | 11.9% | 13.6% | 15.3% | 17% | 18.7% | 20.4% | 22.1% | 25.5% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Dũng Mãnh
Dũng Mãnh A+ | ||||||||||
Tăng sức tấn công bản thân trong 3 lượt. Tăng kháng debuff tinh thần của bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 10.5% | 12.6% | 14.6% | 16.7% | 18.7% | 20.8% | 22.8% | 24.9% | 26.9% | 31% |
Kháng debuff + | 21% | 23.1% | 25.2% | 27.3% | 29.4% | 31.5% | 33.6% | 35.7% | 37.8% | 42% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Dũng Mãnh A | ||||||||||
Tăng sức tấn công bản thân trong 3 lượt. Tăng kháng debuff tinh thần của bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 10% | 12% | 14% | 16% | 18% | 20% | 22% | 24% | 26% | 30% |
Kháng debuff + | 20% | 22% | 24% | 26% | 28% | 30% | 32% | 34% | 36% | 40% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Dũng Mãnh B | ||||||||||
Tăng sức tấn công bản thân trong 3 lượt. Tăng kháng debuff tinh thần của bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 9% | 10.8% | 12.6% | 14.4% | 16.2% | 18% | 19.8% | 21.6% | 23.4% | 27% |
Kháng debuff + | 18% | 19.8% | 21.6% | 23.4% | 25.2% | 27% | 28.8% | 30.6% | 32.4% | 36% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Đặc Quyền Hoàng Đế
Đặc Quyền Hoàng Đế EX | ||||||||||
Hồi HP bản thân. Có 60% tăng sức tấn công bản thân trong 3 lượt. Có 60% tăng phòng thủ bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 22% | 24.2% | 26.4% | 28.6% | 30.8% | 33% | 35.2% | 37.4% | 39.6% | 44% |
Phòng thủ + | 22% | 24.2% | 26.4% | 28.6% | 30.8% | 33% | 35.2% | 37.4% | 39.6% | 44% |
HP hồi + | 1200 HP | 1420 HP | 1640 HP | 1860 HP | 2080 HP | 2300 HP | 2520 HP | 2740 HP | 2960 HP | 3400 HP |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Đặc Quyền Hoàng Đế A | ||||||||||
Hồi HP bản thân. Có 60% tăng sức tấn công bản thân trong 3 lượt. Có 60% tăng phòng thủ bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 20% | 22% | 24% | 26% | 28% | 30% | 32% | 34% | 36% | 40% |
Phòng thủ + | 20% | 22% | 24% | 26% | 28% | 30% | 32% | 34% | 36% | 40% |
HP hồi + | 1000 HP | 1200 HP | 1400 HP | 1600 HP | 1800 HP | 2000 HP | 2200 HP | 2400 HP | 2600 HP | 3000 HP |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Đặc Quyền Hoàng Đế B | ||||||||||
Hồi HP bản thân. Có 60% tăng sức tấn công bản thân trong 3 lượt. Có 60% tăng phòng thủ bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 18% | 20% | 22% | 24% | 26% | 28% | 30% | 32% | 34% | 38% |
Phòng thủ + | 18% | 20% | 22% | 24% | 26% | 28% | 30% | 32% | 34% | 38% |
HP hồi + | 800 HP | 1000 HP | 1200 HP | 1400 HP | 1600 HP | 1800 HP | 2000 HP | 2200 HP | 2400 HP | 2800 HP |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Đệ Lục Thiên Ma Vương Bãi Biển
Đệ Lục Thiên Ma Vương Bãi Biển A- | ||||||||||
Tăng khả năng hút sao của bản thân trong 1 lượt. Nhận hiệu ứng Tất Trúng trong 1 lượt. Khi trên Chiến trường rực lửa, tăng tấn công bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hút sao + | 1000% | 1200% | 1400% | 1600% | 1800% | 2000% | 2200% | 2400% | 2600% | 3000% |
Tấn công + | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
Thời gian chờ | 6 | 5 | 4 |
Hiện Thân Của Cái Đẹp
Hoa Cho Đất
Hoa Cho Đất A | ||||||||||
Tăng sức tấn công của một đồng đội trong 3 lượt. Tăng khả năng tạo sao của đồng đội đó trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 30% | 31% | 32% | 33% | 34% | 35% | 36% | 37% | 38% | 40% |
Tạo sao + | 30% | 32% | 34% | 36% | 38% | 40% | 42% | 44% | 46% | 50% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Huy Hiệu Tinh Tú
Huy Hiệu Tinh Tú EX | ||||||||||
Tăng sức tấn công của bản thân trong 3 lượt. Nhận sao. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 10% | 12% | 14% | 16% | 18% | 20% | 22% | 24% | 26% | 30% |
Sao + | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 15 |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Jaguar Kick
Jaguar Kick B | ||||||||||
Tăng tấn công bản thân trong 2 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 10% | 12% | 14% | 16% | 18% | 20% | 22% | 24% | 26% | 30% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Kẻ Giương Buồm Trong Bão Tố
Lưu Truyền Máu Tươi
Lưu Truyền Máu Tươi A+ | ||||||||||
Tăng phòng thủ bản thân trong 3 lượt. Tăng sức tấn công của bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng thủ + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Tấn công + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Magus Bất Tử
Magus Bất Tử A | ||||||||||
Cho một đồng đội nhận trạng thái hồi sinh 1 lần trong 3 lượt. (Hồi sinh với 1 HP.) Tăng sức tấn công của đồng đội đó trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 30% | 32% | 34% | 36% | 38% | 40% | 42% | 44% | 46% | 50% |
Thời gian chờ | 9 | 8 | 7 |
Phù Thủy Rồng
Quái Lực
Quái Lực A+ | ||||||||||
Tăng sức tấn công của bản thân trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 30% | 32% | 34% | 36% | 38% | 40% | 42% | 44% | 46% | 50% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Quái Lực A | ||||||||||
Tăng sức tấn công của bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 10% | 12% | 14% | 16% | 18% | 20% | 22% | 24% | 26% | 30% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Quái Lực B | ||||||||||
Tăng sức tấn công của bản thân trong 2 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 10% | 12% | 14% | 16% | 18% | 20% | 22% | 24% | 26% | 30% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Quái Lực B | ||||||||||
Tăng sức tấn công của bản thân trong 3 lượt. Trong hình dạng Hyde, tăng thêm sức tấn công của bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 5% | 6% | 7% | 8% | 9% | 10% | 11% | 12% | 13% | 15% |
Tấn công tăng thêm + | 25% | 26% | 27% | 28% | 29% | 30% | 31% | 32% | 33% | 35% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Quái Lực C | ||||||||||
Tăng sức tấn công của bản thân trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 10% | 12% | 14% | 16% | 18% | 20% | 22% | 24% | 26% | 30% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Quái Lực C- | ||||||||||
Tăng sức tấn công của bản thân trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 8% | 10% | 12% | 14% | 16% | 18% | 20% | 22% | 24% | 28% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Quyết Tâm Thép
Quyết Tâm Thép EX | ||||||||||
Tấn công bỏ qua Bất Hoại trong 1 lượt. Tăng tấn công của bản thân trong 1 lượt. Tăng kháng debuff của bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 30% | 32% | 34% | 36% | 38% | 40% | 42% | 44% | 46% | 50% |
Kháng debuff + | 14% | 15.8% | 17.6% | 19.4% | 21.2% | 23% | 24.8% | 26.6% | 28.4% | 32% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Summer Catastrophe
Summer Sweeper!
Summer Sweeper! A | ||||||||||
Tăng sức tấn công của bản thân trong 3 lượt. Tăng tính năng thẻ Quick toàn đội trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Quick + | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Sự Bảo Hộ Của Đức Tin
Sự Bảo Hộ Của Đức Tin A+++ | ||||||||||
Tăng kháng debuff bản thân trong 3 lượt. Hồi HP bản thân. Tăng phòng thủ bản thân trong 1 lượt. Tăng sức tấn công bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kháng debuff + | 50% | 55% | 60% | 65% | 70% | 75% | 80% | 85% | 90% | 100% |
HP hồi + | 1000 | 1150 | 1300 | 1450 | 1600 | 1750 | 1900 | 2050 | 2200 | 2500 |
Phòng thủ + | 20% | 22% | 24% | 26% | 28% | 30% | 32% | 34% | 36% | 40% |
Tấn công + | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Sự Bảo Hộ Của Đức Tin A | ||||||||||
Tăng kháng debuff bản thân trong 3 lượt. Hồi HP bản thân. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kháng debuff + | 50% | 55% | 60% | 65% | 70% | 75% | 80% | 85% | 90% | 100% |
HP hồi + | 1000 | 1150 | 1300 | 1450 | 1600 | 1750 | 1900 | 2050 | 2200 | 2500 |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Sự Dạy Dỗ Của Nữ Hoàng
Sự Phối Hợp
Sự Phối Hợp
Sự Sủng Ái Của Nữ Thần
Sự Sủng Ái Của Nữ Thần EX | ||||||||||
Tăng phòng thủ của bản thân trong 1 lượt. Tăng tấn công của bản thân thêm 20% trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng thủ + | 30% | 32% | 34% | 36% | 38% | 40% | 42% | 44% | 46% | 50% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Sự Thất Thường Của Nữ Thần
Tải Vừa Phải
Tải Vừa Phải C | ||||||||||
Tăng sức tấn công của bản thân trong 3 lượt. Tăng sát thương NP của bản thân trong 3 lượt. Thiêu đốt bản thân với 200 sát thương trong 5 lượt [Điểm trừ] | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sức tấn công + | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
Sát thương NP + | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Thánh Nữ Bên Bờ Biển
Thánh Nữ Bên Bờ Biển
Thể Chất Kẻ Ngược Đãi
Thể Chất Kẻ Ngược Đãi A | ||||||||||
Tăng sức tấn công bản thân trong 3 lượt. Giảm phòng thủ bản thân đi 10% trong 3 lượt.[Điểm trừ] | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 10% | 12% | 14% | 16% | 18% | 20% | 22% | 24% | 26% | 30% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Thủy Nguyệt
Thủy Nguyệt B | ||||||||||
Nhận trạng thái Né tránh trong 1 lượt Tăng sát thương của bản thân trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sất thương + | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Trái Tim Sắt Nhạo Báng
Trái Tim Sắt Nhạo Báng A | ||||||||||
Tăng sức tấn công bản thân trong 3 đòn tấn công, duy trì 5 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 20% | 22% | 24% | 26% | 28% | 30% | 32% | 34% | 36% | 40% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Trash & Crash
Trash & Crash EX | ||||||||||
Tăng sức tấn công bản thân trong 3 lượt. Nhận hiệu ứng bỏ qua bất hoại trong 3 lượt. Có 10% cơ hội gây đột tử kẻ địch khi tấn công 1 lần trong 3 lượt. Tăng phòng thủ bản thân trong 1 lượt. Gây choáng lên bản thân trong 1 lượt. [Điểm trừ] | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát thương + | 10% | 12% | 14% | 16% | 18% | 20% | 22% | 24% | 26% | 30% |
Phòng thủ + | 10% | 12% | 14% | 16% | 18% | 20% | 22% | 24% | 26% | 30% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Trí Tuệ Thiên Phú
Trí Tuệ Thiên Phú EX | ||||||||||
Nhận trạng thái hồi sinh 1 lần, kéo dài 3 lượt. Có 80% cơ hội tăng phòng thủ của bản thân trong 3 lượt. Có 80% cơ hội tăng sát thương NP của bản thân trong 1 lượt. Tăng sức tấn công của bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồi với với | 1000 HP | 1200 HP | 1400 HP | 1600 HP | 1800 HP | 2000 HP | 2200 HP | 2400 HP | 2600 HP | 3000 HP |
Phòng thủ + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Sát thương NP + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Tấn công + | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Trí Tuệ Thiên Phú EX | ||||||||||
Nhận trạng thái hồi sinh 1 lần, kéo dài 3 lượt. Có 85% cơ hội tăng phòng thủ của bản thân trong 3 lượt. Có 85% cơ hội tăng sát thương NP của bản thân trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồi sinh với | 1000 HP | 1200 HP | 1400 HP | 1600 HP | 1800 HP | 2000 HP | 2200 HP | 2400 HP | 2600 HP | 3000 HP |
Phòng thủ + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Sát thương NP + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Trí Tuệ Thiên Phú A | ||||||||||
Nhận trạng thái hồi sinh 1 lần, kéo dài 3 lượt. Có 80% cơ hội tăng phòng thủ của bản thân trong 3 lượt. Có 80% cơ hội tăng sát thương NP của bản thân trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Hồi sinh với | 1000 HP | 1200 HP | 1400 HP | 1600 HP | 1800 HP | 2000 HP | 2200 HP | 2400 HP | 2600 HP | 3000 HP |
Phòng thủ + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Sát thương NP + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Tro Tàn Của Kama
Tro Tàn Của Kama EX | ||||||||||
Tăng sức tấn công của bản thân trong 1 lượt. Tăng phòng thủ của bản thân trong 1 lượt. Tăng khả năng tạo sao của bản thân trong 1 lượt. Tăng kháng debuff của bản thân trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 30% | 32% | 34% | 36% | 38% | 40% | 42% | 44% | 46% | 50% |
Phòng thủ + | 30% | 32% | 34% | 36% | 38% | 40% | 42% | 44% | 46% | 50% |
Khả năng tạo sao + | 50% | 55% | 60% | 65% | 70% | 75% | 80% | 85% | 90% | 100% |
Kháng debuff + | 50% | 55% | 60% | 65% | 70% | 75% | 80% | 85% | 90% | 100% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Truyền Thuyết Về Người Hùng Đỏ Thẫm
Uy Tín Lãnh Đạo
Uy Tín Lãnh Đạo Bạo Dâm
Uy Tín Lãnh Đạo Của Nữ Hoàng
Uy Tín Lãnh Đạo Của Trí Tuệ Xấu Xa
Uy Tín Lãnh Đạo Mộng Ảo
Vân Diệu
Vân Diệu B | ||||||||||
Tăng sức tấn công bản thân trong 3 lượt. Tăng kháng debuff tinh thần của bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 15% | 16% | 17% | 18% | 19% | 20% | 21% | 22% | 23% | 25% |
Kháng debuff + | 18% | 19.8% | 21.6% | 23.4% | 25.2% | 27% | 28.8% | 30.6% | 32.4% | 36% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Vương Đạo Trên Cát Nóng
Vương Đạo Trên Cát Nóng A | ||||||||||
Tăng sức tấn công của bản thân trong 3 lượt. Tăng sát thương NP của bản thân trong 3 lượt. Tăng khả năng sạc NP của bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Sát thương NP + | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
Khả năng sạc NP + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |