Servant | Ngoại truyện |
---|
Tên tiếng Nhật: 静謐のハサン |
Tên khác: Mary |
ID: 124 | Cost: 7 |
ATK: 1,232/6,636 | HP: 1,675/9,310 |
ATK Lv. 100: 8,981 | HP Lv.100: 12,623 |
Lồng tiếng: Senbongi Sayaka | Minh họa: Nakahara |
Thuộc tính ẩn: Nhân | Đường tăng trưởng: S dẹt ngang |
Hút sao: 102 | Tạo sao: 25.6% |
Sạc NP qua ATK: 0.53% | Sạc NP qua DEF: 4% |
Tỉ lệ tử: 44% | Thuộc tính: Trật tự・Ác |
Giới tính: Nữ |
Đặc tính: Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish |
![]() |
---|
![]() ![]() ![]() ![]() |
Kĩ năng chủ động | Kĩ năng bị động | Bảo Khí | Tiến hóa | Nâng cấp kĩ năng | Mức độ gắn bó | Tiểu sử | Thông tin bên lề |
Kĩ năng chủ động[]
Sở hữu từ ban đầu |
---|
![]() |
Biến Hóa (Chuyên Dùng Xâm Nhập) C | |||||||||
Giảm tỉ lệ chí mạng của 1 kẻ địch trong 3 lượt. ![]() | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
Thời gian chờ | 9 | 8 | 7 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 1 |
---|
![]() |
Phóng (Dao Găm) | |||||||||
Nhận sao. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 12 |
Thời gian chờ | 6 | 5 | 4 |
Mở khóa sau Interlude, thay thế Phóng (Dao Găm) |
---|
![]() |
Lưỡi Dao Tẩm Độc C++ | |||||||||
![]() ![]() ![]() ![]() (Tăng thêm sát thương từ độc thêm 100%.) Nhận sao. ![]() | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 15 |
Thời gian chờ | 6 | 5 | 4 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 3 |
---|
![]() |
Vũ Điệu Tĩnh Lặng B | |||||||||
Tăng khả năng gây đột tử của bản thân trong 3 lượt. Tăng khả năng gây debuff của bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
20% | 23% | 26% | 29% | 32% | 35% | 38% | 41% | 44% | 50% |
![]() |
20% | 23% | 26% | 29% | 32% | 35% | 38% | 41% | 44% | 50% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Kĩ năng bị động[]
1 | ![]() |
Che Giấu Hiện Diện A+ |
Tăng khả năng tạo sao của bản thân thêm 10.5% | ||
2 | ![]() |
Hành Động Độc Lập A |
Tăng sát thương chí mạng của bản thân thêm 10%. |
Bảo khí[]
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
C | Đối Nhân | Arts | 1 | ||||
Tác dụng chính | ![]() ![]() ![]() ![]() Gây sát thương lên chúng ![]() | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
![]() |
900% | 1200% | 1350% | 1425% | 1500% | ||
Tác dụng phụ | Có cơ hội gây đột tử kẻ địch. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
![]() |
60% | 70% | 80% | 90% | 100% |
Mở khóa sau Strengthen |
---|
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
C+ | Đối Nhân | Arts | 1 | ||||
Tác dụng chính | ![]() ![]() ![]() ![]() Gây sát thương lên chúng. ![]() | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
![]() |
1200% | 1500% | 1650% | 1725% | 1800% | ||
Tác dụng phụ | Có cơ hội gây đột tử kẻ địch. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
![]() |
60% | 70% | 80% | 90% | 100% |
Tiến hóa[]
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Lần 1 | ![]() |
![]() | |||
Lần 2 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Lần 3 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
Lần 4 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Nâng cấp kĩ năng[]
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Cấp 1 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 2 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 3 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 4 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 5 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 6 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 7 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 8 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 9 | ![]() |
![]() |
Chỉ số[]
Sức mạnh: D![]() |
Sức bền: D![]() |
Nhanh nhẹn: A+![]() |
Ma lực: C![]() |
May mắn: A![]() |
Bảo Khí: C![]() |
Mức độ gắn bó[]
Mức gắn bó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm gắn bó cần | 3,500 | 8,500 | 7,000 | 6,000 | 2,500 | 242,500 | 300,000 | 280,000 | 270,000 | 257,000 |
Tổng điểm gắn bó | 3,500 | 12,000 | 19,000 | 25,000 | 27,500 | 270,000 | 570,000 | 850,000 | 1,120,000 | 1,377,000 |
Thưởng gắn bó mức 10 | ![]() |
Minh Chứng Tồn Tại Khi trang bị cho Hassan of Serenity, Tăng tính năng thẻ Quick thêm 15% cho toàn đội khi cô đang ở trên sân |
Tiểu sử[]
Mở khóa | Mô tả | Dịch |
---|---|---|
Mặc định | ||
Gắn bó mức 1 | ||
Gắn bó mức 2 | ||
Gắn bó mức 3 | ||
Gắn bó mức 4 | ||
Gắn bó mức 5 | ||
Phụ lục |
Thông tin bên lề[]
- Cô có cùng chỉ số HP tối thiểu và tối đa với Hundred-Faced Hassan.