Servant | Ngoại truyện |
---|
Tên tiếng Nhật: エイリーク・ブラッドアクス |
Tên khác: Bloodaxe King, Eric Huyết Phủ |
ID: 57 | Cost: 4 |
ATK: 1,116/6,290 | HP: 1,447/7,688 |
ATK Lv. 100: 9,115 | HP Lv.100: 11,095 |
Lồng tiếng: Yasui Kunihiko | Minh họa: Aotsuki Takao |
Thuộc tính ẩn: Nhân | Đường tăng trưởng: Tuyến tính |
Hút sao: 9 | Tạo sao: 4.9% |
Sạc NP qua ATK: 1.02% | Sạc NP qua DEF: 5% |
Tỉ lệ tử: 58.5% | Thuộc tính: Hỗn độn ・ Trung dung |
Giới tính: Nam |
Đặc tính: Hình người,Nam, Vua, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish |
![]() |
---|
![]() ![]() ![]() ![]() |
Kĩ năng chủ động | Kĩ năng bị động | Bảo Khí | Tiến hóa | Nâng cấp kĩ năng | Mức độ gắn bó | Tiểu sử | Thông tin bên lề |
Active Skills[]
Sở hữu từ ban đầu |
---|
![]() |
Chú Thuật Hỗ Trợ C | |||||||||
Giảm tấn công của một kẻ địch trong 2 lượt. Giảm phòng thủ của kẻ địch đó trong 2 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
5% | 6% | 7% | 8% | 9% | 10% | 11% | 12% | 13% | 15% |
![]() |
5% | 6% | 7% | 8% | 9% | 10% | 11% | 12% | 13% | 15% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Nâng cấp sau khi làm Nhiệm vụ Cường hóa |
---|
![]() |
Chú Thuật Hỗ Trợ C+ | |||||||||
Giảm tấn công của một kẻ địch trong 2 lượt. Giảm phòng thủ của kẻ địch đó trong 2 lượt. ![]() | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
5% | 6% | 7% | 8% | 9% | 10% | 11% | 12% | 13% | 15% |
![]() |
10% | 12% | 14% | 16% | 18% | 20% | 22% | 24% | 26% | 30% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 1 |
---|
![]() |
Duy Trì Chiến Đấu B | |||||||||
Nhận trạng thái hồi sinh 1 lần, kéo dài 4 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
750 HP | 875 HP | 1000 HP | 1125 HP | 1250 HP | 1375 HP | 1500 HP | 1625 HP | 1750 HP | 2000 HP |
Thời gian chờ | 9 | 8 | 7 |
Nâng cấp sau khi làm Nhiệm vụ Cường hóa 2 |
---|
![]() |
Rìu Ma Thú Khát Máu A+ | |||||||||
Xóa debuff trên bản thân. Tăng lượng HP tối đa của bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1000 | 1200 | 1400 | 1600 | 1800 | 2000 | 2200 | 2400 | 2600 | 3000 |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Kĩ năng bị động[]
1 | ![]() |
Cuồng Hóa B |
Tăng tính năng thẻ Buster thêm 8%. |
Bảo Khí[]
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
B | Kháng nhân | Buster | 5 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. Gây 1000 sát thương lên bản thân. [Điểm trừ] | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
![]() |
300% | 400% | 450% | 475% | 500% | ||
Tác dụng phụ | Tăng tấn công bản thân trong 1 lượt. (Kích hoạt trước) | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
![]() |
30% | 35% | 40% | 45% | 50% |
Tiến hóa[]
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Lần 1 | ![]() |
![]() | |||
Lần 2 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Lần 3 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
Lần 4 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Nâng cấp kĩ năng[]
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Cấp 1 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 2 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 3 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 4 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 5 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 6 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 7 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 8 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 9 | ![]() |
![]() |
Chỉ số[]
Sức mạnh: B+![]() |
Sức bền: B+![]() |
Nhanh nhẹn: D![]() |
Ma lực: D![]() |
May mắn: C![]() |
Bảo Khí: C![]() |
Mức độ gắn bó[]
Mức gắn bó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm gắn bó cần | 4,000 | 12,000 | 3,000 | 13,000 | 3,000 | 125,000 | 280,000 | 260,000 | 280,000 | 270,000 |
Tổng điểm gắn bó | 4,000 | 16,000 | 19,000 | 32,000 | 35,000 | 160,000 | 440,000 | 700,000 | 980,000 | 1,250,000 |
Thưởng gắn bó mức 10 | ![]() |
Cây Rìu Khát Máu Khi trang bị cho Eric Bloodaxe, Tăng sát thương chí mạng của toàn đội thêm 25% khi ông ở trên sân. |
Biography []
Mở khóa | Mô tả | Dịch |
---|---|---|
Mặc định | ||
Gắn bó mức 1 | ||
Gắn bó mức 2 | ||
Gắn bó mức 3 | ||
Gắn bó mức 4 | ||
Gắn bó mức 5 | ||
Phụ lục |