Servant | Ngoại truyện |
---|
Tên tiếng Nhật: ダレイオス三世 |
ID: 55 | Cost: 7 |
ATK: 1,412/7,608 | HP: 1,577/8,763 |
ATK Lv. 100: 10,297 | HP Lv.100: 11,881 |
Lồng tiếng: Yasui Kunihiko | Minh họa: PFALZ |
Thuộc tính ẩn: Nhân | Đường tăng trưởng: Tuyến tính |
Hút sao: 9 | Tạo sao: 5% |
Sạc NP qua ATK: 0.67% | Sạc NP qua DEF: 5% |
Tỉ lệ tử: 65% | Thuộc tính: Trật tự・Trung dung |
Giới tính: Nam |
Đặc tính: Hình người, Vua,Nam,Servant, Yếu thế trước Enuma Elish |
![]() |
---|
![]() ![]() ![]() ![]() |
Kĩ năng chủ động | Kĩ năng bị động | Bảo Khí | Tiến hóa | Nâng cấp kĩ năng | Mức độ gắn bó | Tiểu sử | Thông tin bên lề |
Kĩ năng chủ động[]
Sở hữu từ ban đầu |
---|
![]() |
Quy Luật Vàng B | |||||||||
Tăng khả năng sạc NP bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
18% | 20.7% | 23.4% | 26.1% | 28.8% | 31.5% | 34.2% | 36.9% | 39.6% | 45% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 1 |
---|
![]() |
Rút Lui Tái Chiến A | |||||||||
Xóa debuff trên bản thân. Hồi HP bản thân. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1000 | 1150 | 1300 | 1450 | 1600 | 1750 | 1900 | 2050 | 2200 | 2500 |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 3 |
---|
![]() |
Duy Trì Chiến Đấu A | |||||||||
Nhận trạng thái hồi sinh 1 lần, kéo dài 5 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1000 HP | 1150 HP | 1300 HP | 1450 HP | 1600 HP | 1750 HP | 1900 HP | 2050 HP | 2200 HP | 2500 HP |
Thời gian chờ | 9 | 8 | 7 |
Kĩ năng bị động[]
1 | ![]() |
Cuồng Hóa B |
Tăng tính năng thẻ Buster của bản thân thêm 8%. |
Bảo Khí[]
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A | Chống Quân | Buster | 10 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. ![]() | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
![]() |
300% | 400% | 450% | 475% | 500% | ||
Tác dụng phụ | Giảm sát thương của kẻ địch trong 3 lượt. Giảm phòng thủ của kẻ địch trong 3 lượt. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
![]() |
10% | 15% | 20% | 25% | 30% | ||
![]() |
10% | 15% | 20% | 25% | 30% |
Nâng cấp sau Interlude 2 |
---|
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A+ | Chống Quân | Buster | 10 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. ![]() | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
![]() |
400% | 500% | 550% | 575% | 600% | ||
Tác dụng phụ | Giảm sát thương của kẻ địch trong 3 lượt. Giảm phòng thủ của kẻ địch trong 3 lượt. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
![]() |
10% | 15% | 20% | 25% | 30% | ||
![]() |
10% | 15% | 20% | 25% | 30% |
Tiến hóa[]
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Lần 1 | ![]() |
![]() | |||
Lần 2 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Lần 3 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
Lần 4 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Nâng cấp kĩ năng[]
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Cấp 1 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 2 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 3 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 4 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 5 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 6 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 7 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 8 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 9 | ![]() |
![]() |
Chỉ số[]
Sức mạnh: A![]() |
Sức bền: A+![]() |
Nhanh nhẹn: B![]() |
Ma lực: E![]() |
May mắn: D![]() |
Bảo Khí: A![]() |
Mức độ gắn bó[]
Mức gắn bó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm gắn bó cần | 5,000 | 15,000 | 10,000 | 2,000 | 18,000 | 130,000 | 360,000 | 280,000 | 260,000 | 335,000 |
Tổng điểm gắn bó | 5,000 | 20,000 | 30,000 | 32,000 | 50,000 | 180,000 | 540,000 | 820,000 | 1,080,000 | 1,415,000 |
Thưởng gắn bó mức 10 | ![]() |
Cánh Cổng Babylon Khi trang bị cho Darius III, Tăng tính năng thẻ Buster của toàn đội thêm 15% khi có mặt trên sân. |
Tiểu sử[]
Mở khóa | Mô tả | Dịch |
---|---|---|
Mặc định | ||
Gắn bó mức 1 | ||
Gắn bó mức 2 | ||
Gắn bó mức 3 | ||
Gắn bó mức 4 | ||
Gắn bó mức 5 | ||
Phụ lục |
Thông tin bên lề[]
- Ông ấy là servant đầu tiên có 2 Ngoại truyện trong các 3 servant.
Hình ảnh[]