Wikia Fate Grand Order Việt Nam
Advertisement

Đây là danh sách các seiyuu (diễn viên lồng tiếng) có tham gia lồng tiếng cho các servant trong trò chơi.
Nhấp vào tên của họ sẽ đưa bạn đến trang của seiyuu đó trên MyAnimeList.

Seiyuu Servants
Kawasumi Ayako
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Alter)
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Lily)
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Archer)
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read (Archer)
Anne Bonny
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Lancer Alter)
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Lancer)
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read
Anne Bonny

Artoria Pendragon (Alter)

4✪


Tên tiếng Nhật
アルトリア・ペンドラゴン[サンタオルタ]
ATK HP
1543/9258 1805/11286
ATK lvl 100 HP lvl 100
11209 13684
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nam tính Đúng luật・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Vua, Humanoid, Riding, Saberface, Servant, Weak to Enuma Elish Tấn công diện rộng.
(OC) Hồi phục NP.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Rider Alter)

Mysterious Heroine X

5✪


Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX
ATK HP
1817/11761 1862/12696
ATK lvl 100 HP lvl 100
12874 13909
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Cuồn chiến・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Riding, Saberface, Servant Tấn công toàn bộ.
(OC) Gây thêm sát thương lên Saberface.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :

Mysterious Heroine X (Alter)

5✪


140
Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX〔オルタ〕
ATK HP
1717 / 11113 2079 / 14175
ATK lvl 100 HP lvl 100
12165 15529
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Trung lập · Tà ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Saberface, Servant Gây sát thương cho một mục tiêu.
(OC) Gây sát thêm sát thương cho lớp Saber.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Sakamoto Maaya

Shiki Ryougi (Saber)

5✪


Tên tiếng Nhật
両儀式〔セイバー〕
ATK HP
1656/10721 2266/15453
ATK lvl 100 HP lvl 100
11736 16929
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương bỏ qua phòng thủ lên toàn bộ địch.
Xóa debuff lên toàn đội.
(Hiệu ứng phụ) Có cơ hội gây đột tử toàn bộ địch.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc (Alter) (Santa Lily)

Alexander

3✪


Tên tiếng Nhật
アレキサンダー
ATK HP
1366/7356 1979/8640
ATK lvl 100 HP lvl 100
9955 11714
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Man Neutral ・ Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Divine, Greek Mythology Males, Humanoid, King, Male, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Deals damage to all enemies.
(OC) Gain critical stars.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Leonardo Da Vinci

Ryougi Shiki (Assassin)

4✪


Tên tiếng Nhật
両儀式〔アサシン〕
ATK HP
1477/8867 1768/11055
ATK lvl 100 HP lvl 100
10736 13404
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Chaotic・Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương bỏ qua phòng ngự lên 1 mục tiêu.
(OC) Có khả năng gây hiệu ứng Tức Tử lên mục tiêu.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc (Alter)
Hayami Saori
Bản mẫu:Tooltip Atalanta
Bản mẫu:Tooltip Ushiwakamaru
Bản mẫu:Tooltip Saint Martha

Atalanta (Alter)

4✪


Tên tiếng Nhật
アタランテ(オルタ)
ATK HP
1,634/9,806 1,701/10,634
ATK lvl 100 HP lvl 100
11873 12894
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn · Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Quái thú, Địa hoặc Thiên, Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên một kẻ địch.
Khoá NP của kẻ địch trong 1 lượt.
(Tác dụng phụ) Gây hiệu ứng Nguyền rủa cho chúng trong 5 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Saint Martha (Ruler)
Bản mẫu:Tooltip Meltlilith
Nonaka Ai
Bản mẫu:Tooltip Frankenstein (Saber)
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read (Archer)
Mary Read
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read
Mary Read
Bản mẫu:Tooltip Medea (Lily)
Bản mẫu:Tooltip Nursery Rhyme
Bản mẫu:Tooltip Frankenstein
Noto Mamiko
Bản mẫu:Tooltip Altera
Bản mẫu:Tooltip Attila the San(ta)
Bản mẫu:Tooltip Scathach
Bản mẫu:Tooltip Brynhildr
Bản mẫu:Tooltip Scathach (Assassin)

Asagami Fujino

4✪


Tên tiếng Nhật
浅上藤乃
ATK HP
1,716/10,299 1,764/11,025
ATK lvl 100 HP lvl 100
12,470 13,368
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant Gây sát thương lên 1 kẻ địch.
Ngăn kẻ đó nhận buff 1 lần, trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Giảm sức tấn công của kẻ đó trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Okiayu Ryoutarou
Bản mẫu:Tooltip Gaius Julius Caesar
Bản mẫu:Tooltip Lancelot (Saber)
Bản mẫu:Tooltip Romulus
Bản mẫu:Tooltip The Phantom of the Opera
Bản mẫu:Tooltip Lancelot
Bản mẫu:Tooltip Vlad III
Ookubo Rumi
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory (Brave)
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory
Bản mẫu:Tooltip Astolfo
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory (Halloween)
Bản mẫu:Tooltip Mecha Eli-chan
Bản mẫu:Tooltip Mecha Eli-chan Mk.II
Saito Chiwa
Bản mẫu:Tooltip Chevalier d'Eon
Bản mẫu:Tooltip Chloe von Einzbern
Bản mẫu:Tooltip Tamamo no Mae (Lancer)
Bản mẫu:Tooltip Boudica
Bản mẫu:Tooltip Tamamo no Mae
Bản mẫu:Tooltip Tamamo Cat
Taneda Risa
Bản mẫu:Tooltip Mashu Kyrielite
Bản mẫu:Tooltip Kiyohime (Lancer)
Bản mẫu:Tooltip Marie Antoinette
Bản mẫu:Tooltip Marie Antoinette (Caster)
Bản mẫu:Tooltip Mata Hari
Bản mẫu:Tooltip Kiyohime
Asakawa Yuu
Bản mẫu:Tooltip Euryale
Bản mẫu:Tooltip Medusa (Lancer)
Bản mẫu:Tooltip Medusa
Bản mẫu:Tooltip Stheno
Bản mẫu:Tooltip Gorgon
Inada Tetsu
Bản mẫu:Tooltip Nikola Tesla
Bản mẫu:Tooltip Musashibou Benkei
Bản mẫu:Tooltip William Shakespeare
Bản mẫu:Tooltip Charles Babbage
Bản mẫu:Tooltip Cursed Arm Hassan
Sawashiro Miyuki

Mordred

5✪


Tên tiếng Nhật
モードレッド
ATK HP
1811/11723 2153/14680
ATK lvl 100 HP lvl 100
12833 16083
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・Trung lập
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Nữ, Humanoid, Ngự thuật, Saberface, Servant, Weak to Enuma Elish Tấn công toàn bộ
(OC) Gây thêm sát thương với Artoria/Arthur.
Hồi phục NP.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Rama
Bản mẫu:Tooltip Orion
Artemis
Bản mẫu:Tooltip Mordred (Rider)
Bản mẫu:Tooltip Nightingale
Tsuruoka Satoshi
Bản mẫu:Tooltip Gilles de Rais (Saber)

Arash

1✪


Tên tiếng Nhật
ビィビィ
ATK HP
1,057/5,816 1,424/7,122
ATK lvl 100 HP lvl 100
9,037 10,979
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Thiên hoặc Địa, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên tất cả kẻ địch.

Tự sát. [Điểm trừ] Bất khả kháng, nhưng hồi sinh vẫn được kích hoạt.
(Hiệu ứng phụ) Tăng thêm sát thương.

Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Gilles de Rais
Bản mẫu:Tooltip Spartacus
Bản mẫu:Tooltip Caligula
Yasui Kunihiko
Bản mẫu:Tooltip Hector
Bản mẫu:Tooltip Li Shuwen (Lancer)
Bản mẫu:Tooltip Lu Bu
Bản mẫu:Tooltip Darius III
Bản mẫu:Tooltip Eric Bloodaxe
Canna Nobutoshi
Bản mẫu:Tooltip Orion
Orion
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Caster)
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Alter)
Miyano Mamoru
Bản mẫu:Tooltip Bedivere
Bản mẫu:Tooltip Charles-Henri Sanson
Bản mẫu:Tooltip Henry Jekyll & Hyde
Bản mẫu:Tooltip Henry Jekyll & Hyde
Miki Shinichirou
Bản mẫu:Tooltip Leonidas
Bản mẫu:Tooltip Fionn mac Cumhaill
Bản mẫu:Tooltip Paracelsus von Hohenheim
Bản mẫu:Tooltip Sasaki Kojirou
Tange Sakura

Nero Claudius (Bride)

5✪


Tên tiếng Nhật
ネロ・クラウディウス (ブライド)
ATK HP
1793/11607 2089/14284
ATK lvl 100 HP lvl 100
12706 15609
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn Độn・Cô Dâu
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Vua, Điều khiển vật cưỡi, Người La Mã, , Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương cực lớn lên 1 kẻ địch.
(OC) Thiêu đốt, giảm phòng thủ, giảm tỉ lệ chí mạng của mục tiêu trong 5 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Nero Claudius (Caster)
Bản mẫu:Tooltip Jack the Ripper
Yuuki Aoi
Bản mẫu:Tooltip Okita Souji
Bản mẫu:Tooltip Shuten Douji

Okita Sōji (Alter)

5✪


Tên tiếng Nhật
沖田総司〔オルタ〕
ATK HP
1926/12465 1862/12696
ATK lvl 100 HP lvl 100
13645 13909
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập - Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Nữ, Hình người, Altria-face, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên mọi kẻ địch.
(Tác dụng phụ) Giảm kháng Buster của kẻ địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Kanemoto Hisako
Bản mẫu:Tooltip Helena Blavatsky (Archer)
Bản mẫu:Tooltip Tomoe Gozen
Bản mẫu:Tooltip Helena Blavatsky
Koyasu Takehito
Bản mẫu:Tooltip Ozymandias
Bản mẫu:Tooltip Hans Christian Andersen
Bản mẫu:Tooltip Mephistopheles
Kugimiya Rie
Bản mẫu:Tooltip Oda Nobunaga
Bản mẫu:Tooltip Cleopatra
Bản mẫu:Tooltip Oda Nobunaga (Berserker)
Saizen Tadahisa
Bản mẫu:Tooltip Georgios
Bản mẫu:Tooltip Edward Teach
Bản mẫu:Tooltip Heracles
Sakura Ayane

Miyamoto Musashi

5✪


Tên tiếng Nhật
新免武蔵守藤原玄信
ATK HP
1,860/12,037 1,999/13,635
ATK lvl 100 HP lvl 100
13,176 14,938
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địch.
Xóa bỏ buff của kẻ địch đó. 20%.
(Hiệu ứng phụ) Tăng sát thương Bảo Khí trong 1 lượt.
[Hiệu ứng này xảy ra trước].
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Medb
Bản mẫu:Tooltip Mochizuki Chiyome
Seki Tomokazu
Bản mẫu:Tooltip Gilgamesh
Bản mẫu:Tooltip Wolfgang Amadeus Mozart
Bản mẫu:Tooltip Gilgamesh (Caster)
Suwabe Junichi
Bản mẫu:Tooltip Siegfried
Bản mẫu:Tooltip EMIYA
Bản mẫu:Tooltip EMIYA (Alter)
Tanaka Atsuko
Bản mẫu:Tooltip Medea
Bản mẫu:Tooltip Jing Ke
Bản mẫu:Tooltip Carmilla
Ueda Kana
Bản mẫu:Tooltip Ishtar

Ereshkigal

5✪


Tên tiếng Nhật
エレシュキガル
ATK HP
1598/10343 2356/16065
ATK lvl 100 HP lvl 100
11322 17600
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Earth Chaotic・Evil
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Earth or Sky, Female, Humanoid, Servant, Weak to Enuma Elish, Divine, Queen Deals damage to all enemies. Allies with the Protection of the Underworld status, increase attack by 20% for 3 turns.
(OC) Increase own Buster card performance for 1 turn. [This activates first]
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Ishtar (Rider)
Yusa Kouji
Bản mẫu:Tooltip Karna
Bản mẫu:Tooltip Sakata Kintoki (Rider)
Bản mẫu:Tooltip Sakata Kintoki
Egawa Hisao
Bản mẫu:Tooltip Vlad III (EXTRA)
Bản mẫu:Tooltip Geronimo
Endou Aya
Bản mẫu:Tooltip Ko-Gil
Bản mẫu:Tooltip Quetzalcoatl
Hanae Natsuki
Bản mẫu:Tooltip Sieg
Bản mẫu:Tooltip Fuuma Kotarou
Kadowaki Mai
Bản mẫu:Tooltip Illyasviel von Einzbern
Illya
Kuroda Takaya
Bản mẫu:Tooltip Fergus Mac Roich

Ivan Lôi Đế

5✪


Tên tiếng Nhật
イヴァン雷帝
ATK HP
1795/11619 1948/13284
ATK lvl 100 HP lvl 100
14719 16553
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Quái thú, Địa hoặc Thiên, Hình người, Vua, Nam, Điều khiển vật cưỡi, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ địch.
Giảm kháng tính năng thẻ Buster của chúng đi 20% trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP bản thân trong 1 lượt. [Hiệu ứng này kích hoạt trước]
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Mizushima Takahiro
Bản mẫu:Tooltip Gawain
Bản mẫu:Tooltip Sherlock Holmes
Nakai Kazuya
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Prototype)

Beowulf

4✪


Tên tiếng Nhật
ベオウルフ
ATK HP
1707/10247 1652/10327
ATK lvl 100 HP lvl 100
12407 12521
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Brynhildr's Beloved, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Servant, Weak to Enuma Elish Đòn tấn công sẽ bỏ qua né tránh của đối phương 1 lượt.
Gây sát thương lên 1 kẻ địch.
(OC) Giảm chí mạng địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Namikawa Daisuke
Bản mẫu:Tooltip Houzouin Inshun
Bản mẫu:Tooltip Zhuge Liang (Lord El-Melloi II)
Ohara Sayaka
Bản mẫu:Tooltip Irisviel (Dress of Heaven)
Ogura Yui
Bản mẫu:Tooltip Passionlip
Bản mẫu:Tooltip Nezha
Sakurai Takahiro

Arthur Pendragon (Prototype)

5✪


Tên tiếng Nhật
アーサー・ペンドラゴン〔プロトタイプ〕
ATK HP
1926/12465 2049/13975
ATK lvl 100 HP lvl 100
13645 15310
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Đúng Luật・Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Arthur, Brynhildr's Beloved, Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương toàn bộ.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP trong 1 lượt [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên]
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Merlin
Shimazaki Nobunaga
Bản mẫu:Tooltip Arjuna
Bản mẫu:Tooltip Edmond Dantes
Shitaya Noriko

BB

4✪


Tên tiếng Nhật
ビィビィ
ATK HP
1366/8197 2182/13643
ATK lvl 100 HP lvl 100
9925 16542
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Female, Humanoid, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địch
Sạc NP của toàn đội phía trước thêm 20%.
(Hiệu ứng phụ) Giảm kháng debuff của địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Parvati
Sugita Tomokazu
Suzumura Kenichi
Bản mẫu:Tooltip Tawara Touta
Takano Urara
Bản mẫu:Tooltip Billy The Kid
Bản mẫu:Tooltip Francis Drake
Tanaka Minami
Bản mẫu:Tooltip Nitocris
Bản mẫu:Tooltip Nitocris (Assassin)
Tanaka Rie
Bản mẫu:Tooltip Sessyoin Kiara
Terashima Takuma
Bản mẫu:Tooltip Thomas Edison
Bản mẫu:Tooltip Angra Mainyu
Tomatsu Haruka
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu (Lancer)
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu
Toriumi Kousuke
Bản mẫu:Tooltip Robin Hood
Bản mẫu:Tooltip Asterios
Touyama Nao
Bản mẫu:Tooltip Suzuka Gozen
Bản mẫu:Tooltip Ibaraki Douji
Uchiyama Kouki
Bản mẫu:Tooltip Tristan
Bản mẫu:Tooltip Amakusa Shirou
Abe Akina
Bản mẫu:Tooltip Hundred-Faced Hassan
Akaneya Himika
Bản mẫu:Tooltip Circe
Akesaka Satomi
Bản mẫu:Tooltip Katō Danzō
Asumi Kana
Bản mẫu:Tooltip Chacha
Fukuen Misato
Bản mẫu:Tooltip Osakabehime
Furukawa Makoto
Bản mẫu:Tooltip Achilles
Hashi Takaya
Bản mẫu:Tooltip James Moriarty
Hara Yumi

Anastasia Nikolaevna Romanova

5✪


Tên tiếng Nhật
アナスタシア・ニコラエヴナ・ロマノヴァ
ATK HP
1629/10546 2091/14259
ATK lvl 100 HP lvl 100
11544 15621
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
Khóa kĩ năng của chúng trong một lượt.
(Tác dụng phụ) Giảm khả năng phòng thủ của chúng trong 3 lượt
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Horie Yui
Bản mẫu:Tooltip Sakamoto Ryouma
Oryō-san
Hoshino Takanori
Bản mẫu:Tooltip Hijikata Toshizou
Itou Miki
Bản mẫu:Tooltip Jaguar Man
Inoue Kikuko
Bản mẫu:Tooltip Scheherazade
Izawa Shiori
Bản mẫu:Tooltip Wu Zetian
Kase Yasuyuki
Bản mẫu:Tooltip Sakamoto Ryouma
Kobayashi Yuu
Bản mẫu:Tooltip Enkidu
Komatsu Mikako
Bản mẫu:Tooltip Xuanzang
Koyama Rikiya
Bản mẫu:Tooltip EMIYA (Assassin)
Midorikawa Hikaru
Bản mẫu:Tooltip Diarmuid Ua Duibhne
Miyamoto Mitsuru

Avicebron

3✪


Tên tiếng Nhật
アヴィケブロン
ATK HP
1,184/6,376 1,796/9,981
ATK lvl 100 HP lvl 100
8629 13533
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
(Tác dụng phụ) Tăng khả năng sạc NP toàn đội trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Nakamura Yuuichi
Bản mẫu:Tooltip David
Nakata Jouji
Đã phát hiện vòng lặp bản mẫu: Bản mẫu:Tooltip "Ông Lão Trên Núi"
Ohwada Hitomi

Abigail Williams

5✪


Tên tiếng Nhật
アビゲイル・ウィリアムズ
ATK HP
1870/12100 2019/13770
ATK lvl 100 HP lvl 100
13245 15086
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thần tính, Địa hoặc Thiên, Nữ, Hình người, Servant Xóa buff của một kẻ địch. [Hiệu ứng này kích hoạt trước]
Gây sát thương lên kẻ địch đó.
(Tác dụng phụ) Giảm tỉ lệ chí mạng của kẻ địch đó trong 1 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Okamoto Nobuhiko
Bản mẫu:Tooltip Yan Qing
Omigawa Chiaki
Bản mẫu:Tooltip Paul Bunyan
Ootsuka Akio
Bản mẫu:Tooltip Iskandar
Ootsuka Houchuu
Bản mẫu:Tooltip Christopher Columbus
Sato Satomi

Nữ Hoàng của Sheba

4✪


Tên tiếng Nhật
シバの女王
ATK HP
1,438/8,629 1,940/12,127
ATK lvl 100 HP lvl 100
10,354 14,704
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Servant, Hình người, Yếu thế trước Enuma Elish, Vua Gây sát thương lớn lên một kẻ địch.
(Hiệu ứng phụ) Giảm phòng thủ của mục tiêu trong 3 lượt.
Giảm sức tấn công của mục tiêu trong 3 lượt.
Giảm khả năng hồi phục HP của mục tiêu trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Seki Toshihiko

Antonio Salieri

3✪


Tên tiếng Nhật
アントニオ・サリエリ
ATK HP
1509/8125 1411/7840
ATK lvl 100 HP lvl 100
10996 10630
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Địa hoặc Thiên, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
Giảm khả năng tạo sao của toàn đội đi 20% trong 3 lượt. [Điểm trừ]
(Tác dụng phụ) Giảm kháng thẻ Arts của toàn bộ kẻ địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Senbongi Sayaka
Bản mẫu:Tooltip Hassan of Serenity
Shimamura Yuu
Bản mẫu:Tooltip Penthesilea
Shindou Kei

Semiramis

5✪


Tên tiếng Nhật
セミラミス
ATK HP
1747/11309 1945/13266
ATK lvl 100 HP lvl 100
12379 14533
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Trật tự - Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thiên hoặc Địa, Hình người, Nữ, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish, Thần tính, Nữ hoàng Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
Tăng phòng thủ cho toàn đội thêm 20% trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương của Bảo Khí. [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên].
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Takahashi Rie
Bản mẫu:Tooltip Mashu Kyrielite
Mới
Takano Naoko
Bản mẫu:Tooltip Illyasviel von Einzbern
Ruby
Takeuchi Ryouta
Bản mẫu:Tooltip Hessian Lobo
Takeuchi Shunsuke
Bản mẫu:Tooltip Chiron
Yamaji Kazuhiro
Bản mẫu:Tooltip Yagyu Munenori
Yoshino Hiroyuki

Okada Izō

3✪


Tên tiếng Nhật
岡田 以蔵
ATK HP
1277/6879 1592/8844
ATK lvl 100 HP lvl 100
9310 11991
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung dung・ Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên một kẻ địch.
(Tác dụng phụ)Tăng tỷ lệ tạo sao của bản thân trong 3 lượt (Kích hoạt trước)
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Yukana Nogami

Katsushika Hokusai

5✪


Tên tiếng Nhật
葛飾北斎
ATK HP
1870/12100 1940/13230
ATK lvl 100 HP lvl 100
13245 14494
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thần tính, Nữ, Dạng người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish. Gây sát thương lớn lên tất cả kẻ địch.
(Tác dụng phụ) Gây thêm sát thương với những kẻ địch có thuộc tính ẩn Nhân.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Advertisement