Wikia Fate Grand Order Việt Nam

Saber

Archer

Lancer

Rider

Caster

Assassin

Berserker

Ruler

Avenger

Moon Cancer

Alter Ego

Foreigner

Pretender

Shielder

Beast

Shielder

Bậc thầy về phòng ngự và Servant của Khiên. Một chiến binh độc nhất vô nhị sở hữu khả năng phòng thủ gần như không thể xuyên phá. Nửa người, nửa Servant, một sự tồn tại không thể lí giải.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID

Mashu Kyrielight

3✪


Tên tiếng Nhật
マシュ・キリエライト
ATK HP
1261/6791 1854/10302
ATK lvl 100 HP lvl 100
10575 15619
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Trật tự・Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Bán-Servant, Thiên hoặc Địa, Nữ, Hình người, Điều khiển vật cưỡi, Yếu thế trước Enuma Elish Giảm sát thương nhận vào của toàn đội trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng cường sức phòng thủ cho toàn đội trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Mashu Kyrielight ★ ★ ★ 1
Bản mẫu:Tooltip Mashu Kyrielight (Gold)
Mashu Kyrielight ★ ★ ★ ★ 1
Bản mẫu:Tooltip Mashu Kyrielight Ortenaus
Mashu Kyrielight ★ ★ ★ ★ 1

Saber

Hiệp sĩ của Kiếm và Anh Linh của Kiếm. Một chiến binh toàn diện về mọi mặt. Lanh lẹ và mạnh mẽ ở cự li gần; vô cùng am hiểu về kiếm thuật.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon
Altria Pendragon ★ ★ ★ ★ ★ 2
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Alter)
Altria Pendragon (Alter) ★ ★ ★ ★ 3
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Lily)
Altria Pendragon (Lily) ★ ★ ★ ★ 4
Nero Claudius ★ ★ ★ ★ 5
Bản mẫu:Tooltip Siegfried
Siegfried ★ ★ ★ ★ 6
Bản mẫu:Tooltip Gaius Julius Caesar
Gaius Julius Caesar ★ ★ ★ 7
Bản mẫu:Tooltip Altera
Altera ★ ★ ★ ★ ★ 8
Bản mẫu:Tooltip Gilles de Rais (Saber)
Gilles de Rais (Saber) ★ ★ ★ 9
Bản mẫu:Tooltip Chevalier d'Eon
Chevalier d'Eon ★ ★ ★ ★ 10
Bản mẫu:Tooltip Okita Souji
Okita Souji ★ ★ ★ ★ ★ 68
Bản mẫu:Tooltip Fergus Mac Roich
Fergus mac Róich ★ ★ ★ 72

Mordred

5✪


Tên tiếng Nhật
モードレッド
ATK HP
1811/11723 2153/14680
ATK lvl 100 HP lvl 100
12833 16083
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・Trung lập
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Nữ, Humanoid, Ngự thuật, Saberface, Servant, Weak to Enuma Elish Tấn công toàn bộ
(OC) Gây thêm sát thương với Artoria/Arthur.
Hồi phục NP.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Mordred ★ ★ ★ ★ ★ 76

Nero Claudius (Bride)

5✪


Tên tiếng Nhật
ネロ・クラウディウス (ブライド)
ATK HP
1793/11607 2089/14284
ATK lvl 100 HP lvl 100
12706 15609
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn Độn・Cô Dâu
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Vua, Điều khiển vật cưỡi, Người La Mã, , Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương cực lớn lên 1 kẻ địch.
(OC) Thiêu đốt, giảm phòng thủ, giảm tỉ lệ chí mạng của mục tiêu trong 5 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Nero Claudius (Bride) ★ ★ ★ ★ ★ 90

Shiki Ryougi (Saber)

5✪


Tên tiếng Nhật
両儀式〔セイバー〕
ATK HP
1656/10721 2266/15453
ATK lvl 100 HP lvl 100
11736 16929
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương bỏ qua phòng thủ lên toàn bộ địch.
Xóa debuff lên toàn đội.
(Hiệu ứng phụ) Có cơ hội gây đột tử toàn bộ địch.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Ryougi Shiki (Saber) ★ ★ ★ ★ ★ 91
Bản mẫu:Tooltip Rama
Rama ★ ★ ★ ★ 101
Water Iri ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Bản mẫu:Tooltip Lancelot (Saber)
Lancelot (Saber) ★ ★ ★ ★ 121
Bản mẫu:Tooltip Gawain
Gawain ★ ★ ★ ★ 123
Bản mẫu:Tooltip Bedivere
Bedivere ★ ★ ★ 126
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory (Brave)
Elizabeth Bathory (Brave) ★ ★ ★ ★ 138

Miyamoto Musashi

5✪


Tên tiếng Nhật
新免武蔵守藤原玄信
ATK HP
1,860/12,037 1,999/13,635
ATK lvl 100 HP lvl 100
13,176 14,938
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địch.
Xóa bỏ buff của kẻ địch đó. 20%.
(Hiệu ứng phụ) Tăng sát thương Bảo Khí trong 1 lượt.
[Hiệu ứng này xảy ra trước].
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Miyamoto Musashi ★ ★ ★ ★ ★ 153

Arthur Pendragon (Prototype)

5✪


Tên tiếng Nhật
アーサー・ペンドラゴン〔プロトタイプ〕
ATK HP
1926/12465 2049/13975
ATK lvl 100 HP lvl 100
13645 15310
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Đúng Luật・Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Arthur, Brynhildr's Beloved, Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương toàn bộ.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP trong 1 lượt [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên]
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Arthur Pendragon ★ ★ ★ ★ ★ 160
Bản mẫu:Tooltip Suzuka Gozen
Suzuka Gozen ★ ★ ★ ★ 165
Bản mẫu:Tooltip Frankenstein (Saber)
Frankenstein (Saber) ★ ★ ★ ★ 176
Bản mẫu:Tooltip Yagyuu Munenori
Yagyuu Munenori ★ ★ ★ ★ 187

Archer

Hiệp sĩ của Cung và Anh Linh của Cung. Là những kẻ do thám xuất chúng, sở hữu những Bảo Khí quyền năng. Bậc thầy ở mặt trận tầm xa.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Bản mẫu:Tooltip EMIYA
EMIYA ★ ★ ★ ★ 11
Bản mẫu:Tooltip Gilgamesh
Gilgamesh ★ ★ ★ ★ ★ 12
Bản mẫu:Tooltip Robin Hood
Robin Hood ★ ★ ★ 13
Bản mẫu:Tooltip Atalanta
Atalanta ★ ★ ★ ★ 14
Bản mẫu:Tooltip Euryale
Euryale ★ ★ ★ 15

Arash

1✪


Tên tiếng Nhật
ビィビィ
ATK HP
1,057/5,816 1,424/7,122
ATK lvl 100 HP lvl 100
9,037 10,979
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Thiên hoặc Địa, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên tất cả kẻ địch.

Tự sát. [Điểm trừ] Bất khả kháng, nhưng hồi sinh vẫn được kích hoạt.
(Hiệu ứng phụ) Tăng thêm sát thương.

Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Arash 16
Bản mẫu:Tooltip Orion
Orion ★ ★ ★ ★ ★ 60
Bản mẫu:Tooltip David
David ★ ★ ★ 63
Bản mẫu:Tooltip Oda Nobunaga
Oda Nobunaga ★ ★ ★ ★ 69
Bản mẫu:Tooltip Nikola Tesla
Nikola Tesla ★ ★ ★ ★ ★ 77
Bản mẫu:Tooltip Arjuna
Arjuna ★ ★ ★ ★ ★ 84
Bản mẫu:Ko-Gil Ko-Gil ★ ★ ★ 95
Bản mẫu:Tooltip Billy The Kid
Billy The Kid ★ ★ ★ 105
Bản mẫu:Tooltip Tristan
Tristan ★ ★ ★ ★ 122
Bản mẫu:Tooltip Tawara Touta
Tawara Touta ★ ★ ★ 125
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Archer)
Altria Pendragon (Archer) ★ ★ ★ ★ ★ 129
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read (Archer)
Anne Bonny & Mary Read (Archer) ★ ★ ★ ★ 131
Bản mẫu:Tooltip Chloe von Einzbern
Chloe von Einzbern ★ ★ ★ ★ 137
First Lady ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Bản mẫu:Tooltip Ishtar
Ishtar ★ ★ ★ ★ ★ 142
Bản mẫu:Tooltip James Moriarty
James Moriarty ★ ★ ★ ★ ★ 156
Bản mẫu:Tooltip EMIYA (Alter)
EMIYA (Alter) ★ ★ ★ ★ 157
Bản mẫu:Tooltip Helena Blavatsky (Archer)
Helena Blavatsky (Archer) ★ ★ ★ ★ 180
Bản mẫu:Tooltip Tomoe Gozen
Tomoe Gozen ★ ★ ★ ★ 184
Bản mẫu:Tooltip Altera the San(ta)
Altera the San(ta) ★ ★ ★ ★ 197

Asagami Fujino

4✪


Tên tiếng Nhật
浅上藤乃
ATK HP
1,716/10,299 1,764/11,025
ATK lvl 100 HP lvl 100
12,470 13,368
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant Gây sát thương lên 1 kẻ địch.
Ngăn kẻ đó nhận buff 1 lần, trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Giảm sức tấn công của kẻ đó trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Asagami Fujino ★ ★ ★ ★ 200

Lancer

Hiệp sĩ của thương và Anh Linh của thương. Được ban tặng sự lanh lẹ vô địch và rất hiệu quả với chiến thuật đánh-và-chạy cũng như với các vũ khí cầm tay có tầm đánh rộng như thương và giáo.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn
Cu Chulainn ★ ★ ★ 17
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory
Elizabeth Bathory ★ ★ ★ ★ 18
Bản mẫu:Tooltip Musashibou Benkei
Musashibou Benkei ★ ★ 19
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Prototype)
Cu Chulainn (Prototype) ★ ★ ★ 20
Bản mẫu:Tooltip Leonidas
Leonidas ★ ★ 21
Bản mẫu:Tooltip Romulus
Romulus ★ ★ ★ 22
Bản mẫu:Tooltip Hector
Hector ★ ★ ★ 64
Bản mẫu:Tooltip Scathach
Scathach ★ ★ ★ ★ ★ 70
Bản mẫu:Tooltip Diarmuid Ua Duibhne
Diarmuid Ua Duibhne ★ ★ ★ 71
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Lancer Alter)
Altria Pendragon (Lancer Alter) ★ ★ ★ ★ 78
Bản mẫu:Tooltip Karna
Karna ★ ★ ★ ★ ★ 85
Bản mẫu:Tooltip Fionn mac Cumhaill
Fionn mac Cumhaill ★ ★ ★ ★ 87
Bản mẫu:Tooltip Brynhildr
Brynhildr ★ ★ ★ ★ ★ 88
Bản mẫu:Tooltip Li Shuwen (Lancer)
Lý Thư Văn ★ ★ ★ ★ 102
Earth Iri ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Lancer)
Altria Pendragon (Lancer) ★ ★ ★ ★ ★ 119
Bản mẫu:Tooltip Tamamo no Mae (Lancer)
Tamamo no Mae (Lancer) ★ ★ ★ ★ ★ 128
Bản mẫu:Tooltip Kiyohime (Lancer)
Kiyohime (Lancer) ★ ★ ★ ★ 134
Bản mẫu:Tooltip Vlad III (EXTRA)
Vlad III (EXTRA) ★ ★ ★ ★ 140
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc (Alter) (Santa Lily)
Jeanne d'Arc (Alter) (Santa Lily) ★ ★ ★ ★ 141
Bản mẫu:Tooltip Enkidu
Enkidu ★ ★ ★ ★ ★ 143
Bản mẫu:Tooltip Medusa (Lancer)
Medusa (Lancer) ★ ★ ★ ★ 146
Bản mẫu:Tooltip Jaguar Man
Jaguar Man ★ ★ ★ 148
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu (Lancer)
Minamoto no Yorimitsu (Lancer) ★ ★ ★ ★ 181
Bản mẫu:Tooltip Parvati
Parvati ★ ★ ★ ★ 183
Bản mẫu:Tooltip Houzouin Inshun
Houzouin Inshun ★ ★ ★ 186
Bản mẫu:Tooltip Nezha
Na Tra ★ ★ ★ ★ 193

Ereshkigal

5✪


Tên tiếng Nhật
エレシュキガル
ATK HP
1598/10343 2356/16065
ATK lvl 100 HP lvl 100
11322 17600
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Earth Chaotic・Evil
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Earth or Sky, Female, Humanoid, Servant, Weak to Enuma Elish, Divine, Queen Deals damage to all enemies. Allies with the Protection of the Underworld status, increase attack by 20% for 3 turns.
(OC) Increase own Buster card performance for 1 turn. [This activates first]
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Ereshkigal ★ ★ ★ ★ ★ 196

Rider

Kị sĩ và Anh Linh của những Vật cưỡi. Chuyên gia về vật cưỡi, có khả năng thuần hóa bất kì quái thú nào, dù là thần thoại hay dạng máy móc.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Bản mẫu:Tooltip Medusa
Medusa ★ ★ ★ 23
Bản mẫu:Tooltip Georgios
Georgios ★ ★ 24
Bản mẫu:Tooltip Edward Teach
Edward Teach ★ ★ 25
Bản mẫu:Tooltip Boudica
Boudica ★ ★ ★ 26
Bản mẫu:Tooltip Ushiwakamaru
Ushiwakamaru ★ ★ ★ 27

Alexander

3✪


Tên tiếng Nhật
アレキサンダー
ATK HP
1366/7356 1979/8640
ATK lvl 100 HP lvl 100
9955 11714
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Man Neutral ・ Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Divine, Greek Mythology Males, Humanoid, King, Male, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Deals damage to all enemies.
(OC) Gain critical stars.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Alexander ★ ★ ★ 28
Bản mẫu:Tooltip Marie Antoinette
Marie Antoinette ★ ★ ★ ★ 29
Bản mẫu:Tooltip Saint Martha
Martha ★ ★ ★ ★ 30
Bản mẫu:Tooltip Francis Drake
Francis Drake ★ ★ ★ ★ ★ 65
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read
Anne Bonny & Mary Read ★ ★ ★ ★ 66
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Santa Alter)
Altria Pendragon (Santa Alter) ★ ★ ★ ★ 73
Bản mẫu:Tooltip Astolfo
Astolfo ★ ★ ★ ★ 94
Bản mẫu:Tooltip Medb
Medb ★ ★ ★ ★ ★ 99
Bản mẫu:Tooltip Iskandar
Iskandar ★ ★ ★ ★ ★ 108
Wind Iri ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Bản mẫu:Tooltip Sakata Kintoki (Rider)
Sakata Kintoki (Rider) ★ ★ ★ ★ 115
Bản mẫu:Tooltip Ozymandias
Ozymandias ★ ★ ★ ★ ★ 118
Bản mẫu:Tooltip Mordred (Rider)
Mordred (Rider) ★ ★ ★ ★ 132
Bản mẫu:Tooltip Quetzalcoatl
Quetzalcoatl ★ ★ ★ ★ ★ 144
Bản mẫu:Tooltip Christopher Columbus
Christopher Columbus ★ ★ ★ 172
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Rider Alter)
Altria Pendragon (Rider Alter) ★ ★ ★ ★ ★ 179
Bản mẫu:Tooltip Ishtar (Rider)
Ishtar (Rider) ★ ★ ★ ★ 182

Ivan Lôi Đế

5✪


Tên tiếng Nhật
イヴァン雷帝
ATK HP
1795/11619 1948/13284
ATK lvl 100 HP lvl 100
14719 16553
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Quái thú, Địa hoặc Thiên, Hình người, Vua, Nam, Điều khiển vật cưỡi, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ địch.
Giảm kháng tính năng thẻ Buster của chúng đi 20% trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP bản thân trong 1 lượt. [Hiệu ứng này kích hoạt trước]
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Ivan Lôi Đế ★ ★ ★ ★ ★ 205

Caster

Pháp sư và Anh Linh của những Bùa chú và Ma thuật. Am tường về nghệ thuật ma pháp, là một trong số ít những cá thể có khả năng sử dụng phép thuật ở đẳng cấp cao nhất.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Bản mẫu:Tooltip Medea
Medea ★ ★ ★ 31
Bản mẫu:Tooltip Gilles de Rais
Gilles de Rais ★ ★ ★ 32
Bản mẫu:Tooltip Hans Christian Andersen
Hans Christian Andersen ★ ★ 33
Bản mẫu:Tooltip William Shakespeare
William Shakespeare ★ ★ 34
Bản mẫu:Tooltip Mephistopheles
Mephistopheles ★ ★ ★ 35
Bản mẫu:Tooltip Wolfgang Amadeus Mozart
Wolfgang Amadeus Mozart 36
Bản mẫu:Tooltip Zhuge Liang (Lord El-Melloi II)
Gia Cát Khổng Minh (Lord El-Melloi II) ★ ★ ★ ★ ★ 37
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Caster)
Cu Chulainn (Caster) ★ ★ ★ 38
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory (Halloween)
Elizabeth Bathory (Halloween) ★ ★ ★ ★ 61
Bản mẫu:Tooltip Tamamo no Mae
Tamamo no Mae ★ ★ ★ ★ ★ 62
Bản mẫu:Tooltip Medea (Lily)
Medea (Lily) ★ ★ ★ ★ 67
Bản mẫu:Tooltip Nursery Rhyme
Nursery Rhyme ★ ★ ★ ★ 74
Bản mẫu:Tooltip Paracelsus von Hohenheim
Paracelsus von Hohenheim ★ ★ ★ 79
Bản mẫu:Tooltip Charles Babbage
Charles Babbage ★ ★ ★ 80
Solomon ★ ★ ★ ★ ★ 83
Bản mẫu:Tooltip Helena Blavatsky
Helena Blavatsky ★ ★ ★ ★ 100
Bản mẫu:Tooltip Thomas Edison
Thomas Edison ★ ★ ★ ★ 103
Bản mẫu:Tooltip Geronimo
Geronimo ★ ★ ★ 104
Bản mẫu:Tooltip Irisviel (Dress of Heaven)
Irisviel (Dress of Heaven) ★ ★ ★ ★ 111
Bản mẫu:Tooltip Xuanzang
Huyền Trang Tam Tạng ★ ★ ★ ★ ★ 113
Bản mẫu:Tooltip Nitocris
Nitocris ★ ★ ★ ★ 120
Bản mẫu:Tooltip Leonardo Da Vinci
Leonardo Da Vinci ★ ★ ★ ★ ★ 127
Bản mẫu:Tooltip Marie Antoinette (Caster)
Marie Antoinette (Caster) ★ ★ ★ ★ 130
Bản mẫu:Tooltip Illyasviel von Einzbern
Illyasviel von Einzbern ★ ★ ★ ★ ★ 136
Testament ★ ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Bản mẫu:Tooltip Gilgamesh (Caster)
Gilgamesh (Caster) ★ ★ ★ ★ 145
Bản mẫu:Tooltip Merlin
Merlin ★ ★ ★ ★ ★ 150
Solomon ★ ★ ★ ★ ★ 152
Bản mẫu:Tooltip Scheherazade
Scheherazade ★ ★ ★ ★ ★ 169
Bản mẫu:Tooltip Nero Claudius (Caster)
Nero Claudius (Caster) ★ ★ ★ ★ ★ 175
Bản mẫu:Tooltip Circe
Circe ★ ★ ★ ★ 192
Bản mẫu:Nữ Hoàng của Sheba Nữ Hoàng của Sheba ★ ★ ★ ★ 194

Anastasia Nikolaevna Romanova

5✪


Tên tiếng Nhật
アナスタシア・ニコラエヴナ・ロマノヴァ
ATK HP
1629/10546 2091/14259
ATK lvl 100 HP lvl 100
11544 15621
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
Khóa kĩ năng của chúng trong một lượt.
(Tác dụng phụ) Giảm khả năng phòng thủ của chúng trong 3 lượt
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Anastasia Nikolaevna Romanova ★ ★ ★ ★ ★ 201

Avicebron

3✪


Tên tiếng Nhật
アヴィケブロン
ATK HP
1,184/6,376 1,796/9,981
ATK lvl 100 HP lvl 100
8629 13533
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
(Tác dụng phụ) Tăng khả năng sạc NP toàn đội trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Avicebron ★ ★ ★ 203

Assassin

Sát thủ vô thanh và Anh Linh của Nghệ thuật ám sát. Vô cùng thành thạo các thao tác ngụy trang, lén lút và âm thầm.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Bản mẫu:Tooltip Sasaki Kojirou
Sasaki Kojirou 39
Bản mẫu:Tooltip Cursed Arm Hassan
Hassan Tay Nguyền ★ ★ 40
Bản mẫu:Tooltip Stheno
Stheno ★ ★ ★ ★ 41
Bản mẫu:Tooltip Jing Ke
Kinh Kha ★ ★ ★ 42
Bản mẫu:Tooltip Charles-Henri Sanson
Charles-Henri Sanson ★ ★ 43
Bản mẫu:Tooltip The Phantom of the Opera
The Phantom of the Opera ★ ★ 44
Bản mẫu:Tooltip Mata Hari
Mata Hari 45
Bản mẫu:Tooltip Carmilla
Carmilla ★ ★ ★ ★ 46
Bản mẫu:Tooltip Jack the Ripper
Jack the Ripper ★ ★ ★ ★ ★ 75
Bản mẫu:Tooltip Henry Jekyll & Hyde
Henry Jekyll & Hyde ★ ★ ★ 81

Mysterious Heroine X

5✪


Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX
ATK HP
1817/11761 1862/12696
ATK lvl 100 HP lvl 100
12874 13909
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Cuồn chiến・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Riding, Saberface, Servant Tấn công toàn bộ.
(OC) Gây thêm sát thương lên Saberface.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Mysterious Heroine X ★ ★ ★ ★ ★ 86
Ultra Heroine Z ★ ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)

Ryougi Shiki (Assassin)

4✪


Tên tiếng Nhật
両儀式〔アサシン〕
ATK HP
1477/8867 1768/11055
ATK lvl 100 HP lvl 100
10736 13404
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Chaotic・Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương bỏ qua phòng ngự lên 1 mục tiêu.
(OC) Có khả năng gây hiệu ứng Tức Tử lên mục tiêu.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Ryougi Shiki (Assassin) ★ ★ ★ ★ 92
Bản mẫu:Tooltip EMIYA (Assassin)
EMIYA (Assassin) ★ ★ ★ ★ 109
Bản mẫu:Tooltip Hundred-Faced Hassan
Hassan Trăm Mặt ★ ★ ★ 110
Bản mẫu:Tooltip Shuten Douji
Shuten Douji ★ ★ ★ ★ ★ 112
Bản mẫu:Tooltip Fuuma Kotarou
Fuuma Kotarou ★ ★ ★ 117
Bản mẫu:Tooltip Hassan of Serenity
Hassan Tĩnh Mịch ★ ★ ★ 124
Bản mẫu:Tooltip Scathach (Assassin)
Scathach (Assassin) ★ ★ ★ ★ 133
Bản mẫu:Tooltip Cleopatra
Cleopatra ★ ★ ★ ★ ★ 139
Đã phát hiện vòng lặp bản mẫu: Bản mẫu:Tooltip "Ông Lão Trên Núi"
"Ông Lão Trên Núi" ★ ★ ★ ★ ★ 154
Bản mẫu:Tooltip Yan Qing
Yến Thanh ★ ★ ★ ★ 159
Bản mẫu:Tooltip Wu Zetian
Võ Tắc Thiên ★ ★ ★ ★ 170
Bản mẫu:Tooltip Nitocris (Assassin)
Nitocris (Assassin) ★ ★ ★ ★ 177
Bản mẫu:Tooltip Mochizuki Chiyome
Mochizuki Chiyome ★ ★ ★ ★ 185
Bản mẫu:Tooltip Katō Danzō
Katō Danzō ★ ★ ★ ★ 188
Bản mẫu:Tooltip Osakabehime
Osakabehime ★ ★ ★ ★ ★ 189

Semiramis

5✪


Tên tiếng Nhật
セミラミス
ATK HP
1747/11309 1945/13266
ATK lvl 100 HP lvl 100
12379 14533
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Trật tự - Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thiên hoặc Địa, Hình người, Nữ, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish, Thần tính, Nữ hoàng Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
Tăng phòng thủ cho toàn đội thêm 20% trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương của Bảo Khí. [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên].
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Semiramis ★ ★ ★ ★ ★ 199

Berserker

Chiến binh điên cuồng và Anh Linh của Cơn cuồng nộ. Những anh hùng đã phát điên vì đánh đổi sự tỉnh táo lấy sức mạnh lớn lao hơn.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Bản mẫu:Tooltip Heracles
Heracles ★ ★ ★ ★ 47
Bản mẫu:Tooltip Lancelot
Lancelot ★ ★ ★ ★ 48
Bản mẫu:Tooltip Lu Bu
Lữ Bố ★ ★ ★ 49
Bản mẫu:Tooltip Spartacus
Spartacus 50
Bản mẫu:Tooltip Sakata Kintoki
Sakata Kintoki ★ ★ ★ ★ ★ 51
Bản mẫu:Tooltip Vlad III
Vlad III ★ ★ ★ ★ ★ 52
Bản mẫu:Tooltip Asterios
Asterios 53
Bản mẫu:Tooltip Caligula
Caligula ★ ★ 54
Bản mẫu:Tooltip Darius III
Darius III ★ ★ ★ 55
Bản mẫu:Tooltip Kiyohime
Kiyohime ★ ★ ★ 56
Bản mẫu:Tooltip Eric Bloodaxe
Eric Bloodaxe ★ ★ 57
Bản mẫu:Tooltip Tamamo Cat
Tamamo Cat ★ ★ ★ ★ 58
Bản mẫu:Tooltip Henry Jekyll & Hyde
Hyde ★ ★ ★ 81
Bản mẫu:Tooltip Frankenstein
Frankenstein ★ ★ ★ ★ 82

Beowulf

4✪


Tên tiếng Nhật
ベオウルフ
ATK HP
1707/10247 1652/10327
ATK lvl 100 HP lvl 100
12407 12521
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Brynhildr's Beloved, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Servant, Weak to Enuma Elish Đòn tấn công sẽ bỏ qua né tránh của đối phương 1 lượt.
Gây sát thương lên 1 kẻ địch.
(OC) Giảm chí mạng địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Beowulf ★ ★ ★ ★ 89
Bản mẫu:Tooltip Nightingale
Nightingale ★ ★ ★ ★ ★ 97
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Alter)
Cu Chulainn (Alter) ★ ★ ★ ★ ★ 98
Fire Iri ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu
Minamoto no Yorimitsu ★ ★ ★ ★ ★ 114
Bản mẫu:Tooltip Ibaraki Douji
Ibaraki Douji ★ ★ ★ ★ 116
link Ushi Gozen Ushi Gozen ★ ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)

Mysterious Heroine X (Alter)

5✪


140
Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX〔オルタ〕
ATK HP
1717 / 11113 2079 / 14175
ATK lvl 100 HP lvl 100
12165 15529
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Trung lập · Tà ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Saberface, Servant Gây sát thương cho một mục tiêu.
(OC) Gây sát thêm sát thương cho lớp Saber.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Mysterious Heroine X (Alter) ★ ★ ★ ★ ★ 155
Bản mẫu:Tooltip Hijikata Toshizou
Hijikata Toshizou ★ ★ ★ ★ ★ 161
Bản mẫu:Tooltip Chacha
Chacha ★ ★ ★ ★ 162
Bản mẫu:Tooltip Penthesilea
Penthesilea ★ ★ ★ ★ 171
Bản mẫu:Tooltip Paul Bunyan
Paul Bunyan 174
Bản mẫu:Tooltip Oda Nobunaga (Berserker)
Oda Nobunaga (Berserker) ★ ★ ★ ★ 178

Atalanta (Alter)

4✪


Tên tiếng Nhật
アタランテ(オルタ)
ATK HP
1,634/9,806 1,701/10,634
ATK lvl 100 HP lvl 100
11873 12894
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn · Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Quái thú, Địa hoặc Thiên, Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên một kẻ địch.
Khoá NP của kẻ địch trong 1 lượt.
(Tác dụng phụ) Gây hiệu ứng Nguyền rủa cho chúng trong 5 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Atalanta (Alter) ★ ★ ★ ★ 202

Ruler

Những người trông coi chuẩn mực dẫn đường cho Cuộc chiến Chén Thánh. Những chiến binh đức hạnh được chính Chén Thánh triệu hồi, được giao nhiệm vụ đảm bảo các nghi lễ của Cuộc chiến Chén Thánh.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc
Jeanne d'Arc ★ ★ ★ ★ ★ 59
Jeanne d'Arc (Alter) ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Bản mẫu:Tooltip Amakusa Shirou
Amakusa Shirou ★ ★ ★ ★ ★ 93
Bản mẫu:Tooltip Saint Martha (Ruler)
Martha (Ruler) ★ ★ ★ ★ 135
Bản mẫu:Tooltip Sherlock Holmes
Sherlock Holmes ★ ★ ★ ★ ★ 173

Avenger

Kẻ thay trời hành đạo và Anh Linh của Báo Thù. Những chiến binh mang trong mình những mối thù lớn lao trong quá khứ, và là hiện thân của chính sự hận thù. Mặt tối của Chén Thánh, đồng thời cũng là bản chất bên trong chiếc Chén.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Bản mẫu:Tooltip Edmond Dantes
Edmond Dantes ★ ★ ★ ★ ★ 96
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc (Alter)
Jeanne d'Arc (Alter) ★ ★ ★ ★ ★ 106
Bản mẫu:Tooltip Angra Mainyu
Angra Mainyu 107
The Black Grail ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Bản mẫu:Tooltip Gorgon
Gorgon ★ ★ ★ ★ 147
Bản mẫu:Tooltip Hessian Lobo
Hessian Lobo ★ ★ ★ ★ 158

Antonio Salieri

3✪


Tên tiếng Nhật
アントニオ・サリエリ
ATK HP
1509/8125 1411/7840
ATK lvl 100 HP lvl 100
10996 10630
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Địa hoặc Thiên, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
Giảm khả năng tạo sao của toàn đội đi 20% trong 3 lượt. [Điểm trừ]
(Tác dụng phụ) Giảm kháng thẻ Arts của toàn bộ kẻ địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Antonio Salieri ★ ★ ★ 204

Moon Cancer

Một trường phái đặc trưng cho trí tuệ nhân tạo (AI) được gọi là BB. Đối với người đã cố gắng xâm chiếm cốt lõi của SE.RA.PH thì danh hiệu này thể hiện rõ cô là ai. Một lỗi trong hệ thống. Một AI chống lại hệ thống. Khối Ung Thư (Cancer) của Moon Cell'—

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID

BB

4✪


Tên tiếng Nhật
ビィビィ
ATK HP
1366/8197 2182/13643
ATK lvl 100 HP lvl 100
9925 16542
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Female, Humanoid, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địch
Sạc NP của toàn đội phía trước thêm 20%.
(Hiệu ứng phụ) Giảm kháng debuff của địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
B B ★ ★ ★ ★ 166

Alter Ego

Diện mạo và tính cách biến đổi tách biệt với bản gốc của họ. Thay vì trở thành Anh Linh thật sự, họ là những nhân cách của cảm xúc, ước muốn và rất nhiều khía cạnh thuộc về người khác.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Bản mẫu:Tooltip Meltlilith
Meltlilith ★ ★ ★ ★ ★ 163
Bản mẫu:Tooltip Passionlip
Passionlip ★ ★ ★ ★ 164
Bản mẫu:Tooltip Sessyoin Kiara
Sessyoin Kiara ★ ★ ★ ★ ★ 167
Bản mẫu:Tooltip Mecha Eli-chan
Mecha Eli-chan ★ ★ ★ ★ 190
Bản mẫu:Tooltip Mecha Eli-chan Mk.II
Mecha Eli-chan Mk.II ★ ★ ★ ★ 191

Beast

Những Ma Thú của Tai Ương đại diện cho Bảy Tội Ác của nhân loại. Nguyên mẫu của Hệ thống Triệu hồi Anh Linh cũng như kẻ thù của các Grand Servant.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Tiamat ★ ★ ★ ★ ★ 149
Goetia ★ ★ ★ ★ ★ 151
Beast III/R ★ ★ ★ ★ ★ 168

Foreigner

Class-Foreigner-Gold

Những kẻ nắm giữ sức mạnh rút được từ bên ngoài ranh giới nhân loại. Những thực thể từ các chiều không gian khác nằm ngoài sự hiểu biết của con người.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID

Abigail Williams

5✪


Tên tiếng Nhật
アビゲイル・ウィリアムズ
ATK HP
1870/12100 2019/13770
ATK lvl 100 HP lvl 100
13245 15086
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thần tính, Địa hoặc Thiên, Nữ, Hình người, Servant Xóa buff của một kẻ địch. [Hiệu ứng này kích hoạt trước]
Gây sát thương lên kẻ địch đó.
(Tác dụng phụ) Giảm tỉ lệ chí mạng của kẻ địch đó trong 1 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Abigail Williams ★ ★ ★ ★ ★ 195

Katsushika Hokusai

5✪


Tên tiếng Nhật
葛飾北斎
ATK HP
1870/12100 1940/13230
ATK lvl 100 HP lvl 100
13245 14494
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thần tính, Nữ, Dạng người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish. Gây sát thương lớn lên tất cả kẻ địch.
(Tác dụng phụ) Gây thêm sát thương với những kẻ địch có thuộc tính ẩn Nhân.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Katsushika Hokusai ★ ★ ★ ★ ★ 198

[ Tìm hiểu thêm về Servant ]