Wikia Fate Grand Order Việt Nam
Register
Advertisement
Shieldericon
Shielder
Sabericon
Saber
Archericon
Archer
Lancericon
Lancer
Ridericon
Rider
Castericon
Caster
Assassinicon
Assassin
Berserkericon
Berserker
Rulericon
Ruler
Avengericon
Avenger
Mooncancer
Moon Cancer
Class-Alterego-Gold
Alter Ego
Beasticon
Beast
Class-Foreigner-Gold
Foreigner

Shielder

Shieldericon

Bậc thầy về phòng ngự và Servant của Khiên. Một chiến binh độc nhất vô nhị sở hữu khả năng phòng thủ gần như không thể xuyên phá. Nửa người, nửa Servant, một sự tồn tại không thể lí giải.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Mashuicon

ShielderSilver

Mashu Kyrielight

3✪


Mashuicon
Tên tiếng Nhật
マシュ・キリエライト
ATK HP
1261/6791 1854/10302
ATK lvl 100 HP lvl 100
10575 15619
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Trật tự・Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Bán-Servant, Thiên hoặc Địa, Nữ, Hình người, Điều khiển vật cưỡi, Yếu thế trước Enuma Elish Giảm sát thương nhận vào của toàn đội trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng cường sức phòng thủ cho toàn đội trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Mashu Kyrielight ★ ★ ★ 1
MashuIconSR
Bản mẫu:Tooltip Mashu Kyrielight (Gold)
Mashu Kyrielight Locked ★ ★ ★ ★ 1
MashOrtenaus
Bản mẫu:Tooltip Mashu Kyrielight Ortenaus
Mashu Kyrielight Locked ★ ★ ★ ★ 1

Saber

Sabericon

Hiệp sĩ của Kiếm và Anh Linh của Kiếm. Một chiến binh toàn diện về mọi mặt. Lanh lẹ và mạnh mẽ ở cự li gần; vô cùng am hiểu về kiếm thuật.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Sabericon2
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon
Altria Pendragon ★ ★ ★ ★ ★ 2
Altericon
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Alter)
Altria Pendragon (Alter) Locked ★ ★ ★ ★ 3
Lilyicon
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Lily)
Altria Pendragon (Lily) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 4
Neroicon
Neroicon
Nero Claudius Locked ★ ★ ★ ★ 5
Siegicon
Bản mẫu:Tooltip Siegfried
Siegfried ★ ★ ★ ★ 6
Caesaricon
Bản mẫu:Tooltip Gaius Julius Caesar
Gaius Julius Caesar ★ ★ ★ 7
Attilaicon
Bản mẫu:Tooltip Altera
Altera ★ ★ ★ ★ ★ 8
Gillesicon
Bản mẫu:Tooltip Gilles de Rais (Saber)
Gilles de Rais (Saber) ★ ★ ★ 9
Deon
Bản mẫu:Tooltip Chevalier d'Eon
Chevalier d'Eon ★ ★ ★ ★ 10
Okitaicon
Bản mẫu:Tooltip Okita Souji
Okita Souji Limited ★ ★ ★ ★ ★ 68
Fergusicon
Bản mẫu:Tooltip Fergus Mac Roich
Fergus mac Róich ★ ★ ★ 72
Mordredicon

Sabericon

Mordred

5✪


Mordredicon
Tên tiếng Nhật
モードレッド
ATK HP
1811/11723 2153/14680
ATK lvl 100 HP lvl 100
12833 16083
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・Trung lập
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Nữ, Humanoid, Ngự thuật, Saberface, Servant, Weak to Enuma Elish Tấn công toàn bộ
(OC) Gây thêm sát thương với Artoria/Arthur.
Hồi phục NP.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Mordred ★ ★ ★ ★ ★ 76
Brideicon

Sabericon

Nero Claudius (Bride)

5✪


Brideicon
Tên tiếng Nhật
ネロ・クラウディウス (ブライド)
ATK HP
1793/11607 2089/14284
ATK lvl 100 HP lvl 100
12706 15609
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn Độn・Cô Dâu
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Vua, Điều khiển vật cưỡi, Người La Mã, , Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương cực lớn lên 1 kẻ địch.
(OC) Thiêu đốt, giảm phòng thủ, giảm tỉ lệ chí mạng của mục tiêu trong 5 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Nero Claudius (Bride) Limited ★ ★ ★ ★ ★ 90
Ryougisabericon

Sabericon

Shiki Ryougi (Saber)

5✪


Ryougisabericon
Tên tiếng Nhật
両儀式〔セイバー〕
ATK HP
1656/10721 2266/15453
ATK lvl 100 HP lvl 100
11736 16929
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương bỏ qua phòng thủ lên toàn bộ địch.
Xóa debuff lên toàn đội.
(Hiệu ứng phụ) Có cơ hội gây đột tử toàn bộ địch.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Ryougi Shiki (Saber) Limited ★ ★ ★ ★ ★ 91
Ramaicon
Bản mẫu:Tooltip Rama
Rama ★ ★ ★ ★ 101
WaterIriicon Water Iri Unavailable ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Lancelot Saber icon
Bản mẫu:Tooltip Lancelot (Saber)
Lancelot (Saber) ★ ★ ★ ★ 121
Gawainicon
Bản mẫu:Tooltip Gawain
Gawain Locked ★ ★ ★ ★ 123
Bedivereicon
Bản mẫu:Tooltip Bedivere
Bedivere Locked ★ ★ ★ 126
Eliz Brave icon
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory (Brave)
Elizabeth Bathory (Brave) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 138
Musashi icon

Sabericon

Miyamoto Musashi

5✪


Musashi icon
Tên tiếng Nhật
新免武蔵守藤原玄信
ATK HP
1,860/12,037 1,999/13,635
ATK lvl 100 HP lvl 100
13,176 14,938
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địch.
Xóa bỏ buff của kẻ địch đó. 20%.
(Hiệu ứng phụ) Tăng sát thương Bảo Khí trong 1 lượt.
[Hiệu ứng này xảy ra trước].
Thẻ mệnh lệnh: QABBB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Miyamoto Musashi Limited ★ ★ ★ ★ ★ 153
ArthurIcon

Sabericon

Arthur Pendragon (Prototype)

5✪


ArthurIcon
Tên tiếng Nhật
アーサー・ペンドラゴン〔プロトタイプ〕
ATK HP
1926/12465 2049/13975
ATK lvl 100 HP lvl 100
13645 15310
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Đúng Luật・Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Arthur, Brynhildr's Beloved, Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương toàn bộ.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP trong 1 lượt [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên]
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Arthur Pendragon Limited ★ ★ ★ ★ ★ 160
Suzuka
Bản mẫu:Tooltip Suzuka Gozen
Suzuka Gozen ★ ★ ★ ★ 165
FranSummer
Bản mẫu:Tooltip Frankenstein (Saber)
Frankenstein (Saber) Limited ★ ★ ★ ★ 176
S187
Bản mẫu:Tooltip Yagyuu Munenori
Yagyuu Munenori Locked ★ ★ ★ ★ 187

Archer

Archericon

Hiệp sĩ của Cung và Anh Linh của Cung. Là những kẻ do thám xuất chúng, sở hữu những Bảo Khí quyền năng. Bậc thầy ở mặt trận tầm xa.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Emiyaicon
Bản mẫu:Tooltip EMIYA
EMIYA ★ ★ ★ ★ 11
Gilicon
Bản mẫu:Tooltip Gilgamesh
Gilgamesh Limited ★ ★ ★ ★ ★ 12
Robinicon
Bản mẫu:Tooltip Robin Hood
Robin Hood ★ ★ ★ 13
Atalantaicon
Bản mẫu:Tooltip Atalanta
Atalanta ★ ★ ★ ★ 14
Euryale
Bản mẫu:Tooltip Euryale
Euryale ★ ★ ★ 15
Arash

Class-Archer-Bronze

Arash

1✪


Arash
Tên tiếng Nhật
ビィビィ
ATK HP
1,057/5,816 1,424/7,122
ATK lvl 100 HP lvl 100
9,037 10,979
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Thiên hoặc Địa, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên tất cả kẻ địch.

Tự sát. [Điểm trừ] Bất khả kháng, nhưng hồi sinh vẫn được kích hoạt.
(Hiệu ứng phụ) Tăng thêm sát thương.

Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Arash 16
Orionicon
Bản mẫu:Tooltip Orion
Orion ★ ★ ★ ★ ★ 60
Davidicon
Bản mẫu:Tooltip David
David ★ ★ ★ 63
Odaicon
Bản mẫu:Tooltip Oda Nobunaga
Oda Nobunaga Gift Icon ★ ★ ★ ★ 69
Teslaicon
Bản mẫu:Tooltip Nikola Tesla
Nikola Tesla Locked ★ ★ ★ ★ ★ 77
Arjunaicon
Bản mẫu:Tooltip Arjuna
Arjuna ★ ★ ★ ★ ★ 84
Bản mẫu:Ko-Gil Ko-Gil ★ ★ ★ 95
Billyicon
Bản mẫu:Tooltip Billy The Kid
Billy The Kid ★ ★ ★ 105
Tristanicon
Bản mẫu:Tooltip Tristan
Tristan Locked ★ ★ ★ ★ 122
Toudaicon
Bản mẫu:Tooltip Tawara Touta
Tawara Touta ★ ★ ★ 125
ArtoriaArchericon
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Archer)
Altria Pendragon (Archer) Limited ★ ★ ★ ★ ★ 129
Anne&MaryArchericon
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read (Archer)
Anne Bonny & Mary Read (Archer) Limited ★ ★ ★ ★ 131
Kuroicon
Bản mẫu:Tooltip Chloe von Einzbern
Chloe von Einzbern Gift Icon ★ ★ ★ ★ 137
Kuroicon First Lady Unavailable ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Ishtar icon
Bản mẫu:Tooltip Ishtar
Ishtar Limited ★ ★ ★ ★ ★ 142
ShinjukuArcherIcon
Bản mẫu:Tooltip James Moriarty
James Moriarty Limited ★ ★ ★ ★ ★ 156
EmiyaAlterIcon
Bản mẫu:Tooltip EMIYA (Alter)
EMIYA (Alter) Locked ★ ★ ★ ★ 157
S180
Bản mẫu:Tooltip Helena Blavatsky (Archer)
Helena Blavatsky (Archer) Limited ★ ★ ★ ★ 180
S184
Bản mẫu:Tooltip Tomoe Gozen
Tomoe Gozen ★ ★ ★ ★ 184
Icon Servant 197
Bản mẫu:Tooltip Altera the San(ta)
Altera the San(ta) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 197
Icon Servant 200

Archericon

Asagami Fujino

4✪


Icon Servant 200
Tên tiếng Nhật
浅上藤乃
ATK HP
1,716/10,299 1,764/11,025
ATK lvl 100 HP lvl 100
12,470 13,368
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant Gây sát thương lên 1 kẻ địch.
Ngăn kẻ đó nhận buff 1 lần, trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Giảm sức tấn công của kẻ đó trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Asagami Fujino Limited ★ ★ ★ ★ 200

Lancer

Lancericon

Hiệp sĩ của thương và Anh Linh của thương. Được ban tặng sự lanh lẹ vô địch và rất hiệu quả với chiến thuật đánh-và-chạy cũng như với các vũ khí cầm tay có tầm đánh rộng như thương và giáo.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Cuicon
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn
Cu Chulainn ★ ★ ★ 17
Elizaicon
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory
Elizabeth Bathory ★ ★ ★ ★ 18
Mashibouicon
Bản mẫu:Tooltip Musashibou Benkei
Musashibou Benkei ★ ★ 19
Cuprotoicon
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Prototype)
Cu Chulainn (Prototype) ★ ★ ★ 20
Leonidasicon
Bản mẫu:Tooltip Leonidas
Leonidas ★ ★ 21
Romulusicon
Bản mẫu:Tooltip Romulus
Romulus ★ ★ ★ 22
Hectoricon
Bản mẫu:Tooltip Hector
Hector ★ ★ ★ 64
Scathachicon
Bản mẫu:Tooltip Scathach
Scathach Limited ★ ★ ★ ★ ★ 70
Diarmuidicon
Bản mẫu:Tooltip Diarmuid Ua Duibhne
Diarmuid Ua Duibhne ★ ★ ★ 71
Alterlancericon
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Lancer Alter)
Altria Pendragon (Lancer Alter) Locked ★ ★ ★ ★ 78
Karnaicon
Bản mẫu:Tooltip Karna
Karna ★ ★ ★ ★ ★ 85
Fionnicon
Bản mẫu:Tooltip Fionn mac Cumhaill
Fionn mac Cumhaill ★ ★ ★ ★ 87
Brynicon
Bản mẫu:Tooltip Brynhildr
Brynhildr Limited ★ ★ ★ ★ ★ 88
Shuwenicon
Bản mẫu:Tooltip Li Shuwen (Lancer)
Lý Thư Văn Locked ★ ★ ★ ★ 102
EarthIriicon Earth Iri Unavailable ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Arturia lancer icon
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Lancer)
Altria Pendragon (Lancer) Locked ★ ★ ★ ★ ★ 119
TamamoLancericon
Bản mẫu:Tooltip Tamamo no Mae (Lancer)
Tamamo no Mae (Lancer) Limited ★ ★ ★ ★ ★ 128
KiyohimeLancericon
Bản mẫu:Tooltip Kiyohime (Lancer)
Kiyohime (Lancer) Limited ★ ★ ★ ★ 134
Vlad (Extra) icon
Bản mẫu:Tooltip Vlad III (EXTRA)
Vlad III (EXTRA) ★ ★ ★ ★ 140
Jalter Lily Icon
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc (Alter) (Santa Lily)
Jeanne d'Arc (Alter) (Santa Lily) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 141
Enkiduicon
Bản mẫu:Tooltip Enkidu
Enkidu ★ ★ ★ ★ ★ 143
Medusalancericon
Bản mẫu:Tooltip Medusa (Lancer)
Medusa (Lancer) ★ ★ ★ ★ 146
Jaguarmanicon
Bản mẫu:Tooltip Jaguar Man
Jaguar Man Locked ★ ★ ★ 148
S181
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu (Lancer)
Minamoto no Yorimitsu (Lancer) Limited ★ ★ ★ ★ 181
Icon Servant 183
Bản mẫu:Tooltip Parvati
Parvati ★ ★ ★ ★ 183
S186
Bản mẫu:Tooltip Houzouin Inshun
Houzouin Inshun ★ ★ ★ 186
Icon Servant 193
Bản mẫu:Tooltip Nezha
Na Tra ★ ★ ★ ★ 193
Icon Servant 196

Lancericon

Ereshkigal

5✪


Icon Servant 196
Tên tiếng Nhật
エレシュキガル
ATK HP
1598/10343 2356/16065
ATK lvl 100 HP lvl 100
11322 17600
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Earth Chaotic・Evil
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Earth or Sky, Female, Humanoid, Servant, Weak to Enuma Elish, Divine, Queen Deals damage to all enemies. Allies with the Protection of the Underworld status, increase attack by 20% for 3 turns.
(OC) Increase own Buster card performance for 1 turn. [This activates first]
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Ereshkigal Limited ★ ★ ★ ★ ★ 196

Rider

Ridericon

Kị sĩ và Anh Linh của những Vật cưỡi. Chuyên gia về vật cưỡi, có khả năng thuần hóa bất kì quái thú nào, dù là thần thoại hay dạng máy móc.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Medusaicon
Bản mẫu:Tooltip Medusa
Medusa ★ ★ ★ 23
Georgeicon
Bản mẫu:Tooltip Georgios
Georgios ★ ★ 24
Edwardicon
Bản mẫu:Tooltip Edward Teach
Edward Teach ★ ★ 25
Boudicaicon
Bản mẫu:Tooltip Boudica
Boudica ★ ★ ★ 26
Ushiwaicon
Bản mẫu:Tooltip Ushiwakamaru
Ushiwakamaru ★ ★ ★ 27
Alexandericon

Class-Rider-Silver

Alexander

3✪


Alexandericon
Tên tiếng Nhật
アレキサンダー
ATK HP
1366/7356 1979/8640
ATK lvl 100 HP lvl 100
9955 11714
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Man Neutral ・ Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Divine, Greek Mythology Males, Humanoid, King, Male, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Deals damage to all enemies.
(OC) Gain critical stars.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Quick
Alexander ★ ★ ★ 28
Marieicon
Bản mẫu:Tooltip Marie Antoinette
Marie Antoinette ★ ★ ★ ★ 29
Marthaicon
Bản mẫu:Tooltip Saint Martha
Martha ★ ★ ★ ★ 30
Drakeicon
Bản mẫu:Tooltip Francis Drake
Francis Drake ★ ★ ★ ★ ★ 65
Anneicon
Bản mẫu:Tooltip Anne Bonny & Mary Read
Anne Bonny & Mary Read ★ ★ ★ ★ 66
Santaaltericon
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Santa Alter)
Altria Pendragon (Santa Alter) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 73
Astolfoicon
Bản mẫu:Tooltip Astolfo
Astolfo ★ ★ ★ ★ 94
Medbicon
Bản mẫu:Tooltip Medb
Medb Locked ★ ★ ★ ★ ★ 99
Iskandaricon
Bản mẫu:Tooltip Iskandar
Iskandar Limited ★ ★ ★ ★ ★ 108
WindIriicon Wind Iri Unavailable ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Kintokiridericon
Bản mẫu:Tooltip Sakata Kintoki (Rider)
Sakata Kintoki (Rider) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 115
Ozymandiasicon
Bản mẫu:Tooltip Ozymandias
Ozymandias ★ ★ ★ ★ ★ 118
MordredRidericon
Bản mẫu:Tooltip Mordred (Rider)
Mordred (Rider) Limited ★ ★ ★ ★ 132
Quetzicon
Bản mẫu:Tooltip Quetzalcoatl
Quetzalcoatl Locked ★ ★ ★ ★ ★ 144
ColumbusIcon
Bản mẫu:Tooltip Christopher Columbus
Christopher Columbus Locked ★ ★ ★ 172
S179
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Rider Alter)
Altria Pendragon (Rider Alter) Limited ★ ★ ★ ★ ★ 179
IshtarSummer
Bản mẫu:Tooltip Ishtar (Rider)
Ishtar (Rider) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 182
IvanIcon

Ridericon

Ivan Lôi Đế

5✪


IvanIcon
Tên tiếng Nhật
イヴァン雷帝
ATK HP
1795/11619 1948/13284
ATK lvl 100 HP lvl 100
14719 16553
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Quái thú, Địa hoặc Thiên, Hình người, Vua, Nam, Điều khiển vật cưỡi, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ địch.
Giảm kháng tính năng thẻ Buster của chúng đi 20% trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP bản thân trong 1 lượt. [Hiệu ứng này kích hoạt trước]
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Ivan Lôi Đế Limited ★ ★ ★ ★ ★ 205

Caster

Castericon

Pháp sư và Anh Linh của những Bùa chú và Ma thuật. Am tường về nghệ thuật ma pháp, là một trong số ít những cá thể có khả năng sử dụng phép thuật ở đẳng cấp cao nhất.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Medeaicon
Bản mẫu:Tooltip Medea
Medea ★ ★ ★ 31
Gilles2icon
Bản mẫu:Tooltip Gilles de Rais
Gilles de Rais Locked ★ ★ ★ 32
Hansicon
Bản mẫu:Tooltip Hans Christian Andersen
Hans Christian Andersen ★ ★ 33
Shakespeareicon
Bản mẫu:Tooltip William Shakespeare
William Shakespeare ★ ★ 34
Mephisicon
Bản mẫu:Tooltip Mephistopheles
Mephistopheles ★ ★ ★ 35
Mozarticon
Bản mẫu:Tooltip Wolfgang Amadeus Mozart
Wolfgang Amadeus Mozart 36
Wavericon
Bản mẫu:Tooltip Zhuge Liang (Lord El-Melloi II)
Gia Cát Khổng Minh (Lord El-Melloi II) ★ ★ ★ ★ ★ 37
Cucastericon
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Caster)
Cu Chulainn (Caster) Locked ★ ★ ★ 38
Elizhallowicon
Bản mẫu:Tooltip Elizabeth Bathory (Halloween)
Elizabeth Bathory (Halloween) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 61
Tamamocastericon
Bản mẫu:Tooltip Tamamo no Mae
Tamamo no Mae ★ ★ ★ ★ ★ 62
Medealilyicon
Bản mẫu:Tooltip Medea (Lily)
Medea (Lily) Locked ★ ★ ★ ★ 67
Rhymeicon
Bản mẫu:Tooltip Nursery Rhyme
Nursery Rhyme ★ ★ ★ ★ 74
Paracelsusicon
Bản mẫu:Tooltip Paracelsus von Hohenheim
Paracelsus von Hohenheim ★ ★ ★ 79
Babbageicon
Bản mẫu:Tooltip Charles Babbage
Charles Babbage ★ ★ ★ 80
Solomonicon Solomon Unavailable ★ ★ ★ ★ ★ 83
Helenaicon
Bản mẫu:Tooltip Helena Blavatsky
Helena Blavatsky ★ ★ ★ ★ 100
Edisonicon
Bản mẫu:Tooltip Thomas Edison
Thomas Edison Locked ★ ★ ★ ★ 103
Geronimoicon
Bản mẫu:Tooltip Geronimo
Geronimo ★ ★ ★ 104
Irisvielicon
Bản mẫu:Tooltip Irisviel (Dress of Heaven)
Irisviel (Dress of Heaven) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 111
Xuanzangicon
Bản mẫu:Tooltip Xuanzang
Huyền Trang Tam Tạng ★ ★ ★ ★ ★ 113
Nitocrisicon
Bản mẫu:Tooltip Nitocris
Nitocris ★ ★ ★ ★ 120
Davinciicon
Bản mẫu:Tooltip Leonardo Da Vinci
Leonardo Da Vinci Limited ★ ★ ★ ★ ★ 127
MarieCastericon
Bản mẫu:Tooltip Marie Antoinette (Caster)
Marie Antoinette (Caster) Limited ★ ★ ★ ★ 130
Illyaprismaicon
Bản mẫu:Tooltip Illyasviel von Einzbern
Illyasviel von Einzbern Limited ★ ★ ★ ★ ★ 136
Testamenticon Testament Unavailable ★ ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Gilcastericon
Bản mẫu:Tooltip Gilgamesh (Caster)
Gilgamesh (Caster) ★ ★ ★ ★ 145
Merlinicon
Bản mẫu:Tooltip Merlin
Merlin Limited ★ ★ ★ ★ ★ 150
Romanicon Solomon Unavailable ★ ★ ★ ★ ★ 152
CasterofNightlessCity
Bản mẫu:Tooltip Scheherazade
Scheherazade ★ ★ ★ ★ ★ 169
NeroSummer
Bản mẫu:Tooltip Nero Claudius (Caster)
Nero Claudius (Caster) Limited ★ ★ ★ ★ ★ 175
Icon Servant 192
Bản mẫu:Tooltip Circe
Circe ★ ★ ★ ★ 192
Bản mẫu:Nữ Hoàng của Sheba Nữ Hoàng của Sheba Locked ★ ★ ★ ★ 194
AnastasiaIcon

Castericon

Anastasia Nikolaevna Romanova

5✪


AnastasiaIcon
Tên tiếng Nhật
アナスタシア・ニコラエヴナ・ロマノヴァ
ATK HP
1629/10546 2091/14259
ATK lvl 100 HP lvl 100
11544 15621
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trung lập ・ Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
Khóa kĩ năng của chúng trong một lượt.
(Tác dụng phụ) Giảm khả năng phòng thủ của chúng trong 3 lượt
Thẻ mệnh lệnh: QAAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Anastasia Nikolaevna Romanova ★ ★ ★ ★ ★ 201
AvicebronIcon

Class-Caster-Silver

Avicebron

3✪


AvicebronIcon
Tên tiếng Nhật
アヴィケブロン
ATK HP
1,184/6,376 1,796/9,981
ATK lvl 100 HP lvl 100
8629 13533
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
(Tác dụng phụ) Tăng khả năng sạc NP toàn đội trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Avicebron ★ ★ ★ 203

Assassin

Assassinicon

Sát thủ vô thanh và Anh Linh của Nghệ thuật ám sát. Vô cùng thành thạo các thao tác ngụy trang, lén lút và âm thầm.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Sasakiicon
Bản mẫu:Tooltip Sasaki Kojirou
Sasaki Kojirou 39
Hassanicon
Bản mẫu:Tooltip Cursed Arm Hassan
Hassan Tay Nguyền ★ ★ 40
Sthenoicon
Bản mẫu:Tooltip Stheno
Stheno ★ ★ ★ ★ 41
Jingkeicon
Bản mẫu:Tooltip Jing Ke
Kinh Kha ★ ★ ★ 42
Sansonicon
Bản mẫu:Tooltip Charles-Henri Sanson
Charles-Henri Sanson ★ ★ 43
Phantomicon
Bản mẫu:Tooltip The Phantom of the Opera
The Phantom of the Opera ★ ★ 44
Matahariicon
Bản mẫu:Tooltip Mata Hari
Mata Hari 45
Carmillaicon
Bản mẫu:Tooltip Carmilla
Carmilla ★ ★ ★ ★ 46
Jackicon
Bản mẫu:Tooltip Jack the Ripper
Jack the Ripper ★ ★ ★ ★ ★ 75
Jekyllicon
Bản mẫu:Tooltip Henry Jekyll & Hyde
Henry Jekyll & Hyde ★ ★ ★ 81
Heroinexicon

Assassinicon

Mysterious Heroine X

5✪


Heroinexicon
Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX
ATK HP
1817/11761 1862/12696
ATK lvl 100 HP lvl 100
12874 13909
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Cuồn chiến・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Riding, Saberface, Servant Tấn công toàn bộ.
(OC) Gây thêm sát thương lên Saberface.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Quick
Mysterious Heroine X Limited ★ ★ ★ ★ ★ 86
Z Ultra Heroine Z Unavailable ★ ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Ryougiassassinicon

Assassinicon

Ryougi Shiki (Assassin)

4✪


Ryougiassassinicon
Tên tiếng Nhật
両儀式〔アサシン〕
ATK HP
1477/8867 1768/11055
ATK lvl 100 HP lvl 100
10736 13404
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Chaotic・Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương bỏ qua phòng ngự lên 1 mục tiêu.
(OC) Có khả năng gây hiệu ứng Tức Tử lên mục tiêu.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Ryougi Shiki (Assassin) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 92
Emiyaassassinicon
Bản mẫu:Tooltip EMIYA (Assassin)
EMIYA (Assassin) ★ ★ ★ ★ 109
Hassanhundredicon
Bản mẫu:Tooltip Hundred-Faced Hassan
Hassan Trăm Mặt ★ ★ ★ 110
ShutenIcon
Bản mẫu:Tooltip Shuten Douji
Shuten Douji Limited ★ ★ ★ ★ ★ 112
Kotarouicon
Bản mẫu:Tooltip Fuuma Kotarou
Fuuma Kotarou ★ ★ ★ 117
Hassan of Serenity icon
Bản mẫu:Tooltip Hassan of Serenity
Hassan Tĩnh Mịch ★ ★ ★ 124
ScathachAssassinicon
Bản mẫu:Tooltip Scathach (Assassin)
Scathach (Assassin) Gift Icon ★ ★ ★ ★ 133
Cleopatra icon
Bản mẫu:Tooltip Cleopatra
Cleopatra Limited ★ ★ ★ ★ ★ 139
Kinghassanicon
Kinghassanicon
Phát hiện bản mẫu lặp vòng: Bản mẫu:Tooltip "Ông Lão Trên Núi"
"Ông Lão Trên Núi" Limited ★ ★ ★ ★ ★ 154
ShinjukuAssassinIcon
Bản mẫu:Tooltip Yan Qing
Yến Thanh ★ ★ ★ ★ 159
AssassinofNightlessCity
Bản mẫu:Tooltip Wu Zetian
Võ Tắc Thiên ★ ★ ★ ★ 170
NitoSummer
Bản mẫu:Tooltip Nitocris (Assassin)
Nitocris (Assassin) Limited ★ ★ ★ ★ 177
S185
Bản mẫu:Tooltip Mochizuki Chiyome
Mochizuki Chiyome ★ ★ ★ ★ 185
S188
Bản mẫu:Tooltip Katō Danzō
Katō Danzō Locked ★ ★ ★ ★ 188
Icon Servant 189
Bản mẫu:Tooltip Osakabehime
Osakabehime ★ ★ ★ ★ ★ 189
Icon Servant 199

Assassinicon

Semiramis

5✪


Icon Servant 199
Tên tiếng Nhật
セミラミス
ATK HP
1747/11309 1945/13266
ATK lvl 100 HP lvl 100
12379 14533
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Trật tự - Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thiên hoặc Địa, Hình người, Nữ, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish, Thần tính, Nữ hoàng Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
Tăng phòng thủ cho toàn đội thêm 20% trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương của Bảo Khí. [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên].
Thẻ mệnh lệnh: QAAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Semiramis Limited ★ ★ ★ ★ ★ 199

Berserker

Berserkericon

Chiến binh điên cuồng và Anh Linh của Cơn cuồng nộ. Những anh hùng đã phát điên vì đánh đổi sự tỉnh táo lấy sức mạnh lớn lao hơn.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Heraclesicon
Bản mẫu:Tooltip Heracles
Heracles ★ ★ ★ ★ 47
Lanceloticon
Bản mẫu:Tooltip Lancelot
Lancelot ★ ★ ★ ★ 48
Lubuicon
Bản mẫu:Tooltip Lu Bu
Lữ Bố ★ ★ ★ 49
Spartacusicon
Bản mẫu:Tooltip Spartacus
Spartacus 50
Sakataicon
Bản mẫu:Tooltip Sakata Kintoki
Sakata Kintoki Limited ★ ★ ★ ★ ★ 51
Vladicon
Bản mẫu:Tooltip Vlad III
Vlad III ★ ★ ★ ★ ★ 52
Asteriosicon
Bản mẫu:Tooltip Asterios
Asterios 53
Caligulaicon
Bản mẫu:Tooltip Caligula
Caligula ★ ★ 54
Dariusicon
Bản mẫu:Tooltip Darius III
Darius III ★ ★ ★ 55
Kiyohimeicon
Bản mẫu:Tooltip Kiyohime
Kiyohime ★ ★ ★ 56
Ericicon
Bản mẫu:Tooltip Eric Bloodaxe
Eric Bloodaxe ★ ★ 57
Tamamoicon
Bản mẫu:Tooltip Tamamo Cat
Tamamo Cat ★ ★ ★ ★ 58
Hydeicon
Bản mẫu:Tooltip Henry Jekyll & Hyde
Hyde ★ ★ ★ 81
Frankicon
Bản mẫu:Tooltip Frankenstein
Frankenstein ★ ★ ★ ★ 82
Beowulficon

Berserkericon

Beowulf

4✪


Beowulficon
Tên tiếng Nhật
ベオウルフ
ATK HP
1707/10247 1652/10327
ATK lvl 100 HP lvl 100
12407 12521
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Brynhildr's Beloved, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Servant, Weak to Enuma Elish Đòn tấn công sẽ bỏ qua né tránh của đối phương 1 lượt.
Gây sát thương lên 1 kẻ địch.
(OC) Giảm chí mạng địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QABBB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Beowulf ★ ★ ★ ★ 89
Nightingaleicon
Bản mẫu:Tooltip Nightingale
Nightingale ★ ★ ★ ★ ★ 97
CuAltericon
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Alter)
Cu Chulainn (Alter) Locked ★ ★ ★ ★ ★ 98
FireIriicon Fire Iri Unavailable ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Yorimitsuicon
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu
Minamoto no Yorimitsu Limited ★ ★ ★ ★ ★ 114
Ibarakiicon
Bản mẫu:Tooltip Ibaraki Douji
Ibaraki Douji ★ ★ ★ ★ 116
link Ushi Gozen Ushi Gozen Unavailable ★ ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
MHX(Alter)icon

Berserkericon

Mysterious Heroine X (Alter)

5✪


140
Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX〔オルタ〕
ATK HP
1717 / 11113 2079 / 14175
ATK lvl 100 HP lvl 100
12165 15529
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Trung lập · Tà ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Saberface, Servant Gây sát thương cho một mục tiêu.
(OC) Gây sát thêm sát thương cho Sabericon lớp Saber.
Thẻ mệnh lệnh: QQABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Quick
Mysterious Heroine X (Alter) Limited ★ ★ ★ ★ ★ 155
HijikataIcon
Bản mẫu:Tooltip Hijikata Toshizou
Hijikata Toshizou Limited ★ ★ ★ ★ ★ 161
ChachaIcon
Bản mẫu:Tooltip Chacha
Chacha Gift Icon ★ ★ ★ ★ 162
BerserkerOfElDoradoIcon
Bản mẫu:Tooltip Penthesilea
Penthesilea ★ ★ ★ ★ 171
PaulBunyanicon
Bản mẫu:Tooltip Paul Bunyan
Paul Bunyan Gift Icon 174
NobuSummer
Bản mẫu:Tooltip Oda Nobunaga (Berserker)
Oda Nobunaga (Berserker) Limited ★ ★ ★ ★ 178
AtalantaAlterIcon

Berserkericon

Atalanta (Alter)

4✪


AtalantaAlterIcon
Tên tiếng Nhật
アタランテ(オルタ)
ATK HP
1,634/9,806 1,701/10,634
ATK lvl 100 HP lvl 100
11873 12894
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn · Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Quái thú, Địa hoặc Thiên, Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên một kẻ địch.
Khoá NP của kẻ địch trong 1 lượt.
(Tác dụng phụ) Gây hiệu ứng Nguyền rủa cho chúng trong 5 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QQABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Quick
Atalanta (Alter) ★ ★ ★ ★ 202

Ruler

Rulericon

Những người trông coi chuẩn mực dẫn đường cho Cuộc chiến Chén Thánh. Những chiến binh đức hạnh được chính Chén Thánh triệu hồi, được giao nhiệm vụ đảm bảo các nghi lễ của Cuộc chiến Chén Thánh.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Jeanneicon
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc
Jeanne d'Arc ★ ★ ★ ★ ★ 59
Jeannealtericonold Jeanne d'Arc (Alter) Unavailable ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Amakusaicon
Bản mẫu:Tooltip Amakusa Shirou
Amakusa Shirou Limited ★ ★ ★ ★ ★ 93
MarthaRulericon
Bản mẫu:Tooltip Saint Martha (Ruler)
Martha (Ruler) Limited ★ ★ ★ ★ 135
S173
Bản mẫu:Tooltip Sherlock Holmes
Sherlock Holmes Limited ★ ★ ★ ★ ★ 173

Avenger

Avengericon

Kẻ thay trời hành đạo và Anh Linh của Báo Thù. Những chiến binh mang trong mình những mối thù lớn lao trong quá khứ, và là hiện thân của chính sự hận thù. Mặt tối của Chén Thánh, đồng thời cũng là bản chất bên trong chiếc Chén.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Edmondicon
Bản mẫu:Tooltip Edmond Dantes
Edmond Dantes Limited ★ ★ ★ ★ ★ 96
Jeannealtericon
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc (Alter)
Jeanne d'Arc (Alter) Limited ★ ★ ★ ★ ★ 106
Angraicon
Bản mẫu:Tooltip Angra Mainyu
Angra Mainyu Fpce 107
BlackIriicon The Black Grail Unavailable ★ ★ ★ ★ Vô hiệu (Chỉ có phiên bản kẻ địch)
Gorgonicon
Bản mẫu:Tooltip Gorgon
Gorgon Locked ★ ★ ★ ★ 147
HessianLoboIcon
Bản mẫu:Tooltip Hessian Lobo
Hessian Lobo ★ ★ ★ ★ 158
AntonioIcon

Class-Avenger-Silver

Antonio Salieri

3✪


AntonioIcon
Tên tiếng Nhật
アントニオ・サリエリ
ATK HP
1509/8125 1411/7840
ATK lvl 100 HP lvl 100
10996 10630
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Được Brynhildr yêu, Địa hoặc Thiên, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch.
Giảm khả năng tạo sao của toàn đội đi 20% trong 3 lượt. [Điểm trừ]
(Tác dụng phụ) Giảm kháng thẻ Arts của toàn bộ kẻ địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Antonio Salieri Locked ★ ★ ★ 204

Moon Cancer

Mooncancer

Một trường phái đặc trưng cho trí tuệ nhân tạo (AI) được gọi là BB. Đối với người đã cố gắng xâm chiếm cốt lõi của SE.RA.PH thì danh hiệu này thể hiện rõ cô là ai. Một lỗi trong hệ thống. Một AI chống lại hệ thống. Khối Ung Thư (Cancer) của Moon Cell'—

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
BBicon

Mooncancer

BB

4✪


BBicon
Tên tiếng Nhật
ビィビィ
ATK HP
1366/8197 2182/13643
ATK lvl 100 HP lvl 100
9925 16542
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Female, Humanoid, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địch
Sạc NP của toàn đội phía trước thêm 20%.
(Hiệu ứng phụ) Giảm kháng debuff của địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
B B Gift Icon ★ ★ ★ ★ 166

Alter Ego

Class-Alterego-Gold

Diện mạo và tính cách biến đổi tách biệt với bản gốc của họ. Thay vì trở thành Anh Linh thật sự, họ là những nhân cách của cảm xúc, ước muốn và rất nhiều khía cạnh thuộc về người khác.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
MeltlilithIcon
Bản mẫu:Tooltip Meltlilith
Meltlilith Limited ★ ★ ★ ★ ★ 163
PassionLipIcon
Bản mẫu:Tooltip Passionlip
Passionlip Limited ★ ★ ★ ★ 164
KiaraIcon
Bản mẫu:Tooltip Sessyoin Kiara
Sessyoin Kiara Limited ★ ★ ★ ★ ★ 167
Icon Servant 190
Bản mẫu:Tooltip Mecha Eli-chan
Mecha Eli-chan Gift Icon ★ ★ ★ ★ 190
Icon Servant 191
Bản mẫu:Tooltip Mecha Eli-chan Mk.II
Mecha Eli-chan Mk.II Gift Icon ★ ★ ★ ★ 191

Beast

Beasticon

Những Ma Thú của Tai Ương đại diện cho Bảy Tội Ác của nhân loại. Nguyên mẫu của Hệ thống Triệu hồi Anh Linh cũng như kẻ thù của các Grand Servant.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Tiamaticon Tiamat Unavailable ★ ★ ★ ★ ★ 149
Goetiaicon Goetia Unavailable ★ ★ ★ ★ ★ 151
HeavensHoleIcon Beast III/R Unavailable ★ ★ ★ ★ ★ 168

Foreigner

Class-Foreigner-Gold

Những kẻ nắm giữ sức mạnh rút được từ bên ngoài ranh giới nhân loại. Những thực thể từ các chiều không gian khác nằm ngoài sự hiểu biết của con người.

Biểu tượng Tên Servant Số Sao ID
Icon Servant 195

Class-Foreigner-Gold

Abigail Williams

5✪


Icon Servant 195
Tên tiếng Nhật
アビゲイル・ウィリアムズ
ATK HP
1870/12100 2019/13770
ATK lvl 100 HP lvl 100
13245 15086
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Địa Hỗn độn・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thần tính, Địa hoặc Thiên, Nữ, Hình người, Servant Xóa buff của một kẻ địch. [Hiệu ứng này kích hoạt trước]
Gây sát thương lên kẻ địch đó.
(Tác dụng phụ) Giảm tỉ lệ chí mạng của kẻ địch đó trong 1 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
Abigail Williams Limited ★ ★ ★ ★ ★ 195
Icon Servant 198

Class-Foreigner-Gold

Katsushika Hokusai

5✪


Icon Servant 198
Tên tiếng Nhật
葛飾北斎
ATK HP
1870/12100 1940/13230
ATK lvl 100 HP lvl 100
13245 14494
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn・Trung dung
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Thần tính, Nữ, Dạng người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish. Gây sát thương lớn lên tất cả kẻ địch.
(Tác dụng phụ) Gây thêm sát thương với những kẻ địch có thuộc tính ẩn Nhân.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
Katsushika Hokusai Limited ★ ★ ★ ★ ★ 198

[ Tìm hiểu thêm về Servant ]

Advertisement