Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 44: | Dòng 44: | ||
|[[File:Dragonicon.png|75px|link=Long Chủng]]||[[Long Chủng]]||★ ★ ★||20 |
|[[File:Dragonicon.png|75px|link=Long Chủng]]||[[Long Chủng]]||★ ★ ★||20 |
||
|- |
|- |
||
− | |[[File:Kireiicon.png|75px| |
+ | |[[File:Kireiicon.png|75px|Rèn Luyện Thép]]||[[Rèn Luyện Thép]]||★ ★ ★ ★||21 |
|- |
|- |
||
− | |[[File:Primevalicon.png|75px| |
+ | |[[File:Primevalicon.png|75px|Chú Thuật Nguyên Thủy]]||[[Chú Thuật Nguyên Thủy]]||★ ★ ★ ★||22 |
|- |
|- |
||
− | |[[File:Projectionicon.png|75px|Ma |
+ | |[[File:Projectionicon.png|75px|Ma Thuật Chiếu Ảnh]]||[[Ma Thuật Chiếu Ảnh]]||★ ★ ★ ★||23 |
|- |
|- |
||
|[[File:Gandricon.png|75px|Gandr]]||[[Gandr]]||★ ★ ★ ★||24 |
|[[File:Gandricon.png|75px|Gandr]]||[[Gandr]]||★ ★ ★ ★||24 |
||
|- |
|- |
||
− | |[[File:Illyaicon.png|75px| |
+ | |[[File:Illyaicon.png|75px|Lục Phá Âm]]||[[Lục Phá Âm]]||★ ★ ★ ★||25 |
|- |
|- |
||
|[[File:Antumbraicon.png|75px|Ma Thu%E1%BA%ADt B%E1%BA%A3o Th%E1%BA%A1ch / %C4%90%E1%BB%91i %E1%BA%A2nh]]||[[Ma Thu%E1%BA%ADt B%E1%BA%A3o Th%E1%BA%A1ch / %C4%90%E1%BB%91i %E1%BA%A2nh]]||★ ★ ★ ★||26 |
|[[File:Antumbraicon.png|75px|Ma Thu%E1%BA%ADt B%E1%BA%A3o Th%E1%BA%A1ch / %C4%90%E1%BB%91i %E1%BA%A2nh]]||[[Ma Thu%E1%BA%ADt B%E1%BA%A3o Th%E1%BA%A1ch / %C4%90%E1%BB%91i %E1%BA%A2nh]]||★ ★ ★ ★||26 |
Phiên bản lúc 08:52, ngày 22 tháng 7 năm 2018
[ Thêm chi tiết về CE ] [ Danh sách CE theo hiệu ứng ] [ Danh sách CE theo hình ảnh ]
Hình ảnh | Tên | Độ hiếm | ID |
---|---|---|---|
Ngoan Cường | ★ | 1 | |
Hành Thiền | ★ | 2 | |
Kĩ Xảo | ★ | 3 | |
Tiên Chế | ★ | 4 | |
Hủy Diệt | ★ | 5 | |
Tia Chớp | ★ ★ | 6 | |
Cơ Hội Tốt | ★ ★ | 7 | |
Được Mùa | ★ ★ | 8 | |
Tập Trung | ★ ★ | 9 | |
Thiên Khải | ★ ★ | 10 | |
Thanh Kiếm Azoth | ★ ★ ★ | 11 | |
Ngụy Thần Thư | ★ ★ ★ | 12 | |
Lam Hắc Kiện | ★ ★ ★ | 13 | |
Lục Hắc Kiện | ★ ★ ★ | 14 | |
Xích Hắc Kiện | ★ ★ ★ | 15 | |
Mặt Dây Chuyền Của Rin | ★ ★ ★ | 16 | |
Sách Ma Đạo | ★ ★ ★ | 17 | |
Long Mạch | ★ ★ ★ | 18 | |
Khoáng Thạch Ma Thuật | ★ ★ ★ | 19 | |
Long Chủng | ★ ★ ★ | 20 | |
Rèn Luyện Thép | ★ ★ ★ ★ | 21 | |
Chú Thuật Nguyên Thủy | ★ ★ ★ ★ | 22 | |
Ma Thuật Chiếu Ảnh | ★ ★ ★ ★ | 23 | |
Gandr | ★ ★ ★ ★ | 24 | |
Lục Phá Âm | ★ ★ ★ ★ | 25 | |
Ma Thuật Bảo Thạch / Đối Ảnh | ★ ★ ★ ★ | 26 | |
Hãy Thanh Lịch | ★ ★ ★ ★ | 27 | |
Ma Thuật Số Ảo | ★ ★ ★ ★ | 28 | |
Bữa Tối Tuyệt Hảo | ★ ★ ★ ★ | 29 | |
Khúc Ca Của Thiên Sứ | ★ ★ ★ ★ | 30 | |
Formal Craft | ★ ★ ★ ★ ★ | 31 | |
Imaginary Around | ★ ★ ★ ★ ★ | 32 | |
Limited / Zero Over | ★ ★ ★ ★ ★ | 33 | |
Kaleidoscope | ★ ★ ★ ★ ★ | 34 | |
Heaven's Feel | ★ ★ ★ ★ ★ | 35 | |
Bắt Đầu Cuộc Hành Trình | ★ ★ ★ ★ | 36 | |
Thuyền Trên Biển | ★ ★ ★ | 37 | |
Niêm Phong Chỉ / Chấp Hành Giả | ★ ★ ★ ★ | 38 | |
Thánh Liệm Của Magdalene | ★ ★ ★ ★ | 39 | |
Prisma Cosmos | ★ ★ ★ ★ ★ | 40 | |
Bất Dạ Tường Vi | ★ ★ ★ ★ ★ | 41 | |
Mooncell Automaton | ★ ★ ★ | 42 | |
Moony Jewel | ★ ★ ★ ★ | 43 | |
Phòng Tắm Của Nữ Thần Mặt Trăng | ★ ★ ★ ★ ★ | 44 | |
Moonlight Festival | ★ ★ ★ ★ ★ | 45 | |
Runestone | ★ ★ ★ | 46 | |
Nhất Thái Đao | ★ ★ ★ ★ | 47 | |
Chén Thánh Hắc Ám | ★ ★ ★ ★ ★ | 48 | |
Jack o'Lantern | ★ ★ ★ | 49 | |
Trick or Treat | ★ ★ ★ | 50 | |
Tập tin:Arrangementicon.png | Halloween Arrangement | ★ ★ ★ ★ | 51 |
Halloween Princess | ★ ★ ★ ★ ★ | 52 | |
Halloween Petite Devil | ★ ★ ★ ★ ★ | 53 | |
Maid in Halloween | ★ ★ ★ ★ ★ | 54 | |
Tập tin:Shipicon.png | And So The Ship Conquers | ★ ★ ★ | 55 |
Code Cast | ★ ★ ★ ★ | 56 | |
Victor From the Moon | ★ ★ ★ ★ ★ | 57 | |
Tập tin:Endingicon.png | Another Ending | ★ ★ ★ ★ ★ | 58 |
Fate GUDAGUDA Order | ★ ★ ★ | 59 | |
Launch Order! | ★ ★ ★ ★ | 60 | |
Gudao | ★ ★ ★ ★ ★ | 61 | |
GUDAGUDA Poster Girl | ★ ★ ★ ★ ★ | 62 | |
Craft Essence EXP Card: Okita | ★ ★ ★ | 63 | |
Craft Essence EXP Card: Nobu | ★ ★ ★ ★ | 64 | |
Tập tin:Devilboaricon.png | Demon Boar | ★ ★ ★ | 65 |
Tập tin:Knightprideicon.png | Knight's Pride | ★ ★ ★ ★ | 66 |
Tập tin:Fragmentsicon.png | Fragments of 2030 | ★ ★ ★ ★ ★ | 67 |
Lightning Reindeer | ★ ★ ★ | 68 | |
March of the Saints | ★ ★ ★ ★ | 69 | |
Present for My Master | ★ ★ ★ ★ ★ | 70 | |
Holy Night Sign | ★ ★ ★ ★ ★ | 71 | |
Clock Tower | ★ ★ ★ | 72 | |
Tập tin:Necromancyicon.png | Necromancy | ★ ★ ★ ★ | 73 |
Awakened Will | ★ ★ ★ ★ | 74 | |
500 Years Dedication | ★ ★ ★ ★ ★ | 75 | |
Tập tin:Peacefulnessicon.png | Peacefulness of 2016 | ★ ★ ★ | 76 |
Heroic New Year | ★ ★ ★ ★ | 77 | |
Law of the Jungle | ★ ★ ★ | 78 | |
Grand New Year | ★ ★ ★ ★ ★ | 79 | |
Tập tin:Monaicon.png | Mona Lisa | ★ ★ ★ ★ ★ | 80 |
Happy x3 Order | ★ ★ ★ ★ | 81 | |
Purely Bloom | ★ ★ ★ ★ ★ | 82 | |
Tập tin:Artoriastaricon.png | Star of Artoria | ★ ★ ★ ★ ★ | 83 |
Trueshot | ★ ★ ★ | 84 | |
Mikotto! Bride Training | ★ ★ ★ ★ | 85 | |
Land of Shadow's Crimson Lotus | ★ ★ ★ ★ ★ | 86 | |
Tập tin:Substancealphaicon.png | Mysterious Substance α | ★ ★ ★ ★ | 87 |
Mysterious Substance β | ★ ★ ★ | 88 | |
Ryuudou Temple | ★ ★ ★ | 89 | |
Magic Meter | ★ ★ ★ | 90 | |
Tập tin:Elixiricon.png | Elixir of Love | ★ ★ ★ | 91 |
Storch Ritter | ★ ★ ★ | 92 | |
Hermitage | ★ ★ ★ | 93 | |
Motored Cuirassier | ★ ★ ★ | 94 | |
Tập tin:Stuffedicon.png | Stuffed Lion | ★ ★ ★ | 95 |
Tập tin:Lughicon.png | Lugh's Halo | ★ ★ ★ | 96 |
Vessel of the Saint | ★ ★ ★ ★ ★ | 97 | |
Golden Millenium Tree | ★ ★ ★ ★ | 98 | |
Heroic Spirit Portrait: Mashu Kyrielight | ★ ★ ★ ★ | 99 | |
Heroic Spirit Portrait: Artoria Pendragon | ★ ★ ★ ★ | 100 | |
Heroic Spirit Portrait: Jeanne d'Arc | ★ ★ ★ ★ | 101 | |
Tập tin:Heroicattilaicon.png | Heroic Spirit Portrait: Attila | ★ ★ ★ ★ | 102 |
Tập tin:Heroicarjunaicon.png | Heroic Spirit Portrait: Arjuna | ★ ★ ★ ★ | 103 |
Tập tin:Heroicscaticon.png | Heroic Spirit Portrait: Scathach | ★ ★ ★ ★ | 104 |
Tập tin:Heroicushiicon.png | Heroic Spirit Portrait: Ushiwakamaru | ★ ★ ★ ★ | 105 |
Tập tin:Heroicjekyllicon.png | Heroic Spirit Portrait: Henry Jekyll & Hyde | ★ ★ ★ ★ | 106 |
Tập tin:Heroicmephisicon.png | Heroic Spirit Portrait: Mephistopheles | ★ ★ ★ ★ | 107 |
Tập tin:Heroicdariusicon.png | Heroic Spirit Portrait: Darius III | ★ ★ ★ ★ | 108 |
Valentine Dojo of Tears | ★ ★ ★ | 109 | |
Kitchen ☆ Patissiere | ★ ★ ★ ★ | 110 | |
Street Choco-Maid | ★ ★ ★ ★ ★ | 111 | |
Melty Sweetheart | ★ ★ ★ ★ ★ | 112 | |
Chaldea Standard | ★ ★ ★ ★ | 113 | |
Crown Saber | ★ ★ ★ ★ | 114 | |
Crown Saber Morgan | ★ ★ ★ ★ | 115 | |
Farm Chocolate | ★ ★ ★ ★ | 116 | |
Tập tin:Imperialchocolateicon.png | Imperial Chocolate | ★ ★ ★ ★ | 117 |
Tập tin:Enroberphotonicon.png | Enrober Photon | ★ ★ ★ ★ | 118 |
Maxim de Chevalier | ★ ★ ★ ★ | 119 | |
Tập tin:Victoryroseicon.png | Victory Rose | ★ ★ ★ ★ | 120 |
Tập tin:Zigzagbridgechocolateicon.png | Zig Zag Bridge Chocolate | ★ ★ ★ ★ | 121 |
Strawberry and Thunder Crunch Chocolate | ★ ★ ★ ★ | 122 | |
Breeze of May | ★ ★ ★ ★ | 123 | |
Apple Arrow Chocolate | ★ ★ ★ ★ | 124 | |
Tập tin:Snakechocolatepropericon.png | Snake Chocolate (Low Effort) | ★ ★ ★ ★ | 125 |
Tập tin:Helpicon.png | HELP | ★ ★ ★ ★ | 126 |
Inevitable Chocolate | ★ ★ ★ ★ | 127 | |
Tập tin:Octooctomaidenicon.png | Octo Octo Maiden | ★ ★ ★ ★ | 128 |
Bitter Pitch Black | ★ ★ ★ ★ | 129 | |
Tập tin:Worldsendswhiteicon.png | World's End's White | ★ ★ ★ ★ | 130 |
Tập tin:Frozenintellectchocolateicon.png | Frozen Intellect Chocolate | ★ ★ ★ ★ | 131 |
Brand Chocolate | ★ ★ ★ ★ | 132 | |
Renowned Sword Usumidori, Chocolate-Flavored | ★ ★ ★ ★ | 133 | |
Royal White Steed | ★ ★ ★ ★ | 134 | |
Tập tin:Homemadecookiedandobjectxicon.png | Homemade Cookies and Object X | ★ ★ ★ ★ | 135 |
Tập tin:Mugbonbonicon.png | Mug Bonbon | ★ ★ ★ ★ | 136 |
Treasure Chocolate | ★ ★ ★ ★ | 137 | |
Christmas Memories | ★ ★ ★ ★ | 138 | |
Tập tin:Merrymerryicon.png | Merry ☆ Merry | ★ ★ ★ ★ | 139 |
Tập tin:Pumpkinmaidenicon.png | Pumpkin Maiden | ★ ★ ★ ★ | 140 |
Chocolat Jewel | ★ ★ ★ ★ | 141 | |
Confectionary Box of the Imperial Court | ★ ★ ★ ★ | 142 | |
Tập tin:Powdersugarsnowtaleicon.png | Powder Sugar Snow Tale | ★ ★ ★ ★ | 143 |
Tập tin:Snakechocolatewithloveicon.png | Snake Chocolate (with Love) | ★ ★ ★ ★ | 144 |
Knife Chocolate Bitter | ★ ★ ★ ★ | 145 | |
From Java With Love | ★ ★ ★ ★ | 146 | |
Tập tin:Bloodrubychocolateicon.png | Blood Ruby Chocolate | ★ ★ ★ ★ | 147 |
To Mom | ★ ★ ★ ★ | 148 | |
Tập tin:Dustallionchocolateicon.png | Du Stallion Chocolate | ★ ★ ★ ★ | 149 |
Tập tin:Kiyohimeinribbonsicon.png | Kiyohime in Ribbons | ★ ★ ★ ★ | 150 |
Wonderful Life | ★ ★ ★ ★ | 151 | |
Hexagon Chocobolt | ★ ★ ★ ★ | 152 | |
Tập tin:Storleansicon.png | St. Orleans | ★ ★ ★ ★ | 153 |
Decapitating Bunny 2016 | ★ ★ ★ ★ ★ | 154 | |
Mature Gentleman | ★ ★ ★ ★ ★ | 155 | |
Peerless Puppeteer | ★ ★ ★ ★ ★ | 156 | |
Tập tin:Thumbnail-Threefold Barrier.png | Threefold Barrier | ★ ★ ★ ★ ★ | 157 |
Tập tin:Thumbnail-Vivid Dance of Fists.png | Vivid Dance of Fists | ★ ★ ★ ★ | 158 |
Mystic Eyes of Distortion | ★ ★ ★ ★ | 159 | |
Summer's Futuresight | ★ ★ ★ ★ | 160 | |
Refrain | ★ ★ ★ ★ | 161 | |
Sprinter | ★ ★ ★ | 162 | |
Repeat Magic | ★ ★ ★ | 163 | |
Tập tin:Thumbnail-Kuji Kanesada.png | Kuji Kanesada | ★ ★ ★ | 164 |
Kiss Your Hand | ★ ★ ★ ★ ★ | 165 | |
Teacher and I | ★ ★ ★ ★ ★ | 166 | |
Tập tin:VersusIcon.png | Versus | ★ ★ ★ ★ ★ | 167 |
Four Beasts in the Moonlight | ★ ★ ★ ★ | 168 | |
Glass Full Sweet Time | ★ ★ ★ ★ | 169 | |
Salon de Marie | ★ ★ ★ | 170 | |
Prince of Slayer | ★ ★ ★ | 171 | |
Noisy Obsession | ★ ★ ★ ★ | 172 | |
Tập tin:Lastencoreicon.png | Last Encore | ★ ★ ★ ★ | 173 |
"Heaven's Feel" | ★ ★ ★ ★ | 174 | |
Ideal of the Holy King | ★ ★ ★ ★ ★ | 175 | |
Record Holder | ★ ★ ★ ★ | 176 | |
Tập tin:Beastbillowicon.png | Beast of Billows | ★ ★ ★ | 177 |
Personal Training | ★ ★ ★ ★ ★ | 178 | |
School of Chaldea | ★ ★ ★ ★ ★ | 179 | |
Holy Maiden Leading Chaldea | ★ ★ ★ ★ ★ | 180 | |
Empieta | ★ ★ ★ ★ ★ | 181 | |
Talent - Snake | ★ ★ ★ ★ | 182 | |
Art of Death | ★ ★ ★ ★ | 183 | |
Gentle Affection | ★ ★ ★ ★ | 184 | |
Volumen Hydrargyrum | ★ ★ ★ ★ ★ | 185 | |
Young Maiden Ignorant of Love | ★ ★ ★ ★ | 186 | |
Tập tin:Selfgeassicon.png | Self Geass Scroll | ★ ★ ★ | 187 |
Before Awakening | ★ ★ ★ ★ ★ | 188 | |
Final Destination | ★ ★ ★ ★ ★ | 189 | |
Tập tin:Burrowingwormsicon.png | Burrowing Worms | ★ ★ ★ | 190 |
Vương Miện Của Những Vì Tinh Tú | ★ ★ ★ ★ | 191 | |
Di Vật Của Đại Đế | ★ ★ ★ ★ | 192 | |
Khải Hoàn Của Vương Công Xiên Người | ★ ★ ★ ★ | 193 | |
Mặc Khải Của Trời | ★ ★ ★ ★ | 194 | |
Kí Ức Của Rồng | ★ ★ ★ ★ | 195 | |
Thợ Săn Của Thảo Nguyên Đỏ | ★ ★ ★ ★ | 196 | |
Lâu Đài Tuyết | ★ ★ ★ ★ | 197 | |
Rừng Thiêng | ★ ★ ★ ★ | 198 | |
Cái Ôm Nóng Như Lửa Đốt | ★ ★ ★ ★ | 199 | |
Kho Báu Vô Giá Trị | ★ ★ ★ ★ | 200 | |
Vĩnh Kiếp Cô Độc | ★ ★ ★ ★ | 201 | |
Món Quà Từ Nữ Hoàng | ★ ★ ★ ★ | 202 | |
Elixir | ★ ★ ★ ★ | 203 | |
Chiếc Vòng Cổ Của Tôi | ★ ★ ★ ★ | 204 | |
Cây Quyền Trượng Mà Ngài Đã Trao Cho Tôi | ★ ★ ★ ★ | 205 | |
Iron Maiden | ★ ★ ★ ★ | 206 | |
Tạp Dề Mèo | ★ ★ ★ ★ | 207 | |
Khát Khao Chiến Thắng | ★ ★ ★ ★ | 208 | |
Gửi Em Yêu Dấu | ★ ★ ★ ★ | 209 | |
Hy Sinh Cao Cả | ★ ★ ★ ★ | 210 | |
Tập tin:LegendOfMahavairocana.png | Legend of Mahavairocana | ★ ★ ★ ★ ★ | 211 |
Golden Carp Figure | ★ ★ ★ ★ ★ | 212 | |
Fox's Night Dream | ★ ★ ★ ★ ★ | 213 | |
Tập tin:VerseOfBurningLoveStory.png | A Verse of Burning Love Story | ★ ★ ★ ★ | 214 |
Reading The Subscription List | ★ ★ ★ | 215 | |
Chìa Khóa Vương Luật | ★ ★ ★ ★ | 216 | |
Cặp Kính Hoàng Kim | ★ ★ ★ ★ | 217 | |
Tiếng vỗ tay tựa vạn tiếng sấm | ★ ★ ★ ★ | 218 | |
Das Rheingold | ★ ★ ★ ★ | 219 | |
Hào Quang Của Nữ Thần (Stheno) | ★ ★ ★ ★ | 220 | |
Chuyến Ra Khơi Của Bông Hoa | ★ ★ ★ ★ | 221 | |
Rương Khế Ước | ★ ★ ★ ★ | 222 | |
Cánh Cổng Babylon | ★ ★ ★ ★ | 223 | |
Cây Rìu Khát Máu | ★ ★ ★ ★ | 224 | |
Nổi Loạn | ★ ★ ★ ★ | 225 | |
Tập tin:GoWest!!.png | GO WEST!! | ★ ★ ★ ★ ★ | 226 |
The Three Great Heroes | ★ ★ ★ ★ ★ | 227 | |
True Samadhi Fire | ★ ★ ★ ★ | 228 | |
All Three Forms | ★ ★ ★ | 229 | |
Đai Tam Tinh | ★ ★ ★ ★ | 230 | |
Bánh Lái Hoàng Kim | ★ ★ ★ ★ | 231 | |
Mũ Trụ của Hiệp Sĩ Đen | ★ ★ ★ ★ | 232 | |
Quả Táo Vàng | ★ ★ ★ ★ | 233 | |
Chén Thánh Bí Ngô | ★ ★ ★ ★ | 234 | |
Súng Hỏa Mai Hồi Chuyển | ★ ★ ★ ★ | 235 | |
Llamrei Mark II | ★ ★ ★ ★ | 236 | |
Những Điều Khắc Cốt Ghi Tâm | ★ ★ ★ ★ | 237 | |
Vinh quang của những ngày xưa | ★ ★ ★ ★ | 238 | |
Thiên Đường Giữa Núi Non | ★ ★ ★ ★ | 239 | |
Divine Princess of The Storm | ★ ★ ★ ★ ★ | 240 | |
Ox-Demon King | ★ ★ ★ ★ ★ | 241 | |
Tập tin:Personal Lesson Gold.png | Personal Lesson | ★ ★ ★ ★ ★ | 242 |
Tập tin:Bronze-Link Manipulator Silver.png | Bronze-Link Manipulator | ★ ★ ★ | 243 |
Ath nGabla | ★ ★ ★ | 244 | |
Bygone Dreams | ★ ★ ★ | 245 | |
Extremely Spicy Mapo Tofu | ★ ★ ★ | 246 | |
Jeweled Sword Zelretch | ★ ★ ★ | 247 | |
Câu Lạc Bộ Tamamo | ★ ★ ★ ★ | 248 | |
8th-rank Headband of Resolution | ★ ★ ★ ★ | 249 | |
Calico Jack | ★ ★ ★ ★ | 250 | |
Đối Diện Với Ma Cảnh | ★ ★ ★ ★ | 251 | |
Ngôi Sao Của Lời Tiên Tri | ★ ★ ★ ★ | 252 | |
Cây Trượng Của Hecate | ★ ★ ★ ★ | 253 | |
Đảo Shapeless | ★ ★ ★ ★ | 254 | |
Chiếc Thùng Của Nhà Hiền Triết | ★ ★ ★ ★ | 255 | |
Cánh tay của Shaytan | ★ ★ ★ ★ | 256 | |
Miếng Che Đầu Mang Theo Sự Giác Ngộ | ★ ★ ★ ★ | 257 | |
Dumplings Over Flowers | ★ ★ ★ ★ ★ | 258 | |
The Faithful Dog Who Waits | ★ ★ ★ ★ | 259 | |
Hidden Blade : Pheasant Reversal | ★ ★ ★ | 260 | |
Tập tin:GoldenSumoRockyArena.png | Golden Sumo Wrestling ~Rocky Arena~ | ★ ★ ★ ★ ★ | 261 |
Hot Spring of the Moon | ★ ★ ★ ★ ★ | 262 | |
Origin Bullet | ★ ★ ★ ★ ★ | 263 | |
Covering Fire | ★ ★ ★ ★ | 264 | |
Battle of Camlann | ★ ★ ★ | 265 | |
Ta Là Ai? | ★ ★ ★ ★ | 266 | |
London Đêm Sương Mù | ★ ★ ★ ★ | 267 | |
Wonderland (Xứ sở thần tiên) | ★ ★ ★ ★ | 268 | |
Vị Vua Vô Danh | ★ ★ ★ ★ | 269 | |
Usumidori | ★ ★ ★ ★ | 270 | |
Lễ Cửu Tân | ★ ★ ★ ★ | 271 | |
Phương Thiên Họa Kích | ★ ★ ★ ★ | 272 | |
Kỷ Vật | ★ ★ ★ ★ | 273 | |
Cổng Lửa | ★ ★ ★ ★ | 274 | |
Những bản tứ tấu Haydn | ★ ★ ★ ★ | 275 | |
Tập tin:Anniversary Heroines icon.png | Anniversary Heroines | ★ ★ ★ ★ | 276 |
Leisurely Strolling | ★ ★ ★ ★ ★ | 277 | |
Participation of the King | ★ ★ ★ ★ ★ | 278 | |
Goldfish Scooping | ★ ★ ★ ★ | 279 | |
Fireworks | ★ ★ ★ | 280 | |
Cánh Tay Lôi Điện | ★ ★ ★ ★ | 281 | |
Anh Hùng Được Ưu Đãi | ★ ★ ★ ★ | 282 | |
Cây Đèn Của Kẻ Nghèo | ★ ★ ★ ★ | 283 | |
Quá Trình Thành Người | ★ ★ ★ ★ | 284 | |
Mũ Trụ Đen | ★ ★ ★ ★ | 285 | |
Galia Chiến Kí | ★ ★ ★ ★ | 286 | |
'Rome' | ★ ★ ★ ★ | 287 | |
Cuộc Chạm Trán Tại Cầu Gojou | ★ ★ ★ ★ | 288 | |
Mặt Nạ Mạo Danh Tử Thần | ★ ★ ★ ★ | 289 | |
Tiện Lợi Vô Cùng | ★ ★ ★ ★ | 290 | |
Pirates Party! | ★ ★ ★ ★ ★ | 291 | |
Summer Time Mistress | ★ ★ ★ ★ ★ | 292 | |
Tập tin:Twilight Memory icon.png | Twilight Memory | ★ ★ ★ ★ | 293 |
Shining Goddess | ★ ★ ★ | 294 | |
Knights of Marines | ★ ★ ★ ★ ★ | 295 | |
Chaldea Lifesavers | ★ ★ ★ ★ ★ | 296 | |
Meat Wars | ★ ★ ★ ★ | 297 | |
Tập tin:UnedibleShavedIceofVoid.png | Void's Refuse Shaved Ice | ★ ★ ★ | 298 |
Danh Sách Trừ Khử | ★ ★ ★ ★ | 299 | |
Ngọn Lửa Bất Diệt | ★ ★ ★ ★ | 300 | |
Nhẫn Nguyệt Quế | ★ ★ ★ ★ | 301 | |
Trận Chiến Cuối Cùng | ★ ★ ★ ★ | 302 | |
Cá Hồi Trí Tuệ | ★ ★ ★ ★ | 303 | |
Quyển Sách Phép Của Prelati | ★ ★ ★ ★ | 304 | |
Bom Ký Sinh | ★ ★ ★ ★ | 305 | |
Thức uống cho dũng sĩ | ★ ★ ★ ★ | 306 | |
Cuộc Đời Đáng Ghê Tởm Của Tôi | ★ ★ ★ ★ | 307 | |
Tình yêu, không có ở đây | ★ ★ ★ ★ | 308 | |
Tập tin:Miyuicon.png | Azure Magical Girl | ★ ★ ★ ★ ★ | 309 |
Kill on Sight | ★ ★ ★ ★ | 310 | |
Painful! | ★ ★ ★ | 311 | |
Kaleid Ruby | ★ ★ ★ ★ | 312 | |
Kaleid Sapphire | ★ ★ ★ ★ | 313 | |
Tập tin:Magicalicon.png | Magical Ruby | ★ ★ ★ | 314 |
Mugashiki - Shinkuu Myōu | ★ ★ ★ ★ | 315 | |
Cờ Ra Trận Của Amakusa Shirou | ★ ★ ★ ★ | 316 | |
Château d'If | ★ ★ ★ ★ | 317 | |
Vô Hạn Bánh Kếp | ★ ★ ★ ★ | 318 | |
Áo Khoác Đỏ | ★ ★ ★ ★ | 319 | |
Otherworldly Phantom Horse | ★ ★ ★ ★ | 320 | |
Lá Thư Từ Một Người Bạn | ★ ★ ★ ★ | 321 | |
Con chó của Chulainn | ★ ★ ★ ★ | 322 | |
H%C3%A0o Quang C%E1%BB%A7a N%E1%BB%AF Th%E1%BA%A7n (Euryale) | Hào Quang Của Nữ Thần (Euryale) | ★ ★ ★ ★ | 323 |
Vũ Trang Anh Hùng | ★ ★ ★ ★ | 324 | |
Here's Your Honor | ★ ★ ★ ★ ★ | 325 | |
Legion of Pioneers | ★ ★ ★ ★ | 326 | |
Howling to the Moonlight | ★ ★ ★ | 327 | |
Princess of the White Rose | ★ ★ ★ ★ ★ | 328 | |
Joint Recital | ★ ★ ★ ★ ★ | 329 | |
Chaldea Lunchtime | ★ ★ ★ ★ ★ | 330 | |
Fragarach | ★ ★ ★ | 331 | |
Celestial Inverted Moon | ★ ★ ★ | 332 | |
Tập tin:Hydra Dagger icon.png | Hydra Dagger | ★ ★ ★ | 333 |
Bất Di Bất Dịch | ★ ★ ★ ★ | 334 | |
Cuộc Chiến Của Một Người Đơn Độc | ★ ★ ★ ★ | 335 | |
Dòng Suối Thiêng | ★ ★ ★ ★ | 336 | |
Bất Hoại Thần Kiếm | ★ ★ ★ ★ | 337 | |
Nữ Thần Bị Che Dấu | ★ ★ ★ ★ | 338 | |
Ánh Đèn Văn Minh | ★ ★ ★ ★ | 339 | |
Đạt tới tuyệt đỉnh kĩ năng | ★ ★ ★ ★ | 340 | |
Lời Tuyên Thệ Của Hiệp Sĩ | ★ ★ ★ ★ | 341 | |
Elemental | ★ ★ ★ ★ | 342 | |
Chân chính ・ Difference Engine | ★ ★ ★ ★ | 343 | |
Dangerous Beast | ★ ★ ★ ★ ★ | 344 | |
Witch of Moonlit Night | ★ ★ ★ ★ | 345 | |
Count Romani Archiman's Hospitality | ★ ★ ★ | 346 | |
Heroine Eli-chan's Adventure | ★ ★ ★ ★ ★ | 347 | |
Wizard & Priest | ★ ★ ★ ★ | 348 | |
Mata Hari's Tavern | ★ ★ ★ | 349 | |
Địa Ngục Hỏa Hình | ★ ★ ★ ★ | 350 | |
Gordian Knot | ★ ★ ★ ★ | 351 | |
Bạch Long Mã | ★ ★ ★ ★ | 352 | |
Nơi Mặt Trời Không Thể Rọi Đến | ★ ★ ★ ★ | 353 | |
Y Phục Thiên Đường | ★ ★ ★ ★ | 354 | |
Sự Biểu Lộ Của Quy Tắc Vàng | ★ ★ ★ ★ | 355 | |
Linh Thú Nơi Đại Địa | ★ ★ ★ ★ | 356 | |
Tán dương khẩu lục xoay nòng | ★ ★ ★ ★ | 357 | |
Thư Viện Của Trăm Người | ★ ★ ★ ★ | 358 | |
Mảnh Vỡ Cuối Cùng | ★ ★ ★ ★ | 359 | |
Tập tin:Fate EXTELLA icon.png | Fate/EXTELLA | ★ ★ ★ ★ | 360 |
Tập tin:Soul Nero icon.png | Spiritron Portrait: Nero Claudius | ★ ★ ★ ★ | 361 |
Tập tin:Soul Nameless icon.png | Spiritron Portrait: Nameless | ★ ★ ★ ★ | 362 |
Tập tin:Soul Tamamo icon.png | Spiritron Portrait: Tamamo no Mae | ★ ★ ★ ★ | 363 |
Tập tin:Soul Karna icon.png | Spiritron Portrait: Karna | ★ ★ ★ ★ | 364 |
Tập tin:Soul Attila icon.png | Spiritron Portrait: Attila | ★ ★ ★ ★ | 365 |
Tập tin:Soul Gilgamesh icon.png | Spiritron Portrait: Gilgamesh | ★ ★ ★ ★ | 366 |
Thiên Quỷ Độc Tửu | ★ ★ ★ ★ | 367 | |
Doujigiri Yasutsuna | ★ ★ ★ ★ | 368 | |
Ramesseum | ★ ★ ★ ★ | 369 | |
Cốt Đao (Vô danh) | ★ ★ ★ ★ | 370 | |
Đơn vị Gấu Hoàng Kim | ★ ★ ★ ★ | 371 | |
Gringolet | ★ ★ ★ ★ | 372 | |
Nhưng tôi đã nói dối một lần | ★ ★ ★ ★ | 373 | |
Thực Thi Quyền Đế Vương | ★ ★ ★ ★ | 374 | |
Mặt Nạ Quỷ | ★ ★ ★ ★ | 375 | |
Vẫn Nấu Dù Cạn Kiệt Lương Thực | ★ ★ ★ ★ | 376 | |
King's Horse | ★ ★ ★ ★ | 377 | |
Tập Hợp Tất Cả Trí Tuệ | ★ ★ ★ ★ | 378 | |
Bãi Biển Dưới Ánh Hoàng Hôn | ★ ★ ★ ★ | 379 | |
Nữ Thần Hồ | ★ ★ ★ ★ | 380 | |
Những kỉ niệm của mùa hè | ★ ★ ★ ★ | 381 | |
Currently In The Middle Of A Shower | ★ ★ ★ ★ | 382 | |
Prydwen | ★ ★ ★ ★ | 383 | |
Lá Thư Tình Trên Cát (Khủng Bố) | ★ ★ ★ ★ | 384 | |
Cánh Tay Phải Đã Mất | ★ ★ ★ ★ | 385 | |
Minh Chứng Tồn Tại | ★ ★ ★ ★ | 386 | |
A Moment of Silence | ★ ★ ★ ★ ★ | 387 | |
Holy Night of Learning | ★ ★ ★ ★ | 388 | |
Saint's Invitation | ★ ★ ★ | 389 | |
Tập tin:390.png | Holy Night Dinner | ★ ★ ★ ★ ★ | 390 |
Champion Cup | ★ ★ ★ ★ | 391 | |
Triệu Hồi Mộng Ảo 「Install」 | ★ ★ ★ ★ | 392 | |
Con Rắn Của Số Phận | ★ ★ ★ ★ | 393 | |
Nắm Dấm Thép Thần Thánh | ★ ★ ★ ★ | 394 | |
Minimal Prudence | ★ ★ ★ ★ | 395 | |
Thống Giác Cộng Hữu | ★ ★ ★ ★ | 396 | |
Tín ngưỡng nơi Tận cùng của Thế gian | ★ ★ ★ ★ | 397 | |
Vé Mời Tới Tiệc Halloween | ★ ★ ★ ★ | 398 | |
First Order | ★ ★ ★ ★ | 399 | |
Tập tin:400.png | Demonic Bodhisattva | ★ ★ ★ ★ ★ | 400 |
Tập tin:401.png | Room Guarder | ★ ★ ★ ★ | 401 |
Tập tin:402.png | Miracle Investigator | ★ ★ ★ | 402 |
Chiến Chuỳ Bảy Đầu Sita | ★ ★ ★ ★ | 403 | |
Đoá Hoa Từ Humbaba | ★ ★ ★ ★ | 404 | |
Hòn Đá Mặt Trời | ★ ★ ★ ★ | 405 | |
Door To The Ocean | ★ ★ ★ ★ | 406 | |
Dup Shimati | ★ ★ ★ ★ | 407 | |
Chrȳsāōr | ★ ★ ★ ★ | 408 | |
Tương Lai Bất Định | ★ ★ ★ ★ | 409 | |
Lửa Nguyên Thủy | ★ ★ ★ ★ | 410 | |
Ngọn Tháp Ở Nơi Tận Cùng Thế Giới | ★ ★ ★ ★ | 411 | |
First Sunrise | ★ ★ ★ ★ ★ | 412 | |
Firing The First Arrow | ★ ★ ★ ★ | 413 | |
One Flew Over the Cuckoo's Nest | ★ ★ ★ | 414 | |
Cheers To 2017 | ★ ★ ★ ★ | 415 | |
Phật Pháp Hư Không | ★ ★ ★ ★ | 416 | |
Vết Nứt Nơi Thung Lũng | ★ ★ ★ ★ | 417 | |
Tập tin:Reality Marble CE.png | Reality Marble | ★ ★ ★ | 418 |
Tập tin:Elixir of Rejuvenation CE.png | Elixir of Rejuvenation | ★ ★ ★ | 419 |
Tập tin:Mystery Masks CE.png | Mystery Masks | ★ ★ ★ | 420 |
Cute Orangette | ★ ★ ★ ★ ★ | 421 | |
Chocolatier | ★ ★ ★ ★ ★ | 422 | |
Choco Angel | ★ ★ ★ ★ | 423 | |
Bitter Black | ★ ★ ★ ★ | 424 | |
Blessful Time | ★ ★ ★ | 425 | |
Victor's Complacency | ★ ★ ★ | 426 | |
Tập tin:Sweet Crystal icon.png | Sweet Crystal | ★ ★ ★ ★ ★ | 427 |
Fondant au Chocolat | ★ ★ ★ ★ ★ | 428 | |
Ngài Hắc Hiệp Sĩ | ★ ★ ★ ★ | 429 | |
High Class Wagashi | ★ ★ ★ ★ | 430 | |
Special Dango | ★ ★ ★ ★ | 431 | |
Tập tin:InstantdragonkitIcon.png | You can be a Dragon Too! Set | ★ ★ ★ ★ | 432 |
A Little Fun with You | ★ ★ ★ ★ | 433 | |
Tập tin:SitaBananaIcon.png | Bananas (Gifted by Hanuman) | ★ ★ ★ ★ | 434 |
O Noble Flower of Hope | ★ ★ ★ ★ | 435 | |
Tập tin:BeautykitIcon.png | The Ally of Skin | ★ ★ ★ ★ | 436 |
Tập tin:ChocodragonjewelIcon.png | Legendary Orb Choco | ★ ★ ★ ★ | 437 |
Caesar-styled Cena | ★ ★ ★ ★ | 438 | |
Jeanne Fan Club Set | ★ ★ ★ ★ | 439 | |
Tập tin:FancydrinksIcon.png | There's Already a Room for Me. | ★ ★ ★ ★ | 440 |
Tập tin:DeliciouslookingcookiesIcon.png | Silver Box | ★ ★ ★ ★ | 441 |
Lapis Lazuli Bracelet | ★ ★ ★ ★ | 442 | |
Konbũ (BBQ Flavour) | ★ ★ ★ ★ | 443 | |
Alternate Current-Style Lightning Cookies | ★ ★ ★ ★ | 444 | |
An Arrow Towards Karna | ★ ★ ★ ★ | 445 | |
Tập tin:ParfaitIcon.png | Blue Sky Vanilla Mt. | ★ ★ ★ ★ | 446 |
Tập tin:ChocogemsIcon.png | Jewel-Cut Stars | ★ ★ ★ ★ | 447 |
You can Still Learn Housework Starting Now Set | ★ ★ ★ ★ | 448 | |
Tập tin:BestOfTristanIcon.png | Best Of Tristan | ★ ★ ★ ★ | 449 |
Conventional Choco | ★ ★ ★ ★ | 450 | |
Return Me with a Kiss | ★ ★ ★ ★ | 451 | |
Nameless Souvenir Coins | ★ ★ ★ ★ | 452 | |
Tập tin:WhitechocoheadsIcon.png | Love to Abishag | ★ ★ ★ ★ | 453 |
Tập tin:KidgilticketsIcon.png | Exciting Splash VIP Ticket | ★ ★ ★ ★ | 454 |
Silver Bullet | ★ ★ ★ ★ | 455 | |
Tập tin:FishinwoodenbucketIcon.png | Until We Reach the Ultimate Tastiness | ★ ★ ★ ★ | 456 |
Chickpea Paste and… | ★ ★ ★ ★ | 457 | |
Tập tin:KarnaearringsIcon.png | Sunset Earrings | ★ ★ ★ ★ | 458 |
World End Castle | ★ ★ ★ ★ | 459 | |
Tập tin:TamamoparasoldrinkIcon.png | Chocolate Driver | ★ ★ ★ ★ | 460 |
Tập tin:WhiteflowerIcon.png | White Flower | ★ ★ ★ ★ | 461 |
Tập tin:RedflowerIcon.png | Red Flower | ★ ★ ★ ★ | 462 |
Tập tin:SplashingfishIcon.png | DHA | ★ ★ ★ ★ | 463 |
Tie Guan Yin Tea (?) | ★ ★ ★ ★ | 464 | |
Tập tin:LovepotionchocosIcon.png | Chocolate Without Anything Dangerous | ★ ★ ★ ★ | 465 |
Tập tin:HamburgerIcon.png | Carnival | ★ ★ ★ ★ | 466 |
Tập tin:RoughchocoheartsandstarsICon.png | Heart Choco Bitter Bitter Bitter | ★ ★ ★ ★ | 467 |
Egg Choco | ★ ★ ★ ★ | 468 | |
Runestone Choco | ★ ★ ★ ★ | 469 | |
Tập tin:EntangledspearheadIcon.png | Vestiges of Year 1999 | ★ ★ ★ ★ | 470 |
Pax Romana | ★ ★ ★ ★ | 471 | |
Tập tin:TinyhorseIcon.png | Trojan Horse (Palm-Sized) | ★ ★ ★ ★ | 472 |
Tập tin:WhiteboqueteIcon.png | White Roses of Gratitude | ★ ★ ★ ★ | 473 |
Cocoa Beans | ★ ★ ★ ★ | 474 | |
Blank Temple Solicitation Book (with Benkei’s Autograph) | ★ ★ ★ ★ | 475 | |
Tập tin:IronmarshmellowsIcon.png | Iron Marshmallows | ★ ★ ★ ★ | 476 |
Honey Choco with Medb-chan's Stamp | ★ ★ ★ ★ | 477 | |
Tập tin:GoldengobletIcon.png | Hero's Cup | ★ ★ ★ ★ | 478 |
Sphinx Aurard | ★ ★ ★ ★ | 479 | |
Liberación Xocolatl | ★ ★ ★ ★ | 480 | |
Tập tin:AstolfogriffonplushieIcon.png | Hippogriff Plushie (1/1) | ★ ★ ★ ★ | 481 |
Cute Rabbit Choco | ★ ★ ★ ★ | 482 | |
Rider Belt Replica | ★ ★ ★ ★ | 483 | |
S Thunder Crunch Choco Sticks | ★ ★ ★ ★ | 484 | |
Iliáda tou Archários Stin Anágnosi | ★ ★ ★ ★ | 485 | |
Tập tin:FGOBraceletIcon.png | Mane of Bayard | ★ ★ ★ ★ | 486 |
Secret Stash Treasure Album | ★ ★ ★ ★ | 487 | |
Tập tin:CigarandwineIcon.png | Cigar & Wine | ★ ★ ★ ★ | 488 |
Pan Tao Peach Compote | ★ ★ ★ ★ | 489 | |
Tập tin:ToycatcarIcon.png | Baast-Nyan Model X | ★ ★ ★ ★ | 490 |
Tập tin:AnatomychocoIcon.png | Flawless Chocolate | ★ ★ ★ ★ | 491 |
Handmade Chocolate of Affection | ★ ★ ★ ★ | 492 | |
Fou-kun Puppet | ★ ★ ★ ★ | 493 | |
Tập tin:ChocoUFOIcon.png | UFO | ★ ★ ★ ★ | 494 |
Direct Current-Style Grateful Cookies | ★ ★ ★ ★ | 495 | |
Mama's Trump Card | ★ ★ ★ ★ | 496 | |
Blessings of the Nile | ★ ★ ★ ★ | 497 | |
Montblanc au Chocolat | ★ ★ ★ ★ | 498 | |
Tập tin:UrukpalaceboatdateIcon.png | Mūšu Purattu | ★ ★ ★ ★ | 499 |
Tập tin:GillestoyIcon.png | Gilles-kun Doll | ★ ★ ★ ★ | 500 |
Tập tin:SpiderclockIcon.png | Ticking-kun | ★ ★ ★ ★ | 501 |
Tập tin:CucasterstaffIcon.png | Druid's Staff | ★ ★ ★ ★ | 502 |
Tập tin:TeawithBiscuitsIcon.png | Someday, I can see the Illusion | ★ ★ ★ ★ | 503 |
Tập tin:PilesofbooksIcon.png | Everything Originates From Mathematics | ★ ★ ★ ★ | 504 |
Geronimo-styled Moccasins | ★ ★ ★ ★ | 505 | |
Tập tin:BirdmouseIcon.png | A Bluebird-Like Computer Mouse | ★ ★ ★ ★ | 506 |
155th Sonnet | ★ ★ ★ ★ | 507 | |
Tập tin:Pianowith12buttonsIcon.png | Toy Piano | ★ ★ ★ ★ | 508 |
Nectar Bonbon | ★ ★ ★ ★ | 509 | |
Tập tin:KinghassaninsenceIcon.png | Al-Bukhour | ★ ★ ★ ★ | 510 |
Crimson and White Choco | ★ ★ ★ ★ | 511 | |
Tập tin:GunwithbulletsIcon.png | Gun and Bullets | ★ ★ ★ ★ | 512 |
Bitter Taste Summer | ★ ★ ★ ★ | 513 | |
Super Nile Flowers | ★ ★ ★ ★ | 514 | |
Tập tin:OnigiriwithgreenteaIcon.png | Handmade Riceball | ★ ★ ★ ★ | 515 |
Bag of 100 Pieces of Chocolate | ★ ★ ★ ★ | 516 | |
Manjū from Fuuma Confectionery | ★ ★ ★ ★ | 517 | |
Black Black Kiss | ★ ★ ★ ★ | 518 | |
Tập tin:CrossribbonfoldedclothIcon.png | Multi-Purpose Cloth Hassan | ★ ★ ★ ★ | 519 |
Sanson's Nutritious Chocolate Drink | ★ ★ ★ ★ | 520 | |
Tập tin:MaskinboxIcon.png | White Deathmask | ★ ★ ★ ★ | 521 |
Full Moon | ★ ★ ★ ★ | 522 | |
Golden Gold Set | ★ ★ ★ ★ | 523 | |
Scapegoat | ★ ★ ★ ★ | 524 | |
Tập tin:ChocolatesupplypackageIcon.png | First-Aid Kit | ★ ★ ★ ★ | 525 |
Mini Cu-chan Plushie | ★ ★ ★ ★ | 526 | |
Finest Genji Kashiwamochi | ★ ★ ★ ★ | 527 | |
Tập tin:SpacebuxhotchocoImage.png | Mysterious Hot Cocoa X | ★ ★ ★ ★ | 528 |
Tập tin:BoarhoodIcon.png | Wild Boar Prized Headgear | ★ ★ ★ ★ | 529 |
Tập tin:CorruptedswordIcon.png | Someone's Sword | ★ ★ ★ ★ | 530 |
Tập tin:DragonsteakwithsidesIcon.png | Sweden Firedrake Char-Grilled Sirloin | ★ ★ ★ ★ | 531 |
Tập tin:EatenchocobarandmacronsIcon.png | Sweet Things | ★ ★ ★ ★ | 532 |
Tập tin:GoldenornamentinboxIcon.png | Celebration Decorations | ★ ★ ★ ★ | 533 |
Fil Gaugamela | ★ ★ ★ ★ | 534 | |
Si Vales, Valeo | ★ ★ ★ ★ | 535 | |
A Letter of Appreciation From Her. | ★ ★ ★ ★ | 536 | |
The First Step to Rebellion | ★ ★ ★ ★ | 537 | |
Labyrinth Map | ★ ★ ★ ★ | 538 | |
Church-Styled Handmade Cookies | ★ ★ ★ ★ | 539 | |
Tập tin:HotmilkchocoIcon.png | Saintess' Tranquility | ★ ★ ★ ★ | 540 |
Freshly Brewed Coffee | ★ ★ ★ ★ | 541 | |
Self-Destruct Choco with Massive Explosion | ★ ★ ★ ★ | 542 | |
Egg Choco (Duplicates) | ★ ★ ★ ★ | 543 | |
Devil's Bandana | ★ ★ ★ ★ | 544 | |
Freelancer | ★ ★ ★ | 545 | |
Động năng của một tiểu hành tinh | ★ ★ ★ ★ | 546 | |
Can Tương và Mạc Tà (Súng ngắn) | ★ ★ ★ ★ | 547 | |
Nơi Đồng Hoang Xa Xôi | ★ ★ ★ ★ | 548 | |
108 Ngôi Sao Của Số Phận | ★ ★ ★ ★ | 549 | |
Talk of The Hot Sands | ★ ★ ★ ★ ★ | 550 | |
Detective Edmond ~Spring Equinox Travelogue~ | ★ ★ ★ ★ ★ | 551 | |
As You Wish | ★ ★ ★ ★ ★ | 552 | |
Cafe Camelot | ★ ★ ★ ★ | 553 | |
Outrage | ★ ★ ★ ★ | 554 | |
Operation Fionna | ★ ★ ★ ★ | 555 | |
Quatre Feuilles | ★ ★ ★ | 556 | |
Neverland | ★ ★ ★ | 557 | |
La Siesta | ★ ★ ★ | 558 | |
Garden | ★ ★ ★ ★ | 559 | |
Demon King of the Sixth Heaven | ★ ★ ★ ★ ★ | 560 | |
Castle of the Sun | ★ ★ ★ ★ ★ | 561 | |
Tập tin:Wolves of mibu icon.png | Wolves of Mibu | ★ ★ ★ ★ ★ | 562 |
Tập tin:Walking in the spring breeze icon.png | Walking in the Spring Breeze | ★ ★ ★ ★ | 563 |
Belle of Society | ★ ★ ★ | 564 | |
GUDAGUDA Meiji Ishin | ★ ★ ★ ★ | 565 | |
GUDAGUDA Welcome | ★ ★ ★ | 566 | |
Chiếc Haori Của Lời Tuyên Thệ | ★ ★ ★ ★ | 567 | |
Túi Đậu Adzuki | ★ ★ ★ ★ | 568 | |
Our Conquest on The Ocean of Stars | ★ ★ ★ ★ ★ | 569 | |
Someday in Summer | ★ ★ ★ ★ ★ | 570 | |
Tsukumihara Student Council | ★ ★ ★ ★ | 571 | |
First Premonition | ★ ★ ★ ★ | 572 | |
The Cage | ★ ★ ★ | 573 | |
Tập tin:BBShotCEIcon.png | BB Shot! | ★ ★ ★ ★ | 574 |
Kẻ Rực Rỡ | ★ ★ ★ ★ | 575 | |
Đừng Rời Mắt Khỏi Em | ★ ★ ★ ★ | 576 | |
Giấc Mơ Bên Vệ Đường | ★ ★ ★ ★ | 577 | |
Chuyến Tu Hành Mùa Xuân Của Thiên Ma | ★ ★ ★ ★ | 578 | |
Giấc Mơ Khởi Nguyên | ★ ★ ★ ★ | 579 | |
Tập tin:580Icon.png | Church of Rubble | ★ ★ ★ | 580 |
Armless Shinji-kun | ★ ★ ★ | 581 | |
Tập tin:582Icon.png | Atlas Academy | ★ ★ ★ | 582 |
Fate/Apocrypha | ★ ★ ★ ★ | 583 | |
FGO THE STAGE | ★ ★ ★ ★ | 584 | |
Phantasmal Species | ★ ★ ★ | 585 | |
King Shahryar's Chambers | ★ ★ ★ ★ | 586 | |
Lạc Dương Cung | ★ ★ ★ ★ | 587 | |
Chiếc Đai Lưng Của Chiến Thần | ★ ★ ★ ★ | 588 | |
La Niña | ★ ★ ★ ★ | 589 | |
Tập tin:Icon590.png | Chaldea Anniversary | ★ ★ ★ ★ ★ | 590 |
Afternoon Party | ★ ★ ★ ★ | 591 | |
Tập tin:Icon592.png | Starlight Fest | ★ ★ ★ | 592 |
Learn With Manga! FGO | ★ ★ ★ ★ | 593 | |
Heroic Spirit Formal Dress: Mashu Kyrielight | ★ ★ ★ ★ | 594 | |
Heroic Spirit Formal Dress: Artoria Pendragon | ★ ★ ★ ★ | 595 | |
Tập tin:Icon596.png | Heroic Spirit Formal Dress: Attila | ★ ★ ★ ★ | 596 |
Tập tin:Icon597.png | Heroic Spirit Formal Dress: Mordred | ★ ★ ★ ★ | 597 |
Tập tin:Icon598.png | Heroic Spirit Formal Dress: Arthur Pendragon | ★ ★ ★ ★ | 598 |
Tập tin:Icon599.png | Heroic Spirit Formal Dress: Nero Claudius | ★ ★ ★ ★ | 599 |
Tập tin:Icon600.png | Heroic Spirit Formal Dress: Chevalier d'Eon | ★ ★ ★ ★ | 600 |
Tập tin:Icon601.png | Heroic Spirit Formal Dress: Lancelot | ★ ★ ★ ★ | 601 |
Tập tin:Icon602.png | Heroic Spirit Formal Dress: Caesar | ★ ★ ★ ★ | 602 |
Tập tin:Icon603.png | Heroic Spirit Formal Dress: Bedivere | ★ ★ ★ ★ | 603 |
Tập tin:Icon604.png | Heroic Spirit Formal Dress: Arjuna | ★ ★ ★ ★ | 604 |
Tập tin:Icon605.png | Heroic Spirit Formal Dress: Ishtar | ★ ★ ★ ★ | 605 |
Tập tin:Icon606.png | Heroic Spirit Formal Dress: EMIYA | ★ ★ ★ ★ | 606 |
Tập tin:Icon607.png | Heroic Spirit Formal Dress: Atalanta | ★ ★ ★ ★ | 607 |
Tập tin:Icon608.png | Heroic Spirit Formal Dress: Euryale | ★ ★ ★ ★ | 608 |
Tập tin:Icon609.png | Heroic Spirit Formal Dress: Scáthach | ★ ★ ★ ★ | 609 |
Tập tin:Icon610.png | Heroic Spirit Formal Dress: Karna | ★ ★ ★ ★ | 610 |
Tập tin:Icon611.png | Heroic Spirit Formal Dress: Artoria Pendragon (Lancer) | ★ ★ ★ ★ | 611 |
Tập tin:Icon612.png | Heroic Spirit Formal Dress: Artoria Pendragon (Lancer Alter) | ★ ★ ★ ★ | 612 |
Tập tin:Icon614.png | Heroic Spirit Formal Dress: Romulus | ★ ★ ★ ★ | 613 |
Tập tin:Icon613.png | Heroic Spirit Formal Dress: Medusa (Lancer) | ★ ★ ★ ★ | 614 |
Tập tin:Icon615.png | Heroic Spirit Formal Dress: Jaguar Man | ★ ★ ★ ★ | 615 |
Tập tin:Icon616.png | Heroic Spirit Formal Dress: Queen Medb | ★ ★ ★ ★ | 616 |
Tập tin:Icon617.png | Heroic Spirit Formal Dress: Quetzalcoatl | ★ ★ ★ ★ | 617 |
Tập tin:Icon618.png | Heroic Spirit Formal Dress: Marie Antoinette | ★ ★ ★ ★ | 618 |
Tập tin:Icon620.png | Heroic Spirit Formal Dress: Ushiwakamaru | ★ ★ ★ ★ | 619 |
Tập tin:Icon619.png | Heroic Spirit Formal Dress: Boudica | ★ ★ ★ ★ | 620 |
Tập tin:Icon621.png | Heroic Spirit Formal Dress: Edward Teach | ★ ★ ★ ★ | 621 |
Tập tin:Icon622.png | Heroic Spirit Formal Dress: Leonardo Da Vinci | ★ ★ ★ ★ | 622 |
Tập tin:Icon623.png | Heroic Spirit Formal Dress: Nitocris | ★ ★ ★ ★ | 623 |
Tập tin:Icon624.png | Heroic Spirit Formal Dress: Gilgamesh | ★ ★ ★ ★ | 624 |
Tập tin:Icon625.png | Heroic Spirit Formal Dress: Cu Chulainn (Caster) | ★ ★ ★ ★ | 625 |
Tập tin:Icon626.png | Heroic Spirit Formal Dress: Mephistopheles | ★ ★ ★ ★ | 626 |
Tập tin:Icon627.png | Heroic Spirit Formal Dress: Amadeus | ★ ★ ★ ★ | 627 |
Tập tin:Icon628.png | Heroic Spirit Formal Dress: Assassin of Nightless City | ★ ★ ★ ★ | 628 |
Tập tin:Icon629.png | Heroic Spirit Formal Dress: Cursed Arm Hassan | ★ ★ ★ ★ | 629 |
Tập tin:Icon630.png | Heroic Spirit Formal Dress: Vlad III | ★ ★ ★ ★ | 630 |
Tập tin:Icon631.png | Heroic Spirit Formal Dress: Sakata Kintoki | ★ ★ ★ ★ | 631 |
Tập tin:Icon632.png | Heroic Spirit Formal Dress: Nightingale | ★ ★ ★ ★ | 632 |
Tập tin:Icon633.png | Heroic Spirit Formal Dress: Cu Chulainn (Alter) | ★ ★ ★ ★ | 633 |
Tập tin:Icon634.png | Heroic Spirit Formal Dress: Heracles | ★ ★ ★ ★ | 634 |
Tập tin:Icon635.png | Heroic Spirit Formal Dress: Frankenstein | ★ ★ ★ ★ | 635 |
Tập tin:Icon636.png | Heroic Spirit Formal Dress: Berserker of El Dorado | ★ ★ ★ ★ | 636 |
Tập tin:Icon637.png | Heroic Spirit Formal Dress: Kiyohime | ★ ★ ★ ★ | 637 |
Tập tin:Icon638.png | Heroic Spirit Formal Dress: Asterios | ★ ★ ★ ★ | 638 |
Heroic Spirit Formal Dress: Jeanne d'Arc | ★ ★ ★ ★ | 639 | |
Tập tin:Icon640.png | Heroic Spirit Formal Dress: Sherlock Holmes | ★ ★ ★ ★ | 640 |
Frontier | ★ ★ ★ ★ | 641 | |
Một Vật Đáng Tự Hào | ★ ★ ★ ★ | 642 | |
Tập tin:IconCE643.png | Summer Little | ★ ★ ★ ★ ★ | 643 |
Tập tin:IconCE644.png | White Cruising | ★ ★ ★ ★ | 644 |
Tập tin:IconCE645.png | Sugar Vacation | ★ ★ ★ | 645 |
Tập tin:IconCE646.png | Seaside Luxury | ★ ★ ★ ★ ★ | 646 |
Domus Aurea de Curcubeu Mare | ★ ★ ★ ★ | 647 | |
Handy-Bandages | ★ ★ ★ ★ | 648 | |
A Gift From Ra | ★ ★ ★ ★ | 649 | |
Tenka Fubu ~2017 Summer.ver~ | ★ ★ ★ ★ | 650 | |
Champion's Cup of the Goddess | ★ ★ ★ ★ | 651 | |
Tập tin:IconCE652.png | Midsummer Moment | ★ ★ ★ ★ ★ | 652 |
King Joker Jack | ★ ★ ★ ★ | 653 | |
Chaldea Beach Volleyball | ★ ★ ★ | 654 | |
Dive to Blue | ★ ★ ★ ★ ★ | 655 | |
Quyết Chổi | ★ ★ ★ ★ | 656 | |
Nyafu! | ★ ★ ★ ★ | 657 | |
Kyōgoku | ★ ★ ★ ★ | 658 | |
Prisma☆Illya Oath Under The Snow | ★ ★ ★ ★ | 659 | |
Battle Olympia | ★ ★ ★ ★ ★ | 660 | |
2 Gods 3 Legs | ★ ★ ★ ★ ★ | 661 | |
Tập tin:Icon662.png | Cheer for Master | ★ ★ ★ ★ ★ | 662 |
Food Colosseum | ★ ★ ★ ★ ★ | 663 | |
Muscle Cavalier | ★ ★ ★ ★ | 664 | |
Replica; Agateram | ★ ★ ★ ★ | 665 | |
Beyond A Wish | ★ ★ ★ ★ ★ | 666 | |
Battle Companion | ★ ★ ★ ★ | 667 | |
Traces of Dreams | ★ ★ ★ | 668 | |
Urvara Nandi | ★ ★ ★ ★ | 669 | |
Heroic Spirit Costume: Medusa | ★ ★ ★ ★ | 670 | |
Tập tin:Icon CE 671.png | Heroic Spirit Costume: Leonardo da Vinci | ★ ★ ★ ★ | 671 |
Tập tin:Icon CE 672.png | Heroic Spirit Costume: Jeanne d'Arc | ★ ★ ★ ★ | 672 |
Heroic Spirit Costume: Nero Claudius | ★ ★ ★ ★ | 673 | |
Tập tin:Icon CE 0674.png | Divine Construct | ★ ★ ★ | 674 |
Tam Sinh Tam Thế, Thử Niệm Vĩnh Tồn | ★ ★ ★ ★ | 675 | |
Purnima Navagraha (Getsurin Kuyou) | ★ ★ ★ ★ | 676 | |
Jumonji Yari | ★ ★ ★ ★ | 677 | |
Hai Tầng Nón | ★ ★ ★ ★ | 678 | |
Con Trâu Của Danzō | ★ ★ ★ ★ | 679 | |
Trick or Treatment | ★ ★ ★ ★ ★ | 680 | |
Phantom Night | ★ ★ ★ ★ | 681 | |
From Wonderland | ★ ★ ★ | 682 | |
Aerial Drive | ★ ★ ★ ★ ★ | 683 | |
Tập tin:Icon CE 0684.png | Golden Wings | ★ ★ ★ ★ | 684 |
Tập tin:Icon CE 0685.png | Nostalgic Form | ★ ★ ★ | 685 |
Kĩ Thuật Gấp Giấy Origami Của Công Chúa | ★ ★ ★ ★ | 686 | |
Electrologica Diagram | ★ ★ ★ ★ | 687 | |
Guardian Gigantic | ★ ★ ★ ★ | 688 | |
A Prayer for the Sword, A Wish for Life | ★ ★ ★ ★ | 689 | |
FGO VR Mashu Kyrielight | ★ ★ ★ ★ | 690 | |
Tập tin:Icon CE691.png | Spirit Eater | ★ ★ ★ | 691 |
Falcon Witch's Banquet | ★ ★ ★ ★ | 692 | |
Càn Khôn Khuyên | ★ ★ ★ ★ | 693 | |
Tributes to King Solomon | ★ ★ ★ ★ | 694 | |
Rosarium de Clavis Argenteus | ★ ★ ★ ★ | 695 | |
Starry Nights | ★ ★ ★ ★ | 696 | |
Party Time | ★ ★ ★ ★ | 697 | |
Tập tin:Icon CE 0698.png | Snow Pirates | ★ ★ ★ ★ | 698 |
Merry Sheep | ★ ★ ★ ★ ★ | 699 | |
Hoa Nở Trong Lòng Minh Giới | ★ ★ ★ ★ | 700 | |
The Rainbow Soaring Under the Night Sky | ★ ★ ★ ★ | 701 | |
Tập tin:Icon CE 0702.png | MOONLIGHT/LOSTROOM | ★ ★ ★ ★ | 702 |
Tập tin:Icon CE 0703.png | Himuro no Tenchi ~7-nin no Saikyou Ijin-hen~ | ★ ★ ★ ★ | 703 |
Tập tin:Icon CE 0704.png | New Beginning | ★ ★ ★ ★ ★ | 704 |
Avalon Celebrate | ★ ★ ★ ★ | 705 | |
Tập tin:Icon CE 0706.png | Happiness is Like a Warm Puppy | ★ ★ ★ | 706 |
Tập tin:Icon CE 0707.png | Although Its Scent Still Lingers On | ★ ★ ★ ★ | 707 |
Tập tin:Icon CE 0708.png | Space Dog | ★ ★ ★ ★ | 708 |
Phú Sĩ Việt Long Đồ | ★ ★ ★ ★ | 709 | |
Tập tin:Icon CE 0710.png | Comicalize Project | ★ ★ ★ ★ | 710 |
Dress for Demons | ★ ★ ★ ★ ★ | 711 | |
Tập tin:Icon CE 0712.png | Fate/EXTRA | ★ ★ ★ ★ | 712 |
Pharaoh Chocolatl | ★ ★ ★ ★ ★ | 713 | |
First Valentine | ★ ★ ★ ★ | 714 | |
Witches' Kitchen | ★ ★ ★ | 715 | |
Sweet Days | ★ ★ ★ ★ ★ | 716 | |
Ambiguous Chalice | ★ ★ ★ ★ | 717 | |
Tập tin:Icon CE 0718.png | Wicked Scriptures | ★ ★ ★ ★ | 718 |
Save Wire | ★ ★ ★ ★ | 719 | |
Advance Apace | ★ ★ ★ ★ | 720 | |
Tập tin:Icon CE 0721.png | Meteoric Iron Folding Fan | ★ ★ ★ ★ | 721 |
Tập tin:Icon CE 0722.png | Macaroni au Gratin | ★ ★ ★ ★ | 722 |
Vice-Commander's Carefully Made Powder Medicine | ★ ★ ★ ★ | 723 | |
Nichirin Oshiruko | ★ ★ ★ ★ | 724 | |
Sugar-Coaxed Tale | ★ ★ ★ ★ | 725 | |
Imperial Chocolate Vase | ★ ★ ★ ★ | 726 | |
Chunk of Chocolate with Growing Thorns | ★ ★ ★ ★ | 727 | |
Standing Hard-Boiled Eggs | ★ ★ ★ ★ | 728 | |
Melty Heart | ★ ★ ★ ★ | 729 | |
Sessyoin's First-Class Ohagi | ★ ★ ★ ★ | 730 | |
P Pudding à la Mode | ★ ★ ★ ★ | 731 | |
Tập tin:Icon CE 0732.png | Sweet Devil Slot | ★ ★ ★ ★ | 732 |
Premium Snack | ★ ★ ★ ★ | 733 | |
A Study in Scarlet | ★ ★ ★ ★ | 734 | |
My Favourite Pancake | ★ ★ ★ ★ | 735 | |
Ultra-Beautiful Empress Choco | ★ ★ ★ ★ | 736 | |
Ishtar's Arc de Triomphe de l'Étoile Rice Cakes | ★ ★ ★ ★ | 737 | |
Heroic Spirit Chocolate Sticks | ★ ★ ★ ★ | 738 | |
Steam Electrical Choco | ★ ★ ★ ★ | 739 | |
Cool-Mint Chocolate Bullet | ★ ★ ★ ★ | 740 | |
Burning Inevitable Chocolate | ★ ★ ★ ★ | 741 | |
Best Student Choco-Tart | ★ ★ ★ ★ | 742 | |
Chocolettes | ★ ★ ★ ★ | 743 | |
Buddhist Cuisine | ★ ★ ★ ★ | 744 | |
Manjū from Fuuma Confectionery・Revised | ★ ★ ★ ★ | 745 | |
Western-Styled Zenzai | ★ ★ ★ ★ | 746 | |
Broiled Sweet Chestnut Chocolate | ★ ★ ★ ★ | 747 | |
Antiquated Maple Bridge | ★ ★ ★ ★ | 748 | |
Chocolate Nandi (1/1 Scale) | ★ ★ ★ ★ | 749 | |
Is It Bad to be Normal? | ★ ★ ★ ★ | 750 | |
Receiver | ★ ★ ★ ★ | 751 | |
Seatbelt | ★ ★ ★ ★ | 752 | |
Chocolate Key | ★ ★ ★ ★ | 753 | |
Pink Piglet | ★ ★ ★ ★ | 754 | |
Bittersweet, Temperance and Lies | ★ ★ ★ ★ | 755 | |
How Many Lotus Lovers Out There? | ★ ★ ★ ★ | 756 | |
Holy Night White Cake | ★ ★ ★ ★ | 757 | |
Sweet Home of Kur | ★ ★ ★ ★ | 758 | |
Choco-Choco Octopus (I Guess)? | ★ ★ ★ ★ | 759 | |
Chocolates of Perfidy | ★ ★ ★ ★ | 760 | |
Stranger Almond | ★ ★ ★ ★ | 761 | |
Mưa Mùa Hạ | ★ ★ ★ ★ | 762 | |
Tập tin:Icon CE 0763.png | The Pharaoh's Great Winter Thanksgiving Festival | ★ ★ ★ ★ | 763 |
Star of Camelot | ★ ★ ★ ★ ★ | 764 | |
Detective Edmond ~Foreign Nation Infiltration Arc~ | ★ ★ ★ ★ ★ | 765 | |
Gâteau au Chocolat | ★ ★ ★ ★ | 766 | |
Tập tin:Icon CE 0767.png | The Sun and Gold Gamblers | ★ ★ ★ ★ | 767 |
Chaldea S.I.U. | ★ ★ ★ ★ | 768 | |
Welcome Diner | ★ ★ ★ | 769 | |
The Musketeers | ★ ★ ★ | 770 | |
You, After the Rain | ★ ★ ★ | 771 | |
Tập tin:Icon CE 0772.png | Spring is Not Far Behind | ★ ★ ★ ★ | 772 |
Basking Under the Sunlight | ★ ★ ★ ★ ★ | 773 | |
The Final Narrator | ★ ★ ★ ★ | 774 | |
Light of Intellect | ★ ★ ★ | 775 | |
Heretical Yaga | ★ ★ ★ ★ | 776 | |
Conflict | ★ | 777 | |
Catena | ★ | 778 | |
Divided | ★ | 779 | |
Awakening | ★ | 780 | |
Famine | ★ | 781 | |
Compassion | ★ ★ | 782 | |
Prosperity | ★ ★ | 783 | |
Deception | ★ ★ | 784 | |
Conformity | ★ ★ | 785 | |
Somber | ★ ★ | 786 | |
OTMA | ★ ★ ★ ★ | 787 | |
Pelt of the Calydonian Boar | ★ ★ ★ ★ | 788 | |
Chân Lý Và Cái Chết Có Tồn Tại | ★ ★ ★ ★ | 789 | |
Lưỡi Dao Liệu Nguyên | ★ ★ ★ ★ | 790 | |
Kho sách của Ivan Lôi Đế | ★ ★ ★ ★ | 791 | |
Tập tin:Icon CE792.png | A Pilgrimage To The Other Side | ★ ★ ★ ★ ★ | 792 |
The Moment of Peace | ★ ★ ★ ★ | 793 | |
Let's Depart! | ★ ★ ★ | 794 | |
Tập tin:Icon CE795.png | Afternoon In The Citadel | ★ ★ ★ ★ ★ | 795 |
Heading Towards Trifas | ★ ★ ★ ★ ★ | 796 | |
Tập tin:Icon CE797.png | Craft Essence EXP Card: A Flower of Fran | ★ ★ ★ ★ | 797 |
Tiểu Thế Giới Bọc Dưới Trời Xanh | ★ ★ ★ ★ | 798 | |
Giảng Dạy Và Học Tập | ★ ★ ★ ★ | 799 | |
Cái Chết Không Tên | ★ ★ ★ ★ | 800 | |
Escape from the Baker Street | ★ ★ ★ ★ | 801 |