Biểu tượng CE
|
Biểu tượng kĩ năng
|
Tên CE Tên Servant
|
Số sao
|
ID
|
|
|
Vương Miện Của Những Vì Tinh Tú Altria Pendragon
|
★ ★ ★ ★
|
191
|
|
|
Kí Ức Của Rồng Altria Pendragon (Alter)
|
★ ★ ★ ★
|
195
|
|
|
Vĩnh Kiếp Cô Độc Attila
|
★ ★ ★ ★
|
201
|
|
|
Món Quà Của Hoàng Hậu Chevalier d'Eon
|
★ ★ ★ ★
|
202
|
|
|
Hò Reo Tựa Vạn Sấm Nero Claudius
|
★ ★ ★ ★
|
218
|
|
|
Das Rheingold Siegfried
|
★ ★ ★ ★
|
219
|
|
|
Chuyến Ra Khơi Của Bông Hoa Altria Pendragon (Lily)
|
★ ★ ★ ★
|
221
|
|
|
Miếng Che Đầu Mang Theo Sự Giác Ngộ Okita Souji
|
★ ★ ★ ★
|
257
|
|
|
Ta Là Ai Mordred
|
★ ★ ★ ★
|
266
|
|
|
Galia Chiến Kí Gaius Julius Caesar
|
★ ★ ★ ★
|
286
|
|
|
Nhẫn Nguyệt Quế Nero Claudius (Bride)
|
★ ★ ★ ★
|
301
|
|
|
Quyển Sách Phép Của Prelati Gilles de Rais (Saber)
|
★ ★ ★ ★
|
304
|
|
|
Thức Uống Cho Dũng Sĩ Fergus Mac Roich
|
★ ★ ★ ★
|
306
|
|
|
Mugashiki - Shinkuu Myōu Ryougi Shiki (Saber)
|
★ ★ ★ ★
|
315
|
|
|
Bất Hoại Thần Kiếm Rama
|
★ ★ ★ ★
|
337
|
|
|
Gringolet Gawain
|
★ ★ ★ ★
|
372
|
|
|
Nữ Thần Hồ Lancelot (Saber)
|
★ ★ ★ ★
|
380
|
|
|
Cánh Tay Phải Đã Mất Bedivere
|
★ ★ ★ ★
|
385
|
|
|
Vé Mời Tới Tiệc Halloween Elizabeth Bathory (Brave)
|
★ ★ ★ ★
|
398
|
|
|
Phật Pháp Hư Không Miyamoto Musashi
|
★ ★ ★ ★
|
416
|
|
|
Garden Arthur Pendragon
|
★ ★ ★ ★
|
559
|
|
|
Chuyến Tu Hành Mùa Xuân Của Thiên Ma Suzuka Gozen
|
★ ★ ★ ★
|
578
|
|
|
Handy-Bandages Frankenstein (Saber)
|
★ ★ ★ ★
|
648
|
|
|
Hai Tầng Nón Yagyuu Munenori
|
★ ★ ★ ★
|
678
|
|
|
Thợ Săn Của Thảo Nguyên Đỏ EMIYA
|
★ ★ ★ ★
|
196
|
|
|
Hy Sinh Cao Cả Arash
|
★ ★ ★ ★
|
210
|
|
|
Chìa Khóa Vương Luật Gilgamesh
|
★ ★ ★ ★
|
216
|
|
|
Rương Khế Ước David
|
★ ★ ★ ★
|
222
|
|
|
Đai Tam Tinh Orion
|
★ ★ ★ ★
|
230
|
|
|
Quả Táo Vàng Atalanta
|
★ ★ ★ ★
|
233
|
|
|
Súng Hỏa Mai Hồi Chuyển Oda Nobunaga
|
★ ★ ★ ★
|
235
|
|
|
Vị Vua Vô Danh Robin Hood
|
★ ★ ★ ★
|
269
|
|
|
Cánh Tay Lôi Điện Nikola Tesla
|
★ ★ ★ ★
|
281
|
|
|
Anh Hùng Được Ưu Đãi Arjuna
|
★ ★ ★ ★
|
282
|
|
|
Sự Lấp Lánh Của Nữ Thần (Euryale) Euryale
|
★ ★ ★ ★
|
323
|
|
|
Sự Biểu Lộ Của Quy Tắc Vàng Ko-Gil
|
★ ★ ★ ★
|
355
|
|
|
Tán Dương Khẩu Lục Xoay Nòng Billy The Kid
|
★ ★ ★ ★
|
357
|
|
|
Nhưng Tôi Đã Nói Dối Một Lần Tristan
|
★ ★ ★ ★
|
373
|
|
|
Vẫn Nấu Dù Cạn Kiệt Lương Thực Tawara Touta
|
★ ★ ★ ★
|
376
|
|
|
Currently In The Middle Of A Shower Anne Bonny & Mary Read (Archer)
|
★ ★ ★ ★
|
382
|
|
|
Champion Cup Altria Pendragon (Archer)
|
★ ★ ★ ★
|
391
|
|
|
Thống Giác Cộng Hữu Chloe von Einzbern
|
★ ★ ★ ★
|
396
|
|
|
Chiến Chuỳ Bảy Đầu Sita Ishtar
|
★ ★ ★ ★
|
403
|
|
|
Động năng của một tiểu hành tinh James Moriarty
|
★ ★ ★ ★
|
546
|
|
|
Can Tương và Mạc Tà (Súng ngắn) EMIYA (Alter)
|
★ ★ ★ ★
|
547
|
|
|
Nyafu! (CE) Helena Blavatsky (Archer)
|
★ ★ ★ ★
|
657
|
|
|
Tam Sinh Tam Thế, Thử Niệm Vĩnh Tồn Tomoe Gozen
|
★ ★ ★ ★
|
675
|
|
|
The Rainbow Soaring Under the Night Sky Attila the San(ta)
|
★ ★ ★ ★
|
701
|
|
|
Mưa Mùa Hạ Asagami Fujino
|
★ ★ ★ ★
|
762
|
|
|
Elixir Elizabeth Bathory
|
★ ★ ★ ★
|
203
|
|
|
Đối Diện Với Ma Cảnh Scathach
|
★ ★ ★ ★
|
251
|
|
|
Ngôi Sao Của Lời Tiên Tri Cu Chulainn
|
★ ★ ★ ★
|
252
|
|
|
Cổng Lửa Leonidas
|
★ ★ ★ ★
|
274
|
|
|
Cây Đèn Của Kẻ Nghèo Karna
|
★ ★ ★ ★
|
283
|
|
|
Mũ Trụ Đen Altria Pendragon (Lancer Alter)
|
★ ★ ★ ★
|
285
|
|
|
'Rome' Romulus
|
★ ★ ★ ★
|
287
|
|
|
Cuộc Chạm Trán Tại Cầu Gojou Musashibou Benkei
|
★ ★ ★ ★
|
288
|
|
|
Ngọn Lửa Bất Diệt Brynhildr
|
★ ★ ★ ★
|
300
|
|
|
Cá Hồi Trí Tuệ Fionn mac Cumhaill
|
★ ★ ★ ★
|
303
|
|
|
Chó Săn Của Culann Cu Chulainn (Prototype)
|
★ ★ ★ ★
|
322
|
|
|
Vũ Trang Anh Hùng Hector
|
★ ★ ★ ★
|
324
|
|
|
Đạt Tới Tuyệt Đỉnh Kĩ Năng Lý Thư Văn (Lancer)
|
★ ★ ★ ★
|
340
|
|
|
Lời Tuyên Thệ Của Hiệp Sĩ Diarmuid Ua Duibhne
|
★ ★ ★ ★
|
341
|
|
|
King's Horse Altria Pendragon (Lancer)
|
★ ★ ★ ★
|
377
|
|
|
Bãi Biển Dưới Ánh Hoàng Hôn Tamamo no Mae (Lancer)
|
★ ★ ★ ★
|
379
|
|
|
Lá Thư Tình Trên Cát (Khủng Bố) Kiyohime (Lancer)
|
★ ★ ★ ★
|
384
|
|
|
Tín Ngưỡng Nơi Tận Cùng Của Thế Gian Vlad III (EXTRA)
|
★ ★ ★ ★
|
397
|
|
|
Đoá Hoa Từ Humbaba Enkidu
|
★ ★ ★ ★
|
404
|
|
|
Door To The Ocean Jeanne d'Arc (Alter) (Santa Lily)
|
★ ★ ★ ★
|
406
|
|
|
Tương Lai Bất Định Medusa (Lancer)
|
★ ★ ★ ★
|
409
|
|
|
Lửa Nguyên Thủy Jaguar Man
|
★ ★ ★ ★
|
410
|
|
|
Kyōgoku Minamoto no Yorimitsu (Lancer)
|
★ ★ ★ ★
|
658
|
|
|
Urvara Nandi Parvati
|
★ ★ ★ ★
|
669
|
|
|
Jumonji Yari Houzouin Inshun
|
★ ★ ★ ★
|
677
|
|
|
Càn Khôn Khuyên Nezha
|
★ ★ ★ ★
|
693
|
|
|
Hoa Nở Trong Lòng Minh Giới Ereshkigal
|
★ ★ ★ ★
|
700
|
|
|
Chiếc Vòng Cổ Của Tôi Marie Antoinette
|
★ ★ ★ ★
|
204
|
|
|
Cây Quyền Trượng Mà Ngài Đã Trao Cho Tôi Martha
|
★ ★ ★ ★
|
205
|
|
|
Khát Khao Chiến Thắng Boudica
|
★ ★ ★ ★
|
208
|
|
|
Bánh Lái Hoàng Kim Francis Drake
|
★ ★ ★ ★
|
231
|
|
|
Llamrei Mark II Altria Pendragon (Santa Alter)
|
★ ★ ★ ★
|
236
|
|
|
Vinh Quang Của Những Ngày Xưa Edward Teach
|
★ ★ ★ ★
|
238
|
|
|
Calico Jack Anne Bonny & Mary Read
|
★ ★ ★ ★
|
250
|
|
|
Đảo Shapeless Medusa
|
★ ★ ★ ★
|
254
|
|
|
Chiếc Thùng Của Nhà Hiền Triết Alexander
|
★ ★ ★ ★
|
255
|
|
|
Usumidori Ushiwakamaru
|
★ ★ ★ ★
|
270
|
|
|
Kỷ Vật Georgios
|
★ ★ ★ ★
|
273
|
|
|
Otherworldly Phantom Horse Astolfo
|
★ ★ ★ ★
|
320
|
|
|
Dòng Suối Thánh Medb
|
★ ★ ★ ★
|
336
|
|
|
Gordian Knot Iskandar
|
★ ★ ★ ★
|
351
|
|
|
Ramesseum Ozymandias
|
★ ★ ★ ★
|
369
|
|
|
Đơn Vị Gấu Hoàng Kim Sakata Kintoki (Rider)
|
★ ★ ★ ★
|
371
|
|
|
Prydwen Mordred (Rider)
|
★ ★ ★ ★
|
383
|
|
|
Hòn Đá Mặt Trời Quetzalcoatl
|
★ ★ ★ ★
|
405
|
|
|
La Niña Christopher Columbus
|
★ ★ ★ ★
|
589
|
|
|
Champion's Cup of the Goddess Ishtar (Rider)
|
★ ★ ★ ★
|
651
|
|
|
Quyết Chổi Altria Pendragon (Rider Alter)
|
★ ★ ★ ★
|
656
|
|
|
Kho Sách Của Ivan Lôi Đế Ivan Lôi Đế
|
★ ★ ★ ★
|
791
|
|
|
Di Vật Của Đại Đế Zhuge Liang (Lord El-Melloi II)
|
★ ★ ★ ★
|
192
|
|
|
Rừng Thiêng Cu Chulainn (Caster)
|
★ ★ ★ ★
|
198
|
|
|
Gửi Em Yêu Dấu Hans Christian Andersen
|
★ ★ ★ ★
|
209
|
|
|
Chén Thánh Bí Ngô Elizabeth Bathory (Halloween)
|
★ ★ ★ ★
|
234
|
|
|
Câu Lạc Bộ Tamamo Tamamo no Mae
|
★ ★ ★ ★
|
248
|
|
|
Cây Trượng Của Hecate Medea
|
★ ★ ★ ★
|
253
|
|
|
Wonderland (Xứ sở thần tiên) Nursery Rhyme
|
★ ★ ★ ★
|
268
|
|
|
Những Bản Tứ Tấu Haydn Wolfgang Amadeus Mozart
|
★ ★ ★ ★
|
275
|
|
|
Tiện Lợi Vô Cùng William Shakespeare
|
★ ★ ★ ★
|
290
|
|
|
Bom Ký Sinh Mephistopheles
|
★ ★ ★ ★
|
305
|
|
|
Vô Hạn Bánh Kếp Medea (Lily)
|
★ ★ ★ ★
|
318
|
|
|
Lá Thư Từ Một Người Bạn Gilles de Rais
|
★ ★ ★ ★
|
321
|
|
|
Nữ Thần Bị Che Dấu Helena Blavatsky
|
★ ★ ★ ★
|
338
|
|
|
Ánh Đèn Văn Minh Thomas Edison
|
★ ★ ★ ★
|
339
|
|
|
Elemental Paracelsus von Hohenheim
|
★ ★ ★ ★
|
342
|
|
|
Chân chính ・ Difference Engine Charles Babbage
|
★ ★ ★ ★
|
343
|
|
|
Bạch Long Mã Huyền Trang Tam Tạng
|
★ ★ ★ ★
|
352
|
|
|
Y Phục Thiên Đường Irisviel (Y Phục Thiên Đường)
|
★ ★ ★ ★
|
354
|
|
|
Linh Thú Nơi Đại Địa Geronimo
|
★ ★ ★ ★
|
356
|
|
|
Thực Thi Quyền Đế Vương Nitocris
|
★ ★ ★ ★
|
374
|
|
|
Tập Hợp Tất Cả Trí Tuệ Leonardo Da Vinci
|
★ ★ ★ ★
|
378
|
|
|
Những Kỷ Niệm Của Mùa Hè Marie Antoinette (Caster)
|
★ ★ ★ ★
|
381
|
|
|
Triệu Hồi Mộng Ảo 「Install」 Illyasviel von Einzbern
|
★ ★ ★ ★
|
392
|
|
|
Dup Shimati Gilgamesh (Caster)
|
★ ★ ★ ★
|
407
|
|
|
Ngọn Tháp Ở Nơi Tận Cùng Thế Giới Merlin
|
★ ★ ★ ★
|
411
|
|
|
Domus Aurea de Curcubeu Mare Nero Claudius (Caster)
|
★ ★ ★ ★
|
647
|
|
|
Khuê Phòng Của Vua Shahryar Scheherazade
|
★ ★ ★ ★
|
586
|
|
|
Falcon Witch's Banquet Circe
|
★ ★ ★ ★
|
692
|
|
|
Tributes to King Solomon Nữ Hoàng của Sheba
|
★ ★ ★ ★
|
694
|
|
|
OTMA Anastasia Nikolaevna Romanova
|
★ ★ ★ ★
|
787
|
|
|
Chân Lý Và Cái Chết Có Tồn Tại Avicebron
|
★ ★ ★ ★
|
789
|
|
|
Kho Báu Vô Giá Trị Mata Hari
|
★ ★ ★ ★
|
200
|
|
|
Iron Maiden Carmilla
|
★ ★ ★ ★
|
206
|
|
|
Sự Lấp Lánh Của Nữ Thần (Stheno) Stheno
|
★ ★ ★ ★
|
220
|
|
|
Những Điều Khắc Cốt Ghi Tâm Henry Jekyll & Hyde
|
★ ★ ★ ★
|
237
|
|
|
Thiên Đường Giữa Núi Non Sasaki Kojirou
|
★ ★ ★ ★
|
239
|
|
|
Cánh Tay Của Shaytan Hassan Tay Nguyền
|
★ ★ ★ ★
|
256
|
|
|
London Đêm Sương Mù Jack the Ripper
|
★ ★ ★ ★
|
267
|
|
|
Lễ Cửu Tân Kinh Kha
|
★ ★ ★ ★
|
271
|
|
|
Mặt Nạ Mạo Danh Tử Thần The Phantom of the Opera
|
★ ★ ★ ★
|
289
|
|
|
Danh Sách Trừ Khử Mysterious Heroine X
|
★ ★ ★ ★
|
299
|
|
|
Cuộc Đời Đáng Ghê Tởm Của Tôi Charles-Henri Sanson
|
★ ★ ★ ★
|
307
|
|
|
Áo Khoác Đỏ Ryougi Shiki (Assassin)
|
★ ★ ★ ★
|
319
|
|
|
Nơi Mặt Trời Không Thể Rọi Đến EMIYA (Assassin)
|
★ ★ ★ ★
|
353
|
|
|
Thư Viện Của Trăm Người Hassan Trăm Mặt
|
★ ★ ★ ★
|
358
|
|
|
Thiên Quỷ Độc Tửu Shuten Douji
|
★ ★ ★ ★
|
367
|
|
|
Mặt Nạ Quỷ Fuuma Kotarou
|
★ ★ ★ ★
|
375
|
|
|
Minh Chứng Tồn Tại Hassan Tĩnh Mịch
|
★ ★ ★ ★
|
386
|
|
|
Con Rắn Của Số Phận Cleopatra
|
★ ★ ★ ★
|
393
|
|
|
Minimal Prudence Scathach (Assassin)
|
★ ★ ★ ★
|
395
|
|
|
Vết Nứt Nơi Thung Lũng "Ông Lão Trên Núi"
|
★ ★ ★ ★
|
417
|
|
|
108 Ngôi Sao Của Số Phận Yến Thanh
|
★ ★ ★ ★
|
549
|
|
|
Lạc Dương Cung Võ Tắc Thiên
|
★ ★ ★ ★
|
587
|
|
|
A Gift From Ra Nitocris (Assassin)
|
★ ★ ★ ★
|
649
|
|
|
Purnima Navagraha (Getsurin Kuyou) Mochizuki Chiyome
|
★ ★ ★ ★
|
676
|
|
|
Con Trâu Của Danzō Katō Danzō
|
★ ★ ★ ★
|
679
|
|
|
Kĩ Thuật Gấp Giấy Origami Của Công Chúa Osakabehime
|
★ ★ ★ ★
|
686
|
|
|
Ambiguous Chalice Semiramis
|
★ ★ ★ ★
|
717
|
|
|
Khải Hoàn Của Vương Công Xiên Người Vlad III
|
★ ★ ★ ★
|
193
|
|
|
Lâu Đài Tuyết Heracles
|
★ ★ ★ ★
|
197
|
|
|
Cái Ôm Nóng Như Thiêu Đốt Kiyohime
|
★ ★ ★ ★
|
199
|
|
|
Tạp Dề Mèo Tamamo Cat
|
★ ★ ★ ★
|
207
|
|
|
Cặp Kính Hoàng Kim Sakata Kintoki
|
★ ★ ★ ★
|
217
|
|
|
Cánh Cổng Babylon Darius III
|
★ ★ ★ ★
|
223
|
|
|
Cây Rìu Khát Máu Eric Bloodaxe
|
★ ★ ★ ★
|
224
|
|
|
Phản Nghịch Spartacus
|
★ ★ ★ ★
|
225
|
|
|
Mũ Trụ của Hiệp Sĩ Đen Lancelot
|
★ ★ ★ ★
|
232
|
|
|
Miếng Che Đầu Mang Theo Sự Giác Ngộ Asterios
|
★ ★ ★ ★
|
257
|
|
|
Phương Thiên Họa Kích Lữ Bố
|
★ ★ ★ ★
|
272
|
|
|
Quá Trình Thành Người Frankenstein
|
★ ★ ★ ★
|
284
|
|
|
Trận Chiến Cuối Cùng Beowulf
|
★ ★ ★ ★
|
302
|
|
|
Tình Yêu, Không Có Ở Đây Caligula
|
★ ★ ★ ★
|
308
|
|
|
Bất Di Bất Dịch Nightingale
|
★ ★ ★ ★
|
334
|
|
|
Cuộc Chiến Của Một Người Đơn Độc Cu Chulainn (Alter)
|
★ ★ ★ ★
|
335
|
|
|
Doujigiri Yasutsuna Minamoto no Yorimitsu
|
★ ★ ★ ★
|
368
|
|
|
Cốt Đao (Vô danh) Ibaraki Douji
|
★ ★ ★ ★
|
370
|
|
|
Ngài Hắc Hiệp Sĩ Mysterious Heroine X (Alter)
|
★ ★ ★ ★
|
429
|
|
|
Chiếc Haori Của Lời Tuyên Thệ Hijikata Toshizou
|
★ ★ ★ ★
|
567
|
|
|
Túi Đậu Adzuki Chacha
|
★ ★ ★ ★
|
568
|
|
|
Chiếc Đai Lưng Của Chiến Thần Penthesilea
|
★ ★ ★ ★
|
588
|
|
|
Frontier Paul Bunyan
|
★ ★ ★ ★
|
641
|
|
|
Tenka Fubu ~2017 Summer.ver~ Oda Nobunaga (Berserker)
|
★ ★ ★ ★
|
650
|
|
|
Pelt of the Calydonian Boar Atalanta (Alter)
|
★ ★ ★ ★
|
788
|
|
|
Mặc Khải Của Trời Jeanne d'Arc
|
★ ★ ★ ★
|
194
|
|
|
Cờ Ra Trận Của Amakusa Shirou Amakusa Shirou
|
★ ★ ★ ★
|
316
|
|
|
Château d'If Edmond Dantes
|
★ ★ ★ ★
|
317
|
|
|
Địa Ngục Hỏa Hình Jeanne d'Arc (Alter)
|
★ ★ ★ ★
|
350
|
|
|
Mảnh Vỡ Cuối Cùng Angra Mainyu
|
★ ★ ★ ★
|
359
|
|
|
Nắm Dấm Thép Thần Thánh Martha (Ruler)
|
★ ★ ★ ★
|
394
|
|
|
Chrȳsāōr Gorgon
|
★ ★ ★ ★
|
408
|
|
|
Nơi Đồng Hoang Xa Xôi Hessian Lobo
|
★ ★ ★ ★
|
548
|
|
|
Kẻ Rực Rỡ Meltlilith
|
★ ★ ★ ★
|
575
|
|
|
Đừng Rời Mắt Khỏi Em Passionlip
|
★ ★ ★ ★
|
576
|
|
|
Giấc Mơ Bên Vệ Đường B B
|
★ ★ ★ ★
|
577
|
|
|
Giấc Mơ Khởi Nguyên Sessyoin Kiara
|
★ ★ ★ ★
|
579
|
|
|
Một Vật Đáng Tự Hào Sherlock Holmes
|
★ ★ ★ ★
|
642
|
|
|
Electrologica Diagram Mecha Eli-chan
|
★ ★ ★ ★
|
687
|
|
|
Guardian Gigantic Mecha_Eli-chan_Mk.II
|
★ ★ ★ ★
|
688
|
|
|
Rosarium de Clavis Argenteus Abigail Williams
|
★ ★ ★ ★
|
695
|
|
|
Phú Sĩ Việt Long Đồ Katsushika Hokusai
|
★ ★ ★ ★
|
709
|
|
|
Lưỡi Dao Liệu Nguyên Antonio Salieri
|
★ ★ ★ ★
|
790
|
|
|
Tiểu Thế Giới Bọc Dưới Trời Xanh Achilles
|
★ ★ ★ ★
|
798
|
|
|
Giảng Dạy Và Học Tập Chiron
|
★ ★ ★ ★
|
799
|
|
|
Cái Chết Không Tên Sieg
|
★ ★ ★ ★
|
800
|