[ Thêm chi tiết về CE ] [ Danh sách CE theo hình ảnh ] [ Danh sách CE/Theo ID ]
Mọi CE được liệt kê và phân loại theo biểu tượng kĩ năng của các CE đó, qua đó đồng thời thể hiện được hiệu ứng chính của CE, mặc dù 1 CE có thể có nhiều hiệu ứng khác nhau.
Do vậy nên khi nhìn qua các CE trong mục phân loại dưới đây, ta sẽ không thấy được đầy đủ các hiệu ứng của nó. Nếu bạn muốn biết "Những CE nào có cùng hiệu ứng "X" như CE "A" này?", từng bài viết của từng CE sẽ có phần "CE với hiệu ứng tương tự" để tiện theo dõi.
- Nếu tab tốn nhiều thời gian để hiển thị, vui lòng bấm vào đây để mở sang trang mới
CE Icon | Skill Icon | Craft Essence Name | Stars | ID | Effect |
---|---|---|---|---|---|
Tiên Chế | ★ | 4 | Hiệu ứng thẻ Quick +3% | ||
Lục Hắc Kiện | ★ ★ ★ | 14 | Hiệu ứng thẻ Quick +8% | ||
Gandr | ★ ★ ★ ★ | 24 | Hiệu ứng thẻ Quick +15% | ||
Imaginary Around | ★ ★ ★ ★ ★ | 32 | Hiệu ứng thẻ Quick +25% | ||
Tập tin:Devilboaricon.png | Demon Boar | ★ ★ ★ | 65 | Hiệu ứng thẻ Quick +15% (3 turns) | |
Holy Night Sign | ★ ★ ★ ★ ★ | 71 | Hiệu ứng thẻ Quick +8% Crit. Dmg +15% | ||
Sprinter Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 162 | Hiệu ứng thẻ Quick +5% Debuff Res. +10% | ||
"Heaven's Feel" | ★ ★ ★ ★ | 174 | Hiệu ứng thẻ Quick +10% Start NP +40% | ||
Tập tin:LegendOfMahavairocana.png | The Wandering Tales of Shana-oh | ★ ★ ★ ★ ★ | 211 | Hiệu ứng thẻ Quick +10% Hiệu ứng thẻ Quick toàn đội +20% khi bị tiêu diệt (1 turn) | |
Ath nGabla | ★ ★ ★ | 244 | Hiệu ứng thẻ Quick +10% Defense -10% [Demerit] | ||
Dumplings Over Flowers Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 258 | Hiệu ứng thẻ Quick +15% NP Dmg +15% | ||
Hidden Blade : Pheasant Reversal Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 260 | Hiệu ứng thẻ Quick +3% Crit. Dmg +8% | ||
Tập tin:Twilight Memory icon.png | Twilight Memory Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 293 | Evasion (1 attack) Hiệu ứng thẻ Quick +8% | |
Knights of Marines Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 295 | Hiệu ứng thẻ Quick +10% Start NP +50% | ||
Dangerous Beast Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 344 | Hiệu ứng thẻ Quick +15% Star per turn +3 | ||
Someday in Summer | ★ ★ ★ ★ ★ | 570 | Hiệu ứng thẻ Quick +8% NP Dmg +8% Start NP +30% | ||
Bản mẫu:Midsummer Moment | Midsummer Moment Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 652 | Hiệu ứng thẻ Quick +10% Crit. Dmg +10% Star per turn +3 | |
Food Colosseum Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 663 | Hiệu ứng thẻ Quick +10% Heal Received +10% | ||
Let's Depart! Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 794 | Hiệu ứng thẻ Quick +3% NP Gen. +5% | ||
Tập tin:CE0859.png | Greatest Journey Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 859 | Hiệu ứng thẻ Quick +10% NP Gen. +5% | |
Show Time Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 898 | Hiệu ứng thẻ Quick +3% NP Dmg +8% | ||
Tập tin:CEIcon0904.png | Ashigara Brothers Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 904 | Hiệu ứng thẻ Quick +3% Star Gen. +5% | |
Tập tin:CEIcon0905.png | Three Anglers | ★ ★ ★ ★ ★ | 905 | Hiệu ứng thẻ Quick +10% NP Dmg +10% Crit. Dmg +10% | |
Tập tin:CEIcon0929.png | New Year's Greetings | ★ ★ ★ ★ | 929 | Hiệu ứng thẻ Quick +8% | |
Tập tin:CEIcon0942.png | Paradox Ace Killer | ★ ★ ★ ★ | 942 | Hiệu ứng thẻ Quick +10% NP Dmg +8% | |
Tập tin:CEIcon0990.png | Detective Edmond ~True Mastermind Arc~ Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 990 | Hiệu ứng thẻ Quick +10% Crit. Dmg +10% NP Gen. +15% | |
Tập tin:CEIcon0999.png | The Princesses' Pilgrimage Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 999 | Hiệu ứng thẻ Quick +10% Crit. Dmg +10% Start NP +40% | |
Tập tin:CEIcon1007.png | El-Melloi's Lecture Hall Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 1007 | Hiệu ứng thẻ Quick +5% NP Gen. +3% | |
Tập tin:CEIcon1112.png | Princess of Red Bean Paste Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 1112 | Hiệu ứng thẻ Quick +8% Heal Received +10% Start NP +40% | |
Tập tin:CEIcon1126.png | Traces of Christmas | ★ ★ ★ ★ ★ | 1126 | Hiệu ứng thẻ Quick +8% NP Gen. +8% Start NP +30% | |
Tập tin:CEIcon1150.png | Chocolate Heaven Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 1150 | Hiệu ứng thẻ Quick +10%. NP damage +10%. NP Gen. +15%. | |
Tập tin:CEIcon1199.png | Detective Edmond ~Embarking on a New Chapter Arc~ Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 1199 | Hiệu ứng thẻ Quick +8% Crit. Dmg +10% Dmg Taken -100 | |
Tập tin:CEIcon1218.png | Looking Up at the Starry Sky | ★ ★ ★ ★ ★ | 1218 | Hiệu ứng thẻ Quick +8% NP Gen. +8% Star per turn +3 |
CE Icon | Skill Icon | Craft Essence Name | Stars | ID | Effect |
---|---|---|---|---|---|
Kĩ Xảo | ★ | 3 | Hiệu ứng thẻ Arts +3% | ||
Lam Hắc Kiện | ★ ★ ★ | 13 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% | ||
Ma Thuật Chiếu Ảnh | ★ ★ ★ ★ | 23 | Hiệu ứng thẻ Arts +15% | ||
Formal Craft | ★ ★ ★ ★ ★ | 31 | Hiệu ứng thẻ Arts +25% | ||
Tập tin:Endingicon.png | Another Ending | ★ ★ ★ ★ ★ | 58 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Crit. Dmg +20% | |
Hermitage | ★ ★ ★ | 93 | Hiệu ứng thẻ Arts +15% (3 turns) | ||
Tập tin:Lastencoreicon.png | Last Encore | ★ ★ ★ ★ | 173 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Star per turn +3 | |
Art of the Poisonous Snake | ★ ★ ★ ★ | 182 | Hiệu ứng thẻ Arts +30% (3 turns) | ||
The Faithful Dog Who Waits Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 259 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% NP Gen. +15% | ||
Shining Goddess Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 294 | Hiệu ứng thẻ Arts +3% Defense +3% | ||
Kill on Sight Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 310 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% NP Dmg +15% | ||
Kaleid Sapphire | ★ ★ ★ ★ | 313 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% NP Dmg +8% | ||
Witch of Moonlit Night Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 345 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% NP Gen. +5% | ||
Chocolatier Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 422 | Hiệu ứng thẻ Arts +15% Star per turn +3 | ||
Dive to Blue | ★ ★ ★ ★ ★ | 655 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% NP Dmg +8% Start NP +30% | ||
Tập tin:Icon CE 0704.png | New Beginning Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 704 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Crit Dmg +10% Start NP +40% | |
Witches' Kitchen Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 715 | Hiệu ứng thẻ Arts +3% NP Gen. +5% | ||
Light of Intellect | ★ ★ ★ | 775 | Hiệu ứng thẻ Arts +5% NP Gen. +3% | ||
Tập tin:Hiệu ứng thẻ Artsup.png | Sakamoto Detective Bureau Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 804 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% NP Dmg +10% Dmg Taken -100 | |
Fang-Sharpening Shadow Blade Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 805 | Hiệu ứng thẻ Arts +3% Crit. Dmg +8% | ||
Tập tin:Icon CE814.png | Sweeper | ★ ★ ★ ★ | 814 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Crit. Dmg +15% | |
Tập tin:CE0865.png | Emerald Float Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 865 | Hiệu ứng thẻ Arts +15% NP Dmg +15% | |
Tập tin:CE0871.png | Painting Summer | ★ ★ ★ ★ ★ | 871 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% NP Gen. +8% Start NP +30% | |
Tập tin:CEIcon0906.png | Royal Icing | ★ ★ ★ ★ ★ | 906 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% NP Dmg +20% | |
Tập tin:CEIcon0931.png | Sign of Smiling Face Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 931 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% NP Gen. +10% NP Dmg +15% | |
Tập tin:CEIcon0993.png | Riot of Cherry Blossoms Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 993 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Crit. Dmg +8% | |
Tập tin:CEIcon1008.png | Annual General Meeting | ★ ★ ★ ★ ★ | 1008 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% NP Gen. +8% Star per turn +3 | |
Tập tin:CEIcon1027.png | Tập tin:Hiệu ứng thẻ Artsup.png | God of War Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 1027 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% NP Dmg +8% NP Gain. +8% |
Tập tin:CEIcon1089.png | Tập tin:Hiệu ứng thẻ Artsup.png | Welcome Bunny Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 1089 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Crit. Dmg +10% Star per turn +3 |
Tập tin:CEIcon1113.png | Tập tin:Hiệu ứng thẻ Artsup.png | Planet Rock Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 1113 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Overcharge +1 (1 time) |
Tập tin:CEIcon1130.png | Tập tin:Hiệu ứng thẻ Artsup.png | Dawn of an Ambition | ★ ★ ★ ★ | 1130 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Healing received +10% |
Tập tin:CEIcon1216.png | Tập tin:Hiệu ứng thẻ Artsup.png | Tournament Star Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 1216 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Dmg Taken -300 |
Tập tin:CEIcon1281.png | Tập tin:Hiệu ứng thẻ Artsup.png | Happy☆Drive Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 1281 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Crit Dmg +8% NP gain +8% |
Tập tin:CEIcon1284.png | Tập tin:Hiệu ứng thẻ Artsup.png | Chainsaw of the Dead | ★ ★ ★ ★ ★ | 1284 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Crit. Chance Resistance +5% Start NP +30% |
CE Icon | Skill Icon | Craft Essence Name | Stars | ID | Effect |
---|---|---|---|---|---|
Hủy Diệt | ★ | 5 | Hiệu ứng thẻ Buster +3% | ||
Xích Hắc Kiện | ★ ★ ★ | 15 | Hiệu ứng thẻ Buster +8% | ||
Lục Phá Âm | ★ ★ ★ ★ | 25 | Hiệu ứng thẻ Buster +15% | ||
Limited / Zero Over | ★ ★ ★ ★ ★ | 33 | Hiệu ứng thẻ Buster +25% | ||
Victor From the Moon | ★ ★ ★ ★ ★ | 57 | Hiệu ứng thẻ Buster +10% Crit. Dmg +20% | ||
Lightning Reindeer Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 68 | Hiệu ứng thẻ Buster +15% (3 turns) | ||
Mystic Eyes of Distortion Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 159 | Hiệu ứng thẻ Buster +20% Defense -15% [Demerit] | ||
Ox-Demon King | ★ ★ ★ ★ ★ | 241 | Hiệu ứng thẻ Buster toàn đội +10% When On Field (3 turns) | ||
Participation of the King Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 278 | Hiệu ứng thẻ Buster +10% Start NP +50% | ||
Kaleid Ruby | ★ ★ ★ ★ | 312 | Hiệu ứng thẻ Buster +10% NP Dmg +8% | ||
Howling to the Moonlight Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 327 | Hiệu ứng thẻ Buster +10% Debuff Res. -20% [Demerit] | ||
Joint Recital | ★ ★ ★ ★ ★ | 329 | Hiệu ứng thẻ Buster +15% Crit. Dmg +15% | ||
Heroine Eli-chan's Adventure | ★ ★ ★ ★ ★ | 347 | Hiệu ứng thẻ Buster +10% NP Dmg +20% | ||
First Sunrise Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 412 | Hiệu ứng thẻ Buster +15% Start NP +40% | ||
Choco Angel Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 423 | Hiệu ứng thẻ Buster +8% NP Gen. +15% | ||
Demon King of the Sixth Heaven Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 560 | Hiệu ứng thẻ Buster +15% NP Dmg +15% | ||
Our Conquest on The Ocean of Stars Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 569 | Hiệu ứng thẻ Buster +15% NP Gen. +15% | ||
King Joker Jack Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 653 | Hiệu ứng thẻ Buster +8% NP Dmg +8% Defense +3% | ||
Muscle Cavalier Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 664 | Hiệu ứng thẻ Buster +3% Crit. Dmg +8% | ||
Phantom Night Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 681 | Hiệu ứng thẻ Buster +10% NP Gen. +5% | ||
Aerial Drive | ★ ★ ★ ★ ★ | 683 | Hiệu ứng thẻ Buster +8% NP Dmg +8% Start NP +30% | ||
Starry Nights Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 696 | Hiệu ứng thẻ Buster +10% Crit. Dmg +10% Start NP +40% | ||
Pharaoh Chocolatl Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 713 | Hiệu ứng thẻ Buster +10% NP. Dmg +10% NP Gen. +15% | ||
Gâteau au Chocolat Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 766 | Hiệu ứng thẻ Buster +8% NP Dmg +10% Crit. Dmg +10% | ||
Heretical Yaga | ★ ★ ★ ★ | 776 | Hiệu ứng thẻ Buster +8% Crit. Dmg +10% Star Gen. +10% | ||
Hero on the Beach Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 866 | Hiệu ứng thẻ Buster +10% Crit. Dmg +10% Star per turn +3 | ||
Storms and Waves Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 867 | Hiệu ứng thẻ Buster +8% NP Dmg +8% NP Gen. +8% | ||
Gilgamesh in NY Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 896 | Hiệu ứng thẻ Buster +20% NP Gen. +10% | ||
Shining Skyscrapers Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 897 | Hiệu ứng thẻ Buster +8% Crit. Dmg +15% | ||
Merely Red Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 903 | Hiệu ứng thẻ Buster +8% Crit. Dmg +8% NP Gen. +8% | ||
Burning Live Seat Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 925 | Hiệu ứng thẻ Buster +3% NP Dmg +8% | ||
Beautiful Dreamer | ★ ★ ★ ★ ★ | 947 | Hiệu ứng thẻ Buster +8% NP Gen. +8% Start NP +30% | ||
Hikeshi Spirits Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 1001 | Hiệu ứng thẻ Buster +3% NP Gen. +5% | ||
Why done it Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 1005 | Hiệu ứng thẻ Buster +10% NP Gen. +20% | ||
Twilight Holy King | ★ ★ ★ ★ ★ | 1015 | Hiệu ứng thẻ Buster +20% NP Dmg +10% | ||
La Folia | ★ ★ ★ ★ | 1016 | Hiệu ứng thẻ Buster +10% Heal Received +10% | ||
Poolside Bar Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 1092 | Hiệu ứng thẻ Buster +10% NP Gen +10% NP Dmg +15% | ||
Round and Round Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 1106 | Hiệu ứng thẻ Buster +10% Buster Crit. Dmg +15% Start NP +40% | ||
Exclusive Tailor Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 1198 | Hiệu ứng thẻ Buster +8% Overcharge +1 (1 time) | ||
Witchcraft | ★ ★ ★ ★ ★ | 1207 | Hiệu ứng thẻ Buster +10% Crit. Dmg +10% NP Gen +15% | ||
Mix Juice Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 1217 | Hiệu ứng thẻ Buster +3% Heal per turn +100HP |
CE Icon | Skill Icon | Craft Essence Name | Stars | ID | Effect |
---|---|---|---|---|---|
Street Choco-Maid Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 111 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Hiệu ứng thẻ Quick +10% Heal Received +20% | ||
A Moment of Silence Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 387 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Hiệu ứng thẻ Quick +10% NP Gen. +10% | ||
Belle of Society Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 564 | Hiệu ứng thẻ Arts +4% Hiệu ứng thẻ Quick +4% | ||
Tập tin:Icon590.png | Chaldea Anniversary Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 590 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% Start NP +50% | |
Merry Sheep | ★ ★ ★ ★ ★ | 699 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% Star per turn +3 | ||
Tập tin:CE0869.png | Sunset Jam Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 868 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% Crit. Dmg +5% | |
C・K・T | ★ ★ ★ ★ ★ | 900 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Hiệu ứng thẻ Quick +10% NP Dmg +10% | ||
Tập tin:CEIcon0923.png | Shvibzik Snow Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 923 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Hiệu ứng thẻ Quick +10% Start NP +40% | |
Tập tin:CEIcon0932.png | New Year Sacred Mysteries Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 932 | Hiệu ứng thẻ Arts +6% Hiệu ứng thẻ Quick +6% NP Regen +4% | |
Tập tin:CEIcon0994.png | Mentor and I Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 994 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% NP Dmg +5% | |
Tập tin:CEIcon1002.png | Gilding the Lily | ★ ★ ★ ★ ★ | 1002 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% Start Star +15 | |
Tập tin:CEIcon1029.png | An Army Marches On Its Stomach | ★ ★ ★ ★ ★ | 1029 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Hiệu ứng thẻ Quick +10% Crit. Dmg +10% | |
Tập tin:CEIcon1215.png | Mission Start Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 1215 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% Crit. Dmg +8% Start NP +40% |
CE Icon | Skill Icon | Craft Essence Name | Stars | ID | Effect |
---|---|---|---|---|---|
Street Choco-Maid Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 111 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Hiệu ứng thẻ Quick +10% Heal Received +20% | ||
A Moment of Silence Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 387 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Hiệu ứng thẻ Quick +10% NP Gen. +10% | ||
Belle of Society Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 564 | Hiệu ứng thẻ Arts +4% Hiệu ứng thẻ Quick +4% | ||
Tập tin:Icon590.png | Chaldea Anniversary Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 590 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% Start NP +50% | |
Merry Sheep | ★ ★ ★ ★ ★ | 699 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% Star per turn +3 | ||
Tập tin:CE0869.png | Sunset Jam Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 868 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% Crit. Dmg +5% | |
C・K・T | ★ ★ ★ ★ ★ | 900 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Hiệu ứng thẻ Quick +10% NP Dmg +10% | ||
Tập tin:CEIcon0923.png | Shvibzik Snow Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 923 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Hiệu ứng thẻ Quick +10% Start NP +40% | |
Tập tin:CEIcon0932.png | New Year Sacred Mysteries Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 932 | Hiệu ứng thẻ Arts +6% Hiệu ứng thẻ Quick +6% NP Regen +4% | |
Tập tin:CEIcon0994.png | Mentor and I Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 994 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% NP Dmg +5% | |
Tập tin:CEIcon1002.png | Gilding the Lily | ★ ★ ★ ★ ★ | 1002 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% Start Star +15 | |
Tập tin:CEIcon1029.png | An Army Marches On Its Stomach | ★ ★ ★ ★ ★ | 1029 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Hiệu ứng thẻ Quick +10% Crit. Dmg +10% | |
Tập tin:CEIcon1215.png | Mission Start Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 1215 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% Crit. Dmg +8% Start NP +40% |
CE Icon | Skill Icon | Craft Essence Name | Stars | ID | Effect |
---|---|---|---|---|---|
Street Choco-Maid Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 111 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Hiệu ứng thẻ Quick +10% Heal Received +20% | ||
A Moment of Silence Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 387 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Hiệu ứng thẻ Quick +10% NP Gen. +10% | ||
Belle of Society Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 564 | Hiệu ứng thẻ Arts +4% Hiệu ứng thẻ Quick +4% | ||
Tập tin:Icon590.png | Chaldea Anniversary Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 590 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% Start NP +50% | |
Merry Sheep | ★ ★ ★ ★ ★ | 699 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% Star per turn +3 | ||
Tập tin:CE0869.png | Sunset Jam Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 868 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% Crit. Dmg +5% | |
C・K・T | ★ ★ ★ ★ ★ | 900 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Hiệu ứng thẻ Quick +10% NP Dmg +10% | ||
Tập tin:CEIcon0923.png | Shvibzik Snow Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 923 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Hiệu ứng thẻ Quick +10% Start NP +40% | |
Tập tin:CEIcon0932.png | New Year Sacred Mysteries Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 932 | Hiệu ứng thẻ Arts +6% Hiệu ứng thẻ Quick +6% NP Regen +4% | |
Tập tin:CEIcon0994.png | Mentor and I Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 994 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% NP Dmg +5% | |
Tập tin:CEIcon1002.png | Gilding the Lily | ★ ★ ★ ★ ★ | 1002 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% Start Star +15 | |
Tập tin:CEIcon1029.png | An Army Marches On Its Stomach | ★ ★ ★ ★ ★ | 1029 | Hiệu ứng thẻ Arts +10% Hiệu ứng thẻ Quick +10% Crit. Dmg +10% | |
Tập tin:CEIcon1215.png | Mission Start Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 1215 | Hiệu ứng thẻ Arts +8% Hiệu ứng thẻ Quick +8% Crit. Dmg +8% Start NP +40% |
CE Icon | Skill Icon | Craft Essence Name | Stars | ID | Effect |
---|---|---|---|---|---|
Tập tin:TsukimiharaStudentCouncilCEIcon.png | Tsukimihara Student Council Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 571 | Buster +10% Arts +10% | |
Tập tin:IconCE644.png | White Cruising Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 644 | Buster +8% Arts +8% NP Gen. +8% | |
Battle Olympia Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 660 | Buster +8% Arts +8% Start NP +50% | ||
Battle Companion Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 667 | Buster +8% Arts +8% NP Dmg +5% | ||
Sweet Days | ★ ★ ★ ★ ★ | 716 | Buster +8% Arts +8% Star per turn +3 | ||
Detective Edmond ~Foreign Nation Infiltration Arc~ Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 765 | Buster +10% Arts +10% NP Gen. +10% | ||
The Moment of Peace Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 793 | Buster +8% Arts +8% Defense +3% | ||
Tập tin:Icon CE795.png | Afternoon In The Citadel | ★ ★ ★ ★ ★ | 795 | Buster +10% Arts +10% NP Dmg +10% | |
Miss Sailor in White Uniform | ★ ★ ★ ★ ★ | 806 | Buster +10% Arts +10% Crit. Dmg +10% | ||
Tập tin:CEIcon0902.png | Welcome to ONILAND!! Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 902 | Buster +10% Arts +10% Start NP +40% | |
Tập tin:CEIcon1090.png | Purple Eye Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 1090 | Buster +8% Arts +8% Crit. Dmg +5% | |
Tập tin:CEIcon1110.png | Scenic Beauty | ★ ★ ★ ★ ★ | 1110 | Buster +8% Arts +8% Start Star +15 |
CE Icon | Skill Icon | Craft Essence Name | Stars | ID | Effect |
---|---|---|---|---|---|
Launch Order! Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 60 | Buster +10% Quick +10% | ||
Tập tin:Wolves of mibu icon.png | Wolves of Mibu | ★ ★ ★ ★ ★ | 562 | Buster +8% Quick +8% Star per turn +3 | |
From Wonderland Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 682 | Buster +4% Quick +4% | ||
Party Time Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 697 | Buster +8% Quick +8% Crit. Dmg +5% | ||
First Valentine Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 714 | Buster +8% Quick +8% NP Dmg +5% | ||
Imperial Capital Holy Grail War Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 803 | Buster +10% Quick +10% NP Gen. +10% | ||
Tập tin:CEIcon0926.png | Holy Maiden's Teaching | ★ ★ ★ ★ ★ | 926 | Buster +8% Quick +8% Starting Star +15 | |
Tập tin:CEIcon1026.png | Rivalry of Local Warlords Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 1026 | Buster +10% Quick +10% Start NP +40% | |
Tập tin:CEIcon1078.png | Morning Glory Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 1078 | Buster +6% Quick +6% NP per turn +4% | |
Tập tin:CEIcon1096.png | Midsummer Memories | ★ ★ ★ ★ ★ | 1096 | Buster +10% Quick +10% NP Dmg +10% | |
Tập tin:CEIcon1286.png | Climbing Battle Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ | 1286 | Buster +8% Quick +8% NP Gain +8% |
CE Icon | Skill Icon | Craft Essence Name | Stars | ID | Effect |
---|---|---|---|---|---|
Mooncell Automaton | ★ ★ ★ | 42 | Buster +3% Arts +3% Quick +3% | ||
Fate GUDAGUDA Order Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 59 | Buster +1% Arts +1% Quick +1% Star Gen. +1% Star Absorption +1% Crit. Dmg +1% NP Gen. +1% NP Dmg +1% Debuff Success +1% Debuff Res. +1% Heal Received +1% | ||
Kiss Your Hand Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ ★ ★ | 165 | Buster +10% Arts +10% Quick +10% | ||
Before Awakening | ★ ★ ★ ★ ★ | 188 | Buster +8% Arts +8% Quick +8% Defense +8% | ||
Mata Hari's Tavern | ★ ★ ★ | 349 | Buster +2% Arts +2% Quick +2% Crit. Dmg +5% | ||
Quatre Feuilles Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 556 | Buster +2% Arts +2% Quick +2% Mental Debuff Success +3% | ||
Tập tin:Icon662.png | Cheer for Master | ★ ★ ★ ★ ★ | 662 | Buster +6% Arts +6% Quick +6% Star per turn +3 | |
The Musketeers Bản mẫu:LimitedCE | ★ ★ ★ | 770 | Buster +2% Arts +2% Quick +2% Star Gen. +5% | ||
Tập tin:CEIcon0934.png | Silver-Glittering Snow Goddesses | ★ ★ ★ ★ ★ | 934 | Buster +6% Arts +6% Quick +6% NP +30% | |
Tập tin:CEIcon1132.png | Argonauts | ★ ★ ★ ★ | 1132 | Buster +6% Arts +6% Quick +6% |