Đây là thông tin về Cu Chulainn. Về phiên bản 3★
trẻ hơn, xem Cu Chulainn (Prototype). Về 3★
, Xem Cu Chulainn (Caster). Về 5★
, xem Cu Chulainn (Alter).
Servant | Ngoại truyện | Lời thoại |
---|
Tên tiếng Nhật: クー・フーリン |
Tên khác: Đứa con của Ánh sáng (光の御子, Hikari no Miko?) Chó săn của Culann (クランの猛犬, Kuran no Mōken?) |
ID: 17 | Cost: 7 |
ATK: 1,334/7,239 | HP: 1,726/9,593 |
ATK Lv. 100: 9,797 | HP Lv.100: 13,007 |
Lồng tiếng: Canna Nobutoshi | Minh họa: Takeuchi Takashi |
Thuộc tính ẩn: Thiên | Đường tăng trưởng: S ngang |
Hút sao: 87 | Tạo sao: 12.1% |
Sạc NP qua ATK: 1.07% | Sạc NP qua DEF: 4% |
Tỉ lệ tử: 32% | Thuộc tính: Trật tự・Trung dung |
Giới tính: Nam |
Đặc tính: Được Brynhildr yêu, Thần tính, Thiên hoặc Địa, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish |
![]() |
---|
![]() ![]() ![]() ![]() |
Kĩ năng chủ động | Kĩ năng bị động | Bảo Khí | Tiến hóa | Nâng cấp kĩ năng | Mức độ gắn bó | Tiểu sử | Thông tin bên lề |
Kĩ năng chủ động
Sở hữu từ ban đầu |
---|
![]() |
Duy Trì Chiến Đấu A | |||||||||
Nhận trạng thái hồi sinh 1 lần, kéo dài 5 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
1000 HP | 1150 HP | 1300 HP | 1450 HP | 1600 HP | 1750 HP | 1900 HP | 2050 HP | 2200 HP | 2500 HP |
Thời gian chờ | 9 | 8 | 7 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 1 |
---|
![]() |
Bảo Hộ Tránh Tên B | |||||||||
![]() Tăng phòng thủ của bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
8% | 8.8% | 9.6% | 10.4% | 11.2% | 12% | 12.8% | 13.6% | 14.4% | 16% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 3 |
---|
![]() |
Rút Lui Tái Chiến C | |||||||||
Xóa debuff trên bản thân. Hồi HP bản thân. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
500 | 600 | 700 | 800 | 900 | 1000 | 1100 | 1200 | 1300 | 1500 |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Kĩ năng bị động
1 | ![]() |
Kháng Ma Lực C |
Tăng kháng debuff của bản thân thêm 15%. | ||
2 | ![]() |
Thần tính B |
Tăng sát thương của bản thân thêm 175. |
Bảo Khí
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
B | Kháng Nhân | Quick | 1 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thương lên một kẻ địch. | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
![]() |
1200% | 1600% | 1800% | 1900% | 2000% | ||
Tác dụng phụ | Có cơ hội gây đột tử kẻ địch đó. (Kích hoạt trước) Giảm phòng thủ của kẻ địch đó trong 3 lượt. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
![]() |
10% | 15% | 20% | 25% | 30% | ||
![]() đột tử + |
50% | 62.5% | 75% | 87.5% | 100% |
Nâng cấp sau khi hoàn thành Quest Cường hóa |
---|
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
B+ | Kháng Nhân | Quick | 1 | ||||
Tác dụng chính | ![]() ![]() Gây sát thương lên một kẻ địch. ![]() | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
![]() |
1600% | 2000% | 2200% | 2300% | 2400% | ||
Tác dụng phụ | Có cơ hội gây đột tử kẻ địch đó. (Kích hoạt trước) ![]() Giảm phòng thủ của kẻ địch đó trong 3 lượt. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
![]() |
10% | 15% | 20% | 25% | 30% | ||
![]() |
60% | 70% | 80% | 90% | 100% |
Tiến hóa
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Lần 1 | ![]() |
![]() | |||
Lần 2 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Lần 3 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
Lần 4 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Nâng cấp kĩ năng
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Cấp 1 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 2 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 3 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 4 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 5 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 6 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 7 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 8 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 9 | ![]() |
![]() |
Chỉ số
Sức mạnh: B![]() |
Sức bền: C![]() |
Nhanh nhẹn: A![]() |
Ma lực: C![]() |
May mắn: E![]() |
Bảo Khí: B![]() |
Mức độ gắn bó
Mức gắn bó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm gắn bó cần | 2,500 | 3,750 | 5,000 | 6,250 | 10,000 | 212,500 | 220,000 | 250,000 | 290,000 | 350,000 |
Tổng điểm gắn bó | 2,500 | 6,250 | 11,250 | 17,500 | 27,500 | 240,000 | 460,000 | 710,000 | 1,000,000 | 1,350,000 |
Thưởng gắn bó mức 10 | ![]() |
Ngôi Sao Của Lời Tiên Tri Khi trang bị cho Cu Chulainn, Tăng sát thương NP của bản thân thêm 30%, Có 30% cơ hội tăng sát thương chí mạng của bản thân thêm 10% trong 3 lượt khi tấn công. |
Tiểu sử
Mở khóa | Mô tả | Dịch |
---|---|---|
Mặc định | ||
Gắn bó mức 1 | ||
Gắn bó mức 2 | ||
Gắn bó mức 3 | ||
Gắn bó mức 4 | ||
Gắn bó mức 5 | ||
Phụ lục |
Thông tin bên lề
- Anh có chỉ số ATK cao nhất trong các 3★ Lancer cùng với Romulus.
- Anh có cùng chỉ số ATK tối thiểu với Hector.
- Anh có cùng chỉ số ATK tối đa với Romulus.
- Anh có cùng chỉ số HP (cả tối thiểu lẫn tối đa) với Jaguar Man.
- Anh có cùng chỉ số HP tối thiểu với Hector.
- Anh được cập nhật hoạt ảnh và chuyển động vào dịp 8M Downloads Campaign, Bản cập nhật 1/2/2017.
- Đòn Extra mới của anh tương tự với một Bảo Khí khác của anh là Gáe Bolg: Tử Phi Thương Xuyên Phá.
Hình ảnh
Thực hiện
- Dịch: Nguyen Minh Phuong
- PR: Hoàng Cường, Hoàng Ngọc
- Trình bày: FGO Wikia Eng, TráiTim MùaĐông, Âm Châm