Wikia Fate Grand Order Việt Nam
Advertisement

Insanity
Cuồng Hóa EX
Tăng tính năng thẻ Buster của bản thân thêm 12%.
Servant sở hữu kĩ năng
Gillesicon
Bản mẫu:Tooltip Gilles de Rais (Saber)
KiyohimeLancericon
Bản mẫu:Tooltip Kiyohime (Lancer)
Spartacusicon
Bản mẫu:Tooltip Spartacus
Vladicon
Bản mẫu:Tooltip Vlad III
Kiyohimeicon
Bản mẫu:Tooltip Kiyohime
Nightingaleicon
Bản mẫu:Tooltip Nightingale
Yorimitsuicon
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu
Oxicon BerserkerOfElDoradoIcon
Bản mẫu:Tooltip Penthesilea

Insanity
Cuồng Hóa A+
Tăng tính năng thẻ Buster của bản thân thêm 11%.
Servant sở hữu kĩ năng
Caligulaicon
Bản mẫu:Tooltip Caligula

Insanity
Cuồng Hóa A
Tăng tính năng thẻ Buster của bản thân thêm 10%.
Servant sở hữu kĩ năng
Lubuicon
Bản mẫu:Tooltip Lu Bu
Hydeicon
Bản mẫu:Tooltip Henry Jekyll & Hyde

Insanity
Cuồng Hóa B
Tăng tính năng thẻ Buster của bản thân thêm 8%.
Servant sở hữu kĩ năng
Heraclesicon
Bản mẫu:Tooltip Heracles
Asteriosicon
Bản mẫu:Tooltip Asterios
Dariusicon
Bản mẫu:Tooltip Darius III
Ericicon
Bản mẫu:Tooltip Eric Bloodaxe
Ibarakiicon
Bản mẫu:Tooltip Ibaraki Douji

Insanity
Cuồng Hóa C
Tăng tính năng thẻ Buster của bản thân thêm 6%.
Servant sở hữu kĩ năng
S181
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu (Lancer)
Lanceloticon
Bản mẫu:Tooltip Lancelot
Tamamoicon
Bản mẫu:Tooltip Tamamo Cat
CuAltericon
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Alter)
MHX(Alter)icon

Berserkericon

Mysterious Heroine X (Alter)

5✪


140
Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX〔オルタ〕
ATK HP
1717 / 11113 2079 / 14175
ATK lvl 100 HP lvl 100
12165 15529
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Trung lập · Tà ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Saberface, Servant Gây sát thương cho một mục tiêu.
(OC) Gây sát thêm sát thương cho Sabericon lớp Saber.
Thẻ mệnh lệnh: QQABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Quick
NobuSummer
Bản mẫu:Tooltip Oda Nobunaga (Berserker)

Insanity
Cuồng Hóa D+
Tăng tính năng thẻ Buster của bản thân thêm 5%.
Servant sở hữu kĩ năng
HijikataIcon
Bản mẫu:Tooltip Hijikata Toshizou

Insanity
Cuồng Hóa D
Tăng tính năng thẻ Buster của bản thân thêm 4%.
Servant sở hữu kĩ năng
Frankicon
Bản mẫu:Tooltip Frankenstein
PaulBunyanicon
Bản mẫu:Tooltip Paul Bunyan

Insanity
Cuồng Hóa E+
Tăng tính năng thẻ Buster của bản thân thêm 3%.
Servant sở hữu kĩ năng
ChachaIcon
Bản mẫu:Tooltip Chacha

Insanity
Cuồng Hóa E
Tăng tính năng thẻ Buster của bản thân thêm 2%.
Servant sở hữu kĩ năng
FranSummer
Bản mẫu:Tooltip Frankenstein (Saber)
S184
Bản mẫu:Tooltip Tomoe Gozen
Jaguarmanicon
Bản mẫu:Tooltip Jaguar Man
Sakataicon
Bản mẫu:Tooltip Sakata Kintoki

Insanity
Cuồng Hóa E-
Tăng tính năng thẻ Buster của bản thân thêm 1%.
Servant sở hữu kĩ năng
Beowulficon

Berserkericon

Beowulf

4✪


Beowulficon
Tên tiếng Nhật
ベオウルフ
ATK HP
1707/10247 1652/10327
ATK lvl 100 HP lvl 100
12407 12521
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Brynhildr's Beloved, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Servant, Weak to Enuma Elish Đòn tấn công sẽ bỏ qua né tránh của đối phương 1 lượt.
Gây sát thương lên 1 kẻ địch.
(OC) Giảm chí mạng địch trong 3 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QABBB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster

Advertisement