![]() |
Servant này bị KHÓA![]() |
Servant | Ngoại truyện |
---|
Tên tiếng Nhật: クリストファー・コロンブス |
Tên khác: Rider của Phe kháng chiến (レジスタンスのライダー, ?), Cristóbal Colón |
ID: 172 | Cost: 7 |
ATK: 1,216/6,552 | HP: 1,728/9,600 |
ATK Lv. 100: 8,867 | HP Lv.100: 13,016 |
Lồng tiếng: Ootsuka Houchuu | Minh họa: Moto Murabito |
Thuộc tính ẩn: Nhân | Đường tăng trưởng: Tuyến tính |
Hút sao: 208 | Tạo sao: 8.9% |
Sạc NP qua ATK: 0.55% | Sạc NP qua DEF: 3% |
Tỉ lệ tử: 50% | Thuộc tính: Trung lập・Ác |
Giới tính: Nam |
Đặc tính: Hình người, Nam, Điều khiển vật cưỡi, Yếu thế trước Enuma Elish |
![]() |
---|
![]() ![]() ![]() ![]() |
Kĩ năng chủ động | Kĩ năng bị động | Bảo Khí | Tiến hóa | Nâng cấp kĩ năng | Mức độ gắn bó | Tiểu sử | Thông tin bên lề |
Kĩ năng chủ động
Sở hữu từ ban đầu |
---|
![]() |
Kẻ Giương Buồm Trong Bão Tố B | |||||||||
Tăng sát thương NP của toàn đội trong 1 lượt. Tăng sức tấn công của toàn đội trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
7% | 7.7% | 8.4% | 9.1% | 9.8% | 10.5% | 11.2% | 11.9% | 12.6% | 14% |
![]() |
7% | 7.7% | 8.4% | 9.1% | 9.8% | 10.5% | 11.2% | 11.9% | 12.6% | 14% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 1 |
---|
![]() |
Ý Chí Bất Khuất C | |||||||||
![]() Sạc thanh NP bản thân. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
10% | 12% | 14% | 16% | 18% | 20% | 22% | 24% | 26% | 30% |
Thời gian chờ | 9 | 8 | 7 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 3 |
---|
![]() |
Conquistador EX | |||||||||
Tăng tính năng thẻ Buster bản thân trong 3 lượt Nhận sao. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() |
10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
![]() |
5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 15 |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Kĩ năng bị động
1 | ![]() |
Kháng Ma Lực D |
Tăng kháng debuff của bản thân thêm 12.5%. | ||
2 | ![]() |
Điều Khiển Vật Cưỡi B |
Tăng tính năng thẻ Quick bản thân thêm 8%. |
Bảo Khí
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A | Chống Quân | Buster | 4 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
![]() |
300% | 400% | 450% | 500% | 550% | ||
Tác dụng phụ | Giảm tỉ lệ chí mạng của của chúng trong 3 lượt. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
![]() |
20% | 30% | 40% | 50% | 60% |
Tiến hóa
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Lần 1 | ![]() |
![]() | |||
Lần 2 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Lần 3 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() | |
Lần 4 | ![]() |
![]() |
![]() |
![]() |
Nâng cấp kĩ năng
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Cấp 1 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 2 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 3 | ![]() |
![]() | |||
Cấp 4 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 5 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 6 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 7 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 8 | ![]() |
![]() |
![]() | ||
Cấp 9 | ![]() |
![]() |
Chỉ số
Sức mạnh: C![]() |
Sức bền: B![]() |
Nhanh nhẹn: D![]() |
Ma lực: E![]() |
May mắn: EX![]() |
Bảo Khí: A![]() |
Mức độ gắn bó
Mức gắn bó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm gắn bó cần | 2,500 | 3,750 | 5,000 | 6,250 | 10,000 | 212,500 | 220,000 | 250,000 | 290,000 | 350,000 |
Tổng điểm gắn bó | 2,500 | 6,250 | 11,250 | 17,500 | 27,500 | 240,000 | 460,000 | 710,000 | 1,000,000 | 1,350,000 |
Thưởng gắn bó mức 10 | ![]() |
La Niña Khi trang bị cho Christopher Columbus, Tăng tính năng thẻ Buster và khả năng sạc NP của toàn đội thêm 10% khi ông ở trên sân. |
Tiểu sử
Mở khóa | Mô tả | Dịch |
---|---|---|
Mặc định | ||
Gắn bó mức 1 | ||
Gắn bó mức 2 | ||
Gắn bó mức 3 | ||
Gắn bó mức 4 | ||
Gắn bó mức 5 |
Ngoài lề
- Sau khi hoàn thành Chương 11 Agartha, tên thật và Bảo Khí của ông sẽ được tiết lộ cho người chơi.
- Rider của Phe kháng chiến là biệt hiệu của ông trước khi hoàn thành Chương 11.
- Ông có cùng lượng HP tối thiểu với Tomoe Gozen, Sakata Kintoki (Rider) và Cu Chulainn (Caster).
Hình ảnh
Minh họa bởi Moto Murabito
Minh họa bởi Moto Murabito
Minh họa bởi Moto Murabito
Minh họa bởi Moto Murabito
Minh họa bởi Moto Murabito
Minh họa bởi Moto Murabito
Columbus Lily vẽ bởi Moto Murabito
Columbus Lily vẽ bởi Moto Murabito