Servant | Ngoại truyện | Lời thoại |
---|
Tên tiếng Nhật: ケイローン |
Tên khác: Đại Hiền Giả của Centaurs (ケンタウロスの大賢者, Kentaurosu no Dai Kenja?) Archer "Đen", Kheiron |
ID: 207 | Cost: 12 |
ATK: 1,549/9,294 | HP: 1,960/12,250 |
ATK Lv. 100: 11,253 | HP Lv.100: 14,853 |
Lồng tiếng: Takeuchi Shunsuke | Minh họa: Konoe Ototsugu |
Thuộc tính ẩn: Thiên | Đường tăng trưởng: S ngang |
Hút sao: 148 | Tạo sao: 8.1 |
Sạc NP qua ATK: 0.68% | Sạc NP qua DEF: 3% |
Tỉ lệ tử: 31.5% | Thuộc tính: Trật tự・Thiện |
Giới tính: Nam |
Đặc tính: Thần tính, Nam thần thoại Hi Lạp, Hình người, Nam, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish |
3 | 3 | 4 | 5 |
---|
Kĩ năng chủ động | Kĩ năng bị động | Bảo Khí | Tiến hóa | Nâng cấp kĩ năng | Mức độ gắn bó | Tiểu sử | Thông tin bên lề |
Kĩ năng chủ động
Sở hữu từ ban đầu |
---|
Tâm Nhãn (Thật) A | ||||||||||
Nhận trạng thái né tránh trong 1 lượt. Tăng phòng thủ bản thân trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Phòng thủ + | 10% | 11% | 12% | 13% | 14% | 15% | 16% | 17% | 18% | 20% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 1 |
---|
Hiến Dâng Sự Bất Tử EX | ||||||||||
Tăng sát thương chí mạng của toàn đội trong 3 lượt. Nhận sao. Tự gây 500 sát thương lên bản thân. [Điểm trừ] | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát thương chí mạng + | 30% | 32% | 33% | 34% | 35% | 40% | 42% | 44% | 46% | 50% |
Sao + | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 15 |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 3 |
---|
Trí Tuệ Thần Ban A+ | ||||||||||
Tăng tính tăng thẻ Arts của một đồng đội bất kì trong 3 lượt. Tăng tính tăng thẻ Quick của đồng đội đó trong 3 lượt. Tăng tính tăng thẻ Buster của đồng đội đó trong 3 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Arts + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Quick + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Buster + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Kĩ năng bị động
1 | Kháng Ma Lực B | |
Tăng kháng debuff của bản thân thêm 20%. | ||
2 | Hành Động Độc Lập A | |
Tăng sát thương chí mạng của bản thân thêm 10%. | ||
3 | Thần Tính C | |
Tăng sát thương của bản thân thêm 150. |
Bảo Khí
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A | Kháng Nhân | Arts | 4 | ||||
Tác dụng chính | Xóa mọi buff phòng thủ của một kẻ địch.(Kích hoạt trước) (Bản mẫu:Defensive Buffs) Gây sát thương lên kẻ địch đó. | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Sát thương + | 900% | 1200% | 1350% | 1425% | 1500% | ||
Tác dụng phụ | Giảm tỉ lệ chí mạng của kẻ địch đó trong 3 lượt. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
Tỉ lệ chí mạng - | 20% | 30% | 40% | 50% | 60% |
Tiến hóa
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Lần 1 | 4 | 50,000 | |||
Lần 2 | 10 | 6 | 150,000 | ||
Lần 3 | 4 | 8 | 2 | 500,000 | |
Lần 4 | 10 | 4 | 4 | 1,500,000 |
Nâng cấp kĩ năng
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Cấp 1 | 4 | 100,000 | |||
Cấp 2 | 10 | 200,000 | |||
Cấp 3 | 4 | 600,000 | |||
Cấp 4 | 10 | 4 | 800,000 | ||
Cấp 5 | 4 | 8 | 2,000,000 | ||
Cấp 6 | 10 | 4 | 2,500,000 | ||
Cấp 7 | 8 | 4 | 5,000,000 | ||
Cấp 8 | 12 | 48 | 6,000,000 | ||
Cấp 9 | 1 | 10,000,000 |
Chỉ số
Sức mạnh: B |
Sức bền: B |
Nhanh nhẹn: A+ |
Ma lực: B |
May mắn: C |
Bảo Khí: A |
Mức độ gắn bó
Mức gắn bó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm gắn bó cần | 2,500 | 3,750 | 5,000 | 6,250 | 10,000 | 232,500 | 240,000 | 270,500 | 309,500 | 410,000 |
Tổng điểm gắn bó | 2,500 | 6,250 | 11,250 | 17,500 | 27,500 | 260,000 | 500,000 | 770,000 | 1,080,000 | 1,490,000 |
Thưởng gắn bó mức 10 | Giảng Dạy Và Học Tập Khi trang bị cho Chiron, Tăng tính năng thẻ Quick và Arts của toàn đội thêm 10% khi ông ở trên sân. |
Tiểu sử
Mở khóa | Mô tả | Dịch |
---|---|---|
Mặc định | ||
Gắn bó mức 1 | ||
Gắn bó mức 2 | ||
Gắn bó mức 3 | ||
Gắn bó mức 4 | ||
Gắn bó mức 5 |
Thông tin bên lề
- Ông có cùng lượng HP (cả tối thiểu lẫn tối đa) với EMIYA (Alter) và Circe.
- Ông có cùng lượng HP tối thiểu với Sherlock Holmes.