Servant | Ngoại truyện |
---|
Tên tiếng Nhật: チャールズ・バベッジ |
Tên khác: Vua Máy Hơi Nước, Cha Đẻ Máy Tính |
ID: 80 | Cost: 7 |
ATK: 1,113/5,996 | HP: 1,959/10,887 |
ATK Lv. 100: 8,115 | HP Lv.100: 14,761 |
Lồng tiếng: Inada Tetsu | Minh họa: I-IV |
Thuộc tính ẩn: Nhân | Đường tăng trưởng: S |
Hút sao: 48 | Tạo sao: 10.8% |
Sạc NP qua ATK: 0.91% | Sạc NP qua DEF: 3% |
Tỉ lệ tử: 36% | Thuộc tính: Hỗn Độn・Trung Lập |
Giới tính: Nam |
Đặc tính: Nam, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish |
2 | 2 | 1 | 3 |
---|
Kĩ năng chủ động | Kĩ năng bị động | Bảo Khí | Tiến hóa | Nâng cấp kĩ năng | Mức độ gắn bó | Tiểu sử | Thông tin bên lề |
Kĩ năng chủ động[]
Sở hữu từ ban đầu |
---|
Chuyên Tâm C | ||||||||||
Tăng tỉ lệ sạc NP của bản thân trong 3 lượt. Tăng tỉ lệ hút sao của bản thân trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tỉ lệ NP + | 20% | 21% | 22% | 23% | 24% | 25% | 26% | 27% | 28% | 30% |
Hút sao + | 500% | 550% | 600% | 650% | 700% | 750% | 800% | 850% | 900% | 1000% |
Thời gian chờ | 8 | 7 | 6 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 1 |
---|
Bộ Giáp Cơ Khí EX | ||||||||||
Tăng sức tấn công bản thân trong 3 lượt. Nhận hiệu ứng Bất Hoại trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 15% | 16% | 17% | 18% | 19% | 20% | 21% | 22% | 23% | 25% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Nâng cấp sau khi làm Nhiệm vụ Cường hóa |
---|
Bộ Giáp Cơ Khí EX | ||||||||||
Tăng sức tấn công bản thân trong 3 lượt. Nhận hiệu ứng Bất Hoại trong 1 lượt. | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tấn công + | 20% | 22% | 24% | 26% | 28% | 30% | 32% | 34% | 36% | 40% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Mở khóa sau Tiến hóa lần 3 |
---|
Quá Tải D | ||||||||||
Tăng sát thương NP của bản thân trong 1 lượt. Thiêu đốt bản thân với 300 sát thương trong 5 lượt [Điểm trừ] | ||||||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sát thương NP + | 15% | 16% | 17% | 18% | 19% | 20% | 21% | 22% | 23% | 25% |
Thời gian chờ | 7 | 6 | 5 |
Kĩ năng bị động[]
1 | Tạo Thành Dụng Phẩm (Giả) A | |
Tăng tỉ lệ debuff thành công của bản thân thêm 10%. |
Bảo Khí[]
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
A+ | Chống Quân | Buster | 4 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Sát thương + | 300% | 400% | 450% | 475% | 500% | ||
Tác dụng phụ | Giảm phòng thủ của chúng trong 3 lượt. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
Phòng thủ - | 10% | 12.5% | 15% | 17.5% | 20% |
Nâng cấp sau khi hoàn thành Ngoại truyện |
---|
Hạng | Phân loại | Loại thẻ | Số đòn đánh | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
EX | Chống Quân | Buster | 4 | ||||
Tác dụng chính | Gây sát thương lên toàn bộ kẻ địch. | ||||||
Cấp | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | ||
Sát thương + | 400% | 500% | 550% | 575% | 600% | ||
Tác dụng phụ | Giảm phòng thủ của chúng trong 3 lượt. | ||||||
Thang NP | 100% | 200% | 300% | 400% | 500% | ||
Phòng thủ - | 10% | 12.5% | 15% | 17.5% | 20% |
Tiến hóa[]
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Lần 1 | 4 | 30,000 | |||
Lần 2 | 8 | 5 | 100,000 | ||
Lần 3 | 4 | 4 | 7 | 300,000 | |
Lần 4 | 8 | 7 | 16 | 900,000 |
Nâng cấp kĩ năng[]
n° | Vật phẩm 1 | Vật phẩm 2 | Vật phẩm 3 | Vật phẩm 4 | QP |
---|---|---|---|---|---|
Cấp 1 | 4 | 50,000 | |||
Cấp 2 | 8 | 100,000 | |||
Cấp 3 | 4 | 300,000 | |||
Cấp 4 | 8 | 4 | 400,000 | ||
Cấp 5 | 4 | 7 | 1,000,000 | ||
Cấp 6 | 8 | 4 | 1,250,000 | ||
Cấp 7 | 4 | 7 | 2,500,000 | ||
Cấp 8 | 32 | 12 | 3,000,000 | ||
Cấp 9 | 1 | 5,000,000 |
Chỉ số[]
Sức mạnh: B++ |
Sức bền: B++ |
Nhanh nhẹn: D++ |
Ma lực: A |
May mắn: E |
Bảo Khí: A+ |
Mức độ gắn bó[]
Mức gắn bó | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điểm gắn bó cần | 3,000 | 6,125 | 6,125 | 6,125 | 6,125 | 242,500 | 250,000 | 260,000 | 270,000 | 315,000 |
Tổng điểm gắn bó | 3,000 | 9,125 | 15,250 | 21,375 | 27,500 | 270,000 | 520,000 | 780,000 | 1,050,000 | 1,365,000 |
Thưởng gắn bó mức 10 | Chân chính ・ Difference Engine Khi trang bị cho Charles Babbage, Tăng hiệu năng thẻ Buster cả đội thêm 20% và giảm phòng thủ cả đội 10% [Điểm trừ] khi ông ở trên sân. |
Tiểu sử[]
Mở khóa | Mô tả | Dịch |
---|---|---|
Mặc định | ||
Gắn bó mức 1 | ||
Gắn bó mức 2 | ||
Gắn bó mức 3 | ||
Gắn bó mức 4 | ||
Gắn bó mức 5 | ||
Phụ lục |
Thông tin bên lề[]
- Ông có lượng HP cao nhất trong số 3★ Caster
- Hạng NP (Trước Ngoại truyện NP) thay đổi từ A++ sang EX vào cập nhật 09 tháng 8 2017.