Wikia Fate Grand Order Việt Nam
Advertisement
Tên Tiếng Nhật Icon Mô Tả
無間の歯車 Infinity gear 永久機関の夢。一度回転しだすといつまでも回転し続ける歯車
Dream of a perpetual motion machine. A gear that continues to rotate forever after it has rotated once.
Rớt từ
Automata / Helter Skelter / Killing Doll / Old Gear
Địa Điểm [Số lượng] [AP cần]
Old Street [7 Bronze][15AP]
Whitechapel [5 Bronze 1 Silver][15AP]
South of Houston Street [1 Bronze 1 Silver][16AP]
Regent Park [3 Bronze 1 Silver][16AP]
Black Hills [5 Bronze][17AP]
Denver [3 Bronze 2 Silver] [17AP]
Clerkenwell [2 Bronze 3 Silver 1 Gold][18AP]
Atlas Academy[6][20AP]
Killing Party [3][20AP]
Bleach Loader[5][21AP]
Chicago[7][21AP]
Rifling Hall[9][21AP]
Servant
Bản mẫu:Matthew Kyrielite0/15
Total:15
Okitaicon
Bản mẫu:Tooltip Okita Souji
15/0
Total:15
Brideicon

Sabericon

Nero Claudius (Bride)

5✪


Brideicon
Tên tiếng Nhật
ネロ・クラウディウス (ブライド)
ATK HP
1793/11607 2089/14284
ATK lvl 100 HP lvl 100
12706 15609
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn Độn・Cô Dâu
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Vua, Điều khiển vật cưỡi, Người La Mã, , Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương cực lớn lên 1 kẻ địch.
(OC) Thiêu đốt, giảm phòng thủ, giảm tỉ lệ chí mạng của mục tiêu trong 5 lượt.
Thẻ mệnh lệnh: QAABB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
0/72
Total:72
Musashi icon

Sabericon

Miyamoto Musashi

5✪


Musashi icon
Tên tiếng Nhật
新免武蔵守藤原玄信
ATK HP
1,860/12,037 1,999/13,635
ATK lvl 100 HP lvl 100
13,176 14,938
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn độn ・ Thiện
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lớn lên một kẻ địch.
Xóa bỏ buff của kẻ địch đó. 20%.
(Hiệu ứng phụ) Tăng sát thương Bảo Khí trong 1 lượt.
[Hiệu ứng này xảy ra trước].
Thẻ mệnh lệnh: QABBB
Loại thẻ Bảo Khí :
Buster
15/0
Total:15
Neroicon
Neroicon
10/60
Total:70
Lancelot Saber icon
Bản mẫu:Tooltip Lancelot (Saber)
6/36
Total:42
FranSummer
Bản mẫu:Tooltip Frankenstein (Saber)
10/0
Total:10
Caesaricon
Bản mẫu:Tooltip Gaius Julius Caesar
7/33
Total:40
Bedivereicon
Bản mẫu:Tooltip Bedivere
11/0
Total:11
Teslaicon
Bản mẫu:Tooltip Nikola Tesla
15/0
Total:15
Emiyaicon
Bản mẫu:Tooltip EMIYA
8/36
Total:44
Kuroicon
Bản mẫu:Tooltip Chloe von Einzbern
0/36
Total:36
EmiyaAlterIcon
Bản mẫu:Tooltip EMIYA (Alter)
8/36
Total:44
Karnaicon
Bản mẫu:Tooltip Karna
10/45
Total:55
S181
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu (Lancer)
12/0
Total:12
Icon Servant 193
Bản mẫu:Tooltip Nezha
6/36
Total:42
Romulusicon
Bản mẫu:Tooltip Romulus
0/48
Total:48
Marieicon
Bản mẫu:Tooltip Marie Antoinette
10/60
Total:70
Ushiwaicon
Bản mẫu:Tooltip Ushiwakamaru
0/48
Total:48
Georgeicon
Bản mẫu:Tooltip Saint George
0/36
Total:36
Wavericon
Bản mẫu:Tooltip Zhuge Liang
15/0
Total:15
Davinciicon
Bản mẫu:Tooltip Leonardo Da Vinci
8/45
Total:53
Merlinicon
Bản mẫu:Tooltip Merlin
8/45
Total:53
Edisonicon
Bản mẫu:Tooltip Thomas Edison
12/0
Total:12
Cucastericon
Bản mẫu:Tooltip Cu Chulainn (Caster)
8/48
Total:56
Mephisicon
Bản mẫu:Tooltip Mephistopheles
0/48
Total:48
Paracelsusicon
Bản mẫu:Tooltip Paracelsus von Hohenheim
7/33
Total:40
Babbageicon
Bản mẫu:Tooltip Charles Babbage
5/33
Total:38
Hansicon
Bản mẫu:Tooltip Hans Christian Andersen
8/0
Total:8
Mozarticon
Bản mẫu:Tooltip Wolfgang Amadeus Mozart
4/18
Total:22
Jackicon
Bản mẫu:Tooltip Jack the Ripper
15/0
Total:15
Ryougiassassinicon

Assassinicon

Ryougi Shiki (Assassin)

4✪


Ryougiassassinicon
Tên tiếng Nhật
両儀式〔アサシン〕
ATK HP
1477/8867 1768/11055
ATK lvl 100 HP lvl 100
10736 13404
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Chaotic・Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương bỏ qua phòng ngự lên 1 mục tiêu.
(OC) Có khả năng gây hiệu ứng Tức Tử lên mục tiêu.
Thẻ mệnh lệnh: QQAAB
Loại thẻ Bảo Khí :
Arts
0/60
Total:60
S188
Bản mẫu:Tooltip Katō Danzō
10/0
Total:132
Hassanicon
Bản mẫu:Tooltip Cursed Arm Hassan
5/24
Total:29
Phantomicon
Bản mẫu:Tooltip The Phantom of the Opera
8/0
Total:8
Sasakiicon
Bản mẫu:Tooltip Sasaki Kojirou
6/0
Total:6
Matahariicon
Bản mẫu:Tooltip Mata Hari
4/18
Total:22
HijikataIcon
Bản mẫu:Tooltip Hijikata Toshizou
0/72
Total:72
Frankicon
Bản mẫu:Tooltip Frankenstein
10/60
Total:70
Edmondicon
Bản mẫu:Tooltip Edmond Dantes
10/0
Total:10
Jeannealtericon
Bản mẫu:Tooltip Jeanne d'Arc (Alter)
10/0
Total:10
Angraicon
Bản mẫu:Tooltip Angra Mainyu
10/45
Total:55
Advertisement