Wikia Fate Grand Order Việt Nam
(Tạo trang mới với nội dung “<tabber> Rank D= <onlyinclude>{{#ifeq:{{{1|D}}}|D| {{activeskillpage |servanticons = {{Mashu Kyrielight Ortenaus}} |img = taunt |name = Amalgam Goad |rank…”)
 
(Không có sự khác biệt)

Bản mới nhất lúc 02:43, ngày 18 tháng 4 năm 2018

<tabber> Rank D=

Taunt
Amalgam Goad D
Tauntstatus Khiêu khích địch tấn công bản thân trong 1 lượt.
Sạc thanh NP bản thân.
Cấp 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
NpCharge NP + 10% 11% 12% 13% 14% 15% 16% 17% 18% 20%
Thời gian chờ 7 6 5
Servant sở hữu kĩ năng
MashOrtenaus
Bản mẫu:Tooltip Mashu Kyrielight Ortenaus