Wikia Fate Grand Order Việt Nam

Riding
Điều Khiển Vật Cưỡi EX
Tăng tính năng thẻ Quick của bản thân thêm 12%.
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Frankenstein (Saber)
Bản mẫu:Tooltip Attila the San(ta)
Bản mẫu:Tooltip Quetzalcoatl
Bản mẫu:Tooltip Ishtar (Rider)

Ivan Lôi Đế

5✪


Tên tiếng Nhật
イヴァン雷帝
ATK HP
1795/11619 1948/13284
ATK lvl 100 HP lvl 100
14719 16553
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Trật tự・Ác
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Quái thú, Địa hoặc Thiên, Hình người, Vua, Nam, Điều khiển vật cưỡi, Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương lên toàn bộ địch.
Giảm kháng tính năng thẻ Buster của chúng đi 20% trong 3 lượt.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP bản thân trong 1 lượt. [Hiệu ứng này kích hoạt trước]
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :

Mysterious Heroine X

5✪


Tên tiếng Nhật
謎のヒロインX
ATK HP
1817/11761 1862/12696
ATK lvl 100 HP lvl 100
12874 13909
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Ngôi sao Cuồn chiến・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Humanoid, Vua, Riding, Saberface, Servant Tấn công toàn bộ.
(OC) Gây thêm sát thương lên Saberface.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :

Riding
Điều Khiển Vật Cưỡi A++
Tăng tính năng thẻ Quick của bản thân thêm 11.5%.
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Saint Martha

Riding
Điều Khiển Vật Cưỡi A+
Tăng tính năng thẻ Quick của bản thân thêm 11%.
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Rama
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu (Lancer)
Bản mẫu:Tooltip Medusa
Bản mẫu:Tooltip Ushiwakamaru

Alexander

3✪


Tên tiếng Nhật
アレキサンダー
ATK HP
1366/7356 1979/8640
ATK lvl 100 HP lvl 100
9955 11714
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Man Neutral ・ Good
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Divine, Greek Mythology Males, Humanoid, King, Male, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Deals damage to all enemies.
(OC) Gain critical stars.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Marie Antoinette
Bản mẫu:Tooltip Astolfo
Bản mẫu:Tooltip Iskandar
Bản mẫu:Tooltip Ozymandias
Bản mẫu:Tooltip Achilles
Bản mẫu:Tooltip Sakamoto Ryouma
Bản mẫu:Tooltip Minamoto no Yorimitsu

Riding
Điều Khiển Vật Cưỡi A
Tăng tính năng thẻ Quick của bản thân thêm 10%.
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Altera
Bản mẫu:Tooltip Bedivere
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Lancer Alter)
Bản mẫu:Tooltip Karna
Bản mẫu:Tooltip Brynhildr
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Lancer)
Bản mẫu:Tooltip Tamamo no Mae (Lancer)
Bản mẫu:Tooltip Boudica

Artoria Pendragon (Alter)

4✪


Tên tiếng Nhật
アルトリア・ペンドラゴン[サンタオルタ]
ATK HP
1543/9258 1805/11286
ATK lvl 100 HP lvl 100
11209 13684
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nam tính Đúng luật・ Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Artoria, Rồng, Nữ, Vua, Humanoid, Riding, Saberface, Servant, Weak to Enuma Elish Tấn công diện rộng.
(OC) Hồi phục NP.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Medb

Riding
Điều Khiển Vật Cưỡi B
Tăng tính năng thẻ Quick của bản thân thêm 8%.
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon
Bản mẫu:Tooltip Siegfried
Bản mẫu:Tooltip Gaius Julius Caesar
Bản mẫu:Tooltip Gilles de Rais (Saber)
Bản mẫu:Tooltip Chevalier d'Eon
Bản mẫu:Tooltip Fergus Mac Roich

Mordred

5✪


Tên tiếng Nhật
モードレッド
ATK HP
1811/11723 2153/14680
ATK lvl 100 HP lvl 100
12833 16083
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Cuồng chiến・Trung lập
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Nữ, Humanoid, Ngự thuật, Saberface, Servant, Weak to Enuma Elish Tấn công toàn bộ
(OC) Gây thêm sát thương với Artoria/Arthur.
Hồi phục NP.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :

Nero Claudius (Bride)

5✪


Tên tiếng Nhật
ネロ・クラウディウス (ブライド)
ATK HP
1793/11607 2089/14284
ATK lvl 100 HP lvl 100
12706 15609
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Nhân Hỗn Độn・Cô Dâu
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Nữ, Hình người, Vua, Điều khiển vật cưỡi, Người La Mã, , Servant, Yếu thế trước Enuma Elish Gây sát thương cực lớn lên 1 kẻ địch.
(OC) Thiêu đốt, giảm phòng thủ, giảm tỉ lệ chí mạng của mục tiêu trong 5 lượt.
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Lancelot (Saber)
Bản mẫu:Tooltip Gawain

Arthur Pendragon (Prototype)

5✪


Tên tiếng Nhật
アーサー・ペンドラゴン〔プロトタイプ〕
ATK HP
1926/12465 2049/13975
ATK lvl 100 HP lvl 100
13645 15310
Thuộc tính ẩn Thuộc tính
Mặt đất Đúng Luật・Tốt
Đặc tính: Tác dụng chính của Bảo Khí
Arthur, Brynhildr's Beloved, Rồng, Mặt đất hoặc Bầu trời, Humanoid, Vua, Nam, Riding, Servant, Weak to Enuma Elish Gây sát thương toàn bộ.
(Tác dụng phụ) Tăng sát thương NP trong 1 lượt [Hiệu ứng này kích hoạt đầu tiên]
Thẻ mệnh lệnh:
Loại thẻ Bảo Khí :
Bản mẫu:Tooltip Suzuka Gozen
Bản mẫu:Tooltip Yagyuu Munenori
Bản mẫu:Tooltip Hector
Bản mẫu:Tooltip Georgios
Bản mẫu:Tooltip Francis Drake
Bản mẫu:Tooltip Christopher Columbus
Bản mẫu:Tooltip Artoria Pendragon (Rider Alter)
Bản mẫu:Tooltip Nero Claudius (Caster)
Bản mẫu:Tooltip Meltlilith

Riding
Điều Khiển Vật Cưỡi C+
Tăng tính năng thẻ Quick của bản thân thêm 7%.
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Billy The Kid

Riding
Điều Khiển Vật Cưỡi C
Tăng tính năng thẻ Quick của bản thân thêm 6%.
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Mashu Kyrielite
Bản mẫu:Tooltip Mashu Kyrielight (Gold)
Bản mẫu:Tooltip Altria Pendragon (Lily)

Riding
Điều Khiển Vật Cưỡi E
Tăng tính năng thẻ Quick của bản thân thêm 2%.
Servant sở hữu kĩ năng
Bản mẫu:Tooltip Okita Souji